Thể tích cốp xe Ford Sierra
nội dung
- Cốp xe Ford Sierra tái cấu trúc lần thứ 2 năm 1990, sedan, thế hệ thứ nhất
- Cốp xe Ford Sierra tái cấu trúc 1987, toa xe ga, thế hệ thứ nhất
- Thể tích cốp xe Ford Sierra restyled 1987, liftback, thế hệ thứ nhất
- Thể tích cốp xe Ford Sierra 1982, liftback, thế hệ thứ nhất
- Cốp xe Ford Sierra tái cấu trúc lần thứ 2 năm 1990, sedan, thế hệ thứ nhất
- Cốp xe Ford Sierra tái cấu trúc lần thứ 2 năm 1990, toa xe ga, thế hệ thứ nhất
- Cốp xe Ford Sierra tái cấu trúc lần thứ 2 1990, hatchback 3 cửa, thế hệ 1
- Thể tích cốp xe Ford Sierra 2nd restyling 1990, liftback, thế hệ thứ nhất
- Cốp xe Ford Sierra tái cấu trúc 1987, toa xe ga, thế hệ thứ nhất
- Thể tích cốp xe Ford Sierra tái cấu trúc 1987, sedan, thế hệ thứ nhất
- Thể tích cốp xe Ford Sierra restyled 1987, liftback, thế hệ thứ nhất
- Thể tích cốp xe Ford Sierra restyled 1987, hatchback 3 cửa, thế hệ 1
- Thể tích cốp Ford Sierra 1982 toa xe thế hệ 1
- Thể tích cốp xe Ford Sierra 1982, hatchback 3 cửa, thế hệ 1
- Thể tích cốp xe Ford Sierra 1982, liftback, thế hệ thứ nhất
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Ford Sierra có thể tích từ 351 đến 430 lít, tùy cấu hình.
Cốp xe Ford Sierra tái cấu trúc lần thứ 2 năm 1990, sedan, thế hệ thứ nhất
03.1990 - 02.1993
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6i mèo MT CLX | 413 |
1.8D MTCLX | 413 |
1.8D MTGL | 413 |
2.0i mèo MT CLX | 413 |
2.0i mèo MT GL | 413 |
2.0i MT 4×4 CLX | 413 |
2.0i MT CLX | 413 |
2.0i MTGL | 413 |
2.0i MT Ghia | 413 |
2.0i TẠI CLX | 413 |
2.0i TẠI GL | 413 |
2.0i AT Ghia | 413 |
2.9i mèo MT Ghia | 413 |
Cốp xe Ford Sierra tái cấu trúc 1987, toa xe ga, thế hệ thứ nhất
01.1987 - 02.1990
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 mèo MT LX | 430 |
LX 1.6 tấn | 430 |
1.6MT GL | 430 |
1.6 tấn Ghia | 430 |
1.8 mèo MT LX | 430 |
LX 1.8 tấn | 430 |
1.8MT GL | 430 |
1.8 tấn Ghia | 430 |
1.8 TẠI LX | 430 |
1.8ATGL | 430 |
1.8AT Ghia | 430 |
2.0i mèo MT LX | 430 |
2.0i mèo MT GL | 430 |
2.0i mèo MT Ghia | 430 |
2.0i mèo AT LX | 430 |
mèo 2.0i TẠI GL | 430 |
mèo 2.0i AT Ghia | 430 |
LX 2.0 tấn | 430 |
2.0MT GL | 430 |
2.0 tấn Ghia | 430 |
2.0 TẠI LX | 430 |
2.0ATGL | 430 |
2.0AT Ghia | 430 |
2.0i MT Ghia | 430 |
