Giải phóng mặt bằng Isuzu Mu
nội dung
- Gầm xe Isuzu MU restyling 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
- Gầm xe Isuzu MU restyling 2000, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2
- Thông quan Isuzu MU 1998, xe jeep/suv 5 cửa, đời 2
- Thông quan Isuzu MU 1998, xe jeep/suv 3 cửa, đời 2
- Thông quan Isuzu MU 1995, xe jeep/suv 5 cửa, đời 1
- Thông quan Isuzu MU 1989, xe jeep/suv 5 cửa, đời 1
- Thông quan Isuzu MU 1989, xe jeep/suv 3 cửa, đời 1
Khoảng sáng gầm xe là khoảng cách từ điểm thấp nhất ở giữa thân xe đến mặt đất. Tuy nhiên, nhà sản xuất Isuzu MU lại đo khoảng sáng gầm xe sao cho phù hợp. Điều này có nghĩa là khoảng cách từ bộ giảm xóc, thùng dầu động cơ hoặc bộ giảm thanh đến mặt đường nhựa có thể nhỏ hơn khoảng sáng gầm xe đã nêu.
Một điểm thú vị: người mua xe đặc biệt chú ý đến khoảng sáng gầm xe, bởi ở nước ta khoảng sáng gầm xe tốt là điều cần thiết, nó sẽ giúp bạn khỏi đau đầu khi đỗ xe vào lề đường.
Chiều cao gầm của Isuzu Mu dao động từ 195 đến 240 mm. Nhưng hãy cẩn thận khi đi nghỉ hoặc mua sắm về: xe chở đầy đồ sẽ dễ bị mất khoảng sáng gầm xe 2-3 cm.
Nếu muốn, khoảng sáng gầm xe của bất kỳ chiếc ô tô nào cũng có thể được tăng lên bằng cách sử dụng miếng đệm giảm xóc. Chiếc xe sẽ trở nên cao hơn. Tuy nhiên, nó sẽ mất đi sự ổn định trước đây ở tốc độ cao và mất đi rất nhiều khả năng cơ động. Khoảng sáng gầm xe cũng có thể được giảm xuống, đối với điều này, theo quy luật, chỉ cần thay thế bộ giảm xóc tiêu chuẩn bằng bộ điều chỉnh là đủ: khả năng xử lý và độ ổn định sẽ ngay lập tức làm bạn hài lòng.
Gầm xe Isuzu MU restyling 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
05.2000 - 08.2002
Gói | Khoảng trống, mm |
3.2 Mở đầu | 205 |
Gầm xe Isuzu MU restyling 2000, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 2
05.2000 - 08.2002
Gói | Khoảng trống, mm |
Mặt nhựa 3.0D | 205 |
3.2 Mặt nhựa | 205 |
Thông quan Isuzu MU 1998, xe jeep/suv 5 cửa, đời 2
06.1998 - 04.2000
Gói | Khoảng trống, mm |
3.0DT Mở đầu | 205 |
Thông quan Isuzu MU 1998, xe jeep/suv 3 cửa, đời 2
06.1998 - 04.2000
Gói | Khoảng trống, mm |
3.0DT Loại S | 200 |
3.0DT Loại X | 205 |
Thông quan Isuzu MU 1995, xe jeep/suv 5 cửa, đời 1
12.1995 - 05.1998
Gói | Khoảng trống, mm |
Thuật sĩ 3.1DT loại E | 205 |
Thuật sĩ 3.1DT loại X | 205 |
Thông quan Isuzu MU 1989, xe jeep/suv 5 cửa, đời 1
04.1989 - 05.1998
Gói | Khoảng trống, mm |
2.6 bìa cứng | 240 |
2.6 Bìa cứng sáng | 240 |
2.6 Đầu mềm | 240 |
Bìa cứng 2.8DT tươi sáng | 240 |
Thông quan Isuzu MU 1989, xe jeep/suv 3 cửa, đời 1
04.1989 - 05.1998
Gói | Khoảng trống, mm |
3.1DT Loại S | 195 |
3.1DT Loại X | 195 |
3.1DT S | 195 |
3.1DT XS | 195 |
3.1DT XE | 195 |
Mặt trên bằng kim loại 2.8DT XS | 205 |
3.1DT Loại E | 220 |
3.1DT Loại S | 220 |
3.1DT Loại X | 220 |
Mặt trên bằng kim loại 2.8DT | 240 |
Mặt trên bằng kim loại 2.8DT XS | 240 |
Mặt trên bằng kim loại 2.8DT XS sáng | 240 |