Giải tỏa
Thông xe

Giải phóng mặt bằng Ural Ural-M

Дорожный просвет — это расстояние от самой нижней точки в центре кузова автомобиля до земли. Однако производитель Урал-М мерит клиренс, как ему удобно. Это значит, что расстояние от амортизаторов, масляного поддона двигателя или глушителя до асфальта может быть меньше, чем заявленный дорожный просвет.

Một điểm thú vị: người mua xe đặc biệt chú ý đến khoảng sáng gầm xe, bởi ở nước ta khoảng sáng gầm xe tốt là điều cần thiết, nó sẽ giúp bạn khỏi đau đầu khi đỗ xe vào lề đường.

Высота дорожного просвета у Урал-М составляет 400 мм. Но будьте внимательны, выезжая на отдых или возвращаясь с покупками: гружёная машина потеряет 2-3 сантиметра дорожного просвета запросто.

Nếu muốn, khoảng sáng gầm xe của bất kỳ chiếc ô tô nào cũng có thể được tăng lên bằng cách sử dụng miếng đệm giảm xóc. Chiếc xe sẽ trở nên cao hơn. Tuy nhiên, nó sẽ mất đi sự ổn định trước đây ở tốc độ cao và mất đi rất nhiều khả năng cơ động. Khoảng sáng gầm xe cũng có thể được giảm xuống, đối với điều này, theo quy luật, chỉ cần thay thế bộ giảm xóc tiêu chuẩn bằng bộ điều chỉnh là đủ: khả năng xử lý và độ ổn định sẽ ngay lập tức làm bạn hài lòng.

Клиренс Урал-М 2014, шасси, 1 поколение

Giải phóng mặt bằng Ural Ural-M 06.2014 - nay

GóiKhoảng trống, mm
Khung gầm 6.6MT 6×6 3800 17t400
Khung gầm 6.6MT 6×6 4830 21t400
Khung gầm 6.6MT 4×4 4405 13t400
Khung gầm 6.6MT 6×6 3800 21t400
Khung gầm xe ben 6.6MT 6×6 3800 21t400
6.6 MT5 6×6 Phẳng 4830 22t400
6.6 MT9 6×6 Phẳng 4830 22t400
Khung gầm 6.6MT 8×8 3450 26t400

Клиренс Урал-М 2014, автобус, 1 поколение

Giải phóng mặt bằng Ural Ural-M 06.2014 - nay

GóiKhoảng trống, mm
Xe buýt 6.6 MT 6×6 Crew 22 chỗ 3800400
6.6 MT 4×4 Crew bus 14 chỗ 4405400

Клиренс Урал-М 2014, седельный тягач, 1 поколение

Giải phóng mặt bằng Ural Ural-M 06.2014 - nay

GóiKhoảng trống, mm
Xe đầu kéo 6.6MT 6×6 3800 21t400
Xe đầu kéo 6.6MT 8×8 2750 26t400

Клиренс Урал-М 2014, бортовой грузовик, 1 поколение

Giải phóng mặt bằng Ural Ural-M 06.2014 - nay

GóiKhoảng trống, mm
Xe ben 6.6 MT 6×6 3800 21t400
6.6 tấn 6×6 phẳng 3800 20t400
6.6 tấn 6×6 phẳng 4830 20t400
Xe ben 6.6 MT5 6×6 3800 23t400
Xe ben 6.6 MT16 6×6 3800 23t400
6.6 tấn 6×6 phẳng 4830 22t400
6.6 tấn 8×8 phẳng 3450 21t400

Thêm một lời nhận xét