Thể tích cốp xe Acura TL
nội dung
- Thể tích cốp Acura TL tái cấu trúc 2011, sedan, thế hệ thứ 4, UA8, UA9
- Thể tích thùng xe Acura TL 2008, sedan, thế hệ thứ 4, UA8, UA9
- Thể tích cốp Acura TL tái cấu trúc 2006, sedan, thế hệ thứ 3, UA6, UA7
- Thể tích thùng xe Acura TL 2003, sedan, thế hệ thứ 3, UA6
- Thể tích cốp xe Acura TL tái cấu trúc 2001, sedan, thế hệ thứ 2, UA5
- Thể tích thùng xe Acura TL 1998, sedan, thế hệ thứ 2, UA4
- Thể tích thùng xe Acura TL 1996 sedan thế hệ 1 UA1, UA2, UA3
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe trên Acura TL có thể tích từ 354 đến 405 lít tùy cấu hình.
Thể tích cốp Acura TL tái cấu trúc 2011, sedan, thế hệ thứ 4, UA8, UA9
09.2011 - 08.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
3.7 MT SH-AWD TL w/ Gói công nghệ | 354 |
3.7 VÀ SH-AWD TL | 354 |
3.7 AT SH-AWD TL w/ Gói công nghệ | 354 |
3.7 AT SH-AWD TL với gói Advance | 354 |
Phiên bản đặc biệt 3.5 AT TL | 371 |
3.5 ATTL | 371 |
3.5 AT TL w/ Gói công nghệ | 371 |
3.5 AT TL w/ Gói Advance | 371 |
Thể tích thùng xe Acura TL 2008, sedan, thế hệ thứ 4, UA8, UA9
09.2008 - 08.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
3.7 MT SH-AWD TL w/ Gói công nghệ | 354 |
3.7 VÀ SH-AWD TL | 354 |
3.7 AT SH-AWD TL w/ Gói công nghệ | 354 |
3.7 AT SH-AWD TL với gói Advance | 354 |
3.5 ATTL | 371 |
3.5 AT TL w/ Gói công nghệ | 371 |
3.5 AT TL w/ Gói Advance | 371 |
Thể tích cốp Acura TL tái cấu trúc 2006, sedan, thế hệ thứ 3, UA6, UA7
09.2006 - 08.2008
Gói | Công suất thân cây, l |
3.2 ATTL | 354 |
3.5 MT TL S-Loại | 354 |
3.5 AT TL Loại S | 354 |
Thể tích thùng xe Acura TL 2003, sedan, thế hệ thứ 3, UA6
09.2003 - 08.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
3.2 MTTL | 354 |
3.2 ATTL | 354 |
Thể tích cốp xe Acura TL tái cấu trúc 2001, sedan, thế hệ thứ 2, UA5
03.2001 - 08.2003
Gói | Công suất thân cây, l |
3.2 ATTL | 405 |
3.2 AT TL Loại S | 405 |
Thể tích thùng xe Acura TL 1998, sedan, thế hệ thứ 2, UA4
07.1998 - 02.2001
Gói | Công suất thân cây, l |
3.2 ATTL | 405 |
Thể tích thùng xe Acura TL 1996 sedan thế hệ 1 UA1, UA2, UA3
01.1996 - 06.1998
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 ATTL | 399 |
2.5 AT TL w/ Gói cao cấp | 399 |
3.2 ATTL | 399 |
3.2 AT TL w/ Gói cao cấp | 399 |