loại ổ đĩa
ổ đĩa nào

Dodge Ram Van có hệ thống truyền động nào?

Dodge Ram Van được trang bị các kiểu dẫn động sau: Cầu sau (FR). Hãy xem loại ổ đĩa nào là tốt nhất cho ô tô.

Chỉ có ba loại ổ đĩa. Dẫn động bánh trước (FF) - khi mô-men xoắn từ động cơ chỉ được truyền tới bánh trước. Hệ dẫn động bốn bánh (4WD) - khi mô-men xoắn được phân bổ cho các bánh xe và trục trước và sau. Cũng như Hệ dẫn động cầu sau (FR), trong trường hợp của anh ấy, toàn bộ sức mạnh của động cơ được trao hoàn toàn cho hai bánh sau.

Dẫn động cầu trước “an toàn” hơn, xe dẫn động cầu trước dễ điều khiển hơn và chuyển động dễ đoán hơn, ngay cả người mới bắt đầu cũng có thể xử lý được. Do đó, hầu hết các ô tô hiện đại đều được trang bị loại dẫn động cầu trước. Ngoài ra, nó không tốn kém và yêu cầu bảo trì ít hơn.

Hệ dẫn động bốn bánh có thể được gọi là phẩm giá của bất kỳ chiếc xe nào. 4WD tăng khả năng xuyên quốc gia của chiếc xe và cho phép chủ nhân của nó cảm thấy tự tin cả vào mùa đông trên băng tuyết và vào mùa hè trên cát và bùn. Tuy nhiên, bạn sẽ phải trả giá cho niềm vui đó, cả về mức tiêu thụ nhiên liệu tăng lên và giá của chính chiếc xe - những chiếc xe dẫn động 4WD đắt hơn các tùy chọn khác.

Đối với hệ dẫn động cầu sau, trong ngành công nghiệp ô tô hiện đại, nó được trang bị cho cả ô tô thể thao hoặc SUV bình dân.

1993 Dodge Ram Van Drive All Metal Van Thế hệ thứ 2

Dodge Ram Van có hệ thống truyền động nào? 05.1993 - 07.2003

Góiloại ổ
3.9 TẠI 1500 SWB VanPhía sau (FR)
Xe van 3.9 AT 1500 LWBPhía sau (FR)
5.2 CNG TẠI 1500 SWB VanPhía sau (FR)
5.2 CNG VÀ 1500 LWB VanPhía sau (FR)
5.2 CNG TẠI 1500 LWB MaxiVanPhía sau (FR)
5.2 CNG VÀ 2500 LWB VanPhía sau (FR)
5.2 CNG TẠI 2500 LWB MaxiVanPhía sau (FR)
5.2 CNG VÀ 3500 LWB VanPhía sau (FR)
5.2 CNG TẠI 3500 LWB MaxiVanPhía sau (FR)
5.2 TẠI 1500 SWB VanPhía sau (FR)
Xe van 5.2 AT 1500 LWBPhía sau (FR)
MaxiVan 5.2 AT 1500 LWBPhía sau (FR)
Xe van 5.2 AT 2500 LWBPhía sau (FR)
MaxiVan 5.2 AT 2500 LWBPhía sau (FR)
Xe van 5.2 AT 3500 LWBPhía sau (FR)
MaxiVan 5.2 AT 3500 LWBPhía sau (FR)
Xe van 5.9 AT 1500 LWBPhía sau (FR)
MaxiVan 5.9 AT 1500 LWBPhía sau (FR)
Xe van 5.9 AT 2500 LWBPhía sau (FR)
MaxiVan 5.9 AT 2500 LWBPhía sau (FR)
Xe van 5.9 AT 3500 LWBPhía sau (FR)
MaxiVan 5.9 AT 3500 LWBPhía sau (FR)