2.0i AT Ghia | 430 |
2.3D MT LX | 430 |
2.3D MTGL | 430 |
2.9i mèo MT 4X4 Ghia | 430 |
Thể tích cốp xe Ford Sierra restyled 1987, liftback, thế hệ thứ nhất
01.1987 - 02.1990
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 mèo MT LX | 390 |
1.6MT GL | 390 |
1.6 tấn Ghia | 390 |
LX 1.6 tấn | 390 |
1.8 mèo MT LX | 390 |
1.8MT GL | 390 |
1.8 tấn Ghia | 390 |
LX 1.8 tấn | 390 |
1.8ATGL | 390 |
1.8AT Ghia | 390 |
1.8 TẠI LX | 390 |
2.0i mèo MT GL | 390 |
2.0i mèo MT Ghia | 390 |
2.0i mèo MT LX | 390 |
mèo 2.0i TẠI GL | 390 |
mèo 2.0i AT Ghia | 390 |
2.0i mèo AT LX | 390 |
2.0MT GL | 390 |
2.0 tấn Ghia | 390 |
LX 2.0 tấn | 390 |
2.0ATGL | 390 |
2.0AT Ghia | 390 |
2.0 TẠI LX | 390 |
2.0i MT Ghia | 390 |
2.0i AT Ghia | 390 |
2.3D MTGL | 390 |
Ghia 2.3D MT | 390 |
2.3D MT LX | 390 |
2.9i mèo MT GL | 390 |
2.9i mèo MT Ghia | 390 |
2.8 MT 4×4 XR | 400 |
2.9i mèo MT 4×4 XR | 400 |
2.9i MT 4×4 XR | 400 |
Thể tích cốp xe Ford Sierra 1982, liftback, thế hệ thứ nhất
03.1982 - 12.1986
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3MT GL | 390 |
1.3 tấn Ghia | 390 |
1.6MT GL | 390 |
1.6 tấn Ghia | 390 |
1.8MT GL | 390 |
1.8 tấn Ghia | 390 |
1.8ATGL | 390 |
1.8AT Ghia | 390 |
2.0i mèo MT GL | 390 |
2.0i mèo MT Ghia | 390 |
mèo 2.0i TẠI GL | 390 |
mèo 2.0i AT Ghia | 390 |
2.0MT GL | 390 |
2.0 tấn Ghia | 390 |
2.0ATGL | 390 |
2.0AT Ghia | 390 |
2.0i MTGL | 390 |
2.0i MT Ghia | 390 |
2.0i TẠI GL | 390 |
2.0i AT Ghia | 390 |
2.0 V6 MTGL | 390 |
2.0 V6 MT Ghia | 390 |
2.0 V6 TẠI GL | 390 |
2.0 V6 AT Ghia | 390 |
2.3 V6 MTGL | 390 |
2.3 V6 MT Ghia | 390 |
2.3 V6 TẠI GL | 390 |
2.3 V6 AT Ghia | 390 |
2.3D MTGL | 390 |
Ghia 2.3D MT | 390 |
2.8 MT 4×4 XR | 400 |
Cốp xe Ford Sierra tái cấu trúc lần thứ 2 năm 1990, sedan, thế hệ thứ nhất
03.1990 - 02.1993
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6i con mèo. MT CLX | 413 |
1.8 TD MT CLX | 413 |
1.8 tấn CLX | 413 |
1.8MT GL | 413 |
1.8 TẠI CLX | 413 |
1.8ATGL | 413 |
2.0i con mèo. MT 4×4 CLX | 413 |
2.0i con mèo. MT CLX | 413 |
2.0i con mèo. MTGL | 413 |
2.0i con mèo. MT Ghia | 413 |
2.0i con mèo. TẠI CLX | 413 |
2.0i con mèo. TẠI GL | 413 |
2.0i con mèo. AT Ghia | 413 |
2.0i MT 4×4 CLX | 413 |
2.0i MTGL | 413 |
2.0i MT Ghia | 413 |
