kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích cốp xe Ford Scorpio

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Ford Scorpio có thể tích từ 440 đến 550 lít tùy cấu hình.

Thể tích cốp xe Ford Scorpio 1994, sedan, thế hệ thứ 2, Mk2

Thể tích cốp xe Ford Scorpio 10.1994 - 08.1998

GóiCông suất thân cây, l
2.0i MT Bạch Kim465
2.0i MT Ghia465
2.0i AT Bạch kim465
2.0i AT Ghia465
2.3i MT Bạch Kim465
2.3i MT Ghia465
2.3i AT Bạch kim465
2.3i AT Ghia465
2.5 TD MT bạch kim465
2.5 TD MT Ghia465
2.5 TD AT bạch kim465
2.5 TD TẠI Ghia465
2.9i AT Bạch kim465
2.9i AT Ghia465

Thùng xe Ford Scorpio 1994, xe ga, thế hệ thứ 2

Thể tích cốp xe Ford Scorpio 09.1994 - 08.1998

GóiCông suất thân cây, l
2.0i MT Bạch Kim550
2.0i MT Ghia550
2.0i AT Bạch kim550
2.0i AT Ghia550
2.3i MT Ghia550
2.3i MT Bạch Kim550
2.3i AT Bạch kim550
2.3i AT Ghia550
2.5 TD MT bạch kim550
2.5 TD MT Ghia550
2.5 TD AT bạch kim550
2.5 TD TẠI Ghia550
2.9i AT Ghia550
2.9i AT Bạch kim550

Ford Scorpio tái cấu trúc 1992, sedan, thế hệ 1, Mk1

Thể tích cốp xe Ford Scorpio 03.1992 - 08.1994

GóiCông suất thân cây, l
2.0i con mèo. MT CLX490
2.0i con mèo. MTGLX490
2.0i con mèo. MT Ghia490
2.0i con mèo. MT Topas SE490
2.0i con mèo. TẠI CLX490
2.0i con mèo. TẠI GLX490
2.0i con mèo. AT Ghia490
2.4i con mèo. MT CLX490
2.4i con mèo. MTGLX490
2.4i con mèo. MT Ghia490
2.4i con mèo. TẠI CLX490
2.4i con mèo. TẠI GLX490
2.4i con mèo. AT Ghia490
2.5TD MT CLX490
2.5TD MTGLX490
2.9i mèo. MT GLX 4×4490
2.9i con mèo. MTGLX490
2.9i con mèo. MT Ghia490
2.9i con mèo. MT Topas SE490
2.9i con mèo. TẠI GLX490
2.9i con mèo. AT Ghia490
2.9i mèo. TẠI 24V GLX490
2.9i mèo. AT 24V Ghia490

Thể tích cốp xe Ford Scorpio restyling 1992, liftback, thế hệ 1, Mk1

Thể tích cốp xe Ford Scorpio 03.1992 - 08.1994

GóiCông suất thân cây, l
2.0i con mèo. MT CLX440
2.0i con mèo. MTGLX440
2.0i con mèo. MT Ghia440
2.0i con mèo. TẠI CLX440
2.0i con mèo. TẠI GLX440
2.0i con mèo. AT Ghia440
2.4i con mèo. MT CLX440
2.4i con mèo. MTGLX440
2.4i con mèo. MT Ghia440
2.4i con mèo. TẠI CLX440
2.4i con mèo. TẠI GLX440
2.4i con mèo. AT Ghia440
2.5TD MT CLX440
2.5TD MTGLX440
2.9i mèo. MT GLX 4×4440
2.9i con mèo. MTGLX440
2.9i con mèo. MT Ghia440
2.9i con mèo. TẠI GLX440
2.9i con mèo. AT Ghia440
2.9i mèo. TẠI 24V GLX440
2.9i mèo. AT 24V Ghia440

