kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích cốp xe Ford Sierra

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Ford Sierra có thể tích từ 351 đến 430 lít, tùy cấu hình.

Cốp xe Ford Sierra tái cấu trúc lần thứ 2 năm 1990, sedan, thế hệ thứ nhất

Thể tích cốp xe Ford Sierra 03.1990 - 02.1993

GóiCông suất thân cây, l
1.6i mèo MT CLX413
1.8D MTCLX413
1.8D MTGL413
2.0i mèo MT CLX413
2.0i mèo MT GL413
2.0i MT 4×4 CLX413
2.0i MT CLX413
2.0i MTGL413
2.0i MT Ghia413
2.0i TẠI CLX413
2.0i TẠI GL413
2.0i AT Ghia413
2.9i mèo MT Ghia413

Cốp xe Ford Sierra tái cấu trúc 1987, toa xe ga, thế hệ thứ nhất

Thể tích cốp xe Ford Sierra 01.1987 - 02.1990

GóiCông suất thân cây, l
1.6 mèo MT LX430
LX 1.6 tấn430
1.6MT GL430
1.6 tấn Ghia430
1.8 mèo MT LX430
LX 1.8 tấn430
1.8MT GL430
1.8 tấn Ghia430
1.8 TẠI LX430
1.8ATGL430
1.8AT Ghia430
2.0i mèo MT LX430
2.0i mèo MT GL430
2.0i mèo MT Ghia430
2.0i mèo AT LX430
mèo 2.0i TẠI GL430
mèo 2.0i AT Ghia430
LX 2.0 tấn430
2.0MT GL430
2.0 tấn Ghia430
2.0 TẠI LX430
2.0ATGL430
2.0AT Ghia430
2.0i MT Ghia430
2.0i AT Ghia430
2.3D MT LX430
2.3D MTGL430
2.9i mèo MT 4X4 Ghia430

Thể tích cốp xe Ford Sierra restyled 1987, liftback, thế hệ thứ nhất

Thể tích cốp xe Ford Sierra 01.1987 - 02.1990

GóiCông suất thân cây, l
1.6 mèo MT LX390
1.6MT GL390
1.6 tấn Ghia390
LX 1.6 tấn390
1.8 mèo MT LX390
1.8MT GL390
1.8 tấn Ghia390
LX 1.8 tấn390
1.8ATGL390
1.8AT Ghia390
1.8 TẠI LX390
2.0i mèo MT GL390
2.0i mèo MT Ghia390
2.0i mèo MT LX390
mèo 2.0i TẠI GL390
mèo 2.0i AT Ghia390
2.0i mèo AT LX390
2.0MT GL390
2.0 tấn Ghia390
LX 2.0 tấn390
2.0ATGL390
2.0AT Ghia390
2.0 TẠI LX390
2.0i MT Ghia390
2.0i AT Ghia390
2.3D MTGL390
Ghia 2.3D MT390
2.3D MT LX390
2.9i mèo MT GL390
2.9i mèo MT Ghia390
2.8 MT 4×4 XR400
2.9i mèo MT 4×4 XR400
2.9i MT 4×4 XR400

Thể tích cốp xe Ford Sierra 1982, liftback, thế hệ thứ nhất

Thể tích cốp xe Ford Sierra 03.1982 - 12.1986

GóiCông suất thân cây, l
1.3MT GL390
1.3 tấn Ghia390
1.6MT GL390
1.6 tấn Ghia390
1.8MT GL390
1.8 tấn Ghia390
1.8ATGL390
1.8AT Ghia390
2.0i mèo MT GL390
2.0i mèo MT Ghia390
mèo 2.0i TẠI GL390
mèo 2.0i AT Ghia390
2.0MT GL390
2.0 tấn Ghia390
2.0ATGL390
2.0AT Ghia390
2.0i MTGL390
2.0i MT Ghia390
2.0i TẠI GL390
2.0i AT Ghia390
2.0 V6 MTGL390
2.0 V6 MT Ghia390
2.0 V6 TẠI GL390
2.0 V6 AT Ghia390
2.3 V6 MTGL390
2.3 V6 MT Ghia390
2.3 V6 TẠI GL390
2.3 V6 AT Ghia390
2.3D MTGL390
Ghia 2.3D MT390
2.8 MT 4×4 XR400

