Hộp cầu chì

Mazda CX-5 (2018-2019) – hộp cầu chì và rơ le

Điều này áp dụng cho những chiếc xe được sản xuất trong các năm khác nhau:

2018, 2019.

Động cơ Vano

sốAmpe [A]описание
150 A.Để bảo vệ các mạch khác nhau
230 A.Để bảo vệ các mạch khác nhau
330 A.Hệ thống quản lý động cơ (một số model)
420 A.Hệ thống quản lý động cơ
530 A.
620 A.
740 A.Quạt làm mát (chọn model)
820 A.Máy sưởi cần gạt nước (một số mẫu)
940 A.Cửa sổ phía sau có sưởi
1040 A.
1120 A.Phanh tay điện tử (EPB) (Phải)
1220 A.Phanh tay điện tử (EPB) (Trái)
1330 A.Hệ thống truyền thông công cộng
1430 A.Quạt làm mát (chọn model)
1540 A.Hệ thống quản lý động cơ
1650 A.Hệ thống phanh ABS;

Hệ thống kiểm soát ổn định động.

1740 A.Quạt làm mát (chọn model)
1820 A.Cần gạt nước và rửa kính chắn gió
1940 A.Điều hòa không khí
2030 A.Quạt làm mát (chọn model)
217,5 ampeHệ thống quản lý động cơ
2215 A.Để bảo vệ các mạch khác nhau
237,5 ampeHệ thống truyền thông công cộng
247,5 ampe
2515 A.Hệ thống quản lý động cơ
2615 A.Hệ thống quản lý động cơ
2715 A.Hệ thống quản lý động cơ (một số model)
2815 A.Hệ thống điều khiển truyền động (một số mẫu);

Công tắc điện.

2920 A.
307,5 ampeĐiều hòa không khí
3115 A.
3215 A.ngô
3315 A.Gạt mưa phía sau
3420 A.Đèn pha chói lóa
3515 A.Vô lăng có sưởi (một số mẫu xe)
3615 A.Đèn sương mù (một số mẫu)
377,5 ampeHệ thống quản lý động cơ
3815 A.Chùm sáng thấp (trái)
3915 A.Hệ thống quản lý động cơ (một số model)
40?
4110 A.Thiết bị
427,5 ampeTúi khí
4325 A.Mẫu được trang bị âm thanh Bose® (một số mẫu nhất định)
4415 A.Hệ thống truyền thông công cộng
4530 A.Hệ thống phanh ABS;

Hệ thống kiểm soát ổn định động.

4615 A.Hệ thống nhiên liệu (một số mẫu xe)
4725 A.Máy sưởi nhiên liệu (một số mẫu)
4815 A.Đèn hậu;

Chiếu sáng biển số;

Đèn đỗ xe.

4925 A.Hệ thống quản lý động cơ (một số model)
5025 A.Chiếu sáng khẩn cấp;

chỉ thị hướng;

Đèn đỗ xe.

5115 A.Bên phải chùm tia thấp)
5225 A.Ổ cắm phụ kiện
5310 A.Dừng đèn
5415 A.Để bảo vệ các mạch khác nhau

Khoang hành khách

Hộp cầu chì nằm bên trái xe, dưới táp-lô, gần cửa.

 số Ampe [A] описание
130 A.Ghế chỉnh điện (một số mẫu)
230 A.Cửa sổ điện tử
315 A.Ổ cắm phụ kiện
425 A.Cửa sổ điện tử
515 A.Móc kéo (một số mẫu)
625 A.Ổ khóa điện
720 A.Ghế có sưởi (một số mẫu)
810 A.Cửa sổ trời (một số mẫu)
915 A.Ổ cắm phụ kiện
107,5 ampeGương chỉnh điện
1115 A.
1215 A.Hệ thống quản lý động cơ (một số model)
1315 A.Hệ thống quản lý động cơ (một số model)
1415 A.Ổ cắm phụ kiện
157,5 ampeCổng nguồn USB (chọn model)
1620 A.Cửa sau chỉnh điện (chọn một số mẫu)
177,5 ampeGương sưởi (một số mẫu)
1820 A.Sưởi ghế sau (một số mẫu)
19?
207,5 ampeAT Đèn báo chuyển số (một số mẫu)
2130 A.Ghế chỉnh điện (một số mẫu)

ĐỌC Mazda CX-3 (2019) – hộp cầu chì và rơle

Thêm một lời nhận xét