Giải tỏa
Thông xe

Giải phóng mặt bằng Dodge Challenger

Khoảng sáng gầm xe là khoảng cách từ điểm thấp nhất ở giữa thân xe đến mặt đất. Tuy nhiên, nhà sản xuất Dodge Challenger đo khoảng sáng gầm xe sao cho phù hợp. Điều này có nghĩa là khoảng cách từ bộ giảm xóc, thùng dầu động cơ hoặc bộ giảm thanh đến mặt đường nhựa có thể nhỏ hơn khoảng sáng gầm xe đã nêu.

Một điểm thú vị: người mua xe đặc biệt chú ý đến khoảng sáng gầm xe, bởi ở nước ta khoảng sáng gầm xe tốt là điều cần thiết, nó sẽ giúp bạn khỏi đau đầu khi đỗ xe vào lề đường.

Chiều cao gầm của Dodge Challenger dao động từ 113 đến 145 mm. Nhưng hãy cẩn thận khi đi nghỉ hoặc mua sắm về: xe chở đầy đồ sẽ dễ bị mất khoảng sáng gầm xe 2-3 cm.

Nếu muốn, khoảng sáng gầm xe của bất kỳ chiếc ô tô nào cũng có thể được tăng lên bằng cách sử dụng miếng đệm giảm xóc. Chiếc xe sẽ trở nên cao hơn. Tuy nhiên, nó sẽ mất đi sự ổn định trước đây ở tốc độ cao và mất đi rất nhiều khả năng cơ động. Khoảng sáng gầm xe cũng có thể được giảm xuống, đối với điều này, theo quy luật, chỉ cần thay thế bộ giảm xóc tiêu chuẩn bằng bộ điều chỉnh là đủ: khả năng xử lý và độ ổn định sẽ ngay lập tức làm bạn hài lòng.

Giải phóng mặt bằng Dodge Challenger tái cấu trúc 2014, coupe, thế hệ thứ 3

Giải phóng mặt bằng Dodge Challenger 04.2014 - nay

GóiKhoảng trống, mm
6.2 AT SRT Quỷ113
6.2 MT SRT Hellcat115
Thân rộng 6.2 MT SRT Hellcat115
6.2 TẠI SRT Hellcat115
Thân rộng 6.2 AT SRT Hellcat115
6.2 TẠI SRT Hellcat Mắt đỏ115
6.2 AT SRT Hellcat Redeye Widebody115
Máy lắc gói 6.4 MT 392 HEMI Scat120
Gói R/T R/T 6.4 MT120
6.4 tấn SRT 392120
6.4 tấn T/A 392120
6.4 TẠI SRT 392120
Máy lắc gói HEMI Scat 6.4 AT 392120
Gói 6.4 AT R/T Scat120
6.4 TẠI T/A 392120
3.6 AT AWD SXT131
3.6 TẠI AWD GT131
3.6 TẠI SXT Plus131
3.6 TẠI SXT131
3.6 TẠIGT131
5.7 TẠI R/T131
5.7 TẠI R/T Plus131
Máy lắc 5.7 AT R/T131
Máy lắc 5.7 AT R/T Plus131
5.7 TẠI T/A131
5.7 TẠI T/A Thêm131
Máy lắc 5.7 MT R/T Plus131
Máy lắc 5.7 tấn R/T131
5.7 tấn R/T Plus131
5.7 Tấn R/T131
5.7 tấn T/A131
5.7 tấn T/A Plus131
6.4 MT R/T Gói Scat 1320131
6.4 AT R/T Scat Gói 1320131

Thông xe Dodge Challenger 2008, coupe, thế hệ thứ 3

Giải phóng mặt bằng Dodge Challenger 02.2008 - 03.2014

GóiKhoảng trống, mm
6.4 tấn SRT 392122
6.4 TẠI SRT 392122
5.7 TẠI R/T129
5.7 TẠI R/T Plus129
5.7 AT R/T cổ điển129
5.7 Tấn R/T129
5.7 tấn R/T Plus129
5.7 tấn R/T cổ điển129
3.6 TẠI SXT131
3.6 TẠI SXT Plus131
3.6 AT Rallye Đường dây đỏ131
3.5 XEM145
6.1 tấn SRT8145
6.1 TẠI SRT8145

Thông xe Dodge Challenger 1977, coupe, thế hệ thứ 2

Giải phóng mặt bằng Dodge Challenger 10.1977 - 10.1983

GóiKhoảng trống, mm
Người thách thức 1.6 tấn140
Người thách thức 1.6 AT140
2.6 MT Challenger cơ bản140
2.6 MT Challenger cao cấp140
2.6 AT Challenger cơ bản140
2.6 AT Challenger cao cấp140

