Mazda 626 có hệ dẫn động nào?
nội dung
- Lái xe Mazda 626 restyling 1999, liftback, thế hệ thứ 5, GF
- Lái xe Mazda 626 tái cấu trúc 1999, xe ga, thế hệ thứ 5, GW
- Lái xe Mazda 626 restyling 1999, sedan, thế hệ thứ 5, GF
- Lái xe Mazda 626 1997, liftback, thế hệ thứ 5, GF
- Lái xe Mazda 626 1997 wagon thế hệ thứ 5 GW
- Lái xe Mazda 626 1997 sedan thế hệ thứ 5 GF
- Lái xe Mazda 626 1991 sedan thế hệ thứ 4 GE
- Hệ dẫn động Mazda 626 1991, liftback, thế hệ thứ 4, GE
- Lái xe Mazda 626 restyling 1999, liftback, thế hệ thứ 5, GF
- Lái xe Mazda 626 restyling 1999, sedan, thế hệ thứ 5, GF
- Lái xe Mazda 626 tái cấu trúc 1999, xe ga, thế hệ thứ 5, GW
- Lái xe Mazda 626 1997, liftback, thế hệ thứ 5, GF
- Lái xe Mazda 626 1997 sedan thế hệ thứ 5 GF
- Lái xe Mazda 626 1997 wagon thế hệ thứ 5 GW
- Hệ dẫn động Mazda 626 1991, liftback, thế hệ thứ 4, GE
- Lái xe Mazda 626 1991 sedan thế hệ thứ 4 GE
- Lái xe Mazda 626 restyling 1992, station wagon, thế hệ thứ 3, GV
- Lái Xe Mazda 626 1987 Wagon Thế Hệ Thứ 3 GV
- Lái xe Mazda 626 1987 Coupe thế hệ thứ 3 GD
- Hệ thống truyền động Mazda 626 1987, liftback, thế hệ thứ 3, GD
- Lái xe Mazda 626 1987 sedan thế hệ thứ 3 GD
- Lái xe Mazda 626 facelift 1985, coupe, thế hệ thứ 2, GC
- Lái xe Mazda 626 restyling 1985, liftback, thế hệ thứ 2, GC
- Lái xe Mazda 626 facelift 1985 sedan GC thế hệ thứ 2
- Mazda 626 Drive 1982 Coupe GC thế hệ thứ 2
- Lái xe Mazda 626 1982, liftback, thế hệ thứ 2, GC
- Lái xe Mazda 626 1982 sedan GC thế hệ thứ 2
- Cầm lái Mazda 626 facelift 1980 coupe thế hệ 1 CB
- Lái xe Mazda 626 facelift 1980 sedan thế hệ 1 CB
- Lái Xe Mazda 626 1978 Coupe Thế Hệ 1 CB
- Lái xe Mazda 626 1978 sedan thế hệ 1 CB
- Lái xe Mazda 626 restyling 1999, sedan, thế hệ thứ 5, GF
- Lái xe Mazda 626 1997 sedan thế hệ thứ 5 GF
- Lái xe Mazda 626 1991 sedan thế hệ thứ 4 GE
Mazda 626 được trang bị các kiểu dẫn động: Cầu trước (FF), Toàn bộ (4WD), Cầu sau (FR). Hãy xem loại ổ đĩa nào là tốt nhất cho ô tô.
Chỉ có ba loại ổ đĩa. Dẫn động bánh trước (FF) - khi mô-men xoắn từ động cơ chỉ được truyền tới bánh trước. Hệ dẫn động bốn bánh (4WD) - khi mô-men xoắn được phân bổ cho các bánh xe và trục trước và sau. Cũng như Hệ dẫn động cầu sau (FR), trong trường hợp của anh ấy, toàn bộ sức mạnh của động cơ được trao hoàn toàn cho hai bánh sau.
