Cốp xe Alfa Romeo 156
nội dung
- Khối lượng thùng xe Alfa Romeo 156 Tái cấu trúc lần thứ 2 2003, toa xe ga, thế hệ 1, 932
- Thể tích thùng xe Alfa Romeo 156 Tái cấu trúc lần thứ 2 2003, sedan, thế hệ 1, 932
- Thể tích thùng xe Alfa Romeo 156 tái cấu trúc 2002, sedan, thế hệ 1, 932
- Khối lượng thùng xe Alfa Romeo 156 tái cấu trúc 2002, toa xe ga, thế hệ 1, 932
- Khối lượng thùng xe Alfa Romeo 156 2000, toa xe ga, thế hệ thứ 1, 932
- Thể tích thùng xe Alfa Romeo 156 1997, sedan, thế hệ 1, 932
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe trên Alfa Romeo 156 có thể tích từ 360 đến 378 lít, tùy cấu hình.
Khối lượng thùng xe Alfa Romeo 156 Tái cấu trúc lần thứ 2 2003, toa xe ga, thế hệ 1, 932
07.2003 - 12.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MT T.Spark | 360 |
1.9 tấn JTD | 360 |
1.9 MT JTD M-Máy bay phản lực | 360 |
2.0 MT T.Spark | 360 |
2.0 AT T.Spark Selespeed | 360 |
2.0 tấn JTS | 360 |
2.0 AT JTS Selespeed | 360 |
2.4 MT JTD M-Máy bay phản lực | 360 |
Thể tích thùng xe Alfa Romeo 156 Tái cấu trúc lần thứ 2 2003, sedan, thế hệ 1, 932
07.2003 - 12.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MT T.Spark | 378 |
1.8 MT T.Spark | 378 |
1.9 tấn JTD | 378 |
2.0 MT T.Spark | 378 |
2.0 AT T.Spark Selespeed | 378 |
2.0 tấn JTS | 378 |
2.0 AT JTS Selespeed | 378 |
2.4 tấn JTD | 378 |
2.5 tấn V6 | 378 |
2.5 TẠI V6 | 378 |
GTA 3.2 tấn | 378 |
3.2 VÀ Selespeed GTA | 378 |
Thể tích thùng xe Alfa Romeo 156 tái cấu trúc 2002, sedan, thế hệ 1, 932
03.2002 - 07.2003
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MT T.Spark | 378 |
1.8 MT T.Spark | 378 |
1.9 tấn JTD | 378 |
2.0 tấn JTS | 378 |
2.0 AT JTS Selespeed | 378 |
2.4 tấn JTD | 378 |
2.5 tấn V6 | 378 |
2.5 TẠI V6 | 378 |
GTA 3.2 tấn | 378 |
3.2 VÀ Selespeed GTA | 378 |
Khối lượng thùng xe Alfa Romeo 156 tái cấu trúc 2002, toa xe ga, thế hệ 1, 932
03.2002 - 07.2003
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MT T.Spark | 360 |
1.8 MT T.Spark | 360 |
1.9 tấn JTD | 360 |
2.0 tấn JTS | 360 |
2.0 AT JTS Selespeed | 360 |
2.4 tấn JTD | 360 |
2.5 tấn V6 | 360 |
Hệ thống Q 2.5 AT V6 | 360 |
GTA 3.2 tấn | 360 |
3.2 VÀ Selespeed GTA | 360 |
Khối lượng thùng xe Alfa Romeo 156 2000, toa xe ga, thế hệ thứ 1, 932
04.2000 - 03.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MT T.Spark | 360 |
1.8 MT T.Spark | 360 |
1.9 tấn JTD | 360 |
2.0 MT T.Spark | 360 |
2.0 AT T.Spark Selespeed | 360 |
2.4 tấn JTD | 360 |
2.5 tấn V6 | 360 |
Hệ thống Q 2.5 AT V6 | 360 |
Thể tích thùng xe Alfa Romeo 156 1997, sedan, thế hệ 1, 932
10.1997 - 03.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MT T.Spark | 378 |
1.8 MT T.Spark | 378 |
1.9 tấn JTD | 378 |
2.0 MT T.Spark | 378 |
2.0 AT T.Spark Selespeed | 378 |
2.4 tấn JTD | 378 |
2.5 tấn V6 | 378 |
Hệ thống Q 2.5 AT V6 | 378 |