Lái xe buýt Dodge Ram Van 1993 thế hệ thứ 2

Dodge Ram Van có hệ thống truyền động nào? 05.1993 - 07.2003

Góiloại ổ
3.9 TẠI 1500 SWBPhía sau (FR)
5.2 CNG TẠI 1500 SWBPhía sau (FR)
5.2 CNG VÀ 2500 LWBPhía sau (FR)
5.2 CNG TẠI 3500 LWB MaxiPhía sau (FR)
5.2 TẠI 1500 SWBPhía sau (FR)
5.2 TẠI 2500 LWBPhía sau (FR)
Xe Maxi 5.2 AT 3500 LWBPhía sau (FR)
5.9 TẠI 2500 LWBPhía sau (FR)
Xe Maxi 5.9 AT 3500 LWBPhía sau (FR)

Lái Dodge Ram Van tái cấu trúc năm 1986, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ nhất

Dodge Ram Van có hệ thống truyền động nào? 05.1986 - 04.1993

Góiloại ổ
3.9 MT 150 SWB Văn 2.4t.Phía sau (FR)
3.9 AT 150 SWB Văn 2.4t.Phía sau (FR)
3.9 AT 150 LWB Văn 2.4t.Phía sau (FR)
3.9 AT 250 LWB Văn 2.7t.Phía sau (FR)
5.2 AT 150 SWB Văn 2.7t.Phía sau (FR)
5.2 AT 150 LWB Văn 2.5t.Phía sau (FR)
5.2 AT 250 LWB Văn 2.9t.Phía sau (FR)
5.2 AT 250 LWB MaxiVan 2.9t.Phía sau (FR)
5.2 AT 350 LWB Văn 3.9t.Phía sau (FR)
5.9 AT 250 LWB Văn 2.9t.Phía sau (FR)
5.9 AT 250 LWB MaxiVan 2.9t.Phía sau (FR)
5.9 AT 350 LWB Văn 3.9t.Phía sau (FR)
5.9 AT 350 LWB MaxiVan 3.9t.Phía sau (FR)

Lái Dodge Ram Van tái cấu trúc 1986, xe buýt, thế hệ thứ nhất

Dodge Ram Van có hệ thống truyền động nào? 05.1986 - 04.1993

Góiloại ổ
3.9 MT 150 SWB Cơ sở Toa xe 2.4t.Phía sau (FR)
3.9 AT 150 SWB Cơ sở Toa xe 2.4t.Phía sau (FR)
3.9 AT 150 LWB Cơ sở Toa xe 2.4t.Phía sau (FR)
3.9 AT 250 LWB Cơ sở Toa xe 2.7t.Phía sau (FR)
3.9 AT 250 Giá trị LWB Toa xe 2.7t.Phía sau (FR)
3.9 AT 250 LWB LE Wagon 2.7t.Phía sau (FR)
5.2 AT 150 SWB Cơ sở Toa xe 2.7t.Phía sau (FR)
5.2 AT 150 LWB Cơ sở Toa xe 2.5t.Phía sau (FR)
5.2 AT 250 LWB Cơ sở Toa xe 2.9t.Phía sau (FR)
5.2 AT 250 LWB Cơ sở MaxiWagon 2.9t.Phía sau (FR)
5.2 AT 350 LWB Cơ sở Toa xe 3.9t.Phía sau (FR)
5.2 AT 250 Giá trị LWB Toa xe 2.9t.Phía sau (FR)
5.2 AT 350 Giá trị LWB Toa xe 3.9t.Phía sau (FR)
5.2 AT 250 LWB LE Wagon 2.9t.Phía sau (FR)
5.2 AT 350 LWB LE Wagon 3.9t.Phía sau (FR)
5.2 AT 250 Giá trị LWB MaxiWagon 2.9t.Phía sau (FR)
5.2 AT 250 LWB HP MaxiWagon 2.9t.Phía sau (FR)
5.9 AT 250 LWB Cơ sở Toa xe 2.9t.Phía sau (FR)
5.9 AT 250 LWB Cơ sở MaxiWagon 2.9t.Phía sau (FR)
5.9 AT 350 LWB Cơ sở Toa xe 3.9t.Phía sau (FR)
5.9 AT 350 LWB Cơ sở MaxiWagon 3.9t.Phía sau (FR)
5.9 AT 250 Giá trị LWB Toa xe 2.9t.Phía sau (FR)
5.9 AT 350 Giá trị LWB Toa xe 3.9t.Phía sau (FR)
5.9 AT 250 LWB LE Wagon 2.9t.Phía sau (FR)
5.9 AT 350 LWB LE Wagon 3.9t.Phía sau (FR)
5.9 AT 250 Giá trị LWB MaxiWagon 2.9t.Phía sau (FR)
5.9 AT 350 Giá trị LWB MaxiWagon 3.9t.Phía sau (FR)
5.9 AT 250 LWB HP MaxiWagon 2.9t.Phía sau (FR)
5.9 AT 350 LWB HP MaxiWagon 3.9t.Phía sau (FR)

