Cốp thể tích Ford Galaxy
nội dung
- Thể tích cốp xe Ford Galaxy tái cấu trúc 2010, minivan, thế hệ 2
- Thể tích cốp xe Ford Galaxy 2006, minivan, thế hệ 2
- Thể tích cốp xe Ford Galaxy tái cấu trúc 2000, xe tải nhỏ, thế hệ 1, WGR
- Thể tích cốp xe Ford Galaxy tái cấu trúc 2019, minivan, thế hệ thứ 3, CK
- Thể tích cốp xe Ford Galaxy 2014, minivan, thế hệ thứ 3, CK
- Cốp xe Ford Galaxy tái cấu trúc 2010, minivan, thế hệ 2, WA6
- Thể tích cốp xe Ford Galaxy 2006, minivan, thế hệ 2, WA6
- Thể tích cốp xe Ford Galaxy tái cấu trúc 2000, xe tải nhỏ, thế hệ 1, WGR
- Thể tích cốp xe Ford Galaxy 1995, minivan, thế hệ 1, WGR
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe trên Ford Galaxy có thể tích từ 300 đến 810 lít, tùy cấu hình.
Thể tích cốp xe Ford Galaxy tái cấu trúc 2010, minivan, thế hệ 2
06.2010 - 06.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
Xu hướng 2.0 TDCi MT | 308 |
2.0 TDCi MT Ghia | 308 |
Xu hướng 2.0 TDCi AT | 308 |
2.0 TDCi TẠI Ghia | 308 |
Xu hướng 2.0 MT | 308 |
2.0 tấn Ghia | 308 |
2.0 SCTi Powershift Ghia | 308 |
Xu hướng 2.3 AT | 308 |
2.3AT Ghia | 308 |
Thể tích cốp xe Ford Galaxy 2006, minivan, thế hệ 2
06.2006 - 05.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
Lõi 1.8 TDCi MT | 308 |
Xu hướng 1.8 TDCi MT | 308 |
Xu hướng 2.0 TDCi MT | 308 |
2.0 TDCi MT Ghia | 308 |
Lõi 2.0 TDCi MT | 308 |
Xu hướng 2.0 TDCi AT | 308 |
2.0 TDCi TẠI Ghia | 308 |
Lõi 2.0 TDCi AT | 308 |
2.0 TDCi TẠI Titan | 308 |
Xu hướng 2.0 MT | 308 |
2.0 tấn Ghia | 308 |
Lõi 2.0 MT | 308 |
2.0MT Titanium | 308 |
2.2 TDCi MT Ghia | 308 |
2.2 TDCi MT Titan | 308 |
Xu hướng 2.3 AT | 308 |
2.3AT Ghia | 308 |
Lõi 2.3 AT | 308 |
2.3AT Titanium | 308 |
Thể tích cốp xe Ford Galaxy tái cấu trúc 2000, xe tải nhỏ, thế hệ 1, WGR
06.2000 - 05.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
Xu hướng 2.3 16V MT | 330 |
2.3 16V MT Ghia | 330 |
Xu hướng 2.3 16V TẠI | 330 |
2.3 16V AT Ghia | 330 |
Thể tích cốp xe Ford Galaxy tái cấu trúc 2019, minivan, thế hệ thứ 3, CK
08.2019 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
Xu hướng MT 1.5 EcoBoost | 300 |
1.5 EcoBoost MT Titan | 300 |
Xu hướng 2.0 EcoBlue (150) MT | 300 |
2.0 EcoBlue (150) tấn Titan | 300 |
2.0 EcoBlue (150) AT Xu hướng | 300 |
2.0 EcoBlue (150) AT Titan | 300 |
2.0 EcoBlue (190) AT Xu hướng | 300 |
2.0 EcoBlue (190) AT Titan | 300 |
2.0 EcoBlue (190) AT Vignale | 300 |
2.0 EcoBlue (190) AT AWD Titanium | 300 |
2.0 EcoBlue (190) VỚI Vignale AWD | 300 |
2.0 EcoBlue (240) AT Titan | 300 |
2.0 EcoBlue (240) AT Vignale | 300 |
Xu hướng CVT 2.5 Duratec (FHEV) | 300 |
2.5 Duratec (FHEV) CVT Titan | 300 |
2.5 Duratec (FHEV) CVT Vignale | 300 |
Thể tích cốp xe Ford Galaxy 2014, minivan, thế hệ thứ 3, CK
