Thể tích thùng xe Ford Bronco
nội dung
- Thể tích cốp Ford Bronco 2020, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 6, U725
- Thể tích cốp Ford Bronco 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 6, U725
- Thể tích cốp Ford Bronco 1991, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, U15
- Thể tích cốp Ford Bronco tái cấu trúc 1988, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, U15
- Thể tích cốp Ford Bronco 1986, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, U15
- Thể tích cốp Ford Bronco tái cấu trúc 1981, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, U15
- Thể tích cốp Ford Bronco 1979, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, U15
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Ford Bronco có thể tích từ 668 đến 2916 lít, tùy cấu hình.
Thể tích cốp Ford Bronco 2020, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 6, U725
07.2020 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 2.3 tấn | 668 |
2.3 tấn khúc cua lớn | 668 |
Kim cương đen 2.3 tấn | 668 |
Ngân hàng bên ngoài 2.3 tấn | 668 |
Vùng đất cằn cỗi 2.3 tấn | 668 |
Cơ sở 2.3 AT | 668 |
2.3 AT khúc cua lớn | 668 |
Kim cương đen 2.3 AT | 668 |
2.3 AT Các ngân hàng bên ngoài | 668 |
2.3 AT Vùng đất cằn cỗi | 668 |
Cơ sở 2.7 AT | 668 |
2.7 AT khúc cua lớn | 668 |
Kim cương đen 2.7 AT | 668 |
2.7 AT Các ngân hàng bên ngoài | 668 |
2.7 AT Vùng đất cằn cỗi | 668 |
2.7 TẠI Wildtrak | 668 |
2.7 AT Phiên bản đầu tiên | 668 |
Thể tích cốp Ford Bronco 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 6, U725
07.2020 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 2.3 tấn | 1008 |
2.3 tấn khúc cua lớn | 1008 |
Kim cương đen 2.3 tấn | 1008 |
Ngân hàng bên ngoài 2.3 tấn | 1008 |
Vùng đất cằn cỗi 2.3 tấn | 1008 |
Cơ sở 2.3 AT | 1008 |
2.3 AT khúc cua lớn | 1008 |
Kim cương đen 2.3 AT | 1008 |
2.3 AT Các ngân hàng bên ngoài | 1008 |
2.3 AT Vùng đất cằn cỗi | 1008 |
Cơ sở 2.7 AT | 1008 |
2.7 AT khúc cua lớn | 1008 |
Kim cương đen 2.7 AT | 1008 |
2.7 AT Các ngân hàng bên ngoài | 1008 |
2.7 AT Vùng đất cằn cỗi | 1008 |
2.7 TẠI Wildtrak | 1008 |
2.7 AT Phiên bản đầu tiên | 1008 |
Thể tích cốp Ford Bronco 1991, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, U15
10.1991 - 06.1996
Gói | Công suất thân cây, l |
4.9 EFi MT Bronco XL | 917 |
4.9 EFi TẠI Bronco XL | 917 |
4.9 EFi MT Bronco XLT 'Nite' | 917 |
4.9 EFi AT Bronco XLT 'Nite' | 917 |
4.9 EFi MT Bronco XLT | 917 |
4.9 EFi MT Bronco Eddie Bauer | 917 |
4.9 EFi TẠI Bronco XLT | 917 |
4.9 EFi TẠI Bronco Eddie Bauer | 917 |
5.8 EFi TẠI Bronco XL | 917 |
5.8 EFi AT Bronco XLT 'Nite' | 917 |
5.8 EFi TẠI Bronco XLT | 917 |
