Cốp thể tích Ford Fusion
nội dung
- Thể tích thùng xe Ford Fusion tái cấu trúc 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ 1
- Thể tích thùng Ford Fusion 2002, hatchback 5 cửa, thế hệ 1
- Thể tích thùng xe Ford Fusion tái cấu trúc 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ 1
- Thể tích thùng Ford Fusion 2002, hatchback 5 cửa, thế hệ 1
- Thể tích cốp xe Ford Fusion 2nd tái cấu trúc 2018, sedan, thế hệ thứ 2
- Thể tích cốp xe Ford Fusion tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2
- Thể tích thùng xe Ford Fusion 2012 sedan thế hệ thứ 2
- Cốp xe Ford Fusion tái cấu trúc 2009, sedan, thế hệ 1, CD338
- Cốp Thể Tích Ford Fusion 2005 Sedan Thế Hệ 1 CD338
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Ford Fusion từ 226 đến 467 lít, tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Ford Fusion tái cấu trúc 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ 1
09.2005 - 06.2012
Gói | Công suất thân cây, l |
Lõi 1.4 MT | 337 |
1.4MT Elegance | 337 |
Xu hướng 1.4 MT | 337 |
Lõi 1.4 AMT | 337 |
1.4 xu hướng AMT | 337 |
1.4 AMT sang trọng | 337 |
Xu hướng 1.6 MT | 337 |
1.6MT Elegance | 337 |
1.6AT Elegance | 337 |
Thể tích thùng Ford Fusion 2002, hatchback 5 cửa, thế hệ 1
08.2002 - 10.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
Xu hướng 1.4 MT | 337 |
1.4MT Elegance | 337 |
1.4 xu hướng AMT | 337 |
Xu hướng 1.6 MT | 337 |
1.6MT Elegance | 337 |
Thể tích thùng xe Ford Fusion tái cấu trúc 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ 1
09.2005 - 07.2012
Gói | Công suất thân cây, l |
Môi trường xung quanh 1.25 tấn | 337 |
1.25MT Phong cách | 337 |
Môi trường MT 1.4 TDCi | 337 |
1.4 TDCi MT Kiểu | 337 |
1.4 TDCi MT Fusion+ | 337 |
1.4 TDCi LÀ môi trường xung quanh | 337 |
1.4 TDCi LÀ Phong cách | 337 |
1.4 TDCi IS Fusion+ | 337 |
Môi trường xung quanh 1.4 tấn | 337 |
1.4MT Phong cách | 337 |
1.4 tấn Vôi | 337 |
Hợp nhất 1.4 tấn + | 337 |
1.4 LÀ môi trường xung quanh | 337 |
1.4 Phong cách LÀ | 337 |
1.4 IS hợp nhất + | 337 |
Môi trường xung quanh 1.6 tấn | 337 |
1.6MT Phong cách | 337 |
1.6 tấn Vôi | 337 |
Hợp nhất 1.6 tấn + | 337 |
Môi trường 1.6 AT | 337 |
1.6AT-Kiểu | 337 |
Hợp nhất 1.6 AT + | 337 |
Môi trường MT 1.6 TDCi | 337 |
1.6 TDCi MT Kiểu | 337 |
1.6 TDCi MT Calero | 337 |
1.6 TDCi MT Fusion+ | 337 |
Thể tích thùng Ford Fusion 2002, hatchback 5 cửa, thế hệ 1
08.2002 - 08.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
Môi trường MT 1.4 TDCi | 337 |
1.4 TDCi MT Sang trọng | 337 |
Xu hướng 1.4 TDCi MT | 337 |
Môi trường xung quanh 1.4 tấn | 337 |
1.4MT Elegance | 337 |
Xu hướng 1.4 MT | 337 |
Môi trường 1.4 AMT | 337 |
1.4 AMT sang trọng | 337 |
