Giải phóng mặt bằng Toyota Crown
nội dung
- Giải phóng mặt bằng Toyota Corona tái cấu trúc 1994, sedan, thế hệ thứ 10, T190
- Bán xe Toyota Corona 1992, sedan, thế hệ thứ 10, T190
- Giải phóng mặt bằng Toyota Corona tái cấu trúc 1989, sedan, thế hệ thứ 9, T170
- Bán xe Toyota Corona 1987, station wagon, thế hệ thứ 9, T170
- Bán xe Toyota Corona 1987, sedan, thế hệ thứ 9, T170
- Giải phóng mặt bằng Toyota Corona tái cấu trúc 1987, coupe, thế hệ thứ 8, T160
- Bán xe Toyota Corona 1985, coupe, thế hệ thứ 8, T160
- Bán xe Toyota Corona 1983, sedan, thế hệ thứ 8, T150
- Bán xe Toyota Corona 1983, liftback, thế hệ thứ 8, T150
- Gầm xe Toyota Corona 1982, station wagon, thế hệ thứ 7
- Bán xe Toyota Corona 1982, coupe, thế hệ thứ 7, T140
- Bán xe Toyota Corona 1982, sedan, thế hệ thứ 7, T140
- Bán xe Toyota Corona 1978, liftback, thế hệ thứ 6, T130
- Bán xe Toyota Corona 1978, station wagon, thế hệ thứ 6, T130
- Bán xe Toyota Corona 1978, coupe, thế hệ thứ 6, T130
- Bán xe Toyota Corona 1978, sedan, thế hệ thứ 6, T130
- Bán xe Toyota Corona 1973, coupe, thế hệ thứ 5, T100
- Bán xe Toyota Corona 1973, station wagon, thế hệ thứ 5, T100
- Bán xe Toyota Corona 1973, coupe, thế hệ thứ 5, T110
- Bán xe Toyota Corona 1973, sedan, thế hệ thứ 5, T100
- Bán xe Toyota Corona 1970, coupe, thế hệ thứ 4, T90
- Bán xe Toyota Corona 1970, station wagon, thế hệ thứ 4, T80
- Bán xe Toyota Corona 1970, sedan, thế hệ thứ 4, T80
- Gầm xe Toyota Corona 1965, hatchback 5 cửa, thế hệ 3, T50
- Bán xe Toyota Corona 1965, coupe, thế hệ thứ 3, T50
- Gầm xe Toyota Corona 1964, xe bán tải, thế hệ thứ 3
- Gầm xe Toyota Corona 1964, station wagon, thế hệ thứ 3
- Bán xe Toyota Corona 1964, sedan, thế hệ thứ 3, T40
- Gầm xe Toyota Corona 1960, xe bán tải, thế hệ thứ 2
- Gầm xe Toyota Corona 1960, station wagon, thế hệ thứ 2
- Bán xe Toyota Corona 1960, sedan, thế hệ thứ 2, T20
- Bán xe Toyota Corona 1958, station wagon, thế hệ thứ 1, T10
- Bán xe Toyota Corona 1957, sedan, thế hệ thứ 1, T10
Khoảng sáng gầm xe là khoảng cách từ điểm thấp nhất ở giữa thân xe đến mặt đất. Tuy nhiên, nhà sản xuất Toyota Corona lại đo khoảng sáng gầm xe sao cho phù hợp. Điều này có nghĩa là khoảng cách từ bộ giảm xóc, thùng dầu động cơ hoặc bộ giảm âm đến mặt đường có thể nhỏ hơn khoảng sáng gầm xe đã nêu.
Một điểm thú vị: người mua xe đặc biệt chú ý đến khoảng sáng gầm xe, bởi ở nước ta khoảng sáng gầm xe tốt là điều cần thiết, nó sẽ giúp bạn khỏi đau đầu khi đỗ xe vào lề đường.
Chiều cao gầm xe của Toyota Crown dao động từ 155 đến 215 mm. Nhưng hãy cẩn thận khi đi nghỉ hoặc mua sắm về: xe chở đầy đồ sẽ dễ bị mất khoảng sáng gầm xe 2-3 cm.
Nếu muốn, khoảng sáng gầm xe của bất kỳ chiếc ô tô nào cũng có thể được tăng lên bằng cách sử dụng miếng đệm giảm xóc. Chiếc xe sẽ trở nên cao hơn. Tuy nhiên, nó sẽ mất đi sự ổn định trước đây ở tốc độ cao và mất đi rất nhiều khả năng cơ động. Khoảng sáng gầm xe cũng có thể được giảm xuống, đối với điều này, theo quy luật, chỉ cần thay thế bộ giảm xóc tiêu chuẩn bằng bộ điều chỉnh là đủ: khả năng xử lý và độ ổn định sẽ ngay lập tức làm bạn hài lòng.
