Khối lượng thân cây Alpina B3
nội dung
- Thể tích thùng Alpina B3 2012, xe ga, thế hệ 3, F31
- Thể tích cốp Alpina B3 2012, sedan, thế hệ 3, F30
- Thùng volume Alpina B3 2010, thùng hở, đời 2, E93
- Thể tích cốp Alpina B3 2010, coupe, thế hệ thứ 2, E92
- Thể tích thùng Alpina B3 2010, toa xe ga, thế hệ 2, E91
- Thể tích cốp Alpina B3 2010, sedan, thế hệ 2, E90
- Thể tích thùng Alpina B3 tái cấu trúc 2015, toa xe ga, thế hệ thứ 3, F31
- Thể tích cốp Alpina B3 tái cấu trúc 2015, sedan, thế hệ thứ 3, F30
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe trên Alpina B3 có thể tích từ 210 đến 495 lít tùy cấu hình.
Thể tích thùng Alpina B3 2012, xe ga, thế hệ 3, F31
11.2012 - 06.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 XNUMXWD TẠI | 495 |
3.0 AT | 495 |
Thể tích cốp Alpina B3 2012, sedan, thế hệ 3, F30
11.2012 - 06.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 XNUMXWD TẠI | 480 |
3.0 AT | 480 |
Thùng volume Alpina B3 2010, thùng hở, đời 2, E93
07.2010 - 10.2012
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 AT | 210 |
Thể tích cốp Alpina B3 2010, coupe, thế hệ thứ 2, E92
07.2010 - 10.2012
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 XNUMXWD TẠI | 430 |
3.0 AT | 430 |
Thể tích thùng Alpina B3 2010, toa xe ga, thế hệ 2, E91
07.2010 - 10.2012
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 XNUMXWD TẠI | 450 |
3.0 AT | 450 |
Thể tích cốp Alpina B3 2010, sedan, thế hệ 2, E90
07.2010 - 10.2012
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 XNUMXWD TẠI | 450 |
3.0 AT | 450 |
Thể tích thùng Alpina B3 tái cấu trúc 2015, toa xe ga, thế hệ thứ 3, F31
09.2015 - 05.2019
Gói | Công suất thân cây, l |
Tour du lịch 3.0 AT B3 Biturbo Allrad | 495 |
Tour du lịch 3.0 AT B3 Biturbo | 495 |
Tour du lịch Biturbo 3.0 AT B3 S Allrad | 495 |
Tour du lịch Biturbo 3.0 AT B3 S | 495 |
Thể tích cốp Alpina B3 tái cấu trúc 2015, sedan, thế hệ thứ 3, F30
09.2015 - 10.2018
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 AT B3 Twin Turbo Allrad | 480 |
3.0 AT B3 tăng áp kép | 480 |
3.0 AT B3 S Twin Turbo Allrad | 480 |
Động cơ tăng áp kép 3.0 AT B3 S | 480 |