kích thước thân cây
Khối lượng thân

Cốp đựng đồ Dodge Charger

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Dodge Charger có thể tích từ 303 đến 473 lít, tùy cấu hình.

Cốp thể tích Dodge Charger restyling 2014, sedan, thế hệ thứ 7, LD

Cốp đựng đồ Dodge Charger 04.2014 - nay

GóiCông suất thân cây, l
3.6 TẠI AWD SE455
3.6 AT AWD SXT455
3.6 XEM455
3.6 TẠI SXT455
3.6 TẠI SXT Plus455
Cuộc biểu tình 3.6 AT AWD SXT455
3.6 TẠI AWD GT455
3.6 TẠI AWD GT Thêm455
Cuộc biểu tình 3.6 AT SXT455
Gói siêu xe tải 3.6 AT SXT Rally455
5.7 TẠI R/T455
5.7 AT R/T Road&Track455
5.7 TẠI Daytona455
6.2 TẠI SRT Hellcat455
Gói 6.4 AT R/T Scat455
6.4 TẠI SRT 392455
6.4 TẠI Daytona 392455
3.6 AT AWD SXT467
3.6 TẠIGT467
Gói 6.4 AT467

Cốp thể tích Dodge Charger 2011, sedan, đời thứ 7, LD

Cốp đựng đồ Dodge Charger 01.2011 - 11.2014

GóiCông suất thân cây, l
3.6 AT AWD SXT436
3.6 TẠI AWD XT Plus436
3.6 Thanh tự động ATSE436
3.6 TẠI SXT436
3.6 TẠI SXT Plus436
3.6 AT SE Chuyển số điện tử436
Cuộc biểu tình 3.6 AT SXT436
Cuộc biểu tình 3.6 AT SXT Plus436
5.7 TẠI AWD R/T436
5.7 AT AWD R/T Plus436
5.7 TẠI AWD R/T Tối đa436
5.7 TẠI R/T436
5.7 TẠI R/T Plus436
5.7 AT R/T Road&Track436
Tối đa 5.7 AT R/T436
6.4 TẠI SRT Siêu Ong436
6.4 TẠI SRT436

Cốp thể tích Dodge Charger 2005, sedan, đời thứ 6, LX

Cốp đựng đồ Dodge Charger 04.2005 - 12.2010

GóiCông suất thân cây, l
2.7 XEM459
3.5 AT AWD SXT459
3.5 XEM459
3.5 TẠI SXT459
5.7 TẠI AWD R/T459
5.7 TẠI R/T459
5.7 AT R/T Road&Track459
5.7 TẠI Daytona R/T459
6.1 TẠI SRT8459
6.1 AT SRT8 Siêu Ong459

Cốp thể tích Dodge Charger 1981, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 5

Cốp đựng đồ Dodge Charger 10.1981 - 09.1987

GóiCông suất thân cây, l
Đế sạc 1.6 MT 4 bánh răng303
Đế sạc 1.6 MT 5 bánh răng303
Đế sạc 1.6 MT303
Đế sạc 1.7 MT303
Bộ sạc 2.2 tấn 2.2303
2.2 AT Sạc 2.2303
Bộ sạc Shelby 2.2 AT303
Bộ sạc Shelby 2.2 tấn303
Bộ sạc 2.2 MT Đế hiệu suất cao303
Bộ sạc 2.2 MT 2.2 Hiệu suất cao303
Bộ sạc tăng áp 2.2 MT Shelby GLHS303
Đế sạc 2.2 MT303
Đế sạc 2.2 AT303