10.2014 - 08.2019
Gói | Công suất thân cây, l |
Xu hướng MT 1.5 EcoBoost | 300 |
1.5 EcoBoost MT Kinh doanh | 300 |
1.5 EcoBoost MT Titan | 300 |
Xu hướng 2.0 TDCi (120) MT | 300 |
2.0 TDCi (120) tấn Kinh doanh | 300 |
Xu hướng 2.0 EcoBlue (120) MT | 300 |
2.0 EcoBlue (120) tấn Kinh doanh | 300 |
Xu hướng 2.0 TDCi (150) MT | 300 |
2.0 TDCi (150) tấn Kinh doanh | 300 |
2.0 TDCi (150) MT Titan | 300 |
Xu hướng 2.0 EcoBlue (150) MT | 300 |
2.0 EcoBlue (150) tấn Kinh doanh | 300 |
2.0 EcoBlue (150) tấn Titan | 300 |
2.0 TDCi (150) MT AWD Kinh doanh | 300 |
2.0 TDCi (150) MT AWD Titan | 300 |
2.0 EcoBlue (150) MT AWD Kinh doanh | 300 |
2.0 EcoBlue (150) MT AWD Titan | 300 |
2.0 EcoBlue (150) AT Xu hướng | 300 |
2.0 EcoBlue (150) AT Doanh nghiệp | 300 |
2.0 EcoBlue (150) AT Titan | 300 |
2.0 TDCi (150) Xu hướng PowerShift | 300 |
2.0 TDCi (150) PowerShift Business | 300 |
2.0 TDCi (150) PowerShift Titanium | 300 |
Xu hướng 2.0 TDCi (180) MT | 300 |
2.0 TDCi (180) tấn Kinh doanh | 300 |
2.0 TDCi (180) MT Titan | 300 |
2.0 TDCi (180) Xu hướng PowerShift | 300 |
2.0 TDCi (180) PowerShift Business | 300 |
2.0 TDCi (180) PowerShift Titanium | 300 |
2.0 TDCi (180) PowerShift AWD Doanh nghiệp | 300 |
2.0 TDCi (180) PowerShift AWD Titanium | 300 |
Xu hướng 2.0 EcoBlue (190) MT | 300 |
2.0 EcoBlue (190) tấn Kinh doanh | 300 |
2.0 EcoBlue (190) tấn Titan | 300 |
2.0 EcoBlue (190) AT Xu hướng | 300 |
2.0 EcoBlue (190) AT Doanh nghiệp | 300 |
2.0 EcoBlue (190) AT Titan | 300 |
2.0 EcoBlue (190) AT AWD Doanh nghiệp | 300 |
2.0 EcoBlue (190) AT AWD Titanium | 300 |
2.0 TDCi Biturbo (210) PowerShift Titanium | 300 |
2.0 EcoBoost TẠI Doanh nghiệp | 300 |
2.0 EcoBoost AT Titanium | 300 |
2.0 EcoBlue (240) AT Titan | 300 |
Cốp xe Ford Galaxy tái cấu trúc 2010, minivan, thế hệ 2, WA6
05.2010 - 03.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 TDCi (115) MT Xung quanh | 308 |
Xu hướng 1.6 TDCi (115) MT | 308 |
1.6 TDCi (115) MT Phiên bản Doanh nghiệp | 308 |
1.6 TDCi (115) MT Titan | 308 |
Xu hướng MT 1.6 EcoBoost | 308 |
1.6 EcoBoost MT Phiên bản Doanh nghiệp | 308 |
1.6 EcoBoost MT Titan | 308 |
2.0 TDCi (140) MT Xung quanh | 308 |
Xu hướng 2.0 TDCi (140) MT | 308 |
2.0 TDCi (140) MT Phiên bản Doanh nghiệp | 308 |
2.0 TDCi (140) MT Titan | 308 |
2.0 TDCi (140) Xu hướng PowerShift | 308 |
2.0 TDCi (140) Phiên bản Doanh nghiệp PowerShift | 308 |
2.0 TDCi (140) PowerShift Titanium | 308 |
Môi trường xung quanh 2.0 tấn | 308 |
Xu hướng 2.0 MT | 308 |
Phiên bản 2.0 MT Doanh nghiệp | 308 |
2.0MT Titanium | 308 |
Môi trường nhiên liệu linh hoạt 2.0 MT | 308 |
Xu hướng nhiên liệu linh hoạt 2.0 MT | 308 |
2.0 MT Linh hoạt Titan | 308 |
