loại ổ đĩa
ổ đĩa nào

Pontiac Firebird có hệ thống truyền động nào?

Pontiac Firebird được trang bị các loại dẫn động sau: Cầu sau (FR). Hãy xem loại ổ đĩa nào là tốt nhất cho ô tô.

Chỉ có ba loại ổ đĩa. Dẫn động bánh trước (FF) - khi mô-men xoắn từ động cơ chỉ được truyền tới bánh trước. Hệ dẫn động bốn bánh (4WD) - khi mô-men xoắn được phân bổ cho các bánh xe và trục trước và sau. Cũng như Hệ dẫn động cầu sau (FR), trong trường hợp của anh ấy, toàn bộ sức mạnh của động cơ được trao hoàn toàn cho hai bánh sau.

Dẫn động cầu trước “an toàn” hơn, xe dẫn động cầu trước dễ điều khiển hơn và chuyển động dễ đoán hơn, ngay cả người mới bắt đầu cũng có thể xử lý được. Do đó, hầu hết các ô tô hiện đại đều được trang bị loại dẫn động cầu trước. Ngoài ra, nó không tốn kém và yêu cầu bảo trì ít hơn.

Hệ dẫn động bốn bánh có thể được gọi là phẩm giá của bất kỳ chiếc xe nào. 4WD tăng khả năng xuyên quốc gia của chiếc xe và cho phép chủ nhân của nó cảm thấy tự tin cả vào mùa đông trên băng tuyết và vào mùa hè trên cát và bùn. Tuy nhiên, bạn sẽ phải trả giá cho niềm vui đó, cả về mức tiêu thụ nhiên liệu tăng lên và giá của chính chiếc xe - những chiếc xe dẫn động 4WD đắt hơn các tùy chọn khác.

Đối với hệ dẫn động cầu sau, trong ngành công nghiệp ô tô hiện đại, nó được trang bị cho cả ô tô thể thao hoặc SUV bình dân.

Drive Pontiac Firebird được thiết kế lại năm 1997, thân mở, thế hệ thứ 4

Pontiac Firebird có hệ thống truyền động nào? 07.1997 - 08.2002

Góiloại ổ
3.8 tấn Firebird mui trầnPhía sau (FR)
3.8 AT Firebird mui trầnPhía sau (FR)
Xe chuyển đổi mui trần 5.7 MT FirebirdPhía sau (FR)
5.7 AT Firebird Chuyển đổi mui trầnPhía sau (FR)
5.7 MT Firebird mui trần Trans Am WS6 Ram AirPhía sau (FR)
5.7 AT Firebird Chuyển đổi Trans Am WS6 Ram AirPhía sau (FR)

Lái xe Pontiac Firebird được thiết kế lại năm 1997, coupe, thế hệ thứ 4

Pontiac Firebird có hệ thống truyền động nào? 07.1997 - 08.2002

Góiloại ổ
Chim lửa 3.8 tấnPhía sau (FR)
Chim lửa 3.8 ATPhía sau (FR)
Công thức Firebird 5.7 tấnPhía sau (FR)
Công thức 5.7 AT FirebirdPhía sau (FR)
5.7 MT Firebird Trans AmPhía sau (FR)
5.7 AT Firebird Trans AmPhía sau (FR)
5.7 MT Firebird Công thức WS6 Ram AirPhía sau (FR)
5.7 MT Firebird Trans Am WS6 Ram AirPhía sau (FR)
5.7 AT Công thức Firebird WS6 Ram AirPhía sau (FR)
5.7 AT Firebird Trans Am WS6 Ram AirPhía sau (FR)

Lái xe Pontiac Firebird 1993, thân mở, thế hệ thứ 4

Pontiac Firebird có hệ thống truyền động nào? 07.1993 - 06.1997

Góiloại ổ
3.4 tấn Firebird mui trầnPhía sau (FR)
3.4 AT Firebird mui trầnPhía sau (FR)
3.8 tấn Firebird mui trầnPhía sau (FR)
3.8 AT Firebird mui trầnPhía sau (FR)
Công thức mui trần Firebird 5.7 MTPhía sau (FR)
5.7 MT Firebird mui trần Trans Am GTPhía sau (FR)
5.7 Công thức có thể chuyển đổi Firebird ATPhía sau (FR)
5.7 AT Firebird Convertible Trans Am GTPhía sau (FR)
Xe chuyển đổi mui trần 5.7 MT FirebirdPhía sau (FR)
5.7 AT Firebird Chuyển đổi mui trầnPhía sau (FR)
5.7 MT Firebird Firehawk mui trầnPhía sau (FR)
5.7 AT Firebird Firehawk mui trầnPhía sau (FR)
5.7 MT Firebird Convertible Công thức WS6 Ram AirPhía sau (FR)
5.7 MT Firebird mui trần Trans Am WS6 Ram AirPhía sau (FR)
5.7 AT Công thức chuyển đổi Firebird WS6 Ram AirPhía sau (FR)
5.7 AT Firebird Chuyển đổi Trans Am WS6 Ram AirPhía sau (FR)

