kích thước thân cây
Khối lượng thân

Cốp thể tích Ford Galaxy

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe trên Ford Galaxy có thể tích từ 300 đến 810 lít, tùy cấu hình.

Thể tích cốp xe Ford Galaxy tái cấu trúc 2010, minivan, thế hệ 2

Cốp thể tích Ford Galaxy 06.2010 - 06.2015

GóiCông suất thân cây, l
Xu hướng 2.0 TDCi MT308
2.0 TDCi MT Ghia308
Xu hướng 2.0 TDCi AT308
2.0 TDCi TẠI Ghia308
Xu hướng 2.0 MT308
2.0 tấn Ghia308
2.0 SCTi Powershift Ghia308
Xu hướng 2.3 AT308
2.3AT Ghia308

Thể tích cốp xe Ford Galaxy 2006, minivan, thế hệ 2

Cốp thể tích Ford Galaxy 06.2006 - 05.2010

GóiCông suất thân cây, l
Lõi 1.8 TDCi MT308
Xu hướng 1.8 TDCi MT308
Xu hướng 2.0 TDCi MT308
2.0 TDCi MT Ghia308
Lõi 2.0 TDCi MT308
Xu hướng 2.0 TDCi AT308
2.0 TDCi TẠI Ghia308
Lõi 2.0 TDCi AT308
2.0 TDCi TẠI Titan308
Xu hướng 2.0 MT308
2.0 tấn Ghia308
Lõi 2.0 MT308
2.0MT Titanium308
2.2 TDCi MT Ghia308
2.2 TDCi MT Titan308
Xu hướng 2.3 AT308
2.3AT Ghia308
Lõi 2.3 AT308
2.3AT Titanium308

Thể tích cốp xe Ford Galaxy tái cấu trúc 2000, xe tải nhỏ, thế hệ 1, WGR

Cốp thể tích Ford Galaxy 06.2000 - 05.2006

GóiCông suất thân cây, l
Xu hướng 2.3 16V MT330
2.3 16V MT Ghia330
Xu hướng 2.3 16V TẠI330
2.3 16V AT Ghia330

Thể tích cốp xe Ford Galaxy tái cấu trúc 2019, minivan, thế hệ thứ 3, CK

Cốp thể tích Ford Galaxy 08.2019 - nay

GóiCông suất thân cây, l
Xu hướng MT 1.5 EcoBoost300
1.5 EcoBoost MT Titan300
Xu hướng 2.0 EcoBlue (150) MT300
2.0 EcoBlue (150) tấn Titan300
2.0 EcoBlue (150) AT Xu hướng300
2.0 EcoBlue (150) AT Titan300
2.0 EcoBlue (190) AT Xu hướng300
2.0 EcoBlue (190) AT Titan300
2.0 EcoBlue (190) AT Vignale300
2.0 EcoBlue (190) AT AWD Titanium300
2.0 EcoBlue (190) VỚI Vignale AWD300
2.0 EcoBlue (240) AT Titan300
2.0 EcoBlue (240) AT Vignale300
Xu hướng CVT 2.5 Duratec (FHEV)300
2.5 Duratec (FHEV) CVT Titan300
2.5 Duratec (FHEV) CVT Vignale300

Thể tích cốp xe Ford Galaxy 2014, minivan, thế hệ thứ 3, CK

Cốp thể tích Ford Galaxy 10.2014 - 08.2019

GóiCông suất thân cây, l
Xu hướng MT 1.5 EcoBoost300
1.5 EcoBoost MT Kinh doanh300
1.5 EcoBoost MT Titan300
Xu hướng 2.0 TDCi (120) MT300
2.0 TDCi (120) tấn Kinh doanh300
Xu hướng 2.0 EcoBlue (120) MT300
2.0 EcoBlue (120) tấn Kinh doanh300
Xu hướng 2.0 TDCi (150) MT300
2.0 TDCi (150) tấn Kinh doanh300
2.0 TDCi (150) MT Titan300
Xu hướng 2.0 EcoBlue (150) MT300
2.0 EcoBlue (150) tấn Kinh doanh300
2.0 EcoBlue (150) tấn Titan300
2.0 TDCi (150) MT AWD Kinh doanh300
2.0 TDCi (150) MT AWD Titan300
2.0 EcoBlue (150) MT AWD Kinh doanh300
2.0 EcoBlue (150) MT AWD Titan300
2.0 EcoBlue (150) AT Xu hướng300
2.0 EcoBlue (150) AT Doanh nghiệp300
2.0 EcoBlue (150) AT Titan300
2.0 TDCi (150) Xu hướng PowerShift300
2.0 TDCi (150) PowerShift Business300
2.0 TDCi (150) PowerShift Titanium300
Xu hướng 2.0 TDCi (180) MT300
2.0 TDCi (180) tấn Kinh doanh300
2.0 TDCi (180) MT Titan300
2.0 TDCi (180) Xu hướng PowerShift300
2.0 TDCi (180) PowerShift Business300
2.0 TDCi (180) PowerShift Titanium300
2.0 TDCi (180) PowerShift AWD Doanh nghiệp300
2.0 TDCi (180) PowerShift AWD Titanium300
Xu hướng 2.0 EcoBlue (190) MT300
2.0 EcoBlue (190) tấn Kinh doanh300
2.0 EcoBlue (190) tấn Titan300
2.0 EcoBlue (190) AT Xu hướng300
2.0 EcoBlue (190) AT Doanh nghiệp300
2.0 EcoBlue (190) AT Titan300
2.0 EcoBlue (190) AT AWD Doanh nghiệp300
2.0 EcoBlue (190) AT AWD Titanium300
2.0 TDCi Biturbo (210) PowerShift Titanium300
2.0 EcoBoost TẠI Doanh nghiệp300
2.0 EcoBoost AT Titanium300
2.0 EcoBlue (240) AT Titan300

