Cốp thể tích Bentley Mulsanne
nội dung
- Thể tích thùng xe Bentley Mulsanne tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2
- Thể tích cốp xe sedan Bentley Mulsanne 2010 thế hệ thứ 2
- Thể tích thùng xe Bentley Mulsanne tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2
- Thể tích cốp xe sedan Bentley Mulsanne 2010 thế hệ thứ 2
- Thể tích thùng xe Bentley Mulsanne tái cấu trúc 1987, sedan, thế hệ thứ 1
- Thể tích cốp xe sedan Bentley Mulsanne 1980 thế hệ thứ 1
- Thể tích thùng xe Bentley Mulsanne tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2
- Thể tích cốp xe sedan Bentley Mulsanne 2010 thế hệ thứ 2
- Thể tích thùng xe Bentley Mulsanne tái cấu trúc 1987, sedan, thế hệ thứ 1
- Thể tích cốp xe sedan Bentley Mulsanne 1980 thế hệ thứ 1
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Bentley Mulsanne có thể tích từ 443 - 510 lít, tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Bentley Mulsanne tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2
02.2016 - 10.2021
Gói | Công suất thân cây, l |
6.8 AT | 443 |
Tốc độ 6.8 TẠI | 443 |
6.8 TẠI EWB | 446 |
Thể tích cốp xe sedan Bentley Mulsanne 2010 thế hệ thứ 2
08.2010 - 09.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
6.8 AT | 443 |
Thể tích thùng xe Bentley Mulsanne tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2
02.2016 - 06.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
6.8 TẠI Mulsane | 443 |
6.8 AT Mulsanne Mulliner | 443 |
6.8 TẠI Mulsanne Premier | 443 |
6.8 AT Mulsanne Tiện nghi | 443 |
Tốc độ Mulsanne 6.8 AT | 443 |
6.8 AT Mulsanne Speed Premier | 443 |
6.8 TẠI Mulsanne EWB | 446 |
6.8 AT Mulsanne EWB Mulliner | 446 |
6.8 AT Mulsanne EWB Tiện nghi | 446 |
Thể tích cốp xe sedan Bentley Mulsanne 2010 thế hệ thứ 2
03.2010 - 06.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
6.8 TẠI Mulsane | 443 |
6.8 AT Mulsanne Mulliner | 443 |
6.8 TẠI Mulsanne Premier | 443 |
Tốc độ Mulsanne 6.8 AT | 443 |
6.8 AT Mulsanne Speed Premier | 443 |
Thể tích thùng xe Bentley Mulsanne tái cấu trúc 1987, sedan, thế hệ thứ 1
10.1987 - 09.1992
Gói | Công suất thân cây, l |
6.8 TẠI Mulsanne S | 510 |
6.8 TẠI Mulsanne S LWB | 510 |
Thể tích cốp xe sedan Bentley Mulsanne 1980 thế hệ thứ 1
02.1980 - 09.1987
Gói | Công suất thân cây, l |
6.8 TẠI Mulsane | 510 |
6.8 TẠI Mulsanne LWB | 510 |
6.8 TẠI Mulsanne Turbo | 510 |
6.8 TẠI Mulsanne Turbo LWB | 510 |
Thể tích thùng xe Bentley Mulsanne tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2
02.2016 - 06.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
6.8 TẠI Mulsane | 443 |
6.8 AT Mulsanne Mulliner | 443 |
6.8 TẠI Mulsanne Premier | 443 |
6.8 AT Mulsanne Tiện nghi | 443 |
Tốc độ Mulsanne 6.8 AT | 443 |
6.8 AT Mulsanne Speed Premier | 443 |
6.8 TẠI Mulsanne EWB | 446 |
6.8 AT Mulsanne EWB Mulliner | 446 |
6.8 AT Mulsanne EWB Tiện nghi | 446 |
Thể tích cốp xe sedan Bentley Mulsanne 2010 thế hệ thứ 2
03.2010 - 06.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
6.8 TẠI Mulsane | 443 |
6.8 AT Mulsanne Mulliner | 443 |
6.8 TẠI Mulsanne Premier | 443 |
Tốc độ Mulsanne 6.8 AT | 443 |
6.8 AT Mulsanne Speed Premier | 443 |
Thể tích thùng xe Bentley Mulsanne tái cấu trúc 1987, sedan, thế hệ thứ 1
10.1987 - 09.1992
Gói | Công suất thân cây, l |
6.8 TẠI Mulsanne S | 510 |
6.8 TẠI Mulsanne S LWB | 510 |
Thể tích cốp xe sedan Bentley Mulsanne 1980 thế hệ thứ 1
02.1980 - 09.1987
Gói | Công suất thân cây, l |
6.8 TẠI Mulsane | 510 |
6.8 TẠI Mulsanne LWB | 510 |