Lái xe Pontiac Firebird 1992 coupe thế hệ thứ 4

Pontiac Firebird có hệ thống truyền động nào? 11.1992 - 06.1997

Góiloại ổ
Chim lửa 3.4 tấnPhía sau (FR)
Chim lửa 3.4 ATPhía sau (FR)
Chim lửa 3.8 tấnPhía sau (FR)
Chim lửa 3.8 ATPhía sau (FR)
5.7 MT Firebird Trans Am GTPhía sau (FR)
Kỷ niệm 5.7 năm Firebird Trans Am GT 25 MTPhía sau (FR)
5.7 AT Firebird Trans Am GTPhía sau (FR)
5.7 AT Firebird Trans Am GT Kỷ niệm 25 nămPhía sau (FR)
Công thức Firebird 5.7 tấnPhía sau (FR)
5.7 MT Firebird Trans AmPhía sau (FR)
Công thức 5.7 AT FirebirdPhía sau (FR)
5.7 AT Firebird Trans AmPhía sau (FR)
Chim lửa 5.7 tấn FirehawkPhía sau (FR)
5.7 TẠI Firebird FirehawkPhía sau (FR)
5.7 MT Firebird Công thức WS6 Ram AirPhía sau (FR)
5.7 MT Firebird Trans Am WS6 Ram AirPhía sau (FR)
5.7 AT Công thức Firebird WS6 Ram AirPhía sau (FR)
5.7 AT Firebird Trans Am WS6 Ram AirPhía sau (FR)

Drive Pontiac Firebird bản nâng cấp thứ 2 1990, thân mở, thế hệ thứ 3

Pontiac Firebird có hệ thống truyền động nào? 05.1990 - 06.1992

Góiloại ổ
3.1 tấn Firebird mui trầnPhía sau (FR)
3.1 AT Firebird mui trầnPhía sau (FR)
5.0 tấn Firebird mui trầnPhía sau (FR)
5.0 AT Firebird mui trầnPhía sau (FR)
5.0 MT Firebird Convertible Trans Am HOPhía sau (FR)
5.0 AT Firebird Convertible Trans Am HOPhía sau (FR)

Lái xe Pontiac Firebird tái cấu trúc lần thứ 2 1990, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 3

Pontiac Firebird có hệ thống truyền động nào? 05.1990 - 06.1992

Góiloại ổ
Chim lửa 3.1 tấnPhía sau (FR)
Chim lửa 3.1 ATPhía sau (FR)
Chim lửa 5.0 tấnPhía sau (FR)
Công thức Firebird 5.0 tấnPhía sau (FR)
Chim lửa 5.0 ATPhía sau (FR)
Công thức 5.0 AT FirebirdPhía sau (FR)
Công thức 5.0 AT Firebird HOPhía sau (FR)
5.0 AT Firebird Trans Am HOPhía sau (FR)
Công thức Firebird 5.0 MT HOPhía sau (FR)
5.0 MT Firebird Trans Am HOPhía sau (FR)
5.0 MT Firebird Trans Am GTAPhía sau (FR)
Công thức 5.7 AT Firebird HOPhía sau (FR)
5.7 AT Firebird Trans Am HOPhía sau (FR)
5.7 TẠI Firebird Trans Am GTAPhía sau (FR)

Lái xe Pontiac Firebird restyled 1985, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 3

Pontiac Firebird có hệ thống truyền động nào? 11.1985 - 04.1990

Góiloại ổ
Chim lửa 2.5i MTPhía sau (FR)
Chim lửa 2.8 tấnPhía sau (FR)
Chim lửa 2.8 tấn S/EPhía sau (FR)
Chim lửa 2.8 ATPhía sau (FR)
2.8 AT Firebird S/EPhía sau (FR)
Chim lửa 3.1 tấnPhía sau (FR)
Chim lửa 3.1 ATPhía sau (FR)
3.8 AT Firebird Kỷ niệm 20 năm Trans AmPhía sau (FR)
Chim lửa 5.0 tấnPhía sau (FR)
Chim lửa 5.0 tấn S/EPhía sau (FR)
5.0 MT Firebird Trans AmPhía sau (FR)
Chim lửa 5.0 ATPhía sau (FR)
5.0 AT Firebird S/EPhía sau (FR)
5.0 AT Firebird Trans AmPhía sau (FR)
Công thức Firebird 5.0 tấnPhía sau (FR)
Công thức 5.0 AT FirebirdPhía sau (FR)
5.0 MT Firebird Trans Am HOPhía sau (FR)
5.0i AT Firebird Trans AmPhía sau (FR)
5.0 MT Firebird Trans Am GTAPhía sau (FR)
Công thức 5.7 AT FirebirdPhía sau (FR)
5.7 AT Firebird Trans AmPhía sau (FR)
5.7 TẠI Firebird Trans Am GTAPhía sau (FR)

