Giải phóng mặt bằng Nissan Xterra
nội dung
Khoảng sáng gầm xe là khoảng cách từ điểm thấp nhất ở giữa thân xe đến mặt đất. Tuy nhiên, nhà sản xuất Nissan Xterra đo khoảng sáng gầm xe sao cho phù hợp. Điều này có nghĩa là khoảng cách từ bộ giảm xóc, thùng dầu động cơ hoặc bộ giảm thanh đến mặt đường nhựa có thể nhỏ hơn khoảng sáng gầm xe đã nêu.
Một điểm thú vị: người mua xe đặc biệt chú ý đến khoảng sáng gầm xe, bởi ở nước ta khoảng sáng gầm xe tốt là điều cần thiết, nó sẽ giúp bạn khỏi đau đầu khi đỗ xe vào lề đường.
Chiều cao gầm xe của Nissan Xterra dao động từ 211 đến 220 mm. Nhưng hãy cẩn thận khi đi nghỉ hoặc mua sắm về: xe chở đầy đồ sẽ dễ bị mất khoảng sáng gầm xe 2-3 cm.
Nếu muốn, khoảng sáng gầm xe của bất kỳ chiếc ô tô nào cũng có thể được tăng lên bằng cách sử dụng miếng đệm giảm xóc. Chiếc xe sẽ trở nên cao hơn. Tuy nhiên, nó sẽ mất đi sự ổn định trước đây ở tốc độ cao và mất đi rất nhiều khả năng cơ động. Khoảng sáng gầm xe cũng có thể được giảm xuống, đối với điều này, theo quy luật, chỉ cần thay thế bộ giảm xóc tiêu chuẩn bằng bộ điều chỉnh là đủ: khả năng xử lý và độ ổn định sẽ ngay lập tức làm bạn hài lòng.
Khoảng sáng gầm Nissan Xterra restyling 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, N50
01.2009 - 12.2015
Gói | Khoảng trống, mm |
4.0 MT 4WD S | 211 |
4.0 MT 4WD PRO-4X | 211 |
4.0 TẠI 4WD S | 211 |
4.0 TẠI 4WD PRO-4X | 211 |
4.0 TẠI 4WD X | 211 |
4.0 TẠI RWD S | 211 |
4.0 TẠI RWD X | 211 |
Thông xe Nissan Xterra 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, N50
01.2005 - 12.2008
Gói | Khoảng trống, mm |
4.0 MT 4WD X | 211 |
4.0 MT 4WD địa hình | 211 |
4.0 MT 4WD S | 211 |
4.0 tấn RWD X | 211 |
4.0 tấn RWD S | 211 |
4.0 tấn RWD địa hình | 211 |
4.0 TẠI 4WD S | 211 |
4.0 TẠI 4WD X | 211 |
4.0 TẠI 4WD Địa hình | 211 |
4.0 TẠI 4WD SE | 211 |
4.0 TẠI RWD SE | 211 |
4.0 TẠI RWD S | 211 |
4.0 TẠI RWD Địa hình | 211 |
4.0 TẠI RWD X | 211 |
Khoảng sáng gầm xe Nissan Xterra tái cấu trúc 2001, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, WD22
02.2001 - 01.2005
Gói | Khoảng trống, mm |
XE 2.4 MT 2WD | 220 |
XE 3.3 MT 4WD | 220 |
3.3MT 4WD SE | 220 |
XE 3.3 MT 2WD | 220 |
3.3MT 2WD SE | 220 |
XE 3.3 TẠI 4WD | 220 |
3.3 TẠI 4WD SE | 220 |
XE 3.3 TẠI 2WD | 220 |
3.3 TẠI 2WD SE | 220 |
Thông xe Nissan Xterra 1999, SUV/SUV 5 cửa, thế hệ 1, WD22
05.1999 - 01.2001
Gói | Khoảng trống, mm |
XE 2.4 MT 2WD | 220 |
XE 3.3 MT 4WD | 220 |
3.3MT 4WD SE | 220 |
XE 3.3 MT 2WD | 220 |
3.3MT 2WD SE | 220 |
XE 3.3 TẠI 4WD | 220 |
3.3 TẠI 4WD SE | 220 |
XE 3.3 TẠI 2WD | 220 |
3.3 TẠI 2WD SE | 220 |