Giải tỏa
Thông xe

Thanh lý Kia Bongo

Khoảng sáng gầm xe là khoảng cách từ điểm thấp nhất ở giữa thân xe đến mặt đất. Tuy nhiên, nhà sản xuất Kia Bongo lại đo khoảng sáng gầm xe sao cho phù hợp. Điều này có nghĩa là khoảng cách từ bộ giảm xóc, thùng dầu động cơ hoặc bộ giảm thanh đến mặt đường nhựa có thể nhỏ hơn khoảng sáng gầm xe đã nêu.

Một điểm thú vị: người mua xe đặc biệt chú ý đến khoảng sáng gầm xe, bởi ở nước ta khoảng sáng gầm xe tốt là điều cần thiết, nó sẽ giúp bạn khỏi đau đầu khi đỗ xe vào lề đường.

Chiều cao gầm của Kia Bongo dao động từ 145 đến 205 mm. Nhưng hãy cẩn thận khi đi nghỉ hoặc mua sắm về: xe chở đầy đồ sẽ dễ bị mất khoảng sáng gầm xe 2-3 cm.

Nếu muốn, khoảng sáng gầm xe của bất kỳ chiếc ô tô nào cũng có thể được tăng lên bằng cách sử dụng miếng đệm giảm xóc. Chiếc xe sẽ trở nên cao hơn. Tuy nhiên, nó sẽ mất đi sự ổn định trước đây ở tốc độ cao và mất đi rất nhiều khả năng cơ động. Khoảng sáng gầm xe cũng có thể được giảm xuống, đối với điều này, theo quy luật, chỉ cần thay thế bộ giảm xóc tiêu chuẩn bằng bộ điều chỉnh là đủ: khả năng xử lý và độ ổn định sẽ ngay lập tức làm bạn hài lòng.