Lái Pontiac Firebird 1982 Hatchback 3 cửa 3 thế hệ

Pontiac Firebird có hệ thống truyền động nào? 01.1982 - 10.1985

Góiloại ổ
Chim lửa 2.5i MTPhía sau (FR)
2.5i MT Firebird S/EPhía sau (FR)
Chim lửa 2.5i ATPhía sau (FR)
2.5i TẠI Firebird S/EPhía sau (FR)
Chim lửa 2.5i MT4Phía sau (FR)
Chim lửa 2.5i MT5Phía sau (FR)
Chim lửa 2.5i MT5 S/EPhía sau (FR)
Chim lửa 2.5i AT4Phía sau (FR)
Chim lửa 2.5i AT3Phía sau (FR)
Chim lửa 2.5i AT3 S/EPhía sau (FR)
Chim lửa 2.5i AT4 S/EPhía sau (FR)
Chim lửa 2.8 tấnPhía sau (FR)
Chim lửa 2.8 tấn S/EPhía sau (FR)
Chim lửa 2.8 ATPhía sau (FR)
2.8 AT Firebird S/EPhía sau (FR)
Chim lửa 2.8 AT3Phía sau (FR)
Chim lửa 2.8 AT4Phía sau (FR)
2.8 AT3 Firebird S/EPhía sau (FR)
2.8 AT4 Firebird S/EPhía sau (FR)
Chim lửa 2.8 tấn S/E HOPhía sau (FR)
2.8 AT Firebird S/E HOPhía sau (FR)
Chim lửa 5.0 tấn S/EPhía sau (FR)
Chim lửa 5.0 ATPhía sau (FR)
5.0 AT Firebird Trans AmPhía sau (FR)
5.0 AT Firebird S/EPhía sau (FR)
Chim lửa 5.0 tấnPhía sau (FR)
5.0 MT Firebird Trans AmPhía sau (FR)
5.0i MT Firebird Trans AmPhía sau (FR)
5.0i AT Firebird Trans AmPhía sau (FR)
5.0 MT Firebird Trans Am HOPhía sau (FR)
5.0 AT Firebird Trans Am HOPhía sau (FR)

Lái xe Pontiac Firebird bản nâng cấp thứ 3 1978 coupe thế hệ thứ 2

Pontiac Firebird có hệ thống truyền động nào? 10.1978 - 12.1981

Góiloại ổ
Thần chim lửa 3.8 tấnPhía sau (FR)
3.8 TẠI Firebird EspritPhía sau (FR)
Chim lửa 3.8 tấnPhía sau (FR)
Chim lửa 3.8 ATPhía sau (FR)
Chim lửa 4.3 ATPhía sau (FR)
4.3 TẠI Firebird EspritPhía sau (FR)
Công thức 4.3 AT FirebirdPhía sau (FR)
Công thức 4.9 AT FirebirdPhía sau (FR)
Chim lửa 4.9 tấnPhía sau (FR)
Thần chim lửa 4.9 tấnPhía sau (FR)
Công thức Firebird 4.9 tấnPhía sau (FR)
4.9 MT Firebird Trans AmPhía sau (FR)
Chim lửa 4.9 ATPhía sau (FR)
4.9 TẠI Firebird EspritPhía sau (FR)
4.9 AT Firebird Trans AmPhía sau (FR)
Công thức Firebird 4.9 AT (Gói hiệu suất đặc biệt W72)Phía sau (FR)
4.9 AT Firebird Trans Am (Gói hiệu suất đặc biệt W72)Phía sau (FR)
4.9 AT Công thức Firebird TurboPhía sau (FR)
4.9 AT Firebird Trans Am TurboPhía sau (FR)
Chim lửa 5.0 AT (California)Phía sau (FR)
5.0 AT Firebird Esprit (California)Phía sau (FR)
Công thức Firebird 5.0 AT (California)Phía sau (FR)
Công thức Firebird 5.0 tấnPhía sau (FR)
5.0 MT Firebird Trans AmPhía sau (FR)
5.0 AT Firebird Trans Am (California)Phía sau (FR)
5.7 AT Firebird (Gói hiệu suất đặc biệt WS6)Phía sau (FR)
5.7 AT Firebird Esprit (Gói hiệu suất đặc biệt WS6)Phía sau (FR)
Công thức 5.7 AT Firebird (Gói hiệu suất đặc biệt WS6)Phía sau (FR)
Công thức 6.6 AT FirebirdPhía sau (FR)
6.6 AT Firebird Trans AmPhía sau (FR)
Công thức Firebird 6.6 tấn T/APhía sau (FR)
6.6 MT Firebird Trans Am T/APhía sau (FR)