Cốp xe Ford Sierra tái cấu trúc lần thứ 2 năm 1990, sedan, thế hệ thứ nhất

Thể tích cốp xe Ford Sierra 03.1990 - 02.1993

GóiCông suất thân cây, l
1.6i con mèo. MT CLX413
1.8 TD MT CLX413
1.8 tấn CLX413
1.8MT GL413
1.8 TẠI CLX413
1.8ATGL413
2.0i con mèo. MT 4×4 CLX413
2.0i con mèo. MT CLX413
2.0i con mèo. MTGL413
2.0i con mèo. MT Ghia413
2.0i con mèo. TẠI CLX413
2.0i con mèo. TẠI GL413
2.0i con mèo. AT Ghia413
2.0i MT 4×4 CLX413
2.0i MTGL413
2.0i MT Ghia413
2.0i TẠI GL413
2.0i AT Ghia413
2.0i con mèo. MT 4x4 Cosworth413
2.9i con mèo. MT 4×4 CLX413
2.9i con mèo. MT Ghia413

Cốp xe Ford Sierra tái cấu trúc lần thứ 2 năm 1990, toa xe ga, thế hệ thứ nhất

Thể tích cốp xe Ford Sierra 03.1990 - 02.1993

GóiCông suất thân cây, l
1.6i con mèo. MT CLX430
1.8 TD MT CLX430
1.8 tấn CLX430
1.8MT GL430
1.8 TẠI CLX430
1.8ATGL430
2.0i con mèo. MT 4×4 CLX430
2.0i con mèo. MT CLX430
2.0i con mèo. MTGL430
2.0i con mèo. MT Ghia430
2.0i con mèo. TẠI CLX430
2.0i con mèo. TẠI GL430
2.0i con mèo. AT Ghia430
2.0i MT 4×4 CLX430
2.0i MTGL430
2.0i MT Ghia430
2.0i TẠI GL430
2.0i AT Ghia430
2.9i con mèo. MT 4×4 CLX430
2.9i con mèo. MT Ghia430

Cốp xe Ford Sierra tái cấu trúc lần thứ 2 1990, hatchback 3 cửa, thế hệ 1

Thể tích cốp xe Ford Sierra 03.1990 - 02.1993

GóiCông suất thân cây, l
2.0i con mèo. MT CLX390
2.0i mèo. MT XR4i390
2.9i con mèo. MT 4×4 CLX390

Thể tích cốp xe Ford Sierra 2nd restyling 1990, liftback, thế hệ thứ nhất

Thể tích cốp xe Ford Sierra 03.1990 - 02.1993

GóiCông suất thân cây, l
1.6i con mèo. MT CLX390
1.8 TD MT CLX390
1.8 tấn CLX390
1.8MT GL390
1.8 TẠI CLX390
1.8ATGL390
2.0i con mèo. MT 4×4 CLX390
2.0i con mèo. MT CLX390
2.0i con mèo. MTGL390
2.0i con mèo. MT Ghia390
2.0i mèo. MT XR4i390
2.0i con mèo. TẠI CLX390
2.0i con mèo. TẠI GL390
2.0i con mèo. AT Ghia390
2.0i con mèo. TẠI XR4i390
2.0i MT 4×4 CLX390
2.0i MTGL390
2.0i MT Ghia390
2.0iMT XR4i390
2.0i TẠI GL390
2.0i AT Ghia390
2.0i TẠI XR4i390
2.9i con mèo. MT 4×4 CLX390
2.9i con mèo. MT Ghia390

Cốp xe Ford Sierra tái cấu trúc 1987, toa xe ga, thế hệ thứ nhất

Thể tích cốp xe Ford Sierra 01.1987 - 02.1990

GóiCông suất thân cây, l
1.6 con mèo. MT LX430
1.6 con mèo. MTGL430
1.6 MT LX 4 số430
1.6 MT LX 5 số430
1.6 MT GL 4 số430
1.6 MT GL 5 số430
1.8 con mèo. MT LX430
1.8 con mèo. MTGL430
LX 1.8 tấn430
1.8MT GL430
1.8 TẠI LX430
1.8ATGL430
LX 2.0 tấn430
2.0MT GL430
2.0 tấn Ghia430
2.0 TẠI LX430
2.0ATGL430
2.0AT Ghia430
2.0i MTX430
2.0i MTGL430
2.0i MT Ghia430
2.0i TẠI LX430
2.0i TẠI GL430
2.0i AT Ghia430
2.0 con mèo. MT LX430
2.0i mèo MT LX430
2.0 con mèo. MTGL430
2.0i mèo MT GL430
2.0 con mèo. MT Ghia430
2.0i mèo MT Ghia430
2.0i mèo AT LX430
mèo 2.0i TẠI GL430
mèo 2.0i AT Ghia430
2.3D MT LX430
2.3D MTGL430
2.8 MT 4X4 Ghia430
2.9i mèo MT 4X4 Ghia430
2.9i mèo MT LX430
2.9i mèo MT GL430
2.9i mèo MT Ghia430

