Cốp thể tích Ford Focus ST
nội dung
- Thể tích cốp xe Ford Focus ST 2012, xe ga, thế hệ thứ 3, III
- Thể tích thùng Ford Focus ST 2012, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3, III
- Thể tích cốp xe Ford Focus ST tái cấu trúc 2008, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 2, II
- Thể tích cốp xe Ford Focus ST tái cấu trúc 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2, II
- Thể tích thùng Ford Focus ST 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, II
- Thể tích thùng Ford Focus ST 2005, hatchback 3 cửa, thế hệ 2, II
- Thể tích thùng Ford Focus ST 2019, xe ga, thế hệ thứ 4, IV
- Thể tích thùng Ford Focus ST 2019, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 4, IV
- Thể tích cốp xe Ford Focus ST restyling 2014, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
- Thể tích cốp xe Ford Focus ST 2012, hatchback 5 cửa, thế hệ 1
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Ford Focus ST từ 277 đến 674 lít, tùy cấu hình.
Thể tích cốp xe Ford Focus ST 2012, xe ga, thế hệ thứ 3, III
05.2012 - 12.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0MT ST2 | 476 |
2.0MT ST3 | 476 |
Thể tích thùng Ford Focus ST 2012, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3, III
05.2012 - 12.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0MT ST3 | 277 |
2.0MT ST2 | 277 |
2.0MT ST1 | 277 |
Thể tích cốp xe Ford Focus ST tái cấu trúc 2008, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 2, II
03.2008 - 12.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 tấn ST | 385 |
Thể tích cốp xe Ford Focus ST tái cấu trúc 2008, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2, II
03.2008 - 12.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 tấn ST | 385 |
Thể tích thùng Ford Focus ST 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, II
09.2005 - 02.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 tấn ST | 385 |
Thể tích thùng Ford Focus ST 2005, hatchback 3 cửa, thế hệ 2, II
09.2005 - 02.2008
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 tấn ST | 385 |
Thể tích thùng Ford Focus ST 2019, xe ga, thế hệ thứ 4, IV
04.2019 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 EcoBlue MT ST | 608 |
Gói tạo kiểu 2.0 EcoBlue MT ST | 608 |
2.3 EcoBoost MTST | 608 |
2.3 Gói tạo kiểu EcoBoost MT ST | 608 |
2.3 EcoBoost TẠI ST | 608 |
2.3 EcoBoost AT ST Styling-Pack | 608 |
Thể tích thùng Ford Focus ST 2019, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 4, IV
04.2019 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 EcoBlue MT ST | 375 |
Gói tạo kiểu 2.0 EcoBlue MT ST | 375 |
2.3 EcoBoost MTST | 375 |
2.3 Gói tạo kiểu EcoBoost MT ST | 375 |
2.3 EcoBoost TẠI ST | 375 |
2.3 EcoBoost AT ST Styling-Pack | 375 |
Thể tích cốp xe Ford Focus ST restyling 2014, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
03.2014 - 03.2018
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 EcoBoost MTST | 660 |
Thể tích cốp xe Ford Focus ST 2012, hatchback 5 cửa, thế hệ 1
05.2012 - 02.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 EcoBoost MTST | 674 |