Giải phóng mặt bằng Ford Bronco 2
nội dung
Дорожный просвет — это расстояние от самой нижней точки в центре кузова автомобиля до земли. Однако производитель Ford Bronco II мерит клиренс, как ему удобно. Это значит, что расстояние от амортизаторов, масляного поддона двигателя или глушителя до асфальта может быть меньше, чем заявленный дорожный просвет.
Một điểm thú vị: người mua xe đặc biệt chú ý đến khoảng sáng gầm xe, bởi ở nước ta khoảng sáng gầm xe tốt là điều cần thiết, nó sẽ giúp bạn khỏi đau đầu khi đỗ xe vào lề đường.
Высота дорожного просвета у Форд Бронко 2 составляет от 160 до 165 мм. Но будьте внимательны, выезжая на отдых или возвращаясь с покупками: гружёная машина потеряет 2-3 сантиметра дорожного просвета запросто.
Nếu muốn, khoảng sáng gầm xe của bất kỳ chiếc ô tô nào cũng có thể được tăng lên bằng cách sử dụng miếng đệm giảm xóc. Chiếc xe sẽ trở nên cao hơn. Tuy nhiên, nó sẽ mất đi sự ổn định trước đây ở tốc độ cao và mất đi rất nhiều khả năng cơ động. Khoảng sáng gầm xe cũng có thể được giảm xuống, đối với điều này, theo quy luật, chỉ cần thay thế bộ giảm xóc tiêu chuẩn bằng bộ điều chỉnh là đủ: khả năng xử lý và độ ổn định sẽ ngay lập tức làm bạn hài lòng.
Khoảng sáng gầm xe Ford Bronco II tái cấu trúc 1988, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1, U14
10.1988 - 09.1990
Gói | Khoảng trống, mm |
2.9 MT 4WD XL | 160 |
2.9 MT 4WD XL Thể thao | 160 |
2.9 MT 4WD XLT | 160 |
2.9MT 4WD Eddie Bauer | 160 |
2.9 TẠI 4WD XL | 160 |
2.9 AT 4WD XL Thể thao | 160 |
2.9 AT 4WD XL | 160 |
2.9 TẠI 4WD Eddie Bauer | 160 |
2.9 tấn XL | 165 |
2.9 MT XL Thể thao | 165 |
XLT 2.9 tấn | 165 |
2.9 tấn Eddie Bauer | 165 |
2.9 TẠI XL | 165 |
2.9 AT XL Thể thao | 165 |
2.9 TẠI XLT | 165 |
2.9 TẠI Eddie Bauer | 165 |
Thông quan Ford Bronco II 1983, Jeep/SUV 3 cửa, thế hệ 1, U14
01.1983 - 09.1988
Gói | Khoảng trống, mm |
2.8 MT4 4WD XL | 160 |
2.8 MT5 4WD XL | 160 |
2.8 MT4 4WD XL Thể thao | 160 |
2.8 MT5 4WD XL Thể thao | 160 |
2.8 MT4 4WD XLT | 160 |
2.8 MT5 4WD XLT | 160 |
2.8 MT4 4WD Eddie Bauer | 160 |
2.8 MT5 4WD Eddie Bauer | 160 |
2.8 TẠI 4WD XL | 160 |
2.8 AT 4WD XL Thể thao | 160 |
2.8 AT 4WD XL | 160 |
2.8 TẠI 4WD Eddie Bauer | 160 |
2.9 MT 4WD XL | 160 |
2.9 MT 4WD XL Thể thao | 160 |
2.9 MT 4WD XLT | 160 |
2.9MT 4WD Eddie Bauer | 160 |
2.9 TẠI 4WD XL | 160 |
2.9 AT 4WD XL Thể thao | 160 |
2.9 AT 4WD XL | 160 |
2.9 TẠI 4WD Eddie Bauer | 160 |
2.3D MTXL | 165 |
2.3D MT XL Thể thao | 165 |
2.3D MT XL | 165 |
MT 2.3D Eddie Bauer | 165 |
2.9 tấn XL | 165 |
2.9 MT XL Thể thao | 165 |
XLT 2.9 tấn | 165 |
2.9 tấn Eddie Bauer | 165 |
2.9 TẠI XL | 165 |
2.9 AT XL Thể thao | 165 |
2.9 TẠI XLT | 165 |
2.9 TẠI Eddie Bauer | 165 |