Cốp xe thể tích Fiat Croma
nội dung
- Cốp xe Fiat Croma tái cấu trúc 2008, toa xe ga, thế hệ thứ 2
- Cốp xe Fiat Croma 2005, xe ga, thế hệ thứ 2
- Cốp xe Fiat Croma tái cấu trúc 2007, toa xe ga, thế hệ thứ 2
- Cốp xe Fiat Croma 2005, xe ga, thế hệ thứ 2
- Thể tích thùng xe Fiat Croma 2nd restyling 1993, liftback, thế hệ 1, 154
- Thể tích cốp Fiat Croma tái cấu trúc 1991, liftback, thế hệ 1, 154
- Cốp xe Fiat Croma 1985, thế hệ thứ nhất
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp cho Fiat Krom 500 lít, tùy thuộc vào cấu hình.
Cốp xe Fiat Croma tái cấu trúc 2008, toa xe ga, thế hệ thứ 2
01.2008 - 12.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
2.2AT động | 500 |
Cảm xúc 2.2 AT | 500 |
Cốp xe Fiat Croma 2005, xe ga, thế hệ thứ 2
03.2005 - 12.2007
Gói | Công suất thân cây, l |
1.8 MT đang hoạt động | 500 |
1.8MT động | 500 |
2.2AT động | 500 |
Cảm xúc 2.2 AT | 500 |
Cốp xe Fiat Croma tái cấu trúc 2007, toa xe ga, thế hệ thứ 2
12.2007 - 12.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
1.8 MT đang hoạt động | 500 |
1.8MT động | 500 |
Công ty 1.8 tấn | 500 |
1.8 tấn Phí bảo hiểm doanh nghiệp | 500 |
1.9 JTD Multijet 8V MT Hoạt động | 500 |
1.9 JTD Multijet 8V MT động | 500 |
1.9 JTD Multijet 8V MT Doanh nghiệp | 500 |
1.9 JTD Multijet 8V MT cao cấp dành cho doanh nghiệp | 500 |
1.9 Cảm xúc đa năng JTD 16V MT | 500 |
1.9 JTD Multijet 16V MT động | 500 |
1.9 JTD Multijet 16V MT Doanh nghiệp | 500 |
1.9 JTD Multijet 16V MT cao cấp dành cho doanh nghiệp | 500 |
1.9 JTD Multijet 16V AT Cảm Xúc | 500 |
1.9 JTD Multijet 16V AT động | 500 |
1.9 JTD Multijet 16V AT Doanh nghiệp | 500 |
1.9 JTD Multijet 16V AT Doanh nghiệp Cao cấp | 500 |
2.2MT động | 500 |
2.2 tấn cảm xúc | 500 |
Công ty 2.2 tấn | 500 |
2.2 tấn Phí bảo hiểm doanh nghiệp | 500 |
Cảm xúc 2.2 AT | 500 |
2.4 JTD Multijet 20V AT Cảm Xúc | 500 |
Cốp xe Fiat Croma 2005, xe ga, thế hệ thứ 2
03.2005 - 12.2007
Gói | Công suất thân cây, l |
1.8 MT đang hoạt động | 500 |
1.8MT động | 500 |
Phiên bản mát mẻ 1.8 MT | 500 |
Kết nối kinh doanh 1.8 tấn | 500 |
1.9 JTD Multijet 8V MT động | 500 |
1.9 JTD Multijet 8V MT Hoạt động | 500 |
1.9 Cảm xúc đa năng JTD 8V MT | 500 |
Phiên bản mát mẻ 1.9 JTD Multijet 8V MT | 500 |
1.9 JTD Multijet 8V MT Kết nối doanh nghiệp | 500 |
1.9 JTD Multijet 16V MT động | 500 |
1.9 Cảm xúc đa năng JTD 16V MT | 500 |
1.9 JTD Multijet 16V MT Hoạt động | 500 |
1.9 JTD Multijet 16V MT Kết nối doanh nghiệp | 500 |
1.9 JTD Multijet 16V AT động | 500 |
1.9 JTD Multijet 16V AT Cảm Xúc | 500 |
1.9 JTD Multijet 16V AT Đang hoạt động | 500 |
1.9 JTD Multijet 16V AT Doanh nghiệp | 500 |
1.9 JTD Multijet 16V AT Doanh nghiệp Cao cấp | 500 |
1.9 JTD Multijet 16V AT Business Connect | 500 |
2.2MT động | 500 |
2.2 tấn cảm xúc | 500 |
2.2 MT đang hoạt động | 500 |
Phiên bản mát mẻ 2.2 MT | 500 |
Kết nối kinh doanh 2.2 tấn | 500 |
Cảm xúc 2.2 AT | 500 |
2.2AT động | 500 |
2.2 AT đang hoạt động | 500 |
Phiên bản 2.2 AT cực ngầu | 500 |
2.2 TẠI CÔNG TY | 500 |
2.2 Phí bảo hiểm doanh nghiệp AT | 500 |
2.2 Kết nối doanh nghiệp AT | 500 |
2.4 JTD Multijet 20V AT Cảm Xúc | 500 |
2.4 JTD Multijet 20V AT Doanh nghiệp Cao cấp | 500 |
Thể tích thùng xe Fiat Croma 2nd restyling 1993, liftback, thế hệ 1, 154
06.1993 - 09.1996
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 tức là MT S | 500 |
2.0 tức là MT | 500 |
2.0 tức là TẠI S | 500 |
2.0 tức là TẠI | 500 |
2.0 tức là 16V MT S | 500 |
2.0 tức là 16V TẠI S | 500 |
2.0 Turbo tức là MT | 500 |
2.5 TD MT S | 500 |
2.5 V6 tấn | 500 |
Thể tích cốp Fiat Croma tái cấu trúc 1991, liftback, thế hệ 1, 154
01.1991 - 06.1993
Gói | Công suất thân cây, l |
1.9 TDI MT | 500 |
2.0 tức là MT S | 500 |
2.0 tức là MT | 500 |
2.0 tức là MT SX | 500 |
2.0 tức là TẠI S | 500 |
2.0 tức là TẠI | 500 |
2.0 tức là 16V MT | 500 |
2.0 tức là 16V TẠI | 500 |
2.0 Turbo tức là MT | 500 |
2.0 CHT MT | 500 |
2.0 CHT TẠI | 500 |
2.5 TDMT | 500 |
2.5 TD TẠI | 500 |
Cốp xe Fiat Croma 1985, thế hệ thứ nhất
12.1985 - 12.1990
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6MT 1600 | 500 |
2.0 tức là MT SX | 500 |
2.0 tức là MT | 500 |
2.0 tức là MT siêu | 500 |
2.0 tức là TẠI | 500 |
2.0 Turbo tức là MT | 500 |
2.0 Turbo tức là MT Super | 500 |
2.0 CHT MT | 500 |
2.4 TDMT | 500 |
2.4 TD MT Siêu | 500 |
2.5 DMT | 500 |