Giải phóng mặt bằng Honda Element
nội dung
Khoảng sáng gầm xe là khoảng cách từ điểm thấp nhất ở giữa thân xe đến mặt đất. Tuy nhiên, nhà sản xuất Honda Element đo khoảng sáng gầm xe sao cho phù hợp. Điều này có nghĩa là khoảng cách từ bộ giảm xóc, thùng dầu động cơ hoặc bộ giảm thanh đến mặt đường nhựa có thể nhỏ hơn khoảng sáng gầm xe đã nêu.
Một điểm thú vị: người mua xe đặc biệt chú ý đến khoảng sáng gầm xe, bởi ở nước ta khoảng sáng gầm xe tốt là điều cần thiết, nó sẽ giúp bạn khỏi đau đầu khi đỗ xe vào lề đường.
Chiều cao gầm của Honda Element dao động từ 157 – 175 mm. Nhưng hãy cẩn thận khi đi nghỉ hoặc mua sắm về: xe chở đầy đồ sẽ dễ bị mất khoảng sáng gầm xe 2-3 cm.
Nếu muốn, khoảng sáng gầm xe của bất kỳ chiếc ô tô nào cũng có thể được tăng lên bằng cách sử dụng miếng đệm giảm xóc. Chiếc xe sẽ trở nên cao hơn. Tuy nhiên, nó sẽ mất đi sự ổn định trước đây ở tốc độ cao và mất đi rất nhiều khả năng cơ động. Khoảng sáng gầm xe cũng có thể được giảm xuống, đối với điều này, theo quy luật, chỉ cần thay thế bộ giảm xóc tiêu chuẩn bằng bộ điều chỉnh là đủ: khả năng xử lý và độ ổn định sẽ ngay lập tức làm bạn hài lòng.
Thông xe Honda Element 2003, jeep/suv 5 cửa, đời 1
04.2003 - 07.2005
Gói | Khoảng trống, mm |
2.4 | 175 |
Khoảng sáng gầm xe Honda Element 2nd tái cấu trúc 2008, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ, YH
08.2008 - 04.2011
Gói | Khoảng trống, mm |
2.4 2WD MT SC | 157 |
2.4 2WD TẠI SC | 157 |
2.4 2WD MT LX | 175 |
2.4 2WD MT EX | 175 |
2.4 4WD MT LX | 175 |
2.4 4WD MT EX | 175 |
2.4 2WD TẠI LX | 175 |
2.4 2WD TẠI EX | 175 |
2.4 4WD TẠI LX | 175 |
2.4 4WD TẠI EX | 175 |
Giải phóng mặt bằng Honda Element tái cấu trúc 2006, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ, YH
10.2006 - 07.2008
Gói | Khoảng trống, mm |
2.4 2WD MT SC | 157 |
2.4 2WD TẠI SC | 157 |
2.4 2WD MT LX | 175 |
2.4 2WD MT EX | 175 |
2.4 4WD MT LX | 175 |
2.4 4WD MT EX | 175 |
2.4 2WD TẠI LX | 175 |
2.4 2WD TẠI EX | 175 |
2.4 4WD TẠI LX | 175 |
2.4 4WD TẠI EX | 175 |
Soi gầm Honda Element 2002, hatchback 5 cửa, đời 1, YH
12.2002 - 09.2006
Gói | Khoảng trống, mm |
2.4 2WD MT DX | 175 |
2.4 2WD MT LX | 175 |
2.4 2WD MT EX | 175 |
2.4 2WD MT EX-P | 175 |
2.4 4WD MT DX | 175 |
2.4 4WD MT LX | 175 |
2.4 4WD MT EX | 175 |
2.4 4WD MT EX-P | 175 |
2.4 2WD TẠI DX | 175 |
2.4 2WD TẠI LX | 175 |
2.4 2WD TẠI EX | 175 |
2.4 2WD TẠI EX-P | 175 |
2.4 4WD TẠI DX | 175 |
2.4 4WD TẠI LX | 175 |
2.4 4WD TẠI EX | 175 |
2.4 4WD TẠI EX-P | 175 |