Cốp xe Ford Galaxy tái cấu trúc 2010, minivan, thế hệ 2, WA6

Cốp thể tích Ford Galaxy 05.2010 - 03.2015

GóiCông suất thân cây, l
1.6 TDCi (115) MT Xung quanh308
Xu hướng 1.6 TDCi (115) MT308
1.6 TDCi (115) MT Phiên bản Doanh nghiệp308
1.6 TDCi (115) MT Titan308
Xu hướng MT 1.6 EcoBoost308
1.6 EcoBoost MT Phiên bản Doanh nghiệp308
1.6 EcoBoost MT Titan308
2.0 TDCi (140) MT Xung quanh308
Xu hướng 2.0 TDCi (140) MT308
2.0 TDCi (140) MT Phiên bản Doanh nghiệp308
2.0 TDCi (140) MT Titan308
2.0 TDCi (140) Xu hướng PowerShift308
2.0 TDCi (140) Phiên bản Doanh nghiệp PowerShift308
2.0 TDCi (140) PowerShift Titanium308
Môi trường xung quanh 2.0 tấn308
Xu hướng 2.0 MT308
Phiên bản 2.0 MT Doanh nghiệp308
2.0MT Titanium308
Môi trường nhiên liệu linh hoạt 2.0 MT308
Xu hướng nhiên liệu linh hoạt 2.0 MT308
2.0 MT Linh hoạt Titan308
Xu hướng 2.0 TDCi (163) MT308
2.0 TDCi (163) MT Phiên bản Doanh nghiệp308
2.0 TDCi (163) MT Titan308
2.0 TDCi (163) Phiên bản Doanh nghiệp PowerShift308
2.0 TDCi (163) PowerShift Titanium308
2.0 EcoBoost PowerShift Titanium308
2.2 TDCi (200) MT Titan308
2.2 TDCi (200) Durashift Titan308

Thể tích cốp xe Ford Galaxy 2006, minivan, thế hệ 2, WA6

Cốp thể tích Ford Galaxy 03.2006 - 04.2010

GóiCông suất thân cây, l
Xu hướng 1.8 TDCi (100) MT308
1.8 TDCi (100) MT Ghia308
1.8 TDCi (125) MT Ghia308
1.8 TDCi (125) MT Titan308
Xu hướng 2.0 TDCi (115) MT308
2.0 TDCi (115) MT Ghia308
Xu hướng 2.0 TDCi (130) MT308
2.0 TDCi (130) MT Ghia308
2.0 TDCi (130) MT Titan308
2.0 TDCi (130) Xu hướng Durashift308
2.0 TDCi (130) Durashift Ghia308
2.0 TDCi (130) Durashift Titan308
Xu hướng 2.0 TDCi (140) MT308
2.0 TDCi (140) MT Ghia308
2.0 TDCi (140) MT Titan308
2.0 TDCi (140) Xu hướng Durashift308
2.0 TDCi (140) Durashift Ghia308
2.0 TDCi (140) Durashift Titan308
Xu hướng 2.0 MT308
2.0 tấn Ghia308
2.0MT Titanium308
Xu hướng nhiên liệu linh hoạt 2.0 MT308
Ghia nhiên liệu linh hoạt 2.0 MT308
2.0 MT Linh hoạt Titan308
Xu hướng 2.2 TDCi MT308
2.2 TDCi MT Ghia308
2.2 TDCi MT Titan308
2.3 Xu hướng Durashift308
2.3 Ghia Durashift308
2.3 Durashift Titan308

Thể tích cốp xe Ford Galaxy tái cấu trúc 2000, xe tải nhỏ, thế hệ 1, WGR

Cốp thể tích Ford Galaxy 04.2000 - 05.2006

GóiCông suất thân cây, l
Môi trường MT 1.9 TDI330
Xu hướng MT 1.9 TDI330
1.9 TDI MT Ghia330
1.9 TDI TẠI Xu hướng330
1.9 TDI TẠI Ghia330
Môi trường xung quanh 2.0 tấn330
Xu hướng 2.0 MT330
Môi trường MV 2.3 16V330
Xu hướng 2.3 16V MT330
2.3 16V MT Ghia330
Môi trường 2.3 16V HV330
Xu hướng 2.3 16V TẠI330
2.3 16V AT Ghia330
Xu hướng 2.8 24V MT330
2.8 24V MT Ghia330
Xu hướng 2.8 24V TẠI330
2.8 24V AT Ghia330

Thể tích cốp xe Ford Galaxy 1995, minivan, thế hệ 1, WGR

Cốp thể tích Ford Galaxy 05.1995 - 03.2000

GóiCông suất thân cây, l
1.9 TDi AT Ghia330
1.9 TDi MT Ghia330
2.0 tấn Ghia330
2.0AT Ghia330
2.3 16V MT Ghia330
2.3 16V AT Ghia330
2.8 tấn Ghia330
2.8AT Ghia330
2.8 AT 4x4 Ghia330
1.9 TDi TẠI CLX810
1.9 TDi TẠI GLX810
1.9 TDi MT CLX810
1.9 TDi MT GLX810
2.0 tấn CLX810
GLX 2.0 tấn810
2.0 TẠI CLX810
2.0 VÀ GLX810
2.3 16V MT CLX810
2.3 16V MTGLX810
2.3 16V TẠI CLX810
2.3 16V VÀ GLX810
2.8 tấn CLX810
GLX 2.8 tấn810
2.8 TẠI CLX810
2.8 VÀ GLX810
2.8 VÀ 4×4 GLX810

Thêm một lời nhận xét