Lái xe Pontiac Firebird bản nâng cấp thứ 2 1975 coupe thế hệ thứ 2

Pontiac Firebird có hệ thống truyền động nào? 10.1975 - 09.1978

Góiloại ổ
Chim lửa 3.8 tấnPhía sau (FR)
Thần chim lửa 3.8 tấnPhía sau (FR)
Chim lửa 3.8 ATPhía sau (FR)
3.8 TẠI Firebird EspritPhía sau (FR)
Chim lửa 4.1 tấn 250-1Phía sau (FR)
4.1 MT Firebird Thần 250-1Phía sau (FR)
4.1 TẠI Firebird 250-1Phía sau (FR)
4.1 TẠI Firebird Esprit 250-1Phía sau (FR)
Chim lửa 4.9 tấnPhía sau (FR)
Thần chim lửa 4.9 tấnPhía sau (FR)
Công thức Firebird 4.9 tấnPhía sau (FR)
Chim lửa 4.9 ATPhía sau (FR)
4.9 TẠI Firebird EspritPhía sau (FR)
Công thức 4.9 AT FirebirdPhía sau (FR)
Chim lửa 5.0 AT (California)Phía sau (FR)
5.0 AT Firebird Esprit (California)Phía sau (FR)
Chim lửa 5.0 tấnPhía sau (FR)
Thần chim lửa 5.0 tấnPhía sau (FR)
Công thức Firebird 5.0 tấnPhía sau (FR)
Chim lửa 5.0 ATPhía sau (FR)
5.0 TẠI Firebird EspritPhía sau (FR)
Công thức 5.0 AT FirebirdPhía sau (FR)
Chim lửa 5.7 AT (California)Phía sau (FR)
5.7 AT Firebird Esprit (California)Phía sau (FR)
Công thức Firebird 5.7 AT (California)Phía sau (FR)
Chim lửa 5.7 tấnPhía sau (FR)
Thần chim lửa 5.7 tấnPhía sau (FR)
Công thức Firebird 5.7 tấnPhía sau (FR)
5.7 AT Firebird (Bắc Mỹ, Canada, California)Phía sau (FR)
Chim lửa 5.7 ATPhía sau (FR)
5.7 AT Firebird Esprit (Bắc Mỹ, Canada, California)Phía sau (FR)
5.7 TẠI Firebird EspritPhía sau (FR)
5.7 Công thức Firebird AT (Bắc Mỹ, Canada, California)Phía sau (FR)
Công thức 5.7 AT FirebirdPhía sau (FR)
5.8 TẠI Firebird 350-2Phía sau (FR)
5.8 TẠI Firebird Esprit 350-2Phía sau (FR)
5.8 AT Firebird Công thức 350-2Phía sau (FR)
5.8 TẠI Firebird 350-4Phía sau (FR)
5.8 TẠI Firebird Esprit 350-4Phía sau (FR)
5.8 AT Firebird Công thức 350-4Phía sau (FR)
Chim lửa 5.8 ATPhía sau (FR)
5.8 TẠI Firebird EspritPhía sau (FR)
Công thức 5.8 AT FirebirdPhía sau (FR)
Công thức 6.6 AT FirebirdPhía sau (FR)
Chim lửa 6.6 tấn 400-4Phía sau (FR)
6.6 MT Firebird Thần 400-4Phía sau (FR)
Công thức Firebird 6.6 tấn 400-4Phía sau (FR)
6.6 MT Firebird Trans Am 400-4Phía sau (FR)
6.6 TẠI Firebird 400-4Phía sau (FR)
6.6 TẠI Firebird Esprit 400-4Phía sau (FR)
6.6 AT Firebird Công thức 400-4Phía sau (FR)
Công thức Firebird 6.6 AT (California)Phía sau (FR)
6.6 TẠI Firebird Trans Am 400-4Phía sau (FR)
6.6 AT Firebird Trans AmPhía sau (FR)
6.6 AT Firebird Trans Am (California)Phía sau (FR)
Công thức Firebird 6.6 tấn T/APhía sau (FR)
6.6 MT Firebird Trans Am T/APhía sau (FR)
6.6 Công thức AT Firebird T/APhía sau (FR)
6.6 AT Firebird Trans Am T/APhía sau (FR)
7.5 MT Firebird Trans Am 455-4Phía sau (FR)

