Giải tỏa
Thông xe

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier

Khoảng sáng gầm xe là khoảng cách từ điểm thấp nhất ở giữa thân xe đến mặt đất. Tuy nhiên, nhà sản xuất Chevrolet Cavalier đo khoảng sáng gầm xe sao cho phù hợp. Điều này có nghĩa là khoảng cách từ bộ giảm xóc, thùng dầu động cơ hoặc bộ giảm âm đến mặt đường nhựa có thể nhỏ hơn khoảng sáng gầm xe đã nêu.

Một điểm thú vị: người mua xe đặc biệt chú ý đến khoảng sáng gầm xe, bởi ở nước ta khoảng sáng gầm xe tốt là điều cần thiết, nó sẽ giúp bạn khỏi đau đầu khi đỗ xe vào lề đường.

Chiều cao gầm xe của Chevrolet Cavalier là 130 mm. Nhưng hãy cẩn thận khi đi nghỉ hoặc mua sắm về: xe chở đầy đồ sẽ dễ bị mất khoảng sáng gầm xe 2-3 cm.

Nếu muốn, khoảng sáng gầm xe của bất kỳ chiếc ô tô nào cũng có thể được tăng lên bằng cách sử dụng miếng đệm giảm xóc. Chiếc xe sẽ trở nên cao hơn. Tuy nhiên, nó sẽ mất đi sự ổn định trước đây ở tốc độ cao và mất đi rất nhiều khả năng cơ động. Khoảng sáng gầm xe cũng có thể được giảm xuống, đối với điều này, theo quy luật, chỉ cần thay thế bộ giảm xóc tiêu chuẩn bằng bộ điều chỉnh là đủ: khả năng xử lý và độ ổn định sẽ ngay lập tức làm bạn hài lòng.

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2002, coupe, thế hệ thứ 3

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 09.2002 - 10.2005

GóiKhoảng trống, mm
2.2 tấn ung dung130
Cavalier LS 2.2 tấn130
2.2 MT Cavalier LS Sport130
2.2 AT ung dung130
2.2 TẠI Cavalier LS130
2.2 AT Cavalier LS Sport130

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 2nd tái cấu trúc 2002, sedan, thế hệ thứ 3

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 09.2002 - 10.2005

GóiKhoảng trống, mm
2.2 tấn ung dung130
Cavalier LS 2.2 tấn130
2.2 MT Cavalier LS Sport130
2.2 AT ung dung130
2.2 TẠI Cavalier LS130
2.2 AT Cavalier LS Sport130

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier tái cấu trúc 1999, coupe, thế hệ thứ 3

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 09.1999 - 08.2002

GóiKhoảng trống, mm
2.2 tấn ung dung130
Cavalier LS 2.2 tấn130
2.2 AT Cavalier 3 số130
2.2 AT ung dung130
2.2 TẠI Cavalier LS130
2.2 MT Cavalier LS Sport130
2.2 AT Cavalier LS Sport130
2.4 tấn Cavalier Z24130
2.4 AT ung dung Z24130

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier tái cấu trúc 1999, sedan, thế hệ thứ 3

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 09.1999 - 08.2002

GóiKhoảng trống, mm
2.2 tấn ung dung130
Cavalier LS 2.2 tấn130
2.2 AT ung dung130
2.2 TẠI Cavalier LS130
2.2 AT Cavalier 3 số130
2.2 MT Cavalier LS Sport130
2.2 AT Cavalier LS Sport130
2.4 TẠI Cavalier LS130

Khoảng sáng gầm xe Chevrolet Cavalier 1994, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 08.1994 - 08.2000

GóiKhoảng trống, mm
2.2 TẠI Cavalier LS130
2.3 TẠI Cavalier LS130
Cavalier LS 2.4 tấn130
2.4 tấn Cavalier Z24130
2.4 TẠI Cavalier LS130
2.4 AT ung dung Z24130