Thể tích cốp xe Ford Sierra tái cấu trúc 1987, sedan, thế hệ thứ nhất

Thể tích cốp xe Ford Sierra 01.1987 - 02.1990

GóiCông suất thân cây, l
1.6 con mèo. MT LX413
1.6 con mèo. MTGL413
1.6 MT LX 4 số413
1.6 MT LX 5 số413
1.6 MT GL 4 số413
1.6 MT GL 5 số413
1.8 con mèo. MT LX413
1.8 con mèo. MTGL413
LX 1.8 tấn413
1.8MT GL413
1.8 TẠI LX413
1.8ATGL413
LX 2.0 tấn413
2.0MT GL413
2.0 tấn Ghia413
2.0 TẠI LX413
2.0ATGL413
2.0AT Ghia413
2.0i MTX413
2.0i MTGL413
2.0i MT Ghia413
2.0i TẠI LX413
2.0i TẠI GL413
2.0i AT Ghia413
2.0i MT RS Cosworth413
2.0 con mèo. MT LX413
2.0i mèo MT LX413
2.0 con mèo. MTGL413
2.0i mèo MT GL413
2.0 con mèo. MT Ghia413
2.0i mèo MT Ghia413
2.0i mèo AT LX413
mèo 2.0i TẠI GL413
mèo 2.0i AT Ghia413
2.3D MT LX413
2.3D MTGL413
2.9i mèo MT LX413
2.9i mèo MT GL413
2.9i mèo MT Ghia413

Thể tích cốp xe Ford Sierra restyled 1987, liftback, thế hệ thứ nhất

Thể tích cốp xe Ford Sierra 01.1987 - 02.1990

GóiCông suất thân cây, l
1.6 con mèo. MT LX390
1.6 con mèo. MTGL390
1.6 MT LX 4 số390
1.6 MT LX 5 số390
1.6 MT GL 4 số390
1.6 MT GL 5 số390
1.8 con mèo. MT LX390
1.8 con mèo. MTGL390
LX 1.8 tấn390
1.8MT GL390
1.8 TẠI LX390
1.8ATGL390
LX 2.0 tấn390
2.0MT GL390
2.0 tấn Ghia390
2.0 TẠI LX390
2.0ATGL390
2.0AT Ghia390
2.0i MTX390
2.0i MT là390
2.0i MTGL390
2.0i MT Ghia390
2.0i TẠI LX390
2.0i AT là390
2.0i TẠI GL390
2.0i AT Ghia390
2.0 con mèo. MT LX390
2.0i mèo MT LX390
2.0i mèo MT là390
2.0 con mèo. MTGL390
2.0i mèo MT GL390
2.0 con mèo. MT Ghia390
2.0i mèo MT Ghia390
2.0i mèo AT LX390
mèo 2.0i AT là390
mèo 2.0i TẠI GL390
mèo 2.0i AT Ghia390
2.3D MT LX390
2.3D MTGL390
2.8 tấn 4X4 XR390
Mèo 2.9i MT 4X4 XR390
2.9i mèo MT LX390
2.9i mèo MT GL390
2.9i mèo MT Ghia390

Thể tích cốp xe Ford Sierra restyled 1987, hatchback 3 cửa, thế hệ 1

Thể tích cốp xe Ford Sierra 01.1987 - 02.1990

GóiCông suất thân cây, l
2.0i MT RS Cosworth351
2.0i MT RS 500 Cosworth351
1.6 con mèo. MTCL390
1.6 MT CL 4 số390
1.6 MT CL 5 số390
1.8 con mèo. MTCL390
1.8 tấn CL390
1.8 TẠI CL390
2.0 tấn CL390
2.0 TẠI CL390
2.0i MTCL390
2.0i MT là390
2.0i TẠI CL390
2.0i AT là390
2.0 con mèo. MTCL390
2.0i mèo MTCL390
2.0i mèo MT là390
mèo 2.0i TẠI CL390
mèo 2.0i AT là390
2.3D MTCL390