Dẫn động cầu trước “an toàn” hơn, xe dẫn động cầu trước dễ điều khiển hơn và chuyển động dễ đoán hơn, ngay cả người mới bắt đầu cũng có thể xử lý được. Do đó, hầu hết các ô tô hiện đại đều được trang bị loại dẫn động cầu trước. Ngoài ra, nó không tốn kém và yêu cầu bảo trì ít hơn.
Hệ dẫn động bốn bánh có thể được gọi là phẩm giá của bất kỳ chiếc xe nào. 4WD tăng khả năng xuyên quốc gia của chiếc xe và cho phép chủ nhân của nó cảm thấy tự tin cả vào mùa đông trên băng tuyết và vào mùa hè trên cát và bùn. Tuy nhiên, bạn sẽ phải trả giá cho niềm vui đó, cả về mức tiêu thụ nhiên liệu tăng lên và giá của chính chiếc xe - những chiếc xe dẫn động 4WD đắt hơn các tùy chọn khác.
Đối với hệ dẫn động cầu sau, trong ngành công nghiệp ô tô hiện đại, nó được trang bị cho cả ô tô thể thao hoặc SUV bình dân.
Lái xe Mazda 626 restyling 1999, liftback, thế hệ thứ 5, GF
12.1999 - 09.2002
Gói | loại ổ |
1.8 MT | Mặt trước (FF) |
2.0TDMT | Mặt trước (FF) |
2.0 MT | Mặt trước (FF) |
2.0 AT | Mặt trước (FF) |
Lái xe Mazda 626 tái cấu trúc 1999, xe ga, thế hệ thứ 5, GW
12.1999 - 09.2002
Gói | loại ổ |
1.8 MT | Mặt trước (FF) |
2.0TDMT | Mặt trước (FF) |
2.0 MT | Mặt trước (FF) |
2.0 AT | Mặt trước (FF) |
Lái xe Mazda 626 restyling 1999, sedan, thế hệ thứ 5, GF
12.1999 - 08.2002
Gói | loại ổ |
1.8 MT | Mặt trước (FF) |
2.0TDMT | Mặt trước (FF) |
2.0 MT | Mặt trước (FF) |
2.0 AT | Mặt trước (FF) |
Lái xe Mazda 626 1997, liftback, thế hệ thứ 5, GF
04.1997 - 12.1999
Gói | loại ổ |
1.8 MT | Mặt trước (FF) |
2.0TDMT | Mặt trước (FF) |
2.0 MT | Mặt trước (FF) |
2.0 AT | Mặt trước (FF) |
Lái xe Mazda 626 1997 wagon thế hệ thứ 5 GW
04.1997 - 12.1999
Gói | loại ổ |
1.8 MT | Mặt trước (FF) |
2.0TDMT | Mặt trước (FF) |
2.0 MT | Mặt trước (FF) |
2.0 AT | Mặt trước (FF) |
Lái xe Mazda 626 1997 sedan thế hệ thứ 5 GF
04.1997 - 12.1999
Gói | loại ổ |
GLX 1.8 tấn | Mặt trước (FF) |
2.0TD MTGLX | Mặt trước (FF) |
GLX 2.0 tấn | Mặt trước (FF) |
2.0 VÀ GLX | Mặt trước (FF) |
Lái xe Mazda 626 1991 sedan thế hệ thứ 4 GE
08.1991 - 04.1997
Gói | loại ổ |
GLX 1.8 tấn | Mặt trước (FF) |
LX 1.8 tấn | Mặt trước (FF) |
GLX 2.0 tấn | Mặt trước (FF) |
2.0 TẠI GLE | Mặt trước (FF) |
2.0d MTGLX | Mặt trước (FF) |