2.0i TẠI GL | 413 |
2.0i AT Ghia | 413 |
2.0i con mèo. MT 4x4 Cosworth | 413 |
2.9i con mèo. MT 4×4 CLX | 413 |
2.9i con mèo. MT Ghia | 413 |
Cốp xe Ford Sierra tái cấu trúc lần thứ 2 năm 1990, toa xe ga, thế hệ thứ nhất
03.1990 - 02.1993
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6i con mèo. MT CLX | 430 |
1.8 TD MT CLX | 430 |
1.8 tấn CLX | 430 |
1.8MT GL | 430 |
1.8 TẠI CLX | 430 |
1.8ATGL | 430 |
2.0i con mèo. MT 4×4 CLX | 430 |
2.0i con mèo. MT CLX | 430 |
2.0i con mèo. MTGL | 430 |
2.0i con mèo. MT Ghia | 430 |
2.0i con mèo. TẠI CLX | 430 |
2.0i con mèo. TẠI GL | 430 |
2.0i con mèo. AT Ghia | 430 |
2.0i MT 4×4 CLX | 430 |
2.0i MTGL | 430 |
2.0i MT Ghia | 430 |
2.0i TẠI GL | 430 |
2.0i AT Ghia | 430 |
2.9i con mèo. MT 4×4 CLX | 430 |
2.9i con mèo. MT Ghia | 430 |
Cốp xe Ford Sierra tái cấu trúc lần thứ 2 1990, hatchback 3 cửa, thế hệ 1
03.1990 - 02.1993
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0i con mèo. MT CLX | 390 |
2.0i mèo. MT XR4i | 390 |
2.9i con mèo. MT 4×4 CLX | 390 |
Thể tích cốp xe Ford Sierra 2nd restyling 1990, liftback, thế hệ thứ nhất
03.1990 - 02.1993
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6i con mèo. MT CLX | 390 |
1.8 TD MT CLX | 390 |
1.8 tấn CLX | 390 |
1.8MT GL | 390 |
1.8 TẠI CLX | 390 |
1.8ATGL | 390 |
2.0i con mèo. MT 4×4 CLX | 390 |
2.0i con mèo. MT CLX | 390 |
2.0i con mèo. MTGL | 390 |
2.0i con mèo. MT Ghia | 390 |
2.0i mèo. MT XR4i | 390 |
2.0i con mèo. TẠI CLX | 390 |
2.0i con mèo. TẠI GL | 390 |
2.0i con mèo. AT Ghia | 390 |
2.0i con mèo. TẠI XR4i | 390 |
2.0i MT 4×4 CLX | 390 |
2.0i MTGL | 390 |
2.0i MT Ghia | 390 |
2.0iMT XR4i | 390 |
2.0i TẠI GL | 390 |
2.0i AT Ghia | 390 |
2.0i TẠI XR4i | 390 |
2.9i con mèo. MT 4×4 CLX | 390 |
2.9i con mèo. MT Ghia | 390 |
Cốp xe Ford Sierra tái cấu trúc 1987, toa xe ga, thế hệ thứ nhất
01.1987 - 02.1990
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 con mèo. MT LX | 430 |
1.6 con mèo. MTGL | 430 |
1.6 MT LX 4 số | 430 |
1.6 MT LX 5 số | 430 |
1.6 MT GL 4 số | 430 |
1.6 MT GL 5 số | 430 |
1.8 con mèo. MT LX | 430 |
1.8 con mèo. MTGL | 430 |
LX 1.8 tấn | 430 |
1.8MT GL | 430 |
1.8 TẠI LX | 430 |
1.8ATGL | 430 |
LX 2.0 tấn | 430 |
2.0MT GL | 430 |
2.0 tấn Ghia | 430 |
