kích thước thân cây
Khối lượng thân

Cốp thể tích Bentley Mulsanne

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Bentley Mulsanne có thể tích từ 443 - 510 lít, tùy cấu hình.

Thể tích thùng xe Bentley Mulsanne tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2

Cốp thể tích Bentley Mulsanne 02.2016 - 10.2021

GóiCông suất thân cây, l
6.8 AT443
Tốc độ 6.8 TẠI443
6.8 TẠI EWB446

Thể tích cốp xe sedan Bentley Mulsanne 2010 thế hệ thứ 2

Cốp thể tích Bentley Mulsanne 08.2010 - 09.2016

GóiCông suất thân cây, l
6.8 AT443

Thể tích thùng xe Bentley Mulsanne tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2

Cốp thể tích Bentley Mulsanne 02.2016 - 06.2020

GóiCông suất thân cây, l
6.8 TẠI Mulsane443
6.8 AT Mulsanne Mulliner443
6.8 TẠI Mulsanne Premier443
6.8 AT Mulsanne Tiện nghi443
Tốc độ Mulsanne 6.8 AT443
6.8 AT Mulsanne Speed ​​Premier443
6.8 TẠI Mulsanne EWB446
6.8 AT Mulsanne EWB Mulliner446
6.8 AT Mulsanne EWB Tiện nghi446

Thể tích cốp xe sedan Bentley Mulsanne 2010 thế hệ thứ 2

Cốp thể tích Bentley Mulsanne 03.2010 - 06.2016

GóiCông suất thân cây, l
6.8 TẠI Mulsane443
6.8 AT Mulsanne Mulliner443
6.8 TẠI Mulsanne Premier443
Tốc độ Mulsanne 6.8 AT443
6.8 AT Mulsanne Speed ​​Premier443

Thể tích thùng xe Bentley Mulsanne tái cấu trúc 1987, sedan, thế hệ thứ 1

Cốp thể tích Bentley Mulsanne 10.1987 - 09.1992

GóiCông suất thân cây, l
6.8 TẠI Mulsanne S510
6.8 TẠI Mulsanne S LWB510

Thể tích cốp xe sedan Bentley Mulsanne 1980 thế hệ thứ 1

Cốp thể tích Bentley Mulsanne 02.1980 - 09.1987

GóiCông suất thân cây, l
6.8 TẠI Mulsane510
6.8 TẠI Mulsanne LWB510
6.8 TẠI Mulsanne Turbo510
6.8 TẠI Mulsanne Turbo LWB510

Thể tích thùng xe Bentley Mulsanne tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2

Cốp thể tích Bentley Mulsanne 02.2016 - 06.2020

GóiCông suất thân cây, l
6.8 TẠI Mulsane443
6.8 AT Mulsanne Mulliner443
6.8 TẠI Mulsanne Premier443
6.8 AT Mulsanne Tiện nghi443
Tốc độ Mulsanne 6.8 AT443
6.8 AT Mulsanne Speed ​​Premier443
6.8 TẠI Mulsanne EWB446
6.8 AT Mulsanne EWB Mulliner446
6.8 AT Mulsanne EWB Tiện nghi446

Thể tích cốp xe sedan Bentley Mulsanne 2010 thế hệ thứ 2

Cốp thể tích Bentley Mulsanne 03.2010 - 06.2016

GóiCông suất thân cây, l
6.8 TẠI Mulsane443
6.8 AT Mulsanne Mulliner443
6.8 TẠI Mulsanne Premier443
Tốc độ Mulsanne 6.8 AT443
6.8 AT Mulsanne Speed ​​Premier443

Thể tích thùng xe Bentley Mulsanne tái cấu trúc 1987, sedan, thế hệ thứ 1

Cốp thể tích Bentley Mulsanne 10.1987 - 09.1992

GóiCông suất thân cây, l
6.8 TẠI Mulsanne S510
6.8 TẠI Mulsanne S LWB510

Thể tích cốp xe sedan Bentley Mulsanne 1980 thế hệ thứ 1

Cốp thể tích Bentley Mulsanne 02.1980 - 09.1987

GóiCông suất thân cây, l
6.8 TẠI Mulsane510
6.8 TẠI Mulsanne LWB510

Thêm một lời nhận xét