kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Volkswagen Vento

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Volkswagen Vento có thể tích 494 lít, tùy theo cấu hình.

Thể tích thùng xe Volkswagen Vento tái cấu trúc 1995, sedan, thế hệ 1, A3

Thể tích thùng xe Volkswagen Vento 08.1995 - 09.1998

GóiCông suất thân cây, l
1.6 TẠI CL494
1.6ATGL494
1.6 tấn CL494
1.6MT GL494
1.8 tấn CL494
1.8MT GL494
1.8 TẠI CL494
1.8ATGL494
1.9 SDI MTCL494
1.9 SDI MTGL494
1.9 TD MTCL494
1.9 TD MTGL494
1.9 TD TẠI CL494
1.9 TD TẠI GL494
1.9 TDI MTCL494
1.9 TDI MTGL494
1.9 TDI TẠI CL494
1.9 TDI TẠI GL494
2.0MT GL494
2.0ATGL494
2.8 tấn VR6494
2.8 TẠI VR6494

Thể tích thùng xe Volkswagen Vento tái cấu trúc 1995, sedan, thế hệ 1, A3

Thể tích thùng xe Volkswagen Vento 08.1995 - 09.1998

GóiCông suất thân cây, l
1.6 MTGT494
1.6 TẠI CL494
1.6 TẠI CLX494
1.6 VÀ GLX494
1.6 TẠIGT494
1.6 tấn CL494
1.6 tấn CLX494
GLX 1.6 tấn494
1.8 tấn CL494
GLX 1.8 tấn494
1.8 TẠI CL494
1.8 VÀ GLX494
1.8 tấn CLX494
1.8 MTGT494
1.8 TẠI CLX494
1.8 TẠIGT494
1.9 TDI MT CLX494
1.9 TDI MT GT494
1.9 TDI TẠI CLX494
1.9 TDI TẠI GT494
1.9 DMTCL494
1.9 SDI MTCL494
1.9 D MT CLX494
1.9 SDI MT CLX494
1.9 SDI MTGLX494
1.9D MTGLX494
1.9 TD MTCL494
1.9 TD MT CLX494
1.9 TD MT GLX494
1.9 TD TẠI CL494
1.9 TD TẠI CLX494
1.9 TD TẠI GLX494
1.9 TDI MTCL494
1.9 TDI MTGLX494
1.9 TDI TẠI CL494
1.9 TDI VÀ GLX494
GLX 2.0 tấn494
2.0 MTGT494
2.0 VÀ GLX494
2.0 TẠIGT494
2.8 tấn VR6494
2.8 TẠI VR6494

Thể tích thùng xe Volkswagen Vento 1992, sedan, thế hệ 1, A3

Thể tích thùng xe Volkswagen Vento 01.1992 - 08.1995

GóiCông suất thân cây, l
1.6 MTGT494
1.6 TẠI CL494
1.6ATGL494
1.6 TẠIGT494
1.6 tấn CL494
1.6MT GL494
1.8 tấn CL494
1.8MT GL494
1.8 TẠI CL494
1.8ATGL494
1.8 MTGT494
1.8 TẠIGT494
1.9 DMTCL494
1.9 TD MTCL494
1.9 TD MTGL494
1.9 TD MT GTD494
1.9 TD TẠI CL494
1.9 TD TẠI GL494
1.9 TDI MTCL494
1.9 TDI MTGL494
1.9 TDI TẠI CL494
1.9 TDI TẠI GL494
2.0MT GL494
2.0 MTGT494
2.0ATGL494
2.0 TẠIGT494
2.8 tấn VR6494
2.8 TẠI VR6494

Thêm một lời nhận xét