2.0 TẠI LX | 430 |
2.0ATGL | 430 |
2.0AT Ghia | 430 |
2.0i MTX | 430 |
2.0i MTGL | 430 |
2.0i MT Ghia | 430 |
2.0i TẠI LX | 430 |
2.0i TẠI GL | 430 |
2.0i AT Ghia | 430 |
2.0 con mèo. MT LX | 430 |
2.0i mèo MT LX | 430 |
2.0 con mèo. MTGL | 430 |
2.0i mèo MT GL | 430 |
2.0 con mèo. MT Ghia | 430 |
2.0i mèo MT Ghia | 430 |
2.0i mèo AT LX | 430 |
mèo 2.0i TẠI GL | 430 |
mèo 2.0i AT Ghia | 430 |
2.3D MT LX | 430 |
2.3D MTGL | 430 |
2.8 MT 4X4 Ghia | 430 |
2.9i mèo MT 4X4 Ghia | 430 |
2.9i mèo MT LX | 430 |
2.9i mèo MT GL | 430 |
2.9i mèo MT Ghia | 430 |
Thể tích cốp xe Ford Sierra tái cấu trúc 1987, sedan, thế hệ thứ nhất
01.1987 - 02.1990
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 con mèo. MT LX | 413 |
1.6 con mèo. MTGL | 413 |
1.6 MT LX 4 số | 413 |
1.6 MT LX 5 số | 413 |
1.6 MT GL 4 số | 413 |
1.6 MT GL 5 số | 413 |
1.8 con mèo. MT LX | 413 |
1.8 con mèo. MTGL | 413 |
LX 1.8 tấn | 413 |
1.8MT GL | 413 |
1.8 TẠI LX | 413 |
1.8ATGL | 413 |
LX 2.0 tấn | 413 |
2.0MT GL | 413 |
2.0 tấn Ghia | 413 |
2.0 TẠI LX | 413 |
2.0ATGL | 413 |
2.0AT Ghia | 413 |
2.0i MTX | 413 |
2.0i MTGL | 413 |
2.0i MT Ghia | 413 |
2.0i TẠI LX | 413 |
2.0i TẠI GL | 413 |
2.0i AT Ghia | 413 |
2.0i MT RS Cosworth | 413 |
2.0 con mèo. MT LX | 413 |
2.0i mèo MT LX | 413 |
2.0 con mèo. MTGL | 413 |
2.0i mèo MT GL | 413 |
2.0 con mèo. MT Ghia | 413 |
2.0i mèo MT Ghia | 413 |
2.0i mèo AT LX | 413 |
mèo 2.0i TẠI GL | 413 |
mèo 2.0i AT Ghia | 413 |
2.3D MT LX | 413 |
2.3D MTGL | 413 |
2.9i mèo MT LX | 413 |
2.9i mèo MT GL | 413 |
2.9i mèo MT Ghia | 413 |
Thể tích cốp xe Ford Sierra restyled 1987, liftback, thế hệ thứ nhất
01.1987 - 02.1990
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 con mèo. MT LX | 390 |
1.6 con mèo. MTGL | 390 |
1.6 MT LX 4 số | 390 |
1.6 MT LX 5 số | 390 |
1.6 MT GL 4 số | 390 |
1.6 MT GL 5 số | 390 |
1.8 con mèo. MT LX | 390 |
1.8 con mèo. MTGL | 390 |
LX 1.8 tấn | 390 |
1.8MT GL | 390 |
1.8 TẠI LX | 390 |
1.8ATGL | 390 |
LX 2.0 tấn | 390 |
2.0MT GL | 390 |
2.0 tấn Ghia | 390 |
2.0 TẠI LX | 390 |
2.0ATGL | 390 |
2.0AT Ghia | 390 |
2.0i MTX | 390 |
2.0i MT là | 390 |
2.0i MTGL | 390 |
2.0i MT Ghia | 390 |
2.0i TẠI LX | 390 |
2.0i AT là | 390 |
2.0i TẠI GL | 390 |
2.0i AT Ghia | 390 |