Lái xe buýt Dodge Ram Van 1978 thế hệ thứ 1

Dodge Ram Van có hệ thống truyền động nào? 05.1978 - 04.1986

Góiloại ổ
3.7 MT 150 SWB Toa xe 2.4t.Phía sau (FR)
3.7 MT 150 LWB Toa xe 2.4t.Phía sau (FR)
3.7 MT 250 SWB Toa xe 2.7t.Phía sau (FR)
3.7 MT 250 LWB Toa xe 2.7t.Phía sau (FR)
3.7 MT 250 LWB Toa xe 2.9t.Phía sau (FR)
3.7 AT 150 SWB Toa xe 2.4t.Phía sau (FR)
3.7 AT 150 LWB Toa xe 2.4t.Phía sau (FR)
3.7 AT 250 SWB Toa xe 2.7t.Phía sau (FR)
3.7 AT 250 LWB Toa xe 2.7t.Phía sau (FR)
3.7 AT 250 LWB Toa xe 2.9t.Phía sau (FR)
3.7 AT 250 LWB MaxiWagon 2.9t.Phía sau (FR)
5.2 MT 150 SWB Toa xe 2.4t.Phía sau (FR)
5.2 MT 150 LWB Toa xe 2.4t.Phía sau (FR)
5.2 MT 250 SWB Toa xe 2.7t.Phía sau (FR)
5.2 MT 250 LWB Toa xe 2.7t.Phía sau (FR)
5.2 MT 250 LWB Toa xe 2.9t.Phía sau (FR)
5.2 AT 150 SWB Toa xe 2.4t.Phía sau (FR)
5.2 AT 150 LWB Toa xe 2.4t.Phía sau (FR)
5.2 AT 250 SWB Toa xe 2.7t.Phía sau (FR)
5.2 AT 250 LWB Toa xe 2.7t.Phía sau (FR)
5.2 AT 250 LWB Toa xe 2.9t.Phía sau (FR)
5.2 AT 250 LWB MaxiWagon 2.9t.Phía sau (FR)
5.2 AT 350 LWB Toa xe 3.4t.Phía sau (FR)
5.2 AT 350 LWB MaxiWagon 3.4t.Phía sau (FR)
5.2 AT 350 LWB MaxiWagon 3.8t.Phía sau (FR)
5.9 AT 350 LWB Toa xe 3.4t.Phía sau (FR)
5.9 AT 350 LWB MaxiWagon 3.4t.Phía sau (FR)
5.9 AT 350 LWB MaxiWagon 3.8t.Phía sau (FR)