Cốp xe Dodge Charger 1974, coupe, thế hệ thứ 4

Cốp đựng đồ Dodge Charger 09.1974 - 10.1978

GóiCông suất thân cây, l
Đế Sạc 3.7 MT HT 225411
Sạc Sport 3.7 MT HT 225411
Đế sạc 3.7 AT HT 225411
Sạc Sport 3.7 AT HT 225411
Đế sạc 5.2 2bb MT HT 318411
Sạc 5.2 2bb MT Sport HT 318411
Sạc 5.2 2bb AT SE HT 318411
Đế sạc 5.2 2bb AT HT 318411
Sạc 5.2 2bb AT Sport HT 318411
Sạc 5.2 2bb AT Daytona HT 318411
Đế sạc 5.9 4bb AT HT 360411
Sạc 5.9 4bb AT Sport HT 360411
Sạc 5.9 2bb AT SE HT 360411
Sạc 5.9 2bb AT Daytona HT 360411
Sạc 5.9 4bb AT SE HT 360411
Sạc 5.9 4bb AT Daytona HT 360411
Sạc 6.5 4bb AT SE HT 400411
Sạc 6.5 4bb AT Daytona HT 400411
Sạc 5.2 2bb AT SE HT 318 (California)416
Đế sạc 5.2 2bb AT HT 318 (California)416
Sạc 5.2 2bb AT Sport HT 318 (California)416
Sạc 5.2 2bb AT Daytona HT 318 (California)416
Sạc 5.9 2bb AT SE HT 360416
Đế sạc 5.9 2bb AT HT 360416
Sạc 5.9 2bb AT Sport HT 360416
Sạc 5.9 2bb AT Daytona HT 360416
Sạc 6.5 2bb AT SE HT 400416
Đế sạc 6.5 2bb AT HT 400416
Sạc 6.5 2bb AT Sport HT 400416
Sạc 6.5 2bb AT Daytona HT 400416
Sạc 6.5 4bb AT SE HT 400416
Đế sạc 6.5 4bb AT HT 400416
Sạc 6.5 4bb AT Sport HT 400416
Sạc 6.5 4bb AT Daytona HT 400416
Đế sạc 6.5 4bb AT Ống xả kép HT 400416
Bộ sạc 6.5 4bb AT Sport HT 400 Ống xả kép416
Sạc 5.2 2bb AT SE HT 318 (California)462
Sạc 5.2 2bb AT Daytona HT 318 (California)462
Sạc 5.2 2bb AT SE HT 318462
Sạc 5.2 2bb AT Daytona HT 318462
Sạc 5.2 4bb AT SE HT 318462
Sạc 5.9 2bb AT SE HT 360462
Sạc 5.9 2bb AT Daytona HT 360462
Sạc 5.9 4bb AT SE HT 360462
Sạc 5.9 4bb AT Daytona HT 360462
Sạc 6.5 4bb AT SE HT 400462
Sạc 6.5 4bb AT Daytona HT 400462