2.0 con mèo. MT LX | 390 |
2.0i mèo MT LX | 390 |
2.0i mèo MT là | 390 |
2.0 con mèo. MTGL | 390 |
2.0i mèo MT GL | 390 |
2.0 con mèo. MT Ghia | 390 |
2.0i mèo MT Ghia | 390 |
2.0i mèo AT LX | 390 |
mèo 2.0i AT là | 390 |
mèo 2.0i TẠI GL | 390 |
mèo 2.0i AT Ghia | 390 |
2.3D MT LX | 390 |
2.3D MTGL | 390 |
2.8 tấn 4X4 XR | 390 |
Mèo 2.9i MT 4X4 XR | 390 |
2.9i mèo MT LX | 390 |
2.9i mèo MT GL | 390 |
2.9i mèo MT Ghia | 390 |
Thể tích cốp xe Ford Sierra restyled 1987, hatchback 3 cửa, thế hệ 1
01.1987 - 02.1990
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0i MT RS Cosworth | 351 |
2.0i MT RS 500 Cosworth | 351 |
1.6 con mèo. MTCL | 390 |
1.6 MT CL 4 số | 390 |
1.6 MT CL 5 số | 390 |
1.8 con mèo. MTCL | 390 |
1.8 tấn CL | 390 |
1.8 TẠI CL | 390 |
2.0 tấn CL | 390 |
2.0 TẠI CL | 390 |
2.0i MTCL | 390 |
2.0i MT là | 390 |
2.0i TẠI CL | 390 |
2.0i AT là | 390 |
2.0 con mèo. MTCL | 390 |
2.0i mèo MTCL | 390 |
2.0i mèo MT là | 390 |
mèo 2.0i TẠI CL | 390 |
mèo 2.0i AT là | 390 |
2.3D MTCL | 390 |
Thể tích cốp Ford Sierra 1982 toa xe thế hệ 1
12.1982 - 12.1986
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6MT GL | 430 |
1.6 tấn Ghia | 430 |
1.6 MT GL 4 số | 430 |
1.6 MT Ghia 4 số | 430 |
1.6 MT GL 5 số | 430 |
1.6 MT Ghia 5 số | 430 |
1.8 MT GL 4 số | 430 |
1.8 MT Ghia 4 số | 430 |
1.8 MT GL 5 số | 430 |
1.8 MT Ghia 5 số | 430 |
1.8ATGL | 430 |
1.8AT Ghia | 430 |
2.0 MT GL 4 số | 430 |
2.0 MT Ghia 4 số | 430 |
2.0 MT GL 5 số | 430 |
2.0 MT Ghia 5 số | 430 |
2.0ATGL | 430 |
2.0AT Ghia | 430 |
2.0i MTGL | 430 |
2.0i MT Ghia | 430 |
2.0i TẠI GL | 430 |
2.0i AT Ghia | 430 |
2.0 V6 MT GL 4 cấp | 430 |
2.0 V6 MT Ghia 4 số | 430 |
2.0 V6 MT GL 5 cấp | 430 |
2.0 V6 MT Ghia 5 số | 430 |
2.0 V6 TẠI GL | 430 |
2.0 V6 AT Ghia | 430 |
2.0i mèo MT GL | 430 |
2.0i mèo MT Ghia | 430 |
mèo 2.0i TẠI GL | 430 |
mèo 2.0i AT Ghia | 430 |
2.3 V6 MT GL 4 cấp | 430 |
2.3 V6 MT Ghia 4 số | 430 |
2.3 V6 MT GL 5 cấp | 430 |
2.3 V6 MT Ghia 5 số | 430 |
2.3 V6 TẠI GL | 430 |
2.3 V6 AT Ghia | 430 |
2.3D MTGL | 430 |
Ghia 2.3D MT | 430 |
2.8i MTGL | 430 |
2.8i MT Ghia | 430 |
2.8i TẠI GL | 430 |
2.8i AT Ghia | 430 |
2.8 MT 4×4 XR | 430 |
Thể tích cốp xe Ford Sierra 1982, hatchback 3 cửa, thế hệ 1
03.1982 - 12.1986