Hệ dẫn động Mazda 626 1991, liftback, thế hệ thứ 4, GE
08.1991 - 04.1997
Gói | loại ổ |
GLX 1.8 tấn | Mặt trước (FF) |
GLX 2.0 tấn | Mặt trước (FF) |
2.0 TẠI GLE | Mặt trước (FF) |
2.0d MTGLX | Mặt trước (FF) |
2.5 V6 tấn | Mặt trước (FF) |
2.5 V6 TẠI | Mặt trước (FF) |
Lái xe Mazda 626 restyling 1999, liftback, thế hệ thứ 5, GF
12.1999 - 09.2002
Gói | loại ổ |
1.8 MT Tiện nghi | Mặt trước (FF) |
1.8 tấn độc quyền | Mặt trước (FF) |
2.0TD MT Tiện nghi | Mặt trước (FF) |
2.0TD MT độc quyền | Mặt trước (FF) |
2.0 AT Độc Quyền | Mặt trước (FF) |
2.0 tấn độc quyền | Mặt trước (FF) |
2.0 MT Thể thao | Mặt trước (FF) |
2.0 AT thể thao | Mặt trước (FF) |
Lái xe Mazda 626 restyling 1999, sedan, thế hệ thứ 5, GF
12.1999 - 08.2002
Gói | loại ổ |
1.8 MT Tiện nghi | Mặt trước (FF) |
1.8 tấn độc quyền | Mặt trước (FF) |
2.0TD MT Tiện nghi | Mặt trước (FF) |
2.0TD MT độc quyền | Mặt trước (FF) |
2.0 AT Độc Quyền | Mặt trước (FF) |
2.0 tấn độc quyền | Mặt trước (FF) |
2.0 MT Thể thao | Mặt trước (FF) |
2.0 AT thể thao | Mặt trước (FF) |
Lái xe Mazda 626 tái cấu trúc 1999, xe ga, thế hệ thứ 5, GW
12.1999 - 09.2002
Gói | loại ổ |
1.8 MT Tiện nghi | Mặt trước (FF) |
1.8 tấn độc quyền | Mặt trước (FF) |
2.0TD MT độc quyền | Mặt trước (FF) |
2.0TD MT Tiện nghi | Mặt trước (FF) |
2.0 tấn độc quyền | Mặt trước (FF) |
2.0 AT Độc Quyền | Mặt trước (FF) |
2.0 MT Thể thao | Mặt trước (FF) |
2.0 AT thể thao | Mặt trước (FF) |
Lái xe Mazda 626 1997, liftback, thế hệ thứ 5, GF
04.1997 - 09.1999
Gói | loại ổ |
1.8 MT Tiện nghi | Mặt trước (FF) |
1.8 tấn độc quyền | Mặt trước (FF) |
2.0TD MT độc quyền | Mặt trước (FF) |
2.0TD MT Tiện nghi | Mặt trước (FF) |
2.0 tấn độc quyền | Mặt trước (FF) |
2.0 AT Độc Quyền | Mặt trước (FF) |
Lái xe Mazda 626 1997 sedan thế hệ thứ 5 GF
04.1997 - 09.1999
Gói | loại ổ |
1.8 MT Tiện nghi | Mặt trước (FF) |
1.8 tấn độc quyền | Mặt trước (FF) |
2.0TD MT độc quyền | Mặt trước (FF) |
2.0TD MT Tiện nghi | Mặt trước (FF) |
2.0 tấn độc quyền | Mặt trước (FF) |
2.0 AT Độc Quyền | Mặt trước (FF) |
Lái xe Mazda 626 1997 wagon thế hệ thứ 5 GW
04.1997 - 09.1999
Gói | loại ổ |
1.8 MT Tiện nghi | Mặt trước (FF) |
1.8 tấn độc quyền | Mặt trước (FF) |
