kích thước thân cây
Khối lượng thân

Cốp thể tích Audi 100

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe trên Audi 100 có dung tích từ 390 đến 644 lít, tùy thuộc vào cấu hình.

Thùng xe Audi 100 1990, wagon, đời thứ 4, C4

Cốp thể tích Audi 100 12.1990 - 01.1995

GóiCông suất thân cây, l
2.0 tấn S390
2.0 MTCS390
2.0 TẠI S390
2.0 TẠICS390
2.3 tấn S390
2.3 MTCS390
2.3 MTS Quattro390
2.3 MT CS Quattro390
2.4 DMT S390
2.4DMT CS390
2.5 TDI MT S390
2.5 TDIMT CS390
2.5 TDI TẠI S390
2.5 TDI TẠI CS390
2.6 tấn S390
2.6 TẠI S390
2.6 TẠICS390
2.6 MTCS390
2.6 MTS Quattro390
2.6 AT S Quattro390
2.6 AT CS Quattro390
2.6 MT CS Quattro390
2.8 MTCS390
2.8 tấn S390
2.8 MT CS Quattro390
2.8 TẠI S390
2.8 TẠICS390
2.8 AT CS Quattro390

Thể tích thùng Audi 100 1990, sedan, thế hệ thứ 4, C4

Cốp thể tích Audi 100 12.1990 - 01.1995

GóiCông suất thân cây, l
2.0 tấn S510
2.0 MTCS510
2.0 MTS Quattro510
2.0 MT CS Quattro510
2.0 TẠI S510
2.0 TẠICS510
2.3 tấn S510
2.3 MTCS510
2.3 MTS Quattro510
2.3 MT CS Quattro510
2.3 TẠI S510
2.3 TẠICS510
2.4 DMT S510
2.4DMT CS510
2.5 TDI MT S510
2.5 TDIMT CS510
2.5 TDI TẠI CS510
2.5 TDI TẠI S510
2.6 tấn S510
2.6 MTCS510
2.6 MTS Quattro510
2.6 MT CS Quattro510
2.6 TẠI S510
2.6 TẠICS510
2.6 AT S Quattro510
2.6 AT CS Quattro510
2.8 tấn S510
2.8 MT CS Quattro510
2.8 TẠICS510
2.8 TẠI S510
2.8 AT CS Quattro510

Cốp xe Audi 100 restyled 1988, station wagon, thế hệ thứ 3, C3

Cốp thể tích Audi 100 01.1988 - 11.1991

GóiCông suất thân cây, l
1.8 MT644
1.8 tấn bốn644
1.8 AT644
2.0 MT644
2.0 AT644
2.0TDMT644
2.2 MT644
2.2 tấn bốn644
2.2 AT644
2.2 Tăng áp MT644
2.2 Turbo MT bốn644
2.2 Turbo TẠI644
2.3 MT644
2.3 tấn bốn644
2.3 AT644
MT 2.4D644
2.5 TDI MT644

Cốp dung tích Audi 100 restyled 1988, sedan, thế hệ thứ 3, C3

Cốp thể tích Audi 100 01.1988 - 11.1991

GóiCông suất thân cây, l
1.8 MT610
1.8 tấn bốn610
1.8 AT610
2.0 MT610
2.0 AT610
2.0TDMT610
2.2 MT610
2.2 tấn bốn610
2.2 AT610
2.2 Tăng áp MT610
2.2 Turbo MT bốn610
2.2 Turbo TẠI610
2.3 MT610
2.3 tấn bốn610
2.3 AT610
MT 2.4D610
2.5 TDI MT610

Thùng xe Audi 100 1982, wagon, đời thứ 3, C3

Cốp thể tích Audi 100 09.1982 - 12.1987

GóiCông suất thân cây, l
1.8 tấn bốn610
1.8 MT644
1.8 AT644
1.9 MT644
1.9AT3644
1.9AT4644
2.0 MT644
2.0 AT644
MT 2.0D644
2.0TDMT644
2.1 MT644
2.2 MT644
2.2 tấn bốn644
2.2 AT644
2.2 Tăng áp MT644
2.2 Turbo MT bốn644
2.2 Turbo TẠI644
2.3 MT644
2.3 tấn bốn644
2.3 AT644

Thể tích thùng Audi 100 1982, sedan, thế hệ thứ 3, C3

Cốp thể tích Audi 100 09.1982 - 12.1987

GóiCông suất thân cây, l
1.8 MT610
1.8 tấn bốn610
1.8 AT610
1.9 MT610
1.9AT3610
1.9AT4610
2.0 MT610
2.0 AT610
MT 2.0D610
2.0TDMT610
2.1 MT610
2.2 MT610
2.2 tấn bốn610
2.2 AT610
2.2 Tăng áp MT610
2.2 Turbo MT bốn610
2.2 Turbo TẠI610
2.3 MT610
2.3 tấn bốn610
2.3 AT610

Thêm một lời nhận xét