Thể tích cốp Ford Sierra 1982 toa xe thế hệ 1

Thể tích cốp xe Ford Sierra 12.1982 - 12.1986

GóiCông suất thân cây, l
1.6MT GL430
1.6 tấn Ghia430
1.6 MT GL 4 số430
1.6 MT Ghia 4 số430
1.6 MT GL 5 số430
1.6 MT Ghia 5 số430
1.8 MT GL 4 số430
1.8 MT Ghia 4 số430
1.8 MT GL 5 số430
1.8 MT Ghia 5 số430
1.8ATGL430
1.8AT Ghia430
2.0 MT GL 4 số430
2.0 MT Ghia 4 số430
2.0 MT GL 5 số430
2.0 MT Ghia 5 số430
2.0ATGL430
2.0AT Ghia430
2.0i MTGL430
2.0i MT Ghia430
2.0i TẠI GL430
2.0i AT Ghia430
2.0 V6 MT GL 4 cấp430
2.0 V6 MT Ghia 4 số430
2.0 V6 MT GL 5 cấp430
2.0 V6 MT Ghia 5 số430
2.0 V6 TẠI GL430
2.0 V6 AT Ghia430
2.0i mèo MT GL430
2.0i mèo MT Ghia430
mèo 2.0i TẠI GL430
mèo 2.0i AT Ghia430
2.3 V6 MT GL 4 cấp430
2.3 V6 MT Ghia 4 số430
2.3 V6 MT GL 5 cấp430
2.3 V6 MT Ghia 5 số430
2.3 V6 TẠI GL430
2.3 V6 AT Ghia430
2.3D MTGL430
Ghia 2.3D MT430
2.8i MTGL430
2.8i MT Ghia430
2.8i TẠI GL430
2.8i AT Ghia430
2.8 MT 4×4 XR430

Thể tích cốp xe Ford Sierra 1982, hatchback 3 cửa, thế hệ 1

Thể tích cốp xe Ford Sierra 03.1982 - 12.1986

GóiCông suất thân cây, l
1.3MT GL390
1.3 tấn Ghia390
1.6MT GL390
1.6 tấn Ghia390
1.6 MT GL 4 số390
1.6 MT Ghia 4 số390
1.6 MT GL 5 số390
1.6 MT Ghia 5 số390
1.8 MT GL 4 số390
1.8 MT Ghia 4 số390
1.8 MT GL 5 số390
1.8 MT Ghia 5 số390
1.8ATGL390
1.8AT Ghia390
2.0 MT GL 4 số390
2.0 MT Ghia 4 số390
2.0 MT GL 5 số390
2.0 MT Ghia 5 số390
2.0ATGL390
2.0AT Ghia390
2.0i MTGL390
2.0i MT Ghia390
2.0i TẠI GL390
2.0i AT Ghia390
2.0 V6 MT GL 4 cấp390
2.0 V6 MT Ghia 4 số390
2.0 V6 MT GL 5 cấp390
2.0 V6 MT Ghia 5 số390
2.0 V6 TẠI GL390
2.0 V6 AT Ghia390
2.0i mèo MT GL390
2.0i mèo MT Ghia390
mèo 2.0i TẠI GL390
mèo 2.0i AT Ghia390
2.3 V6 MT GL 4 cấp390
2.3 V6 MT Ghia 4 số390
2.3 V6 MT GL 5 cấp390
2.3 V6 MT Ghia 5 số390
2.3 V6 TẠI GL390
2.3 V6 AT Ghia390
2.3D MTGL390
Ghia 2.3D MT390
2.8 MT 4×4 XR400

Thể tích cốp xe Ford Sierra 1982, liftback, thế hệ thứ nhất

Thể tích cốp xe Ford Sierra 03.1982 - 05.1987

GóiCông suất thân cây, l
1.3MT GL390
1.3 tấn Ghia390
1.6MT GL390
1.6 tấn Ghia390
1.6 MT GL 4 số390
1.6 MT Ghia 4 số390
1.6 MT GL 5 số390
1.6 MT Ghia 5 số390
1.8 MT GL 4 số390
1.8 MT Ghia 4 số390
1.8 MT GL 5 số390
1.8 MT Ghia 5 số390
1.8ATGL390
1.8AT Ghia390
2.0 MT GL 4 số390
2.0 MT Ghia 4 số390
2.0 MT GL 5 số390
2.0 MT Ghia 5 số390
2.0ATGL390
2.0AT Ghia390
2.0i MTGL390
2.0i MT Ghia390
2.0i TẠI GL390
2.0i AT Ghia390
2.0 V6 MT GL 4 cấp390
2.0 V6 MT Ghia 4 số390
2.0 V6 MT GL 5 cấp390
2.0 V6 MT Ghia 5 số390
2.0 V6 TẠI GL390
2.0 V6 AT Ghia390
2.0i mèo MT GL390
2.0i mèo MT Ghia390
mèo 2.0i TẠI GL390
mèo 2.0i AT Ghia390
2.3 V6 MT GL 4 cấp390
2.3 V6 MT Ghia 4 số390
2.3 V6 MT GL 5 cấp390
2.3 V6 MT Ghia 5 số390
2.3 V6 TẠI GL390
2.3 V6 AT Ghia390
2.3D MTGL390
Ghia 2.3D MT390
2.8i MTGL390
2.8i MT Ghia390
2.8i TẠI GL390
2.8i AT Ghia390
2.8 MT 4×4 XR400

Thêm một lời nhận xét