2.0TD MT độc quyền | Mặt trước (FF) |
2.0TD MT Tiện nghi | Mặt trước (FF) |
2.0 tấn độc quyền | Mặt trước (FF) |
2.0 AT Độc Quyền | Mặt trước (FF) |
Hệ dẫn động Mazda 626 1991, liftback, thế hệ thứ 4, GE
08.1991 - 04.1997
Gói | loại ổ |
LX 1.8 tấn | Mặt trước (FF) |
GLX 1.8 tấn | Mặt trước (FF) |
GLX 2.0 tấn | Mặt trước (FF) |
2.0 TẠI GLE | Mặt trước (FF) |
2.0d MTGLX | Mặt trước (FF) |
2.5 V6 tấn | Mặt trước (FF) |
2.5 V6 TẠI | Mặt trước (FF) |
GLX 2.0 tấn | Đầy đủ (4WD) |
Lái xe Mazda 626 1991 sedan thế hệ thứ 4 GE
08.1991 - 04.1997
Gói | loại ổ |
LX 1.8 tấn | Mặt trước (FF) |
GLX 1.8 tấn | Mặt trước (FF) |
GLX 2.0 tấn | Mặt trước (FF) |
2.0 TẠI GLE | Mặt trước (FF) |
2.0d MTGLX | Mặt trước (FF) |
Lái xe Mazda 626 restyling 1992, station wagon, thế hệ thứ 3, GV
06.1992 - 07.1997
Gói | loại ổ |
2.0d MT LX | Mặt trước (FF) |
2.0i MTGLX | Mặt trước (FF) |
2.2i MTGLE | Mặt trước (FF) |
Lái Xe Mazda 626 1987 Wagon Thế Hệ Thứ 3 GV
05.1987 - 06.1992
Gói | loại ổ |
MT 2.0d | Mặt trước (FF) |
2.0i tấn | Mặt trước (FF) |
2.0 MT | Mặt trước (FF) |
2.2i tấn | Mặt trước (FF) |
Lái xe Mazda 626 1987 Coupe thế hệ thứ 3 GD
05.1987 - 07.1991
Gói | loại ổ |
MT 2.0d | Mặt trước (FF) |
2.0i tấn | Mặt trước (FF) |
2.0 MT | Mặt trước (FF) |
2.0iAT | Mặt trước (FF) |
2.2i tấn | Mặt trước (FF) |
Hệ thống truyền động Mazda 626 1987, liftback, thế hệ thứ 3, GD
05.1987 - 07.1991
Gói | loại ổ |
MT 2.0d | Mặt trước (FF) |
2.0i tấn | Mặt trước (FF) |
2.0 MT | Mặt trước (FF) |
2.0iAT | Mặt trước (FF) |
2.2i tấn | Mặt trước (FF) |
2.2iMT GT | Mặt trước (FF) |
2.2i tấn | Đầy đủ (4WD) |
2.2iMT GT | Đầy đủ (4WD) |
Lái xe Mazda 626 1987 sedan thế hệ thứ 3 GD
05.1987 - 07.1991
Gói | loại ổ |
MT 2.0d | Mặt trước (FF) |
2.0i tấn | Mặt trước (FF) |
2.0 MT | Mặt trước (FF) |
2.0iAT | Mặt trước (FF) |
2.2i tấn | Mặt trước (FF) |
Lái xe Mazda 626 facelift 1985, coupe, thế hệ thứ 2, GC
05.1985 - 03.1987
Gói | loại ổ |
GLX 2.0 tấn | Mặt trước (FF) |
2.0iMT GT | Mặt trước (FF) |
2.0i MTGLX | Mặt trước (FF) |
Lái xe Mazda 626 restyling 1985, liftback, thế hệ thứ 2, GC
05.1985 - 03.1987
Gói | loại ổ |
LX 1.6 tấn | Mặt trước (FF) |
GLX 2.0 tấn | Mặt trước (FF) |
2.0 VÀ GLX | Mặt trước (FF) |
2.0iMT GT | Mặt trước (FF) |