Xu hướng 2.0 TDCi (163) MT | 308 |
2.0 TDCi (163) MT Phiên bản Doanh nghiệp | 308 |
2.0 TDCi (163) MT Titan | 308 |
2.0 TDCi (163) Phiên bản Doanh nghiệp PowerShift | 308 |
2.0 TDCi (163) PowerShift Titanium | 308 |
2.0 EcoBoost PowerShift Titanium | 308 |
2.2 TDCi (200) MT Titan | 308 |
2.2 TDCi (200) Durashift Titan | 308 |
Thể tích cốp xe Ford Galaxy 2006, minivan, thế hệ 2, WA6
03.2006 - 04.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
Xu hướng 1.8 TDCi (100) MT | 308 |
1.8 TDCi (100) MT Ghia | 308 |
1.8 TDCi (125) MT Ghia | 308 |
1.8 TDCi (125) MT Titan | 308 |
Xu hướng 2.0 TDCi (115) MT | 308 |
2.0 TDCi (115) MT Ghia | 308 |
Xu hướng 2.0 TDCi (130) MT | 308 |
2.0 TDCi (130) MT Ghia | 308 |
2.0 TDCi (130) MT Titan | 308 |
2.0 TDCi (130) Xu hướng Durashift | 308 |
2.0 TDCi (130) Durashift Ghia | 308 |
2.0 TDCi (130) Durashift Titan | 308 |
Xu hướng 2.0 TDCi (140) MT | 308 |
2.0 TDCi (140) MT Ghia | 308 |
2.0 TDCi (140) MT Titan | 308 |
2.0 TDCi (140) Xu hướng Durashift | 308 |
2.0 TDCi (140) Durashift Ghia | 308 |
2.0 TDCi (140) Durashift Titan | 308 |
Xu hướng 2.0 MT | 308 |
2.0 tấn Ghia | 308 |
2.0MT Titanium | 308 |
Xu hướng nhiên liệu linh hoạt 2.0 MT | 308 |
Ghia nhiên liệu linh hoạt 2.0 MT | 308 |
2.0 MT Linh hoạt Titan | 308 |
Xu hướng 2.2 TDCi MT | 308 |
2.2 TDCi MT Ghia | 308 |
2.2 TDCi MT Titan | 308 |
2.3 Xu hướng Durashift | 308 |
2.3 Ghia Durashift | 308 |
2.3 Durashift Titan | 308 |
Thể tích cốp xe Ford Galaxy tái cấu trúc 2000, xe tải nhỏ, thế hệ 1, WGR
04.2000 - 05.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
Môi trường MT 1.9 TDI | 330 |
Xu hướng MT 1.9 TDI | 330 |
1.9 TDI MT Ghia | 330 |
1.9 TDI TẠI Xu hướng | 330 |
1.9 TDI TẠI Ghia | 330 |
Môi trường xung quanh 2.0 tấn | 330 |
Xu hướng 2.0 MT | 330 |
Môi trường MV 2.3 16V | 330 |
Xu hướng 2.3 16V MT | 330 |
2.3 16V MT Ghia | 330 |
Môi trường 2.3 16V HV | 330 |
Xu hướng 2.3 16V TẠI | 330 |
2.3 16V AT Ghia | 330 |
Xu hướng 2.8 24V MT | 330 |
2.8 24V MT Ghia | 330 |
Xu hướng 2.8 24V TẠI | 330 |
2.8 24V AT Ghia | 330 |
Thể tích cốp xe Ford Galaxy 1995, minivan, thế hệ 1, WGR
05.1995 - 03.2000
Gói | Công suất thân cây, l |
1.9 TDi AT Ghia | 330 |
1.9 TDi MT Ghia | 330 |
2.0 tấn Ghia | 330 |
2.0AT Ghia | 330 |
2.3 16V MT Ghia | 330 |
2.3 16V AT Ghia | 330 |
2.8 tấn Ghia | 330 |
2.8AT Ghia | 330 |
2.8 AT 4x4 Ghia | 330 |
1.9 TDi TẠI CLX | 810 |
1.9 TDi TẠI GLX | 810 |
1.9 TDi MT CLX | 810 |
1.9 TDi MT GLX | 810 |
2.0 tấn CLX | 810 |
GLX 2.0 tấn | 810 |
2.0 TẠI CLX | 810 |
2.0 VÀ GLX | 810 |
2.3 16V MT CLX | 810 |
2.3 16V MTGLX | 810 |
2.3 16V TẠI CLX | 810 |
2.3 16V VÀ GLX | 810 |
2.8 tấn CLX | 810 |
GLX 2.8 tấn | 810 |
2.8 TẠI CLX | 810 |
2.8 VÀ GLX | 810 |
2.8 VÀ 4×4 GLX | 810 |