1.4 xu hướng AMT | 337 |
Môi trường xung quanh 1.6 tấn | 337 |
Xu hướng 1.6 MT | 337 |
1.6MT Elegance | 337 |
Thể tích cốp xe Ford Fusion 2nd tái cấu trúc 2018, sedan, thế hệ thứ 2
01.2018 - 08.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 CVT năng lượng Titan | 232 |
2.0 CVT Lai SE | 340 |
Động cơ lai 2.0 CVT | 340 |
2.0 CVT Hybrid Titan | 340 |
1.5 ChọnShift SE | 453 |
1.5 ChọnShift SEL | 453 |
2.0 SelectShift Titan | 453 |
2.0 SelectShift AWD SE | 453 |
2.0 SelectShift AWD Titan | 453 |
2.5 TẠI S | 453 |
2.5 XEM | 453 |
2.7 Thể thao SelectShift AWD | 453 |
Thể tích cốp xe Ford Fusion tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2
01.2016 - 12.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 CVT Năng lượng SE | 232 |
2.0 CVT năng lượng Titan | 232 |
2.0 CVT Năng Lượng Bạch Kim | 232 |
2.0 CVT Lai S | 340 |
2.0 CVT Lai SE | 340 |
2.0 CVT Hybrid Titan | 340 |
2.0 CVT Hybrid bạch kim | 340 |
1.5 ChọnShift SE | 453 |
2.0 ChọnShift SE | 453 |
2.0 SelectShift Titan | 453 |
2.0 ChọnShift Bạch kim | 453 |
2.0 SelectShift AWD SE | 453 |
2.0 SelectShift AWD Titan | 453 |
2.0 SelectShift AWD Bạch kim | 453 |
2.5 TẠI S | 453 |
2.5 XEM | 453 |
2.7 Thể thao SelectShift AWD | 453 |
Thể tích thùng xe Ford Fusion 2012 sedan thế hệ thứ 2
01.2012 - 02.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 CVT Năng lượng SE | 226 |
2.0 CVT năng lượng Titan | 226 |
2.0 CVT Lai S | 340 |
2.0 CVT Lai SE | 340 |
2.0 CVT Hybrid Titan | 340 |
1.5 ChọnShift SE | 453 |
1.5 SelectShift SE Bắt đầu/Dừng | 453 |
1.6 tấn SE | 453 |
1.6 ChọnShift SE | 453 |
1.6 SelectShift SE Bắt đầu/Dừng | 453 |
2.0 SelectShift Titan | 453 |
2.0 SelectShift AWD Titan | 453 |
2.5 TẠI S | 453 |
2.5 XEM | 453 |
2.5 ChọnShift S | 453 |
2.5 ChọnShift SE | 453 |
Cốp xe Ford Fusion tái cấu trúc 2009, sedan, thế hệ 1, CD338
02.2009 - 12.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
Động cơ hỗn hợp 2.5 CVT | 334 |
2.5 tấn S | 467 |
2.5 tấn SE | 467 |
2.5 TẠI S | 467 |
2.5 XEM | 467 |
2.5 TẠI SEL | 467 |
2.5 ChọnShift SE | 467 |
2.5 ChọnShift SEL | 467 |
3.0 ChọnShift SE | 467 |
3.0 ChọnShift SEL | 467 |
3.0 SelectShift AWD SEL | 467 |
3.0 SelectShift SE Flex Nhiên liệu | 467 |
3.0 SelectShift SEL Nhiên liệu linh hoạt | 467 |
3.0 SelectShift AWD SEL Flex Fuel | 467 |
3.5 Chọn Shift Thể thao | 467 |
3.5 Thể thao SelectShift AWD | 467 |
Cốp Thể Tích Ford Fusion 2005 Sedan Thế Hệ 1 CD338
08.2005 - 01.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
2.3 tấn S | 447 |
2.3 tấn SE | 447 |
2.3 tấn SEL | 447 |
2.3 TẠI S | 447 |
2.3 XEM | 447 |
2.3 TẠI SEL | 447 |
3.0 XEM | 447 |
3.0 TẠI SEL | 447 |
3.0 TẠI AWD SE | 447 |
3.0 TẠI AWD SEL | 447 |