1978 Dodge Ram Van Drive All Metal Van Thế hệ thứ 1

Dodge Ram Van có hệ thống truyền động nào? 05.1978 - 04.1986

Góiloại ổ
3.7 MT 150 SWB Tầm Xa Ram Van 2.4t.Phía sau (FR)
3.7 MT 150 SWB Văn 2.1t.Phía sau (FR)
3.7 MT 150 LWB Tầm Xa Ram Van 2.4t.Phía sau (FR)
3.7 MT 150 LWB Văn 2.1t.Phía sau (FR)
3.7 MT 150 SWB Văn 2.4t.Phía sau (FR)
3.7 MT 150 LWB Văn 2.4t.Phía sau (FR)
3.7 MT 250 SWB Văn 2.7t.Phía sau (FR)
3.7 MT 250 LWB Văn 2.7t.Phía sau (FR)
3.7 MT 250 LWB Văn 2.9t.Phía sau (FR)
3.7 MT 250 LWB MaxiVan 2.9t.Phía sau (FR)
3.7 AT 150 SWB Tầm Xa Ram Van 2.4t.Phía sau (FR)
3.7 AT 150 SWB Văn 2.1t.Phía sau (FR)
3.7 AT 150 LWB Tầm xa Ram Van 2.4t.Phía sau (FR)
3.7 AT 150 LWB Văn 2.1t.Phía sau (FR)
3.7 AT 150 SWB Văn 2.4t.Phía sau (FR)
3.7 AT 150 LWB Văn 2.4t.Phía sau (FR)
3.7 AT 250 SWB Văn 2.7t.Phía sau (FR)
3.7 AT 250 LWB Văn 2.7t.Phía sau (FR)
3.7 AT 250 LWB Văn 2.9t.Phía sau (FR)
3.7 AT 250 LWB MaxiVan 2.9t.Phía sau (FR)
5.2 MT 250 SWB Văn 2.7t.Phía sau (FR)
5.2 MT 250 LWB Văn 2.7t.Phía sau (FR)
5.2 MT 250 LWB Văn 2.9t.Phía sau (FR)
5.2 MT 250 LWB MaxiVan 2.9t.Phía sau (FR)
5.2 MT 150 SWB Tầm Xa Ram Van 2.4t.Phía sau (FR)
5.2 MT 150 SWB Văn 2.1t.Phía sau (FR)
5.2 MT 150 LWB Tầm Xa Ram Van 2.4t.Phía sau (FR)
5.2 MT 150 LWB Văn 2.1t.Phía sau (FR)
5.2 MT 150 SWB Văn 2.4t.Phía sau (FR)
5.2 MT 150 LWB Văn 2.4t.Phía sau (FR)
5.2 AT 350 LWB MaxiVan 3.4t.Phía sau (FR)
5.2 AT 350 LWB Văn 3.4t.Phía sau (FR)
5.2 AT 250 SWB Văn 2.7t.Phía sau (FR)
5.2 AT 250 LWB Văn 2.7t.Phía sau (FR)
5.2 AT 250 LWB Văn 2.9t.Phía sau (FR)
5.2 AT 250 LWB MaxiVan 2.9t.Phía sau (FR)
5.2 AT 150 SWB Tầm Xa Ram Van 2.4t.Phía sau (FR)
5.2 AT 150 SWB Văn 2.1t.Phía sau (FR)
5.2 AT 150 LWB Tầm xa Ram Van 2.4t.Phía sau (FR)
5.2 AT 150 LWB Văn 2.1t.Phía sau (FR)
5.2 AT 150 SWB Văn 2.4t.Phía sau (FR)
5.2 AT 150 LWB Văn 2.4t.Phía sau (FR)
5.9 MT 250 SWB Văn 2.7t.Phía sau (FR)
5.9 MT 250 LWB Văn 2.7t.Phía sau (FR)
5.9 MT 250 LWB Văn 2.9t.Phía sau (FR)
5.9 MT 250 LWB MaxiVan 2.9t.Phía sau (FR)
5.9 AT 350 LWB Văn 3.8t.Phía sau (FR)
5.9 AT 350 LWB MaxiVan 3.8t.Phía sau (FR)
5.9 AT 350 LWB MaxiVan 4.1t.Phía sau (FR)
5.9 AT 250 SWB Văn 2.7t.Phía sau (FR)
5.9 AT 250 LWB Văn 2.7t.Phía sau (FR)
5.9 AT 250 LWB Văn 2.9t.Phía sau (FR)
5.9 AT 250 LWB MaxiVan 2.9t.Phía sau (FR)
5.9 AT 350 LWB MaxiVan 3.4t.Phía sau (FR)
5.9 AT 350 LWB Văn 3.4t.Phía sau (FR)

Thêm một lời nhận xét