kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Ford Grand S-Max

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Ford Grand S-Max có thể tích từ 439 đến 475 lít, tùy cấu hình.

Thể tích cốp Ford Grand C-MAX 2010, minivan, thế hệ 1, С344

Thể tích thùng xe Ford Grand S-Max 10.2010 - 12.2012

GóiCông suất thân cây, l
Xu hướng 1.6 MT439
1.6MT Titanium439
Xu hướng 1.6 SCTi MT439
1.6 SCTi MT Titan439
Xu hướng PowerShift 2.0 TDCi439
2.0 TDCi PowerShift Titan439

Thể tích cốp Ford Grand C-MAX tái cấu trúc 2015, minivan, thế hệ 1, С344

Thể tích thùng xe Ford Grand S-Max 04.2015 - 11.2019

GóiCông suất thân cây, l
Môi trường xung quanh 1.0 EcoBoost MT475
Xu hướng MT 1.0 EcoBoost475
1.0 EcoBoost MT Kinh doanh475
1.0 EcoBoost MT Titan475
1.0 EcoBoost MT Làm mát&Kết nối475
1.5 TDCi PowerShift Cool&Connect475
Xu hướng PowerShift 1.5 TDCi475
Doanh nghiệp 1.5 TDCi PowerShift475
1.5 TDCi PowerShift Titan475
Xu hướng MT 1.5 EcoBoost475
1.5 EcoBoost MT Kinh doanh475
1.5 EcoBoost MT Titan475
1.5 EcoBoost MT Làm mát&Kết nối475
Xu hướng EcoBoost 1.5 AT475
1.5 EcoBoost TẠI Doanh nghiệp475
1.5 EcoBoost AT Titan475
1.5 EcoBoost AT Cool&Connect475
1.5 TDCi MT Làm Mát & Kết Nối475
Môi trường MT 1.5 TDCi475
Xu hướng 1.5 TDCi MT475
1.5 TDCi MT Kinh doanh475
1.5 TDCi MT Titan475
Xu hướng 2.0 TDCi MT475
2.0 TDCi MT Kinh doanh475
2.0 TDCi MT Titan475
2.0 TDCi MT Làm Mát & Kết Nối475
Xu hướng PowerShift 2.0 TDCi475
Doanh nghiệp 2.0 TDCi PowerShift475
2.0 TDCi PowerShift Titan475
2.0 TDCi PowerShift Cool&Connect475

Thể tích cốp Ford Grand C-MAX 2010, minivan, thế hệ 1, С344

Thể tích thùng xe Ford Grand S-Max 10.2010 - 03.2015

GóiCông suất thân cây, l
1.0 EcoBoost MT Phiên bản Doanh nghiệp475
Phiên bản 1.0 EcoBoost MT SYNC475
Môi trường xung quanh 1.0 EcoBoost MT475
Xu hướng MT 1.0 EcoBoost475
1.0 EcoBoost MT Titan475
Phiên bản vô địch 1.0 EcoBoost MT475
Phiên bản 1.6 MT SYNC475
Phiên bản vô địch 1.6 MT475
Môi trường xung quanh 1.6 tấn475
Xu hướng 1.6 MT475
1.6MT Titanium475
1.6 Xu hướng MT linh hoạt475
1.6 Linh hoạt MT Titan475
Phiên bản vô địch 1.6 EcoBoost MT475
1.6 EcoBoost MT Phiên bản Doanh nghiệp475
Xu hướng MT 1.6 EcoBoost475
1.6 EcoBoost MT Titan475
Phiên bản 1.6 EcoBoost MT SYNC475
Phiên bản doanh nghiệp 1.6 TDCi MT475
Phiên bản 1.6 TDCi MT SYNC475
Phiên bản vô địch 1.6 TDCi MT475
Môi trường MT 1.6 TDCi475
Xu hướng 1.6 TDCi MT475
1.6 TDCi MT Titan475
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 TDCi MT475
Phiên bản 2.0 TDCi MT SYNC475
Phiên bản vô địch 2.0 TDCi MT475
Xu hướng 2.0 TDCi MT475
2.0 TDCi MT Titan475

Thêm một lời nhận xét