Mazda CX-5 (2013) – hộp cầu chì và rơ le
nội dung
Điều này áp dụng cho những chiếc xe được sản xuất trong các năm khác nhau:
cho năm 2013
Động cơ Vano
số | Ampe [A] | описание |
1 | 30 | Quạt |
2 | 30 | Để bảo vệ các mạch khác nhau |
3 | 30 | Hệ thống quản lý động cơ |
4 | – | – |
5 | 30 | Cửa sổ điện tử |
6 | – | – |
7 | – | – |
8 | 20 | Hệ thống quản lý động cơ |
9 | 40 | Cửa sổ phía sau có sưởi |
10 | – | – |
11 | 30 | Quạt |
12 | – | – |
13 | – | – |
14 | – | – |
15 | 40 | Hệ thống quản lý động cơ |
16 | 50 | Hệ thống phanh ABS; Hệ thống kiểm soát ổn định động. |
17 | 50 | Để bảo vệ các mạch khác nhau |
18 | 20 | Cần gạt nước và rửa kính chắn gió |
19 | 40 | Điều hòa không khí |
20 | – | – |
21 | 7.5 | Hệ thống quản lý động cơ |
22 | 15 | Để bảo vệ các mạch khác nhau |
23 | 15 | Đèn pha (trái) * 1; Chùm sáng thấp (trái) *2 |
24 | 15 | Chùm sáng thấp (phải) *2 |
25 | 15 | Hệ thống quản lý động cơ |
26 | 15 | Hệ thống quản lý động cơ |
27 | 15 | Hệ thống quản lý động cơ |
28 | 15 | Hệ thống điều khiển truyền động |
29 | – | – |
30 | 7.5 | Điều hòa không khí |
31 | – | – |
32 | 10 | Dừng đèn |
33 | 15 | Gạt mưa phía sau |
34 | 20 | Đèn pha chiếu xa * 2 |
35 | 15 | Đèn pha (phải) * 1 |
36 | 15 | Đèn sương mù* |
37 | 7.5 | Hệ thống quản lý động cơ |
38 | 7.5 | Hệ thống truyền thông công cộng |
39 | – | – |
40 | – | – |
41 | 10 | Thiết bị |
42 | 7.5 | Túi khí |
43 | 25 | Model được trang bị hệ thống âm thanh Bose®. |
44 | 15 | Hệ thống truyền thông công cộng |
45 | 30 | Hệ thống phanh ABS; Hệ thống kiểm soát ổn định động. |
46 | 15 | Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
47 | – | – |
48 | 15 | Đèn hậu; Đèn soi biển số. |
49 | – | – |
50 | 25 | Chiếu sáng khẩn cấp; chỉ thị hướng; Đèn bên (đèn phía trước). |
51 | 15 | Chạy ban ngày đèn |
52 | 15 | Ổ cắm phụ kiện |
53 | 15 | ngô |
54 | 15 | Luce Ambiolale |
*1 Với đèn pha xenon *2 Với đèn pha halogen |
Khoang hành khách
Hộp cầu chì nằm bên trái xe, dưới táp-lô, gần cửa.
số | Ampe [A] | описание |
1 | 30 | Ghế điện |
2 | – | – |
3 | 15 | Ổ cắm phụ kiện |
4 | 25 | Cửa sổ điện tử |
5 | 15 | Cảm biến trọng lượng ghế * |
6 | 25 | Ổ khóa điện |
7 | 20 | Sưởi ghế * |
8 | 10 | Mái nhà * |
9 | 15 | Ổ cắm phụ kiện |
10 | – | – |
11 | – | – |
12 | – | – |
13 | – | – |
14 | – | – |
15 | – | – |
16 | – | – |
17 | 7.5 | Gương nóng * |
18 | – | – |
19 | – | – |
20 | – | – |
21 | – | – |
*Một số mẫu mã |
ĐỌC Mazda 3 BK (2006) – hộp cầu chì và rơle