LX 2.0 tấn | Mặt trước (FF) |
2.0i MTGLX | Mặt trước (FF) |
Lái xe Mazda 626 facelift 1985 sedan GC thế hệ thứ 2
05.1985 - 03.1987
Gói | loại ổ |
LX 1.6 tấn | Mặt trước (FF) |
GLX 2.0 tấn | Mặt trước (FF) |
2.0 VÀ GLX | Mặt trước (FF) |
2.0iMT GT | Mặt trước (FF) |
LX 2.0 tấn | Mặt trước (FF) |
2.0i MTGLX | Mặt trước (FF) |
Mazda 626 Drive 1982 Coupe GC thế hệ thứ 2
09.1982 - 04.1985
Gói | loại ổ |
GLX 2.0 tấn | Mặt trước (FF) |
Lái xe Mazda 626 1982, liftback, thế hệ thứ 2, GC
09.1982 - 04.1985
Gói | loại ổ |
LX 1.6 tấn | Mặt trước (FF) |
GLX 2.0 tấn | Mặt trước (FF) |
2.0 VÀ GLX | Mặt trước (FF) |
LX 2.0 tấn | Mặt trước (FF) |
Lái xe Mazda 626 1982 sedan GC thế hệ thứ 2
09.1982 - 04.1985
Gói | loại ổ |
LX 1.6 tấn | Mặt trước (FF) |
GLX 2.0 tấn | Mặt trước (FF) |
2.0 VÀ GLX | Mặt trước (FF) |
LX 2.0 tấn | Mặt trước (FF) |
Cầm lái Mazda 626 facelift 1980 coupe thế hệ 1 CB
09.1980 - 08.1982
Gói | loại ổ |
1.6 MT | Phía sau (FR) |
2.0 MT | Phía sau (FR) |
2.0 AT | Phía sau (FR) |
Lái xe Mazda 626 facelift 1980 sedan thế hệ 1 CB
09.1980 - 08.1982
Gói | loại ổ |
1.6 MT | Phía sau (FR) |
2.0 MT | Phía sau (FR) |
2.0 AT | Phía sau (FR) |
Lái Xe Mazda 626 1978 Coupe Thế Hệ 1 CB
10.1978 - 08.1980
Gói | loại ổ |
1.6 MT | Phía sau (FR) |
2.0 MT | Phía sau (FR) |
2.0 AT | Phía sau (FR) |
Lái xe Mazda 626 1978 sedan thế hệ 1 CB
10.1978 - 08.1980
Gói | loại ổ |
1.6 MT | Phía sau (FR) |
2.0 MT | Phía sau (FR) |
2.0 AT | Phía sau (FR) |
Lái xe Mazda 626 restyling 1999, sedan, thế hệ thứ 5, GF
12.1999 - 08.2002
Gói | loại ổ |
LX 2.0 tấn | Mặt trước (FF) |
2.0 TẠI LX | Mặt trước (FF) |
2.5 tấn EN | Mặt trước (FF) |
LX 2.5 tấn | Mặt trước (FF) |
2.5 TẠI ES | Mặt trước (FF) |
2.5 TẠI LX | Mặt trước (FF) |
Lái xe Mazda 626 1997 sedan thế hệ thứ 5 GF
04.1997 - 09.1999
Gói | loại ổ |
LX 2.0 tấn | Mặt trước (FF) |
2.0 TẠI LX | Mặt trước (FF) |
2.0 TẠI ES | Mặt trước (FF) |
2.5 tấn EN | Mặt trước (FF) |
LX 2.5 tấn | Mặt trước (FF) |
2.5 TẠI ES | Mặt trước (FF) |
2.5 TẠI LX | Mặt trước (FF) |
Lái xe Mazda 626 1991 sedan thế hệ thứ 4 GE
11.1991 - 04.1997
Gói | loại ổ |
2.0 MT | Mặt trước (FF) |
2.0 AT | Mặt trước (FF) |
2.5 V6 tấn | Mặt trước (FF) |
2.5 V6 TẠI | Mặt trước (FF) |