Cốp xe Dodge Charger tái cấu trúc lần thứ 2 năm 1972, coupe, thế hệ thứ 3

Cốp đựng đồ Dodge Charger 09.1972 - 08.1974

GóiCông suất thân cây, l
Bộ sạc 3.7 tấn 225405
Bộ sạc 3.7 tấn HT 225405
3.7 AT Sạc 225405
Sạc 3.7 AT HT 225405
Bộ sạc 5.2 tấn 318405
Bộ sạc 5.2 tấn HT 318405
Sạc 5.2 MT Rallye 318405
Sạc 5.2 MT Rallye HT 318405
Bộ sạc 5.2 MT SE HT 318405
5.2 AT Sạc 318405
Sạc 5.2 AT HT 318405
Sạc 5.2 AT Rallye 318405
Sạc 5.2 AT Rallye HT 318405
Sạc 5.2 AT SE HT 318405
Bộ sạc 5.5 4bb MT Rallye 340405
Sạc MT 5.5 4bb Rallye HT 340405
Sạc 5.5 4bb AT Rallye 340405
Sạc 5.5 4bb AT Rallye HT 340405
6.5 2bb AT Sạc 400405
Bộ sạc 6.5 2bb AT HT 400405
Sạc 6.5 2bb AT Rallye 400405
Sạc 6.5 2bb AT Rallye HT 400405
Sạc 6.5 2bb AT SE HT 400405
Bộ sạc 6.5 4bb MT 400405
Bộ sạc MT 6.5 4bb HT 400405
Bộ sạc 6.5 4bb MT Rallye 400405
Sạc MT 6.5 4bb Rallye HT 400405
Bộ sạc 6.5 4bb MT SE HT 400405
6.5 4bb AT Sạc 400405
Bộ sạc 6.5 4bb AT HT 400405
Sạc 6.5 4bb AT Rallye 400405
Sạc 6.5 4bb AT Rallye HT 400405
Sạc 6.5 4bb AT SE HT 400405
Sạc 7.2 4bb AT Rallye 440405
Sạc 7.2 4bb AT Rallye HT 440405
Sạc 7.2 4bb AT SE HT 440405
Bộ sạc 3.7 tấn 225473
Bộ sạc 3.7 tấn HT 225473
3.7 AT Sạc 225473
Sạc 3.7 AT HT 225473
5.2 MT Sạc 318 3 bánh răng473
Bộ sạc 5.2 MT HT 318 3 bánh răng473
Sạc 5.2 MT Rallye 318 3 cấp473
Sạc 5.2 MT Rallye HT 318 3 cấp473
Bộ sạc 5.2 MT SE HT 318 3 bánh răng473
5.2 MT Sạc 318 4 bánh răng473
Bộ sạc 5.2 MT HT 318 4 bánh răng473
Sạc 5.2 MT Rallye 318 4 cấp473
Sạc 5.2 MT Rallye HT 318 4 cấp473
Bộ sạc 5.2 MT SE HT 318 4 bánh răng473
5.2 AT Sạc 318473
Sạc 5.2 AT HT 318473
Sạc 5.2 AT Rallye 318473
Sạc 5.2 AT Rallye HT 318473
Sạc 5.2 AT SE HT 318473
Bộ sạc 5.9 tấn 360473
Bộ sạc 5.9 tấn HT 360473
Sạc 5.9 MT Rallye 360473
Sạc 5.9 MT Rallye HT 360473
Bộ sạc 5.9 MT SE HT 360473
5.9 AT Sạc 360473
Sạc 5.9 AT HT 360473
Sạc 5.9 AT Rallye 360473
Sạc 5.9 AT Rallye HT 360473
Sạc 5.9 AT SE HT 360473
Bộ sạc 5.9 MT Rallye 360 ​​High Performance473
Bộ sạc 5.9 MT Rallye HT 360 Hiệu suất cao473
Sạc 5.9 AT Rallye 360 ​​High Performance473
Sạc 5.9 AT Rallye HT 360 High Performance473
Bộ sạc 6.5 4bb MT 400473
Bộ sạc MT 6.5 4bb HT 400473
Bộ sạc 6.5 4bb MT Rallye 400473
Sạc MT 6.5 4bb Rallye HT 400473
Bộ sạc 6.5 4bb MT SE HT 400473
6.5 4bb AT Sạc 400473
Bộ sạc 6.5 4bb AT HT 400473
Sạc 6.5 4bb AT Rallye 400473
Sạc 6.5 4bb AT Rallye HT 400473
Sạc 6.5 4bb AT SE HT 400473
Sạc 7.2 4bb AT Rallye 440473
Sạc 7.2 4bb AT Rallye HT 440473
Sạc 7.2 4bb AT SE HT 440473