Giải phóng mặt bằng Toyota Corona tái cấu trúc 1994, sedan, thế hệ thứ 10, T190
02.1994 - 01.1996
Gói | Khoảng trống, mm |
1.6 Chọn xe bán tải G | 155 |
1.6 Chọn quán rượu | 155 |
Xe bán tải 1.6 EX | 155 |
1.8 Chọn xe bán tải G | 155 |
XUẤT KHẨU GX | 155 |
1.8 Chọn quán rượu | 155 |
Xe bán tải 1.8 EX | 155 |
saloon 1.8 EX G | 155 |
2.0 Chọn xe bán tải G | 155 |
XUẤT KHẨU GX | 155 |
2.0 Chọn quán rượu | 155 |
Xe bán tải 2.0 EX | 155 |
saloon 2.0 EX G | 155 |
2.0D Chọn saloon G | 155 |
2.0DGX | 155 |
Xe 2.0D Chọn lọc | 155 |
Xe bán tải 2.0D EX | 155 |
Bán xe Toyota Corona 1992, sedan, thế hệ thứ 10, T190
02.1992 - 01.1994
Gói | Khoảng trống, mm |
XUẤT KHẨU GX | 155 |
1.6 Chọn quán rượu | 155 |
Xe bán tải 1.6 EX | 155 |
XUẤT KHẨU GX | 155 |
1.8 Chọn quán rượu | 155 |
Xe bán tải 1.8 EX | 155 |
saloon 1.8 EX G | 155 |
XUẤT KHẨU GX | 155 |
2.0 Chọn quán rượu | 155 |
Xe bán tải 2.0 EX | 155 |
saloon 2.0 EX G | 155 |
2.0DGX | 155 |
Xe 2.0D Chọn lọc | 155 |
Xe bán tải 2.0D EX | 155 |
Giải phóng mặt bằng Toyota Corona tái cấu trúc 1989, sedan, thế hệ thứ 9, T170
11.1989 - 01.1992
Gói | Khoảng trống, mm |
1.5 Chọn Saloon | 160 |
XUẤT KHẨU GX | 160 |
1.5 DX | 160 |
Xe bán tải 1.5 EX | 160 |
1.5 Chọn Saloon G | 160 |
Xe 1.5 GX | 160 |
1.6 GX 4WD | 160 |
1.6 Chọn Saloon 4WD | 160 |
1.6 EX Saloon 4WD | 160 |
1.6 Chọn Saloon G 4WD | 160 |
1.6 GX Saloon 4WD | 160 |
XUẤT KHẨU GX | 160 |
1.8 Chọn Saloon | 160 |
Xe bán tải 1.8 EX | 160 |
1.8 Chọn Saloon G | 160 |
Xe 1.8 GX | 160 |
2.0 SX-R | 160 |
Saloon 2.0 EX G | 160 |
2.0 siêu rộng rãi | 160 |
2.0 GT-R | 160 |
2.0DGX | 160 |
2.0D Chọn Saloon | 160 |
Xe bán tải 2.0D EX | 160 |
2.0D Chọn Saloon G | 160 |
Xe bán tải 2.0D GX | 160 |
Bán xe Toyota Corona 1987, station wagon, thế hệ thứ 9, T170
12.1987 - 05.1992
Gói | Khoảng trống, mm |
XUẤT KHẨU GX | 160 |
1500 DX | 160 |
1500 bệnh lây truyền qua đường tình dục | 160 |
2000 DIESEL DX | 160 |
Bán xe Toyota Corona 1987, sedan, thế hệ thứ 9, T170
12.1987 - 10.1989
Gói | Khoảng trống, mm |
1.5 bệnh lây truyền qua đường tình dục | 160 |
1.5 DX | 160 |
XUẤT KHẨU GX | 160 |
1.5 MX | 160 |
Xe bán tải 1.5 EX | 160 |
XUẤT KHẨU GX | 160 |
1.8 MX | 160 |
Xe bán tải 1.8 EX | 160 |
2.0 SX-R | 160 |
saloon 2.0 EX G | 160 |
2.0 GT-R | 160 |
2.0DGX | 160 |
2.0DMX | 160 |
Xe bán tải 2.0D EX | 160 |
XUẤT KHẨU GX | 170 |
giới hạn 1.6 MX | 170 |
Giải phóng mặt bằng Toyota Corona tái cấu trúc 1987, coupe, thế hệ thứ 8, T160
08.1987 - 08.1989
Gói | Khoảng trống, mm |
XUẤT KHẨU EX | 165 |
XUẤT KHẨU GX | 165 |
1.8 VX | 165 |
2.0 VX | 165 |
2.0 GT | 165 |
2.0 GT-R | 165 |
Bán xe Toyota Corona 1985, coupe, thế hệ thứ 8, T160
08.1985 - 08.1987
Gói | Khoảng trống, mm |
