Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier
nội dung
- Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2002, coupe, thế hệ thứ 3
- Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 2nd tái cấu trúc 2002, sedan, thế hệ thứ 3
- Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier tái cấu trúc 1999, coupe, thế hệ thứ 3
- Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier tái cấu trúc 1999, sedan, thế hệ thứ 3
- Khoảng sáng gầm xe Chevrolet Cavalier 1994, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3
- Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 1994, coupe, thế hệ thứ 3
- Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 1994, sedan, thế hệ thứ 3
- Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 1987, coupe, thế hệ thứ 2
- Khoảng sáng gầm xe Chevrolet Cavalier 1987, thùng mui bạt, thế hệ thứ 2
- Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 1987, xe ga, thế hệ thứ 2
- Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 1987, sedan, thế hệ thứ 2
- Khoảng sáng gầm xe Chevrolet Cavalier 1982, thùng mui bạt, thế hệ thứ 1
- Khoảng sáng gầm xe Chevrolet Cavalier 1981, hatchback 3 cửa, thế hệ 1
- Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 1981, coupe, thế hệ thứ 1
- Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 1981, xe ga, thế hệ thứ 1
- Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 1981, sedan, thế hệ thứ 1
Khoảng sáng gầm xe là khoảng cách từ điểm thấp nhất ở giữa thân xe đến mặt đất. Tuy nhiên, nhà sản xuất Chevrolet Cavalier đo khoảng sáng gầm xe sao cho phù hợp. Điều này có nghĩa là khoảng cách từ bộ giảm xóc, thùng dầu động cơ hoặc bộ giảm âm đến mặt đường nhựa có thể nhỏ hơn khoảng sáng gầm xe đã nêu.
Một điểm thú vị: người mua xe đặc biệt chú ý đến khoảng sáng gầm xe, bởi ở nước ta khoảng sáng gầm xe tốt là điều cần thiết, nó sẽ giúp bạn khỏi đau đầu khi đỗ xe vào lề đường.
Chiều cao gầm xe của Chevrolet Cavalier là 130 mm. Nhưng hãy cẩn thận khi đi nghỉ hoặc mua sắm về: xe chở đầy đồ sẽ dễ bị mất khoảng sáng gầm xe 2-3 cm.
Nếu muốn, khoảng sáng gầm xe của bất kỳ chiếc ô tô nào cũng có thể được tăng lên bằng cách sử dụng miếng đệm giảm xóc. Chiếc xe sẽ trở nên cao hơn. Tuy nhiên, nó sẽ mất đi sự ổn định trước đây ở tốc độ cao và mất đi rất nhiều khả năng cơ động. Khoảng sáng gầm xe cũng có thể được giảm xuống, đối với điều này, theo quy luật, chỉ cần thay thế bộ giảm xóc tiêu chuẩn bằng bộ điều chỉnh là đủ: khả năng xử lý và độ ổn định sẽ ngay lập tức làm bạn hài lòng.
Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2002, coupe, thế hệ thứ 3
09.2002 - 10.2005
Gói | Khoảng trống, mm |
2.2 tấn ung dung | 130 |
Cavalier LS 2.2 tấn | 130 |
2.2 MT Cavalier LS Sport | 130 |
2.2 AT ung dung | 130 |
2.2 TẠI Cavalier LS | 130 |
2.2 AT Cavalier LS Sport | 130 |
Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 2nd tái cấu trúc 2002, sedan, thế hệ thứ 3
09.2002 - 10.2005
Gói | Khoảng trống, mm |
2.2 tấn ung dung | 130 |
Cavalier LS 2.2 tấn | 130 |
2.2 MT Cavalier LS Sport | 130 |
2.2 AT ung dung | 130 |
2.2 TẠI Cavalier LS | 130 |
2.2 AT Cavalier LS Sport | 130 |
Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier tái cấu trúc 1999, coupe, thế hệ thứ 3
09.1999 - 08.2002
Gói | Khoảng trống, mm |
2.2 tấn ung dung | 130 |
Cavalier LS 2.2 tấn | 130 |
2.2 AT Cavalier 3 số | 130 |
2.2 AT ung dung | 130 |
2.2 TẠI Cavalier LS | 130 |