Lái xe Pontiac Firebird được thiết kế lại năm 1973, coupe, thế hệ thứ 2

Pontiac Firebird có hệ thống truyền động nào? 10.1973 - 09.1975

Góiloại ổ
Chim lửa 4.1 tấn 250-1Phía sau (FR)
4.1 TẠI Firebird 250-1Phía sau (FR)
4.1 MT Firebird Thần 250-1Phía sau (FR)
4.1 TẠI Firebird Esprit 250-1Phía sau (FR)
5.8 MT3 Chim lửa 350-2Phía sau (FR)
5.8 MT4 Chim lửa 350-2Phía sau (FR)
5.8 MT3 Firebird Esprit 350-2Phía sau (FR)
5.8 MT4 Firebird Esprit 350-2Phía sau (FR)
5.8 TẠI Firebird 350-2Phía sau (FR)
5.8 TẠI Firebird Esprit 350-2Phía sau (FR)
5.8 MT3 Firebird Công thức 350-2Phía sau (FR)
5.8 MT4 Firebird Công thức 350-2Phía sau (FR)
5.8 AT Firebird Công thức 350-2Phía sau (FR)
Chim lửa 5.8 tấn 350-4Phía sau (FR)
5.8 MT Firebird Thần 350-4Phía sau (FR)
Công thức Firebird 5.8 tấn 350Phía sau (FR)
5.8 TẠI Firebird 350-4Phía sau (FR)
5.8 TẠI Firebird Esprit 350-4Phía sau (FR)
5.8 AT Firebird Công thức 350Phía sau (FR)
6.6 TẠI Firebird Esprit 400-2Phía sau (FR)
Công thức Firebird 6.6 tấn 400Phía sau (FR)
6.6 MT Firebird Trans Am 400Phía sau (FR)
6.6 AT Firebird Công thức 400Phía sau (FR)
6.6 TẠI Firebird Trans Am 400Phía sau (FR)
6.6 AT Firebird Công thức 400-2Phía sau (FR)
Công thức Firebird 6.6 tấn 400-4Phía sau (FR)
6.6 MT Firebird Trans Am 400-4Phía sau (FR)
6.6 AT Firebird Công thức 400-4Phía sau (FR)
6.6 TẠI Firebird Trans Am 400-4Phía sau (FR)
7.5 AT Firebird Công thức 455-4Phía sau (FR)
7.5 TẠI Firebird Trans Am 455-4Phía sau (FR)
Công thức Firebird 7.5 MT SD-455Phía sau (FR)
7.5 MT Firebird Trans Am SD-455Phía sau (FR)
Công thức Firebird 7.5 AT SD-455Phía sau (FR)
7.5 AT Firebird Trans Am SD-455Phía sau (FR)

Lái xe Pontiac Firebird 1969 coupe thế hệ thứ 2

Pontiac Firebird có hệ thống truyền động nào? 10.1969 - 09.1973

Góiloại ổ
4.1 TẠI Firebird 250-1Phía sau (FR)
Chim lửa 4.1 tấn 250-1Phía sau (FR)
4.1 Chim lửa AT2 250-1Phía sau (FR)
4.1 Chim lửa AT3 250-1Phía sau (FR)
Chim lửa 4.1 tấn 250Phía sau (FR)
4.1 AT2 Chim lửa 250Phía sau (FR)
4.1 AT3 Chim lửa 250Phía sau (FR)
5.8 TẠI Firebird 350-2Phía sau (FR)
5.8 TẠI Firebird Esprit 350-2Phía sau (FR)
5.8 AT Firebird Công thức 350-2Phía sau (FR)
5.8 MT3 Chim lửa 350-2Phía sau (FR)
5.8 MT4 Chim lửa 350-2Phía sau (FR)
5.8 MT3 Firebird Esprit 350-2Phía sau (FR)
5.8 MT4 Firebird Esprit 350-2Phía sau (FR)
5.8 MT3 Firebird Công thức 350-2Phía sau (FR)
5.8 MT4 Firebird Công thức 350-2Phía sau (FR)
5.8 Chim lửa AT2 350-2Phía sau (FR)
5.8 Chim lửa AT3 350-2Phía sau (FR)
5.8 AT2 Chim lửa Thần 350-2Phía sau (FR)
5.8 AT3 Chim lửa Thần 350-2Phía sau (FR)
5.8 AT2 Firebird Công thức 350-2Phía sau (FR)
5.8 AT3 Firebird Công thức 350-2Phía sau (FR)
5.8 MT3 Chim lửa 350Phía sau (FR)
5.8 MT4 Chim lửa 350Phía sau (FR)
5.8 MT3 Firebird Esprit 350Phía sau (FR)
5.8 MT4 Firebird Esprit 350Phía sau (FR)
5.8 AT2 Chim lửa 350Phía sau (FR)
5.8 AT3 Chim lửa 350Phía sau (FR)
5.8 AT2 Firebird Thần 350Phía sau (FR)
5.8 AT3 Firebird Thần 350Phía sau (FR)
Công thức Firebird 6.6 tấn 400Phía sau (FR)
6.6 TẠI Firebird Esprit 400-2Phía sau (FR)
6.6 AT Firebird Công thức 400-2Phía sau (FR)
6.6 MT3 Firebird Công thức 400Phía sau (FR)
6.6 MT4 Firebird Công thức 400Phía sau (FR)
6.6 AT Firebird Công thức 400Phía sau (FR)
6.6 MT3 Firebird Công thức 400 Ram AirPhía sau (FR)
6.6 MT4 Firebird Công thức 400 Ram AirPhía sau (FR)
6.6 MT3 Firebird Trans Am 400Phía sau (FR)
6.6 MT4 Firebird Trans Am 400Phía sau (FR)
6.6 AT Firebird Công thức 400 Ram AirPhía sau (FR)
6.6 TẠI Firebird Trans Am 400Phía sau (FR)
Công thức Firebird 7.5 tấn 455Phía sau (FR)
7.5 MT Firebird Trans Am 455Phía sau (FR)
Công thức Firebird 7.5 MT SD-455Phía sau (FR)
7.5 MT Firebird Trans Am SD-455Phía sau (FR)
Công thức Firebird 7.5 AT SD-455Phía sau (FR)
7.5 AT Firebird Trans Am SD-455Phía sau (FR)
7.5 AT Firebird Công thức 455Phía sau (FR)
7.5 MT3 Công thức chim lửa 455 HOPhía sau (FR)
7.5 MT4 Công thức chim lửa 455 HOPhía sau (FR)
7.5 MT4 Firebird Trans Am 455Phía sau (FR)
7.5 AT Công thức Firebird 455 HOPhía sau (FR)
7.5 TẠI Firebird Trans Am 455Phía sau (FR)