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3MT GL | 390 |
1.3 tấn Ghia | 390 |
1.6MT GL | 390 |
1.6 tấn Ghia | 390 |
1.6 MT GL 4 số | 390 |
1.6 MT Ghia 4 số | 390 |
1.6 MT GL 5 số | 390 |
1.6 MT Ghia 5 số | 390 |
1.8 MT GL 4 số | 390 |
1.8 MT Ghia 4 số | 390 |
1.8 MT GL 5 số | 390 |
1.8 MT Ghia 5 số | 390 |
1.8ATGL | 390 |
1.8AT Ghia | 390 |
2.0 MT GL 4 số | 390 |
2.0 MT Ghia 4 số | 390 |
2.0 MT GL 5 số | 390 |
2.0 MT Ghia 5 số | 390 |
2.0ATGL | 390 |
2.0AT Ghia | 390 |
2.0i MTGL | 390 |
2.0i MT Ghia | 390 |
2.0i TẠI GL | 390 |
2.0i AT Ghia | 390 |
2.0 V6 MT GL 4 cấp | 390 |
2.0 V6 MT Ghia 4 số | 390 |
2.0 V6 MT GL 5 cấp | 390 |
2.0 V6 MT Ghia 5 số | 390 |
2.0 V6 TẠI GL | 390 |
2.0 V6 AT Ghia | 390 |
2.0i mèo MT GL | 390 |
2.0i mèo MT Ghia | 390 |
mèo 2.0i TẠI GL | 390 |
mèo 2.0i AT Ghia | 390 |
2.3 V6 MT GL 4 cấp | 390 |
2.3 V6 MT Ghia 4 số | 390 |
2.3 V6 MT GL 5 cấp | 390 |
2.3 V6 MT Ghia 5 số | 390 |
2.3 V6 TẠI GL | 390 |
2.3 V6 AT Ghia | 390 |
2.3D MTGL | 390 |
Ghia 2.3D MT | 390 |
2.8 MT 4×4 XR | 400 |
Thể tích cốp xe Ford Sierra 1982, liftback, thế hệ thứ nhất
03.1982 - 05.1987
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3MT GL | 390 |
1.3 tấn Ghia | 390 |
1.6MT GL | 390 |
1.6 tấn Ghia | 390 |
1.6 MT GL 4 số | 390 |
1.6 MT Ghia 4 số | 390 |
1.6 MT GL 5 số | 390 |
1.6 MT Ghia 5 số | 390 |
1.8 MT GL 4 số | 390 |
1.8 MT Ghia 4 số | 390 |
1.8 MT GL 5 số | 390 |
1.8 MT Ghia 5 số | 390 |
1.8ATGL | 390 |
1.8AT Ghia | 390 |
2.0 MT GL 4 số | 390 |
2.0 MT Ghia 4 số | 390 |
2.0 MT GL 5 số | 390 |
2.0 MT Ghia 5 số | 390 |
2.0ATGL | 390 |
2.0AT Ghia | 390 |
2.0i MTGL | 390 |
2.0i MT Ghia | 390 |
2.0i TẠI GL | 390 |
2.0i AT Ghia | 390 |
2.0 V6 MT GL 4 cấp | 390 |
2.0 V6 MT Ghia 4 số | 390 |
2.0 V6 MT GL 5 cấp | 390 |
2.0 V6 MT Ghia 5 số | 390 |
2.0 V6 TẠI GL | 390 |
2.0 V6 AT Ghia | 390 |
2.0i mèo MT GL | 390 |
2.0i mèo MT Ghia | 390 |
mèo 2.0i TẠI GL | 390 |
mèo 2.0i AT Ghia | 390 |
2.3 V6 MT GL 4 cấp | 390 |
2.3 V6 MT Ghia 4 số | 390 |
2.3 V6 MT GL 5 cấp | 390 |
2.3 V6 MT Ghia 5 số | 390 |
2.3 V6 TẠI GL | 390 |
2.3 V6 AT Ghia | 390 |
2.3D MTGL | 390 |
Ghia 2.3D MT | 390 |
2.8i MTGL | 390 |
2.8i MT Ghia | 390 |
2.8i TẠI GL | 390 |
2.8i AT Ghia | 390 |
2.8 MT 4×4 XR | 400 |