Cốp xe Dodge Charger kiểu dáng lại 1971, coupe, thế hệ thứ 3

Cốp đựng đồ Dodge Charger 09.1971 - 08.1972

GóiCông suất thân cây, l
Bộ sạc 3.7 tấn 225405
Bộ sạc 3.7 tấn HT 225405
3.7 AT Sạc 225405
Sạc 3.7 AT HT 225405
Bộ sạc 5.2 tấn 318405
Bộ sạc 5.2 tấn HT 318405
Sạc 5.2 MT Rallye 318405
Sạc 5.2 MT Rallye HT 318405
Bộ sạc 5.2 MT SE HT 318405
5.2 AT Sạc 318405
Sạc 5.2 AT HT 318405
Sạc 5.2 AT Rallye 318405
Sạc 5.2 AT Rallye HT 318405
Sạc 5.2 AT SE HT 318405
Bộ sạc 5.5 4bb MT Rallye 340405
Sạc MT 5.5 4bb Rallye HT 340405
Sạc 5.5 4bb AT Rallye 340405
Sạc 5.5 4bb AT Rallye HT 340405
6.5 2bb AT Sạc 400405
Bộ sạc 6.5 2bb AT HT 400405
Sạc 6.5 2bb AT Rallye 400405
Sạc 6.5 2bb AT Rallye HT 400405
Sạc 6.5 2bb AT SE HT 400405
Bộ sạc 6.5 4bb MT 400405
Bộ sạc MT 6.5 4bb HT 400405
Bộ sạc 6.5 4bb MT Rallye 400405
Sạc MT 6.5 4bb Rallye HT 400405
Bộ sạc 6.5 4bb MT SE HT 400405
6.5 4bb AT Sạc 400405
Bộ sạc 6.5 4bb AT HT 400405
Sạc 6.5 4bb AT Rallye 400405
Sạc 6.5 4bb AT Rallye HT 400405
Sạc 6.5 4bb AT SE HT 400405
Bộ sạc 7.2 4bb MT Rallye 440405
Sạc MT 7.2 4bb Rallye HT 440405
Bộ sạc 7.2 4bb MT SE HT 440405
Sạc 7.2 4bb AT Rallye 440405
Sạc 7.2 4bb AT Rallye HT 440405
Sạc 7.2 4bb AT SE HT 440405
Bộ sạc 7.2 4bb AT Rallye 440 Six Pack405
Bộ sạc 7.2 4bb AT Rallye HT 440 Six Pack405

Cốp xe Dodge Charger 1970, coupe, thế hệ thứ 3

Cốp đựng đồ Dodge Charger 09.1970 - 08.1971

GóiCông suất thân cây, l
Bộ sạc 3.7 tấn HT 225405
Bộ sạc 3.7 tấn 225405
Sạc 3.7 AT HT 225405
3.7 AT Sạc 225405
Bộ sạc 5.2 tấn HT 318405
Bộ sạc 5.2 tấn 318405
Bộ sạc 5.2 MT 500 HT 318405
Bộ sạc 5.2 MT SE HT 318405
Sạc 5.2 AT HT 318405
5.2 AT Sạc 318405
Bộ sạc 5.2 AT 500 HT 318405
Sạc 5.2 AT SE HT 318405
Bộ sạc 5.6 MT Super Bee HT 340405
Sạc 5.6 AT Super Bee HT 340405
Bộ sạc 6.3 2bb AT HT 383405
6.3 2bb AT Sạc 383405
Bộ sạc 6.3 2bb AT 500 HT 383405
Sạc 6.3 2bb AT SE HT 383405
Bộ sạc MT 6.3 4bb HT 383405
Bộ sạc 6.3 4bb MT 383405
Bộ sạc 6.3 4bb MT 500 HT 383405
Bộ sạc 6.3 4bb MT SE HT 383405
Bộ sạc 6.3 4bb MT Super Bee HT 383405
Bộ sạc 6.3 4bb AT HT 383405
6.3 4bb AT Sạc 383405
Bộ sạc 6.3 4bb AT 500 HT 383405
Sạc 6.3 4bb AT SE HT 383405
Sạc 6.3 4bb AT Super Bee HT 383405
Bộ sạc 7.0 MT R/T HT 426405
Bộ sạc 7.0 MT Super Bee HT 426405
Sạc 7.0 AT R/T HT 426405
Sạc 7.0 AT Super Bee HT 426405
Bộ sạc 7.2 MT R/T HT 440405
Sạc 7.2 AT R/T HT 440405
Bộ sạc 7.2 MT R/T HT 440 Six Pack405
Bộ sạc 7.2 MT Super Bee HT 440 Six Pack405
Sạc 7.2 AT R/T HT 440 Six Pack405
Sạc 7.2 AT Super Bee HT 440 Six Pack405

Thêm một lời nhận xét