Drive Pontiac Firebird bản nâng cấp thứ 2 1968, thân mở, thế hệ thứ 1

Pontiac Firebird có hệ thống truyền động nào? 09.1968 - 09.1969

Góiloại ổ
4.1 MT3 Chim lửa có thể chuyển đổi 250Phía sau (FR)
4.1 MT4 Chim lửa có thể chuyển đổi 250Phía sau (FR)
4.1 AT2 Chim lửa mui trần 250Phía sau (FR)
4.1 AT3 Chim lửa mui trần 250Phía sau (FR)
4.1 AT Nước rút mui trần FirebirdPhía sau (FR)
4.1 MT3 Firebird Nước rút có thể chuyển đổiPhía sau (FR)
4.1 MT4 Firebird Nước rút có thể chuyển đổiPhía sau (FR)
5.8 MT3 Chim lửa có thể chuyển đổi 350Phía sau (FR)
5.8 MT4 Chim lửa có thể chuyển đổi 350Phía sau (FR)
5.8 AT2 Chim lửa mui trần 350Phía sau (FR)
5.8 AT3 Chim lửa mui trần 350Phía sau (FR)
5.8 MT3 Firebird có thể chuyển đổi HOPhía sau (FR)
5.8 MT4 Firebird có thể chuyển đổi HOPhía sau (FR)
5.8 AT Firebird mui trần HOPhía sau (FR)
6.6 MT3 Chim lửa có thể chuyển đổi 400Phía sau (FR)
6.6 MT4 Chim lửa có thể chuyển đổi 400Phía sau (FR)
6.6 AT Chim lửa mui trần 400Phía sau (FR)
6.6 MT3 Firebird Có thể chuyển đổi 400 HOPhía sau (FR)
6.6 MT4 Firebird Có thể chuyển đổi 400 HOPhía sau (FR)
6.6 MT3 Firebird Trans Am Convertible 400 HOPhía sau (FR)
6.6 MT4 Firebird Trans Am Convertible 400 HOPhía sau (FR)
6.6 AT Firebird mui trần 400 HOPhía sau (FR)
6.6 AT Firebird Trans Am Convertible 400 HOPhía sau (FR)
6.6 MT Firebird mui trần 400 Ram Air IVPhía sau (FR)
6.6 MT Firebird Trans Am mui trần 400 Ram Air IVPhía sau (FR)
6.6 AT Firebird mui trần 400 Ram Air IVPhía sau (FR)
6.6 AT Firebird Trans Am Convertible 400 Ram Air IVPhía sau (FR)