5.8 EFi TẠI Bronco Eddie Bauer | 917 |
Thể tích cốp Ford Bronco tái cấu trúc 1988, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, U15
10.1988 - 09.1991
Gói | Công suất thân cây, l |
4.9 EFi MT4 Bronco Tùy chỉnh | 2916 |
4.9 EFi MT5 Bronco Tùy chỉnh | 2916 |
4.9 EFi MT4 Bronco XLT | 2916 |
4.9 EFi MT5 Bronco XLT | 2916 |
4.9 EFi AT Tùy chỉnh Bronco | 2916 |
4.9 EFi TẠI Bronco XLT | 2916 |
4.9 EFi MT4 Bronco Eddie Bauer | 2916 |
4.9 EFi MT5 Bronco Eddie Bauer | 2916 |
4.9 EFi TẠI Bronco Eddie Bauer | 2916 |
5.8 EFi AT Tùy chỉnh Bronco | 2916 |
5.8 EFi TẠI Bronco XLT | 2916 |
5.8 EFi TẠI Bronco Eddie Bauer | 2916 |
Thể tích cốp Ford Bronco 1986, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, U15
10.1986 - 09.1988
Gói | Công suất thân cây, l |
4.9 EFi MT4 Bronco Tùy chỉnh | 2916 |
4.9 EFi MT5 Bronco Tùy chỉnh | 2916 |
4.9 EFi MT4 Bronco XLT | 2916 |
4.9 EFi MT5 Bronco XLT | 2916 |
4.9 EFi AT Tùy chỉnh Bronco | 2916 |
4.9 EFi TẠI Bronco XLT | 2916 |
4.9 EFi MT Bronco Tùy chỉnh | 2916 |
4.9 EFi MT Bronco XLT | 2916 |
4.9 EFi MT Bronco Eddie Bauer | 2916 |
4.9 EFi TẠI Bronco Eddie Bauer | 2916 |
5.8 H/O TẠI Bronco Custom | 2916 |
5.8 H/O TẠI Bronco XLT | 2916 |
5.8 H/O TẠI Bronco Eddie Bauer | 2916 |
5.8 EFi AT Tùy chỉnh Bronco | 2916 |
5.8 EFi TẠI Bronco XLT | 2916 |
5.8 EFi TẠI Bronco Eddie Bauer | 2916 |
Thể tích cốp Ford Bronco tái cấu trúc 1981, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, U15
10.1981 - 09.1986
Gói | Công suất thân cây, l |
4.9 tấn Bronco Eddie Bauer | 2916 |
4.9 TẠI Bronco Eddie Bauer | 2916 |
4.9 tấn Bronco | 2916 |
4.9 TẠI Bronco | 2916 |
4.9 tấn Bronco XLT | 2916 |
4.9 tấn Bronco XLS | 2916 |
4.9 TẠI Bronco XLT | 2916 |
4.9 TẠI Bronco XLS | 2916 |
4.9 EFi MT Bronco | 2916 |
4.9 EFi MT Bronco XLT | 2916 |
4.9 EFi MT Bronco Eddie Bauer | 2916 |
4.9 EFi TẠI Bronco | 2916 |
4.9 EFi TẠI Bronco XLT | 2916 |
4.9 EFi TẠI Bronco Eddie Bauer | 2916 |
5.8 tấn Bronco | 2916 |
5.8 TẠI Bronco | 2916 |
5.8 tấn Bronco XLT | 2916 |
5.8 tấn Bronco XLS | 2916 |
5.8 TẠI Bronco XLT | 2916 |
5.8 TẠI Bronco XLS | 2916 |
5.8 H/O TẠI Bronco | 2916 |
5.8 H/O TẠI Bronco XLT | 2916 |
5.8 H/O TẠI Bronco Eddie Bauer | 2916 |
Thể tích cốp Ford Bronco 1979, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, U15
10.1979 - 09.1981
Gói | Công suất thân cây, l |
Tùy chỉnh Bronco 4.2 MT | 2916 |
Ranger XLT 4.2 MT | 2916 |
4.2 AT Bronco Tùy chỉnh | 2916 |
Ranger XLT 4.2 AT | 2916 |
Tùy chỉnh Bronco 4.9 MT | 2916 |
Ranger XLT 4.9 MT | 2916 |
4.9 AT Bronco Tùy chỉnh | 2916 |
Ranger XLT 4.9 AT | 2916 |
Ranger XLT 5.8 MT | 2916 |
Ranger XLT 5.8 AT | 2916 |
Tùy chỉnh Bronco 5.8 MT | 2916 |
5.8 AT Bronco Tùy chỉnh | 2916 |