kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Ford Bronco

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Ford Bronco có thể tích từ 668 đến 2916 lít, tùy cấu hình.

Thể tích cốp Ford Bronco 2020, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 6, U725

Thể tích thùng xe Ford Bronco 07.2020 - nay

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 2.3 tấn668
2.3 tấn khúc cua lớn668
Kim cương đen 2.3 tấn668
Ngân hàng bên ngoài 2.3 tấn668
Vùng đất cằn cỗi 2.3 tấn668
Cơ sở 2.3 AT668
2.3 AT khúc cua lớn668
Kim cương đen 2.3 AT668
2.3 AT Các ngân hàng bên ngoài668
2.3 AT Vùng đất cằn cỗi668
Cơ sở 2.7 AT668
2.7 AT khúc cua lớn668
Kim cương đen 2.7 AT668
2.7 AT Các ngân hàng bên ngoài668
2.7 AT Vùng đất cằn cỗi668
2.7 TẠI Wildtrak668
2.7 AT Phiên bản đầu tiên668

Thể tích cốp Ford Bronco 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 6, U725

Thể tích thùng xe Ford Bronco 07.2020 - nay

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 2.3 tấn1008
2.3 tấn khúc cua lớn1008
Kim cương đen 2.3 tấn1008
Ngân hàng bên ngoài 2.3 tấn1008
Vùng đất cằn cỗi 2.3 tấn1008
Cơ sở 2.3 AT1008
2.3 AT khúc cua lớn1008
Kim cương đen 2.3 AT1008
2.3 AT Các ngân hàng bên ngoài1008
2.3 AT Vùng đất cằn cỗi1008
Cơ sở 2.7 AT1008
2.7 AT khúc cua lớn1008
Kim cương đen 2.7 AT1008
2.7 AT Các ngân hàng bên ngoài1008
2.7 AT Vùng đất cằn cỗi1008
2.7 TẠI Wildtrak1008
2.7 AT Phiên bản đầu tiên1008

Thể tích cốp Ford Bronco 1991, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 5, U15

Thể tích thùng xe Ford Bronco 10.1991 - 06.1996

GóiCông suất thân cây, l
4.9 EFi MT Bronco XL917
4.9 EFi TẠI Bronco XL917
4.9 EFi MT Bronco XLT 'Nite'917
4.9 EFi AT Bronco XLT 'Nite'917
4.9 EFi MT Bronco XLT917
4.9 EFi MT Bronco Eddie Bauer917
4.9 EFi TẠI Bronco XLT917
4.9 EFi TẠI Bronco Eddie Bauer917
5.8 EFi TẠI Bronco XL917
5.8 EFi AT Bronco XLT 'Nite'917
5.8 EFi TẠI Bronco XLT917
5.8 EFi TẠI Bronco Eddie Bauer917

Thể tích cốp Ford Bronco tái cấu trúc 1988, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, U15

Thể tích thùng xe Ford Bronco 10.1988 - 09.1991

GóiCông suất thân cây, l
4.9 EFi MT4 Bronco Tùy chỉnh2916
4.9 EFi MT5 Bronco Tùy chỉnh2916
4.9 EFi MT4 Bronco XLT2916
4.9 EFi MT5 Bronco XLT2916
4.9 EFi AT Tùy chỉnh Bronco2916
4.9 EFi TẠI Bronco XLT2916
4.9 EFi MT4 Bronco Eddie Bauer2916
4.9 EFi MT5 Bronco Eddie Bauer2916
4.9 EFi TẠI Bronco Eddie Bauer2916
5.8 EFi AT Tùy chỉnh Bronco2916
5.8 EFi TẠI Bronco XLT2916
5.8 EFi TẠI Bronco Eddie Bauer2916

Thể tích cốp Ford Bronco 1986, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, U15

Thể tích thùng xe Ford Bronco 10.1986 - 09.1988

GóiCông suất thân cây, l
4.9 EFi MT4 Bronco Tùy chỉnh2916
4.9 EFi MT5 Bronco Tùy chỉnh2916
4.9 EFi MT4 Bronco XLT2916
4.9 EFi MT5 Bronco XLT2916
4.9 EFi AT Tùy chỉnh Bronco2916
4.9 EFi TẠI Bronco XLT2916
4.9 EFi MT Bronco Tùy chỉnh2916
4.9 EFi MT Bronco XLT2916
4.9 EFi MT Bronco Eddie Bauer2916
4.9 EFi TẠI Bronco Eddie Bauer2916
5.8 H/O TẠI Bronco Custom2916
5.8 H/O TẠI Bronco XLT2916
5.8 H/O TẠI Bronco Eddie Bauer2916
5.8 EFi AT Tùy chỉnh Bronco2916
5.8 EFi TẠI Bronco XLT2916
5.8 EFi TẠI Bronco Eddie Bauer2916

Thể tích cốp Ford Bronco tái cấu trúc 1981, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, U15

Thể tích thùng xe Ford Bronco 10.1981 - 09.1986

GóiCông suất thân cây, l
4.9 tấn Bronco Eddie Bauer2916
4.9 TẠI Bronco Eddie Bauer2916
4.9 tấn Bronco2916
4.9 TẠI Bronco2916
4.9 tấn Bronco XLT2916
4.9 tấn Bronco XLS2916
4.9 TẠI Bronco XLT2916
4.9 TẠI Bronco XLS2916
4.9 EFi MT Bronco2916
4.9 EFi MT Bronco XLT2916
4.9 EFi MT Bronco Eddie Bauer2916
4.9 EFi TẠI Bronco2916
4.9 EFi TẠI Bronco XLT2916
4.9 EFi TẠI Bronco Eddie Bauer2916
5.8 tấn Bronco2916
5.8 TẠI Bronco2916
5.8 tấn Bronco XLT2916
5.8 tấn Bronco XLS2916
5.8 TẠI Bronco XLT2916
5.8 TẠI Bronco XLS2916
5.8 H/O TẠI Bronco2916
5.8 H/O TẠI Bronco XLT2916
5.8 H/O TẠI Bronco Eddie Bauer2916

Thể tích cốp Ford Bronco 1979, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3, U15

Thể tích thùng xe Ford Bronco 10.1979 - 09.1981

GóiCông suất thân cây, l
Tùy chỉnh Bronco 4.2 MT2916
Ranger XLT 4.2 MT2916
4.2 AT Bronco Tùy chỉnh2916
Ranger XLT 4.2 AT2916
Tùy chỉnh Bronco 4.9 MT2916
Ranger XLT 4.9 MT2916
4.9 AT Bronco Tùy chỉnh2916
Ranger XLT 4.9 AT2916
Ranger XLT 5.8 MT2916
Ranger XLT 5.8 AT2916
Tùy chỉnh Bronco 5.8 MT2916
5.8 AT Bronco Tùy chỉnh2916

Thêm một lời nhận xét