Lái xe Pontiac Firebird bản nâng cấp thứ 2 1968 coupe thế hệ thứ 1

Pontiac Firebird có hệ thống truyền động nào? 09.1968 - 09.1969

Góiloại ổ
4.1 MT3 Firebird Sport Coupé 250Phía sau (FR)
4.1 MT4 Firebird Sport Coupé 250Phía sau (FR)
4.1 AT2 Firebird Sport Coupé 250Phía sau (FR)
4.1 AT3 Firebird Sport Coupé 250Phía sau (FR)
4.1 AT Firebird Sport Coupe Nước rútPhía sau (FR)
4.1 MT3 Firebird Sport Coupe Nước rútPhía sau (FR)
4.1 MT4 Firebird Sport Coupe Nước rútPhía sau (FR)
5.8 MT3 Firebird Sport Coupé 350Phía sau (FR)
5.8 MT4 Firebird Sport Coupé 350Phía sau (FR)
5.8 AT2 Firebird Sport Coupé 350Phía sau (FR)
5.8 AT3 Firebird Sport Coupé 350Phía sau (FR)
5.8 MT3 Firebird Sport Coupe HOPhía sau (FR)
5.8 MT4 Firebird Sport Coupe HOPhía sau (FR)
5.8 AT Firebird Sport Coupe HOPhía sau (FR)
6.6 MT3 Firebird Sport Coupé 400Phía sau (FR)
6.6 MT4 Firebird Sport Coupé 400Phía sau (FR)
6.6AT Firebird Sport Coupé 400Phía sau (FR)
6.6 MT3 Firebird Sport Coupe 400 HOPhía sau (FR)
6.6 MT4 Firebird Sport Coupe 400 HOPhía sau (FR)
6.6 MT3 Firebird Trans Am Sport Coupe 400 HOPhía sau (FR)
6.6 MT4 Firebird Trans Am Sport Coupe 400 HOPhía sau (FR)
6.6 AT Firebird Sport Coupe 400 HOPhía sau (FR)
6.6 AT Firebird Trans Am Sport Coupe 400 HOPhía sau (FR)
6.6 MT Firebird Sport Coupe 400 Ram Air IVPhía sau (FR)
6.6 MT Firebird Trans Am Sport Coupe 400 Ram Air IVPhía sau (FR)
6.6 AT Firebird Sport Coupe 400 Ram Air IVPhía sau (FR)
6.6 AT Firebird Trans Am Sport Coupe 400 Ram Air IVPhía sau (FR)

Drive Pontiac Firebird được thiết kế lại năm 1967, thân mở, thế hệ thứ 1

Pontiac Firebird có hệ thống truyền động nào? 10.1967 - 08.1968

Góiloại ổ
4.1 MT3 Chim lửa có thể chuyển đổi 250Phía sau (FR)
4.1 MT4 Chim lửa có thể chuyển đổi 250Phía sau (FR)
4.1 AT Chim lửa mui trần 250Phía sau (FR)
4.1 MT3 Firebird Nước rút có thể chuyển đổiPhía sau (FR)
4.1 MT4 Firebird Nước rút có thể chuyển đổiPhía sau (FR)
4.1 AT Nước rút mui trần FirebirdPhía sau (FR)
5.8 MT3 Chim lửa có thể chuyển đổi 350Phía sau (FR)
5.8 MT4 Chim lửa có thể chuyển đổi 350Phía sau (FR)
5.8 AT Chim lửa mui trần 350Phía sau (FR)
5.8 MT3 Firebird có thể chuyển đổi HOPhía sau (FR)
5.8 MT4 Firebird có thể chuyển đổi HOPhía sau (FR)
5.8 AT Firebird mui trần HOPhía sau (FR)
6.6 MT3 Chim lửa có thể chuyển đổi 400Phía sau (FR)
6.6 MT4 Chim lửa có thể chuyển đổi 400Phía sau (FR)
6.6 AT Chim lửa mui trần 400Phía sau (FR)
6.6 MT3 Firebird Có thể chuyển đổi 400 HOPhía sau (FR)
6.6 MT4 Firebird Có thể chuyển đổi 400 HOPhía sau (FR)
6.6 MT Firebird Convertible 400 HO Ram AirPhía sau (FR)
6.6 AT Firebird mui trần 400 HOPhía sau (FR)
6.6 AT Firebird Convertible 400 HO Ram AirPhía sau (FR)
6.6 MT Firebird Convertible 400 HO Ram Air IIPhía sau (FR)
6.6 AT Firebird Convertible 400 HO Ram Air IIPhía sau (FR)

