Giải phóng mặt bằng GAZ GAZon Tiếp theo
nội dung
Дорожный просвет — это расстояние от самой нижней точки в центре кузова автомобиля до земли. Однако производитель ГАЗ ГАЗон Некст мерит клиренс, как ему удобно. Это значит, что расстояние от амортизаторов, масляного поддона двигателя или глушителя до асфальта может быть меньше, чем заявленный дорожный просвет.
Một điểm thú vị: người mua xe đặc biệt chú ý đến khoảng sáng gầm xe, bởi ở nước ta khoảng sáng gầm xe tốt là điều cần thiết, nó sẽ giúp bạn khỏi đau đầu khi đỗ xe vào lề đường.
Высота дорожного просвета у ГАЗ ГАЗон Некст составляет от 188 до 253 мм. Но будьте внимательны, выезжая на отдых или возвращаясь с покупками: гружёная машина потеряет 2-3 сантиметра дорожного просвета запросто.
Nếu muốn, khoảng sáng gầm xe của bất kỳ chiếc ô tô nào cũng có thể được tăng lên bằng cách sử dụng miếng đệm giảm xóc. Chiếc xe sẽ trở nên cao hơn. Tuy nhiên, nó sẽ mất đi sự ổn định trước đây ở tốc độ cao và mất đi rất nhiều khả năng cơ động. Khoảng sáng gầm xe cũng có thể được giảm xuống, đối với điều này, theo quy luật, chỉ cần thay thế bộ giảm xóc tiêu chuẩn bằng bộ điều chỉnh là đủ: khả năng xử lý và độ ổn định sẽ ngay lập tức làm bạn hài lòng.
Giải phóng mặt bằng GAZ GAZon Next 2014, khung gầm, thế hệ 1
09.2014 - nay
Gói | Khoảng trống, mm |
4.4 MT Khung gầm dài 10t | 207 |
Xe Đầu Kéo 4.4MT 12t | 207 |
Khung gầm tiêu chuẩn 4.5MT | 230 |
Khung gầm ngắn 4.5 tấn | 230 |
Ca bin đôi 4.5MT | 230 |
Khung gầm ngắn 3.7 tấn | 253 |
Khung gầm tiêu chuẩn 3.7MT | 253 |
Ca bin đôi 3.7MT | 253 |
Khung gầm tiêu chuẩn 4.8MT | 253 |
Khung gầm ngắn 4.4 tấn | 253 |
Khung gầm tiêu chuẩn 4.4MT | 253 |
Ca bin đôi 4.4MT | 253 |
Giải phóng mặt bằng GAZ GAZon Tiếp theo 2014, xe tải phẳng, thế hệ 1
09.2014 - nay
Gói | Khoảng trống, mm |
City Gầm Ngắn 3.7 MT C41R11 | 188 |
Khung gầm tiêu chuẩn 3.7MT City C41R31 | 188 |
Xe taxi đôi 3.7MT City C42R31 | 188 |
Khung gầm tiêu chuẩn 4.8MT City C41R33 | 188 |
City Gầm Ngắn 4.4 MT C41R13 | 188 |
Khung gầm tiêu chuẩn 4.4MT City C41R33 | 188 |
Xe taxi đôi 4.4MT City C42R33 | 188 |
4.4 MT Gầm Dài C41RB3 10t | 207 |
Khung gầm tiêu chuẩn 4.5MT C41R36 | 230 |
4.5 MT Gầm ngắn C41R16 | 230 |
Cab đôi 4.5MT C42R36 | 230 |
3.7 MT Gầm ngắn C41R11 | 253 |
Khung gầm tiêu chuẩn 3.7MT C41R31 | 253 |
Cab đôi 3.7MT C42R31 | 253 |
Khung gầm tiêu chuẩn 4.8MT C41R33 | 253 |
4.4 MT Gầm ngắn C41R13 | 253 |
Khung gầm tiêu chuẩn 4.4MT C41R33 | 253 |
Cab đôi 4.4MT C42R33 | 253 |