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 1994, coupe, thế hệ thứ 3

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 08.1994 - 08.1999

GóiKhoảng trống, mm
2.2 tấn ung dung130
2.2 AT Cavalier 3 số130
2.2 AT Cavalier 4 số130
2.2 AT Cavalier RS ​​3 cấp130
2.2 AT Cavalier RS ​​4 cấp130
Cavalier RS ​​2.2 tấn130
2.2 AT ung dung130
2.3 tấn Cavalier Z24130
2.3 AT ung dung Z24130
2.4 tấn Cavalier Z24130
2.4 AT ung dung Z24130

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 1994, sedan, thế hệ thứ 3

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 08.1994 - 08.1999

GóiKhoảng trống, mm
2.2 tấn ung dung130
2.2 AT ung dung130
2.2 TẠI Cavalier LS130
2.2 AT Cavalier 4 số130
2.2 AT Cavalier LS 4 số130
2.2 AT Cavalier 3 số130
2.3 TẠI Cavalier LS130
2.4 TẠI Cavalier LS130

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 1987, coupe, thế hệ thứ 2

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 10.1987 - 07.1994

GóiKhoảng trống, mm
2.0 tấn ung dung130
2.0 tấn Cavalier VL130
Cavalier RS ​​2.0 tấn130
2.0 AT ung dung130
2.0 AT Jumper VL130
Cavalier RS ​​2.0 AT130
2.2 tấn ung dung130
2.2 tấn Cavalier VL130
Cavalier RS ​​2.2 tấn130
2.2 AT ung dung130
2.2 AT Jumper VL130
Cavalier RS ​​2.2 AT130
2.8 tấn Cavalier Z24130
2.8 AT ung dung Z24130
3.1 tấn Cavalier Z24130
3.1 AT ung dung Z24130

Khoảng sáng gầm xe Chevrolet Cavalier 1987, thùng mui bạt, thế hệ thứ 2

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 10.1987 - 07.1994

GóiKhoảng trống, mm
Cavalier RS ​​2.2 tấn130
Cavalier RS ​​2.2 AT130
2.8 tấn Cavalier Z24130
2.8 AT ung dung Z24130
3.1 tấn Cavalier Z24130
Cavalier RS ​​3.1 tấn130
Cavalier RS ​​3.1 AT130
3.1 AT ung dung Z24130

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 1987, xe ga, thế hệ thứ 2

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 10.1987 - 07.1994

GóiKhoảng trống, mm
2.0 tấn ung dung130
2.0 AT ung dung130
2.2 tấn ung dung130
Cavalier RS ​​2.2 tấn130
2.2 tấn Cavalier VL130
2.2 AT ung dung130
Cavalier RS ​​2.2 AT130
2.2 AT Jumper VL130
2.8 tấn ung dung130
2.8 AT ung dung130
3.1 tấn ung dung130
Cavalier RS ​​3.1 tấn130
3.1 AT ung dung130
Cavalier RS ​​3.1 AT130

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 1987, sedan, thế hệ thứ 2

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 10.1987 - 07.1994

GóiKhoảng trống, mm
2.0 tấn ung dung130
Cavalier RS ​​2.0 tấn130
2.0 AT ung dung130
Cavalier RS ​​2.0 AT130
2.2 tấn Cavalier VL130
Cavalier RS ​​2.2 tấn130
2.2 tấn ung dung130
2.2 AT Jumper VL130
Cavalier RS ​​2.2 AT130
2.2 AT ung dung130

Khoảng sáng gầm xe Chevrolet Cavalier 1982, thùng mui bạt, thế hệ thứ 1

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 10.1982 - 09.1987

GóiKhoảng trống, mm
2.0 MT Cavalier CS 4 số130
2.0 MT Cavalier CS 5 số130
2.0 MT Cavalier Type-10 4 số130
2.0 MT Cavalier Type-10 5 số130
2.0 MT Cavalier RS ​​4 cấp130
2.0 MT Cavalier RS ​​5 cấp130
Cavalier CS 2.0 AT130
2.0 AT Cavalier Loại-10130
Cavalier RS ​​2.0 AT130
Cavalier RS ​​2.8 tấn130
Cavalier RS ​​2.8 AT130
2.8 MT Rider Loại-10130
2.8 AT Cavalier Loại-10130