2.2 MT Cavalier LS Sport | 130 |
2.2 AT Cavalier LS Sport | 130 |
2.4 tấn Cavalier Z24 | 130 |
2.4 AT ung dung Z24 | 130 |
Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier tái cấu trúc 1999, sedan, thế hệ thứ 3
09.1999 - 08.2002
Gói | Khoảng trống, mm |
2.2 tấn ung dung | 130 |
Cavalier LS 2.2 tấn | 130 |
2.2 AT ung dung | 130 |
2.2 TẠI Cavalier LS | 130 |
2.2 AT Cavalier 3 số | 130 |
2.2 MT Cavalier LS Sport | 130 |
2.2 AT Cavalier LS Sport | 130 |
2.4 TẠI Cavalier LS | 130 |
Khoảng sáng gầm xe Chevrolet Cavalier 1994, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3
08.1994 - 08.2000
Gói | Khoảng trống, mm |
2.2 TẠI Cavalier LS | 130 |
2.3 TẠI Cavalier LS | 130 |
Cavalier LS 2.4 tấn | 130 |
2.4 tấn Cavalier Z24 | 130 |
2.4 TẠI Cavalier LS | 130 |
2.4 AT ung dung Z24 | 130 |
Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 1994, coupe, thế hệ thứ 3
08.1994 - 08.1999
Gói | Khoảng trống, mm |
2.2 tấn ung dung | 130 |
2.2 AT Cavalier 3 số | 130 |
2.2 AT Cavalier 4 số | 130 |
2.2 AT Cavalier RS 3 cấp | 130 |
2.2 AT Cavalier RS 4 cấp | 130 |
Cavalier RS 2.2 tấn | 130 |
2.2 AT ung dung | 130 |
2.3 tấn Cavalier Z24 | 130 |
2.3 AT ung dung Z24 | 130 |
2.4 tấn Cavalier Z24 | 130 |
2.4 AT ung dung Z24 | 130 |
Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 1994, sedan, thế hệ thứ 3
08.1994 - 08.1999
Gói | Khoảng trống, mm |
2.2 tấn ung dung | 130 |
2.2 AT ung dung | 130 |
2.2 TẠI Cavalier LS | 130 |
2.2 AT Cavalier 4 số | 130 |
2.2 AT Cavalier LS 4 số | 130 |
2.2 AT Cavalier 3 số | 130 |
2.3 TẠI Cavalier LS | 130 |
2.4 TẠI Cavalier LS | 130 |
Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 1987, coupe, thế hệ thứ 2
10.1987 - 07.1994
Gói | Khoảng trống, mm |
2.0 tấn ung dung | 130 |
2.0 tấn Cavalier VL | 130 |
Cavalier RS 2.0 tấn | 130 |
2.0 AT ung dung | 130 |
2.0 AT Jumper VL | 130 |
Cavalier RS 2.0 AT | 130 |
2.2 tấn ung dung | 130 |
2.2 tấn Cavalier VL | 130 |
Cavalier RS 2.2 tấn | 130 |
2.2 AT ung dung | 130 |
2.2 AT Jumper VL | 130 |
Cavalier RS 2.2 AT | 130 |
2.8 tấn Cavalier Z24 | 130 |
2.8 AT ung dung Z24 | 130 |
3.1 tấn Cavalier Z24 | 130 |
3.1 AT ung dung Z24 | 130 |
Khoảng sáng gầm xe Chevrolet Cavalier 1987, thùng mui bạt, thế hệ thứ 2
10.1987 - 07.1994
Gói | Khoảng trống, mm |
Cavalier RS 2.2 tấn | 130 |
Cavalier RS 2.2 AT | 130 |
2.8 tấn Cavalier Z24 | 130 |
2.8 AT ung dung Z24 | 130 |
3.1 tấn Cavalier Z24 | 130 |
Cavalier RS 3.1 tấn | 130 |
Cavalier RS 3.1 AT | 130 |
3.1 AT ung dung Z24 | 130 |
Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 1987, xe ga, thế hệ thứ 2
10.1987 - 07.1994
Gói | Khoảng trống, mm |
2.0 tấn ung dung | 130 |
2.0 AT ung dung | 130 |
2.2 tấn ung dung | 130 |
Cavalier RS 2.2 tấn | 130 |
2.2 tấn Cavalier VL | 130 |
2.2 AT ung dung | 130 |
Cavalier RS 2.2 AT | 130 |
2.2 AT Jumper VL | 130 |
2.8 tấn ung dung | 130 |
2.8 AT ung dung | 130 |
3.1 tấn ung dung | 130 |
Cavalier RS 3.1 tấn | 130 |
3.1 AT ung dung | 130 |
Cavalier RS 3.1 AT | 130 |
Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 1987, sedan, thế hệ thứ 2
10.1987 - 07.1994
Gói | Khoảng trống, mm |
2.0 tấn ung dung | 130 |
Cavalier RS 2.0 tấn | 130 |
2.0 AT ung dung | 130 |
Cavalier RS 2.0 AT | 130 |
2.2 tấn Cavalier VL | 130 |
Cavalier RS 2.2 tấn | 130 |
2.2 tấn ung dung | 130 |
2.2 AT Jumper VL | 130 |
Cavalier RS 2.2 AT | 130 |
2.2 AT ung dung | 130 |
Khoảng sáng gầm xe Chevrolet Cavalier 1982, thùng mui bạt, thế hệ thứ 1