1.6 GT | 165 |
Xe saloon 1.8 GX | 165 |
Xe bán tải 1.8 EX | 165 |
2.0 GT | 165 |
2.0 GT-R | 165 |
Bán xe Toyota Corona 1983, sedan, thế hệ thứ 8, T150
10.1983 - 11.1987
Gói | Khoảng trống, mm |
Xe bán tải 1500 EX | 160 |
XUẤT KHẨU GX | 160 |
1500 DX | 160 |
1500 bệnh lây truyền qua đường tình dục | 160 |
Xe bán tải 1800 EX | 160 |
XUẤT KHẨU GX | 160 |
Quán rượu 1800 EX QUẢNG CÁO | 160 |
1800 SX | 160 |
2000 Diesel EX Saloon | 160 |
2000DieselGX | 160 |
Bán xe Toyota Corona 1983, liftback, thế hệ thứ 8, T150
01.1983 - 11.1987
Gói | Khoảng trống, mm |
Xe bán tải 1500 EX | 160 |
XUẤT KHẨU GX | 160 |
Xe bán tải 1800 EX | 160 |
XUẤT KHẨU GX | 160 |
Quán rượu 1800 EX QUẢNG CÁO | 160 |
1800 SX | 160 |
Gầm xe Toyota Corona 1982, station wagon, thế hệ thứ 7
01.1982 - 12.1987
Gói | Khoảng trống, mm |
1600 bệnh lây truyền qua đường tình dục | 170 |
1600 DX | 170 |
XUẤT KHẨU GX | 170 |
Bộ bài dài 1600 DX | 170 |
1800 DIESEL DX | 170 |
Bán xe Toyota Corona 1982, coupe, thế hệ thứ 7, T140
01.1982 - 08.1985
Gói | Khoảng trống, mm |
XUẤT KHẨU GX | 155 |
Xe bán tải 1800 EX | 155 |
Quán rượu 1800 EX QUẢNG CÁO | 155 |
2000 GT | 160 |
1800 SX | 170 |
Bán xe Toyota Corona 1982, sedan, thế hệ thứ 7, T140
01.1982 - 12.1987
Gói | Khoảng trống, mm |
1500 bệnh lây truyền qua đường tình dục | 155 |
1500 DX | 155 |
XUẤT KHẨU GX | 155 |
XUẤT KHẨU GX | 155 |
1800 GX SAU CÔNG NGUYÊN | 155 |
Xe bán tải 1800 EX | 155 |
Quán rượu 1800 EX QUẢNG CÁO | 155 |
1800DieselGX | 155 |
1800 Diesel EX Saloon | 155 |
2000 GT | 160 |
1800 SX | 170 |
Bán xe Toyota Corona 1978, liftback, thế hệ thứ 6, T130
10.1978 - 01.1982
Gói | Khoảng trống, mm |
1600 SL | 155 |
2000CX | 155 |
1600 DX | 160 |
1600 GL | 160 |
1800 DX | 160 |
1800 GL | 160 |
2000 GL | 160 |
Lưu diễn 1800 SL | 165 |
1800 SL | 165 |
2000 SL | 165 |
2000 GT | 165 |
Bán xe Toyota Corona 1978, station wagon, thế hệ thứ 6, T130
09.1978 - 01.1982
Gói | Khoảng trống, mm |
1600 bệnh lây truyền qua đường tình dục | 175 |
1600 DX | 175 |
1600 GL | 175 |
1800 DX | 175 |
1800 GL | 175 |
Bán xe Toyota Corona 1978, coupe, thế hệ thứ 6, T130
09.1978 - 01.1982
Gói | Khoảng trống, mm |
1600 SL | 155 |
2000CX | 155 |
1600 DX | 160 |
1600 GL | 160 |
Lưu diễn 1800 SL | 160 |
1800 DX | 160 |
1800 GL | 160 |
1800 SL | 160 |
2000 GL | 160 |
2000 SL | 165 |
2000 GT | 165 |
Bán xe Toyota Corona 1978, sedan, thế hệ thứ 6, T130
09.1978 - 01.1982
Gói | Khoảng trống, mm |
1600 SL | 155 |
2000CX | 155 |
1600 bệnh lây truyền qua đường tình dục | 160 |
1600 DX | 160 |
1600 GL | 160 |
1800 DX | 160 |
1800 GL | 160 |
2000 GL | 160 |
Lưu diễn 1800 SL | 165 |
1800 SL | 165 |
2000 SL | 165 |
2000 GT | 165 |