Khoảng sáng gầm xe Chevrolet Cavalier 1981, hatchback 3 cửa, thế hệ 1

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 05.1981 - 09.1987

GóiKhoảng trống, mm
1.8 tấn ung dung130
Cavalier CL 1.8 tấn130
1.8 AT ung dung130
1.8 AT ung dung CL130
2.0 MT Cavalier CS 4 số130
2.0 MT Cavalier CS 5 số130
2.0 MT Cavalier Type-10 4 số130
2.0 MT Cavalier Type-10 5 số130
Cavalier CS 2.0 AT130
2.0 AT Cavalier Loại-10130
2.0 MT Cavalier RS ​​4 cấp130
2.0 MT Cavalier RS ​​5 cấp130
Cavalier RS ​​2.0 AT130
Cavalier CS 2.8 tấn130
2.8 tấn Cavalier Z24130
Cavalier CS 2.8 AT130
2.8 MT Rider Loại-10130
Cavalier RS ​​2.8 tấn130
2.8 AT Cavalier Loại-10130
Cavalier RS ​​2.8 AT130
Cavalier ZF2.8 2 tấn130
2.8 AT ung dung Z24130
2.8 AT ung dung ZF2130

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 1981, coupe, thế hệ thứ 1

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 05.1981 - 09.1987

GóiKhoảng trống, mm
1.8 tấn ung dung130
Cavalier CL 1.8 tấn130
1.8 AT ung dung130
1.8 AT ung dung CL130
2.0 MT Cavalier 4 số130
2.0 MT Cavalier CL 4 số130
2.0 MT Cavalier 5 số130
2.0 MT Cavalier CL 5 số130
2.0 MT Cavalier Type-10 4 số130
2.0 MT Cavalier Type-10 5 số130
2.0 AT ung dung130
2.0 AT ung dung CL130
2.0 AT Cavalier Loại-10130
2.0 MT Cavalier RS ​​4 cấp130
2.0 MT Cavalier RS ​​5 cấp130
Cavalier RS ​​2.0 AT130
2.8 tấn ung dung130
2.8 tấn Cavalier Z24130
2.8 AT ung dung130
2.8 MT Rider Loại-10130
Cavalier RS ​​2.8 tấn130
2.8 AT Cavalier Loại-10130
Cavalier RS ​​2.8 AT130
2.8 AT ung dung Z24130

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 1981, xe ga, thế hệ thứ 1

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 05.1981 - 09.1987

GóiKhoảng trống, mm
1.8 tấn ung dung130
Cavalier CL 1.8 tấn130
1.8 AT ung dung130
1.8 AT ung dung CL130
2.0 MT Cavalier 4 số130
2.0 MT Cavalier CL 4 số130
2.0 MT Cavalier 5 số130
2.0 MT Cavalier CL 5 số130
2.0 AT ung dung130
2.0 AT ung dung CL130
2.0 MT Cavalier RS ​​4 cấp130
2.0 MT Cavalier RS ​​5 cấp130
Cavalier RS ​​2.0 AT130
2.8 tấn ung dung130
Cavalier CL 2.8 tấn130
Cavalier RS ​​2.8 tấn130
2.8 AT ung dung130
2.8 AT ung dung CL130
Cavalier RS ​​2.8 AT130

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 1981, sedan, thế hệ thứ 1

Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 05.1981 - 09.1987

GóiKhoảng trống, mm
1.8 tấn ung dung130
Cavalier CL 1.8 tấn130
1.8 AT ung dung130
1.8 AT ung dung CL130
2.0 MT Cavalier 4 số130
2.0 MT Cavalier CL 4 số130
2.0 MT Cavalier 5 số130
2.0 MT Cavalier CL 5 số130
2.0 AT ung dung130
2.0 AT ung dung CL130
2.0 MT Cavalier RS ​​4 cấp130
2.0 MT Cavalier RS ​​5 cấp130
Cavalier RS ​​2.0 AT130
2.8 tấn ung dung130
Cavalier CL 2.8 tấn130
Cavalier RS ​​2.8 tấn130
2.8 AT ung dung130
2.8 AT ung dung CL130
Cavalier RS ​​2.8 AT130

Thêm một lời nhận xét