10.1982 - 09.1987
Gói | Khoảng trống, mm |
2.0 MT Cavalier CS 4 số | 130 |
2.0 MT Cavalier CS 5 số | 130 |
2.0 MT Cavalier Type-10 4 số | 130 |
2.0 MT Cavalier Type-10 5 số | 130 |
2.0 MT Cavalier RS 4 cấp | 130 |
2.0 MT Cavalier RS 5 cấp | 130 |
Cavalier CS 2.0 AT | 130 |
2.0 AT Cavalier Loại-10 | 130 |
Cavalier RS 2.0 AT | 130 |
Cavalier RS 2.8 tấn | 130 |
Cavalier RS 2.8 AT | 130 |
2.8 MT Rider Loại-10 | 130 |
2.8 AT Cavalier Loại-10 | 130 |
Khoảng sáng gầm xe Chevrolet Cavalier 1981, hatchback 3 cửa, thế hệ 1
05.1981 - 09.1987
Gói | Khoảng trống, mm |
1.8 tấn ung dung | 130 |
Cavalier CL 1.8 tấn | 130 |
1.8 AT ung dung | 130 |
1.8 AT ung dung CL | 130 |
2.0 MT Cavalier CS 4 số | 130 |
2.0 MT Cavalier CS 5 số | 130 |
2.0 MT Cavalier Type-10 4 số | 130 |
2.0 MT Cavalier Type-10 5 số | 130 |
Cavalier CS 2.0 AT | 130 |
2.0 AT Cavalier Loại-10 | 130 |
2.0 MT Cavalier RS 4 cấp | 130 |
2.0 MT Cavalier RS 5 cấp | 130 |
Cavalier RS 2.0 AT | 130 |
Cavalier CS 2.8 tấn | 130 |
2.8 tấn Cavalier Z24 | 130 |
Cavalier CS 2.8 AT | 130 |
2.8 MT Rider Loại-10 | 130 |
Cavalier RS 2.8 tấn | 130 |
2.8 AT Cavalier Loại-10 | 130 |
Cavalier RS 2.8 AT | 130 |
Cavalier ZF2.8 2 tấn | 130 |
2.8 AT ung dung Z24 | 130 |
2.8 AT ung dung ZF2 | 130 |
Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 1981, coupe, thế hệ thứ 1
05.1981 - 09.1987
Gói | Khoảng trống, mm |
1.8 tấn ung dung | 130 |
Cavalier CL 1.8 tấn | 130 |
1.8 AT ung dung | 130 |
1.8 AT ung dung CL | 130 |
2.0 MT Cavalier 4 số | 130 |
2.0 MT Cavalier CL 4 số | 130 |
2.0 MT Cavalier 5 số | 130 |
2.0 MT Cavalier CL 5 số | 130 |
2.0 MT Cavalier Type-10 4 số | 130 |
2.0 MT Cavalier Type-10 5 số | 130 |
2.0 AT ung dung | 130 |
2.0 AT ung dung CL | 130 |
2.0 AT Cavalier Loại-10 | 130 |
2.0 MT Cavalier RS 4 cấp | 130 |
2.0 MT Cavalier RS 5 cấp | 130 |
Cavalier RS 2.0 AT | 130 |
2.8 tấn ung dung | 130 |
2.8 tấn Cavalier Z24 | 130 |
2.8 AT ung dung | 130 |
2.8 MT Rider Loại-10 | 130 |
Cavalier RS 2.8 tấn | 130 |
2.8 AT Cavalier Loại-10 | 130 |
Cavalier RS 2.8 AT | 130 |
2.8 AT ung dung Z24 | 130 |
Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 1981, xe ga, thế hệ thứ 1
05.1981 - 09.1987
Gói | Khoảng trống, mm |
1.8 tấn ung dung | 130 |
Cavalier CL 1.8 tấn | 130 |
1.8 AT ung dung | 130 |
1.8 AT ung dung CL | 130 |
2.0 MT Cavalier 4 số | 130 |
2.0 MT Cavalier CL 4 số | 130 |
2.0 MT Cavalier 5 số | 130 |
2.0 MT Cavalier CL 5 số | 130 |
2.0 AT ung dung | 130 |
2.0 AT ung dung CL | 130 |
2.0 MT Cavalier RS 4 cấp | 130 |
2.0 MT Cavalier RS 5 cấp | 130 |
Cavalier RS 2.0 AT | 130 |
2.8 tấn ung dung | 130 |
Cavalier CL 2.8 tấn | 130 |
Cavalier RS 2.8 tấn | 130 |
2.8 AT ung dung | 130 |
2.8 AT ung dung CL | 130 |
Cavalier RS 2.8 AT | 130 |
Giải phóng mặt bằng Chevrolet Cavalier 1981, sedan, thế hệ thứ 1
05.1981 - 09.1987
Gói | Khoảng trống, mm |
1.8 tấn ung dung | 130 |
Cavalier CL 1.8 tấn | 130 |
1.8 AT ung dung | 130 |
1.8 AT ung dung CL | 130 |
2.0 MT Cavalier 4 số | 130 |
2.0 MT Cavalier CL 4 số | 130 |
2.0 MT Cavalier 5 số | 130 |
2.0 MT Cavalier CL 5 số | 130 |
2.0 AT ung dung | 130 |
2.0 AT ung dung CL | 130 |
2.0 MT Cavalier RS 4 cấp | 130 |
2.0 MT Cavalier RS 5 cấp | 130 |
Cavalier RS 2.0 AT | 130 |
2.8 tấn ung dung | 130 |
Cavalier CL 2.8 tấn | 130 |
Cavalier RS 2.8 tấn | 130 |
2.8 AT ung dung | 130 |
2.8 AT ung dung CL | 130 |
Cavalier RS 2.8 AT | 130 |