Bán gầm Kia Bongo 2004, thùng bửng, đời 4, PU

Thanh lý Kia Bongo 01.2004 - 01.2012

GóiKhoảng trống, mm
2.4 LPI MT 4X2 Chiều cao Axis King Cab LTD145
2.4 LPI MT 4X2 Chiều cao Axis King Cab DLX145
Cab đôi trục cao 2.5 MT 4X2 TCi DLX145
Cab tiêu chuẩn trục 2.5 MT 4X2 TCi SDX145
Xe taxi tiêu chuẩn trục 2.5 MT 4X2 TCi LTD145
2.5 MT 4X2 TCi Trục King Cab SDX145
2.5 MT 4X2 TCi Axis King Cab LTD145
Cab đôi trục 2.5 MT 4X2 TCi SDX145
2.5 MT 4X2 TCi Axis Cab đôi LTD145
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục đôi Cab SDX145
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục đôi Cab hàng đầu145
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục King Cab DLX145
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục King Cab LTD145
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục King Cab SDX145
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục King Cab TOP145
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab DLX145
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab LTD145
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab SDX145
2.5 MT 4X2 TCi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab TOP145
Trường dạy lái xe taxi đôi trục chiều cao 2.5 MT 4X2 TCi145
Trường dạy lái xe taxi trục tiêu chuẩn 2.5 MT 4X2 TCi145
CÔNG TY TNHH Cab Đôi Trục 2.9 MT 4X2 CRDi145
Cab đôi trục 2.9 MT 4X2 CRDi SDX145
2.9 MT 4X2 CRDi Axis King Cab LTD145
2.9 MT 4X2 CRDi Trục King Cab SDX145
2.9 MT 4X2 CRDi Axis Cab tiêu chuẩn LTD145
Cab tiêu chuẩn trục 2.9 MT 4X2 CRDi SDX145
2.9 MT 4X2 CRDi Cab đôi trục chiều cao DLX145
Công ty TNHH Cab đôi trục chiều cao 2.9 MT 4X2 CRDi145
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục đôi Cab SDX145
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục đôi Cab hàng đầu145
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục King Cab DLX145
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao Axis King Cab LTD145
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục King Cab SDX145
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục King Cab TOP145
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục Cab tiêu chuẩn DLX145
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab LTD145
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab SDX145
2.9 MT 4X2 CRDi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab TOP145
Trường dạy lái xe taxi đôi trục chiều cao 2.9 MT 4X2 CRDi145
Trường dạy lái xe taxi tiêu chuẩn trục chiều cao 2.9 MT 4X2 CRDi145
2.9MT 4X2 CRDi King Cab LTD 1.4 tấn145
2.9 MT 4X2 CRDi King Cab LTD Cao cấp 1.4 trang145
King Cab 2.9MT 4X2 CRDi TOP 1.4 tấn145
2.9MT 4X2 CRDi Standard Cab LTD 1.4 tấn145
2.9MT 4X2 CRDi Standard Cab LTD Premium 1.4 tấn145
Cab Tiêu chuẩn 2.9MT 4X2 CRDi TOP 1.4 tấn145
2.9 VÀ 4X2 CRDi Axis King Cab LTD145
2.9 AT 4X2 CRDi Trục King Cab SDX145
2.9 VÀ 4X2 CRDi Axis Standard Cab LTD145
Cab tiêu chuẩn trục 2.9 AT 4X2 CRDi SDX145
2.9 AT 4X2 CRDi Chiều cao trục King Cab DLX145
2.9 AT 4X2 CRDi Chiều cao Axis King Cab LTD145
2.9 AT 4X2 CRDi Chiều cao trục King Cab SDX145
2.9 AT 4X2 CRDi Chiều cao trục King Cab TOP145
2.9 AT 4X2 CRDi Chiều cao trục Cab tiêu chuẩn DLX145
2.9 AT 4X2 CRDi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab LTD145
2.9 AT 4X2 CRDi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab SDX145
2.9 AT 4X2 CRDi Chiều cao trục tiêu chuẩn Cab TOP145
2.5 MT 4X2 TCi Công ty TNHH Cab đôi trục chiều cao160
Cab đôi trục 2.9 MT 4X4 CRDi DLX205
CÔNG TY TNHH Cab Đôi Trục 2.9 MT 4X4 CRDi205
2.9 MT 4X4 CRDi Double Cab LTD Cao cấp205
2.9 MT 4X4 CRDi Trục Vua Cab DLX205
2.9 MT 4X4 CRDi Axis King Cab LTD205
2.9 MT 4X4 CRDi Axis King Cab LTD Cao cấp205
Cab tiêu chuẩn trục 2.9 MT 4X4 CRDi DLX205
2.9 MT 4X4 CRDi Axis Cab tiêu chuẩn LTD205
2.9 MT 4X4 CRDi Axis Standard Cab LTD Cao cấp205
2.9 VÀ 4X4 CRDi Axis King Cab DLX205
2.9 VÀ 4X4 CRDi Axis King Cab LTD205
2.9 AT 4X4 CRDi Axis King Cab LTD Cao cấp205
Cab tiêu chuẩn trục 2.9 AT 4X4 CRDi DLX205
2.9 VÀ 4X4 CRDi Axis Standard Cab LTD205
2.9 AT 4X4 CRDi Axis Standard Cab LTD Cao cấp205

Kia Bongo tái cấu trúc 2004, minivan, thế hệ thứ 3, CT

Thanh lý Kia Bongo 01.2004 - 05.2005

GóiKhoảng trống, mm
2.9MT 4X2 CRDi 3 chỗ145
2.9MT 4X2 CRDi 6 chỗ145
2.9MT 4X2 CRDi 12 chỗ145
2.9MT 4X2 CRDi 15 chỗ145
2.9 AT 4X2 CRDi 3 chỗ145
2.9AT 4X2 CRDi 6 chỗ145
2.9AT 4X2 CRDi 12 chỗ145

Kia Bongo tái cấu trúc 1999, xe tải phẳng, thế hệ thứ 3, W3

Thanh lý Kia Bongo 12.1999 - 12.2003

GóiKhoảng trống, mm
Cab đôi 3.0 MT 4×4195
Xe 3.0 MT 4×4 King Cab195
Cab tiêu chuẩn 3.0 MT 4×4195
Cab tiêu chuẩn 3.0 MT 2×4195
Xe 3.0 MT 2×4 King Cab195
Cab đôi 3.0 MT 2×4195

Bán gầm Kia Bongo 1997, bán tải thùng phẳng, thế hệ 3, W3

Thanh lý Kia Bongo 04.1997 - 11.1999

GóiKhoảng trống, mm
Ca bin tiêu chuẩn 3.0 tấn195
Cab 3.0 Tấn King195
Cab đôi 3.0 tấn195

Thêm một lời nhận xét