Bán xe Toyota Corona 1973, coupe, thế hệ thứ 5, T100
10.1973 - 08.1978
Gói | Khoảng trống, mm |
XUẤT KHẨU SR | 165 |
XUẤT KHẨU SR | 165 |
Tiêu chuẩn 1600 | 170 |
1600 DX | 170 |
1600 GL | 170 |
Bán xe Toyota Corona 1973, station wagon, thế hệ thứ 5, T100
08.1973 - 08.1978
Gói | Khoảng trống, mm |
1600 Phòng | 175 |
Tiêu chuẩn 1600 | 175 |
1800 Phòng | 175 |
Bán xe Toyota Corona 1973, coupe, thế hệ thứ 5, T110
08.1973 - 08.1978
Gói | Khoảng trống, mm |
XUẤT KHẨU SR | 165 |
1600 DX | 170 |
1600 GL | 170 |
1800 DX | 170 |
1800 GL | 170 |
2000 GT | 170 |
1800 SL | 175 |
2000 SL | 175 |
Bán xe Toyota Corona 1973, sedan, thế hệ thứ 5, T100
08.1973 - 08.1978
Gói | Khoảng trống, mm |
1600 | 170 |
1600 DX | 170 |
1600 GL | 170 |
1800 DX | 170 |
1800 GL | 170 |
2000 GT | 170 |
1800 SL | 175 |
2000 SL | 175 |
Bán xe Toyota Corona 1970, coupe, thế hệ thứ 4, T90
08.1970 - 07.1973
Gói | Khoảng trống, mm |
1900 SL | 170 |
1900 | 175 |
1500 | 180 |
1600 | 180 |
1700 SL | 180 |
1700 | 180 |
Bán xe Toyota Corona 1970, station wagon, thế hệ thứ 4, T80
02.1970 - 07.1973
Gói | Khoảng trống, mm |
Tiêu chuẩn | 175 |
Phòng | 175 |
Bán xe Toyota Corona 1970, sedan, thế hệ thứ 4, T80
02.1970 - 07.1973
Gói | Khoảng trống, mm |
1500 | 180 |
1500 Phòng | 180 |
1600 SL | 180 |
1600 Phòng | 180 |
Gầm xe Toyota Corona 1965, hatchback 5 cửa, thế hệ 3, T50
11.1965 - 09.1969
Gói | Khoảng trống, mm |
Toyopet Corona Sedan 5 Cửa | 180 |
Bán xe Toyota Corona 1965, coupe, thế hệ thứ 3, T50
04.1965 - 01.1970
Gói | Khoảng trống, mm |
Toyopet Corona mui cứng | 180 |
Toyopet Corona mui cứng 1600S | 180 |
Gầm xe Toyota Corona 1964, xe bán tải, thế hệ thứ 3
09.1964 - 01.1970
Gói | Khoảng trống, mm |
Toyopet Corona Bán Đơn | 175 |
Xe bán tải Toyopet Corona đôi | 175 |
Gầm xe Toyota Corona 1964, station wagon, thế hệ thứ 3
09.1964 - 01.1970
Gói | Khoảng trống, mm |
Toyopet Corona Văn | 175 |
Bán xe Toyota Corona 1964, sedan, thế hệ thứ 3, T40
09.1964 - 01.1970
Gói | Khoảng trống, mm |
Toyopet Corona Cao Cấp | 180 |
Tiêu chuẩn Toyopet Corona | 180 |
Gầm xe Toyota Corona 1960, xe bán tải, thế hệ thứ 2
09.1960 - 08.1964
Gói | Khoảng trống, mm |
Xe bán tải Toyopet Corona Line | 175 |
Gầm xe Toyota Corona 1960, station wagon, thế hệ thứ 2
07.1960 - 08.1964
Gói | Khoảng trống, mm |
Xe tải nhẹ Toyopet Corona Line | 175 |
Bán xe Toyota Corona 1960, sedan, thế hệ thứ 2, T20
04.1960 - 08.1964
Gói | Khoảng trống, mm |
Toyopet vành nhật hoa | 170 |
Bán xe Toyota Corona 1958, station wagon, thế hệ thứ 1, T10
10.1958 - 03.1960
Gói | Khoảng trống, mm |
Dòng xe Toyopet Corona | 215 |
Bán xe Toyota Corona 1957, sedan, thế hệ thứ 1, T10
07.1957 - 03.1960
Gói | Khoảng trống, mm |
Toyopet vành nhật hoa | 184 |