Lái xe Pontiac Firebird được thiết kế lại năm 1967, coupe, thế hệ thứ 1

Pontiac Firebird có hệ thống truyền động nào? 10.1967 - 08.1968

Góiloại ổ
4.1 MT3 Firebird Sport Coupé 250Phía sau (FR)
4.1 MT4 Firebird Sport Coupé 250Phía sau (FR)
4.1AT Firebird Sport Coupé 250Phía sau (FR)
4.1 MT3 Firebird Sport Coupe Nước rútPhía sau (FR)
4.1 MT4 Firebird Sport Coupe Nước rútPhía sau (FR)
4.1 AT Firebird Sport Coupe Nước rútPhía sau (FR)
5.8 MT3 Firebird Sport Coupé 350Phía sau (FR)
5.8 MT4 Firebird Sport Coupé 350Phía sau (FR)
5.8AT Firebird Sport Coupé 350Phía sau (FR)
5.8 MT3 Firebird Sport Coupe HOPhía sau (FR)
5.8 MT4 Firebird Sport Coupe HOPhía sau (FR)
5.8 AT Firebird Sport Coupe HOPhía sau (FR)
6.6 MT3 Firebird Sport Coupé 400Phía sau (FR)
6.6 MT4 Firebird Sport Coupé 400Phía sau (FR)
6.6AT Firebird Sport Coupé 400Phía sau (FR)
6.6 MT3 Firebird Sport Coupe 400 HOPhía sau (FR)
6.6 MT4 Firebird Sport Coupe 400 HOPhía sau (FR)
6.6 MT Firebird Sport Coupe 400 HO Ram AirPhía sau (FR)
6.6 AT Firebird Sport Coupe 400 HOPhía sau (FR)
6.6 AT Firebird Sport Coupe 400 HO Ram AirPhía sau (FR)
6.6 MT Firebird Sport Coupe 400 HO Ram Air IIPhía sau (FR)
6.6 AT Firebird Sport Coupe 400 HO Ram Air IIPhía sau (FR)

Lái xe Pontiac Firebird 1967, thân mở, thế hệ thứ 1

Pontiac Firebird có hệ thống truyền động nào? 02.1967 - 09.1967

Góiloại ổ
3.8 MT3 Firebird Convertible 230 (xuất khẩu)Phía sau (FR)
3.8 AT Firebird Convertible 230 (xuất khẩu)Phía sau (FR)
3.8 MT3 Chim lửa có thể chuyển đổi 230Phía sau (FR)
3.8 AT Chim lửa mui trần 230Phía sau (FR)
3.8 MT3 Firebird Nước rút có thể chuyển đổiPhía sau (FR)
3.8 MT4 Firebird Nước rút có thể chuyển đổiPhía sau (FR)
3.8 AT Nước rút mui trần FirebirdPhía sau (FR)
5.3 MT3 Chim lửa có thể chuyển đổi 326Phía sau (FR)
5.3 MT4 Chim lửa có thể chuyển đổi 326Phía sau (FR)
5.3 AT Chim lửa mui trần 326Phía sau (FR)
5.3 MT3 Firebird có thể chuyển đổi HOPhía sau (FR)
5.3 MT4 Firebird có thể chuyển đổi HOPhía sau (FR)
5.3 AT Firebird mui trần HOPhía sau (FR)
6.6 MT3 Chim lửa có thể chuyển đổi 400Phía sau (FR)
6.6 MT4 Chim lửa có thể chuyển đổi 400Phía sau (FR)
6.6 MT3 Firebird Convertible 400 Ram Không khíPhía sau (FR)
6.6 MT4 Firebird Convertible 400 Ram Không khíPhía sau (FR)
6.6 AT Chim lửa mui trần 400Phía sau (FR)
6.6 AT Firebird Convertible 400 Ram Không khíPhía sau (FR)

Lái xe Pontiac Firebird 1967 coupe thế hệ thứ 1

Pontiac Firebird có hệ thống truyền động nào? 02.1967 - 09.1967

Góiloại ổ
3.8 MT3 Firebird Sport Coupe 230 (xuất khẩu)Phía sau (FR)
3.8 AT Firebird Sport Coupe 230 (xuất khẩu)Phía sau (FR)
3.8 MT3 Firebird Sport Coupé 230Phía sau (FR)
3.8AT Firebird Sport Coupé 230Phía sau (FR)
3.8 MT3 Firebird Sport Coupe Nước rútPhía sau (FR)
3.8 MT4 Firebird Sport Coupe Nước rútPhía sau (FR)
3.8 AT Firebird Sport Coupe Nước rútPhía sau (FR)
5.3 MT3 Firebird Sport Coupé 326Phía sau (FR)
5.3 MT4 Firebird Sport Coupé 326Phía sau (FR)
5.3AT Firebird Sport Coupé 326Phía sau (FR)
5.3 MT3 Firebird Sport Coupe HOPhía sau (FR)
5.3 MT4 Firebird Sport Coupe HOPhía sau (FR)
5.3 AT Firebird Sport Coupe HOPhía sau (FR)
6.6 MT3 Firebird Sport Coupé 400Phía sau (FR)
6.6 MT4 Firebird Sport Coupé 400Phía sau (FR)
6.6 MT3 Firebird Sport Coupe 400 Ram AirPhía sau (FR)
6.6 MT4 Firebird Sport Coupe 400 Ram AirPhía sau (FR)
6.6AT Firebird Sport Coupé 400Phía sau (FR)
6.6 AT Firebird Sport Coupe 400 Ram AirPhía sau (FR)

Thêm một lời nhận xét