kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích thùng xe Ford Maverick

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Ford Maverick từ 283 đến 490 lít, tùy theo cấu hình.

Thể tích cốp xe Ford Maverick tái cấu trúc 2004, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Ford Maverick 08.2004 - 07.2007

GóiCông suất thân cây, l
XLT 2.3 tấn471
3.0 TẠI XLT471

Thể tích thùng Ford Maverick 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2

Thể tích thùng xe Ford Maverick 04.2000 - 07.2004

GóiCông suất thân cây, l
XLT 2.0 tấn490
3.0 TẠI XLT490

Thể tích cốp xe Ford Maverick tái cấu trúc 2004, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Thể tích thùng xe Ford Maverick 08.2004 - 06.2007

GóiCông suất thân cây, l
Maverick 2.3 tấn471
2.3 tấn Maverick cao cấp471
3.0 AT Maverick V-6 Limited471

Thể tích thùng Ford Maverick 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2

Thể tích thùng xe Ford Maverick 08.2000 - 07.2004

GóiCông suất thân cây, l
Maverick 2.0 tấn490
2.0 tấn Maverick cao cấp490
3.0 AT Maverick V-6 Limited490

Thể tích cốp xe Ford Maverick tái cấu trúc 1996, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Thể tích thùng xe Ford Maverick 10.1996 - 03.1999

GóiCông suất thân cây, l
Maverick 2.4 tấn335
Maverick 2.7TD MT335

Thể tích cốp xe Ford Maverick tái cấu trúc 1996, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1

Thể tích thùng xe Ford Maverick 10.1996 - 03.1999

GóiCông suất thân cây, l
Maverick 2.4 tấn335
Maverick 2.7TD MT335

Thể tích thùng Ford Maverick 1993, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1

Thể tích thùng xe Ford Maverick 03.1993 - 09.1996

GóiCông suất thân cây, l
2.4MT GL335
GLS 2.4 tấn335
2.7TD MTGL335
2.7TD MTGL335

Thể tích thùng Ford Maverick 1993, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1

Thể tích thùng xe Ford Maverick 03.1993 - 09.1996

GóiCông suất thân cây, l
2.4MT GL335
GLS 2.4 tấn335
2.7TD MTGL335
2.7TD MTGL335

Thể tích thùng xe Ford Maverick 1970 sedan thế hệ 1

Thể tích thùng xe Ford Maverick 09.1970 - 10.1977

GóiCông suất thân cây, l
2.7 tấn Maverick 170 Sáu286
3.3 tấn Maverick 200 Sáu286
3.3 TẠI Maverick 200 Sáu286
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu286
4.9 TẠI Maverick 302286
2.7 tấn Maverick 170 Sáu294
3.3 tấn Maverick 200 Sáu294
3.3 TẠI Maverick 200 Sáu294
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu294
4.9 TẠI Maverick 302294
3.3 tấn Maverick 200 Sáu371
3.3 TẠI Maverick 200 Sáu371
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu (California)371
4.1 tấn Maverick 250 Sáu371
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu371
4.9 TẠI Maverick 302 (California)371
4.9 tấn Maverick 302371
4.9 TẠI Maverick 302371

Thể tích thùng xe Ford Maverick 1969 Coupe Thế hệ thứ nhất

Thể tích thùng xe Ford Maverick 04.1969 - 10.1977

GóiCông suất thân cây, l
2.7 tấn Maverick 170 Sáu283
2.7 TẠI Maverick 170 Sáu283
3.3 tấn Maverick 200 Sáu283
3.3 TẠI Maverick 200 Sáu283
4.1 TẠI Maverick Grabber 250 Sáu283
2.7 tấn Maverick 170 Sáu286
2.7 tấn Maverick Grabber 170 Sáu286
3.3 tấn Maverick 200 Sáu286
3.3 tấn Maverick Grabber 200 Sáu286
3.3 TẠI Maverick 200 Sáu286
3.3 TẠI Maverick Grabber 200 Sáu286
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu286
4.1 TẠI Maverick Grabber 250 Sáu286
4.9 tấn Maverick Grabber 302286
4.9 TẠI Maverick 302286
4.9 TẠI Maverick Grabber 302286
2.7 tấn Maverick 170 Sáu294
2.7 tấn Maverick Grabber 170 Sáu294
3.3 tấn Maverick 200 Sáu294
3.3 tấn Maverick Grabber 200 Sáu294
3.3 TẠI Maverick 200 Sáu294
3.3 TẠI Maverick Grabber 200 Sáu294
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu294
4.1 TẠI Maverick Grabber 250 Sáu294
4.9 TẠI Maverick 302294
4.9 TẠI Maverick Grabber 302294
3.3 tấn Maverick 200 Sáu320
3.3 tấn Maverick Grabber 200 Sáu320
3.3 TẠI Maverick 200 Sáu320
3.3 TẠI Maverick Grabber 200 Sáu320
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu (California)320
4.1 TẠI Maverick Grabber 250 Sáu (California)320
4.1 tấn Maverick 250 Sáu320
4.1 tấn Maverick Grabber 250 Sáu320
4.1 TẠI Maverick Stallion 250 Sáu (California)320
4.1 TẠI Maverick Stallion 250 Sáu320
4.1 MT Maverick Stallion 250 Sáu320
4.1 TẠI Maverick 250 Sáu320
4.1 TẠI Maverick Grabber 250 Sáu320
4.9 TẠI Maverick 302 (California)320
4.9 TẠI Maverick Grabber 302 (California)320
4.9 TẠI Maverick Stallion 302320
4.9 tấn Maverick 302320
4.9 tấn Maverick Stallion 302320
4.9 tấn Maverick Grabber 302320
4.9 TẠI Maverick 302320
4.9 TẠI Maverick Grabber 302320

Thêm một lời nhận xét