Khoảng sáng gầm xe Dodge Challenger 1969, mui trần, 1 thế hệ

Giải phóng mặt bằng Dodge Challenger 09.1969 - 09.1971

GóiKhoảng trống, mm
3.7 MT Challenger 225 mui trần140
3.7 AT Challenger 225 mui trần140
5.2 MT Challenger 318 mui trần140
5.2 AT Challenger 318 mui trần140
5.6 MT Challenger 340 Convertible 3 tốc độ140
5.6 MT Challenger 340 Convertible 4 tốc độ140
5.6 AT Challenger 340 mui trần140
6.3 AT Challenger 383 mui trần140
6.3 MT Challenger 383 Convertible 3 tốc độ140
6.3 MT Challenger 383 Convertible 4 tốc độ140
6.3 MT Challenger 383 R/T Convertible 3 tốc độ140
6.3 MT Challenger 383 R/T Convertible 4 tốc độ140
6.3 AT Challenger 383 R/T mui trần140
7.0 MT Challenger 426 R/T Có Thể Chuyển Đổi140
7.0 AT Challenger 426 R/T mui trần140
7.2 MT Challenger 440 R/T Có Thể Chuyển Đổi140
7.2 AT Challenger 440 R/T mui trần140
7.2 MT Challenger 440 R/T Có Thể Chuyển Đổi Sáu Gói140
7.2 AT Challenger 440 R/T XNUMX Gói Có Thể Chuyển Đổi140

Thông xe Dodge Challenger 1969, coupe, thế hệ thứ 1

Giải phóng mặt bằng Dodge Challenger 09.1969 - 09.1974

GóiKhoảng trống, mm
3.2 MT Challenger 198 mui cứng140
3.2 AT Challenger 198 mui cứng140
3.7 MT Challenger 225 mui cứng140
3.7 MT Challenger 225 SE mui cứng140
3.7 AT Challenger 225 mui cứng140
3.7 AT Challenger 225 SE mui cứng140
5.2 MT Challenger 318 mui cứng140
Cuộc đua 5.2 MT Challenger 318140
5.2 TẠI Cuộc đua Challenger 318140
5.2 MT Challenger 318 mui cứng 3 cấp140
5.2 MT Challenger 318 mui cứng 4 cấp140
5.2 MT Challenger 318 SE mui cứng 3 cấp140
5.2 MT Challenger 318 SE mui cứng 4 cấp140
5.2 AT Challenger 318 mui cứng140
5.2 AT Challenger 318 SE mui cứng140
5.6 MT Challenger 340 Rallye 3 tốc độ140
5.6 MT Challenger 340 Rallye 4 tốc độ140
5.6 TẠI Cuộc đua Challenger 340140
5.6 MT Challenger 340 mui cứng 3 cấp140
5.6 MT Challenger 340 mui cứng 4 cấp140
5.6 MT Challenger 340 SE mui cứng 3 cấp140
5.6 MT Challenger 340 SE mui cứng 4 cấp140
5.6 MT Challenger 340 T/A mui cứng140
5.6 AT Challenger 340 mui cứng140
5.6 AT Challenger 340 SE mui cứng140
5.6 AT Challenger 340 T/A mui cứng140
5.9 MT Challenger 360 mui cứng 3 cấp140
5.9 MT Challenger 360 mui cứng 4 cấp140
5.9 MT Challenger 360 Rallye 3 tốc độ140
5.9 MT Challenger 360 Rallye 4 tốc độ140
5.9 AT Challenger 360 mui cứng140
5.9 TẠI Cuộc đua Challenger 360140
6.3 AT Challenger 383 mui cứng140
6.3 AT Challenger 383 SE mui cứng140
6.3 MT Challenger 383 mui cứng 3 cấp140
6.3 MT Challenger 383 mui cứng 4 cấp140
6.3 MT Challenger 383 SE mui cứng 3 cấp140
6.3 MT Challenger 383 SE mui cứng 4 cấp140
6.3 MT Challenger 383 R/T mui cứng 3 cấp140
6.3 MT Challenger 383 R/T mui cứng 4 cấp140
6.3 MT Challenger 383 R/T SE mui cứng 3 cấp140
6.3 MT Challenger 383 R/T SE mui cứng 4 cấp140
6.3 AT Challenger 383 R/T mui cứng140
6.3 AT Challenger 383 R/T SE mui cứng140
7.0 MT Challenger 426 R/T mui cứng140
7.0 MT Challenger 426 R/T SE mui cứng140
7.0 AT Challenger 426 R/T mui cứng140
7.0 AT Challenger 426 R/T SE mui cứng140
7.2 MT Challenger 440 R/T mui cứng140
7.2 MT Challenger 440 R/T SE mui cứng140
7.2 AT Challenger 440 R/T mui cứng140
7.2 AT Challenger 440 R/T SE mui cứng140
7.2 MT Challenger 440 R/T mui cứng sáu múi140
7.2 MT Challenger 440 R/T Six-Pack SE mui cứng140
7.2 AT Challenger 440 R/T mui cứng sáu múi140
7.2 AT Challenger 440 R/T Six-Pack SE mui cứng140

Thêm một lời nhận xét