kích thước thân cây
Khối lượng thân

Cốp thể tích Ford Fusion

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Ford Fusion từ 226 đến 467 lít, tùy cấu hình.

Thể tích thùng xe Ford Fusion tái cấu trúc 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ 1

Cốp thể tích Ford Fusion 09.2005 - 06.2012

GóiCông suất thân cây, l
Lõi 1.4 MT337
1.4MT Elegance337
Xu hướng 1.4 MT337
Lõi 1.4 AMT337
1.4 xu hướng AMT337
1.4 AMT sang trọng337
Xu hướng 1.6 MT337
1.6MT Elegance337
1.6AT Elegance337

Thể tích thùng Ford Fusion 2002, hatchback 5 cửa, thế hệ 1

Cốp thể tích Ford Fusion 08.2002 - 10.2005

GóiCông suất thân cây, l
Xu hướng 1.4 MT337
1.4MT Elegance337
1.4 xu hướng AMT337
Xu hướng 1.6 MT337
1.6MT Elegance337

Thể tích thùng xe Ford Fusion tái cấu trúc 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ 1

Cốp thể tích Ford Fusion 09.2005 - 07.2012

GóiCông suất thân cây, l
Môi trường xung quanh 1.25 tấn337
1.25MT Phong cách337
Môi trường MT 1.4 TDCi337
1.4 TDCi MT Kiểu337
1.4 TDCi MT Fusion+337
1.4 TDCi LÀ môi trường xung quanh337
1.4 TDCi LÀ Phong cách337
1.4 TDCi IS Fusion+337
Môi trường xung quanh 1.4 tấn337
1.4MT Phong cách337
1.4 tấn Vôi337
Hợp nhất 1.4 tấn +337
1.4 LÀ môi trường xung quanh337
1.4 Phong cách LÀ337
1.4 IS hợp nhất +337
Môi trường xung quanh 1.6 tấn337
1.6MT Phong cách337
1.6 tấn Vôi337
Hợp nhất 1.6 tấn +337
Môi trường 1.6 AT337
1.6AT-Kiểu337
Hợp nhất 1.6 AT +337
Môi trường MT 1.6 TDCi337
1.6 TDCi MT Kiểu337
1.6 TDCi MT Calero337
1.6 TDCi MT Fusion+337

Thể tích thùng Ford Fusion 2002, hatchback 5 cửa, thế hệ 1

Cốp thể tích Ford Fusion 08.2002 - 08.2005

GóiCông suất thân cây, l
Môi trường MT 1.4 TDCi337
1.4 TDCi MT Sang trọng337
Xu hướng 1.4 TDCi MT337
Môi trường xung quanh 1.4 tấn337
1.4MT Elegance337
Xu hướng 1.4 MT337
Môi trường 1.4 AMT337
1.4 AMT sang trọng337
1.4 xu hướng AMT337
Môi trường xung quanh 1.6 tấn337
Xu hướng 1.6 MT337
1.6MT Elegance337

Thể tích cốp xe Ford Fusion 2nd tái cấu trúc 2018, sedan, thế hệ thứ 2

Cốp thể tích Ford Fusion 01.2018 - 08.2020

GóiCông suất thân cây, l
2.0 CVT năng lượng Titan232
2.0 CVT Lai SE340
Động cơ lai 2.0 CVT340
2.0 CVT Hybrid Titan340
1.5 ChọnShift SE453
1.5 ChọnShift SEL453
2.0 SelectShift Titan453
2.0 SelectShift AWD SE453
2.0 SelectShift AWD Titan453
2.5 TẠI S453
2.5 XEM453
2.7 Thể thao SelectShift AWD453

Thể tích cốp xe Ford Fusion tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 2

Cốp thể tích Ford Fusion 01.2016 - 12.2017

GóiCông suất thân cây, l
2.0 CVT Năng lượng SE232
2.0 CVT năng lượng Titan232
2.0 CVT Năng Lượng Bạch Kim232
2.0 CVT Lai S340
2.0 CVT Lai SE340
2.0 CVT Hybrid Titan340
2.0 CVT Hybrid bạch kim340
1.5 ChọnShift SE453
2.0 ChọnShift SE453
2.0 SelectShift Titan453
2.0 ChọnShift Bạch kim453
2.0 SelectShift AWD SE453
2.0 SelectShift AWD Titan453
2.0 SelectShift AWD Bạch kim453
2.5 TẠI S453
2.5 XEM453
2.7 Thể thao SelectShift AWD453

Thể tích thùng xe Ford Fusion 2012 sedan thế hệ thứ 2

Cốp thể tích Ford Fusion 01.2012 - 02.2016

GóiCông suất thân cây, l
2.0 CVT Năng lượng SE226
2.0 CVT năng lượng Titan226
2.0 CVT Lai S340
2.0 CVT Lai SE340
2.0 CVT Hybrid Titan340
1.5 ChọnShift SE453
1.5 SelectShift SE Bắt đầu/Dừng453
1.6 tấn SE453
1.6 ChọnShift SE453
1.6 SelectShift SE Bắt đầu/Dừng453
2.0 SelectShift Titan453
2.0 SelectShift AWD Titan453
2.5 TẠI S453
2.5 XEM453
2.5 ChọnShift S453
2.5 ChọnShift SE453

Cốp xe Ford Fusion tái cấu trúc 2009, sedan, thế hệ 1, CD338

Cốp thể tích Ford Fusion 02.2009 - 12.2011

GóiCông suất thân cây, l
Động cơ hỗn hợp 2.5 CVT334
2.5 tấn S467
2.5 tấn SE467
2.5 TẠI S467
2.5 XEM467
2.5 TẠI SEL467
2.5 ChọnShift SE467
2.5 ChọnShift SEL467
3.0 ChọnShift SE467
3.0 ChọnShift SEL467
3.0 SelectShift AWD SEL467
3.0 SelectShift SE Flex Nhiên liệu467
3.0 SelectShift SEL Nhiên liệu linh hoạt467
3.0 SelectShift AWD SEL Flex Fuel467
3.5 Chọn Shift Thể thao467
3.5 Thể thao SelectShift AWD467

Cốp Thể Tích Ford Fusion 2005 Sedan Thế Hệ 1 CD338

Cốp thể tích Ford Fusion 08.2005 - 01.2009

GóiCông suất thân cây, l
2.3 tấn S447
2.3 tấn SE447
2.3 tấn SEL447
2.3 TẠI S447
2.3 XEM447
2.3 TẠI SEL447
3.0 XEM447
3.0 TẠI SEL447
3.0 TẠI AWD SE447
3.0 TẠI AWD SEL447

Thêm một lời nhận xét