Thể tích cốp xe Ford Scorpio tái cấu trúc 1991, toa xe ga, thế hệ 1, Mk1

Thể tích cốp xe Ford Scorpio 10.1991 - 08.1994

GóiCông suất thân cây, l
2.0i con mèo. MT CLX550
2.0i con mèo. MTGLX550
2.0i con mèo. MT Ghia550
2.0i con mèo. TẠI CLX550
2.0i con mèo. TẠI GLX550
2.0i con mèo. AT Ghia550
2.4i con mèo. MT CLX550
2.4i con mèo. MTGLX550
2.4i con mèo. MT Ghia550
2.4i con mèo. TẠI CLX550
2.4i con mèo. TẠI GLX550
2.4i con mèo. AT Ghia550
2.5TD MT CLX550
2.5TD MTGLX550
2.9i mèo. MT GLX 4×4550
2.9i con mèo. MTGLX550
2.9i con mèo. MT Ghia550
2.9i con mèo. TẠI GLX550
2.9i con mèo. AT Ghia550
2.9i mèo. TẠI 24V GLX550
2.9i mèo. AT 24V Ghia550

Thể tích cốp xe Ford Scorpio 1989, sedan, thế hệ thứ 1, Mk1

Thể tích cốp xe Ford Scorpio 12.1989 - 02.1992

GóiCông suất thân cây, l
2.0 con mèo. MTCL490
2.0 tấn CL490
2.0MT GL490
2.0 TẠI CL490
2.0ATGL490
2.0i con mèo. MTCL490
2.0i con mèo. MTGL490
2.0i con mèo. MT Ghia490
2.0i con mèo. TẠI CL490
2.0i con mèo. TẠI GL490
2.0i con mèo. AT Ghia490
2.4i con mèo. MTCL490
2.4i con mèo. MTGL490
2.4i con mèo. MT Ghia490
2.4i con mèo. TẠI CL490
2.4i con mèo. TẠI GL490
2.4i con mèo. AT Ghia490
2.5TD MTCL490
2.5TD MTGL490
2.9i mèo. MTGL 4×4490
2.9i mèo. MT Ghia 4×4490
2.9i con mèo. MTGL490
2.9i con mèo. MT Ghia490
2.9i con mèo. TẠI GL490
2.9i con mèo. AT Ghia490
2.9i TẠI 24V GL490
2.9i AT 24V Ghia490

Thể tích cốp Ford Scorpio 1985, liftback, thế hệ 1, Mk1

Thể tích cốp xe Ford Scorpio 05.1985 - 02.1992

GóiCông suất thân cây, l
1.8 tấn CL440
1.8MT GL440
2.0i con mèo. MTCL440
2.0 con mèo. MTCL440
2.0i con mèo. MT Ghia440
2.0i con mèo. TẠI CL440
2.0i con mèo. AT Ghia440
2.0 tấn CL440
2.0 con mèo. MTGL440
2.0 TẠI CL440
2.0MT GL440
2.0ATGL440
2.0i MTCL440
2.0i MTGL440
2.0i MT Ghia440
2.0i TẠI CL440
2.0i TẠI GL440
2.0i AT Ghia440
2.0i con mèo. MTGL440
2.0i con mèo. TẠI GL440
2.4i con mèo. MTCL440
2.4i con mèo. MTGL440
2.4i con mèo. MT Ghia440
2.4i con mèo. TẠI CL440
2.4i con mèo. TẠI GL440
2.4i con mèo. AT Ghia440
2.4i MTCL440
2.4i MTGL440
2.4i MT Ghia440
2.4i TẠI CL440
2.4i TẠI GL440
2.4i AT Ghia440
2.5D MTCL440
2.5D MTGL440
2.5TD MTCL440
2.5TD MTGL440
2.8iMT 4×4440
2.8i MTGL440
2.8i MT Ghia440
2.8i AT Ghia440
2.8i TẠI GL440
2.9i mèo. MTGL 4×4440
2.9i mèo. MT Ghia 4×4440
2.9i con mèo. MTGL440
2.9i con mèo. MT Ghia440
2.9i con mèo. TẠI GL440
2.9i con mèo. AT Ghia440
2.9i MTGL 4×4440
2.9i MT Ghia 4x4440
2.9i MTGL440
2.9i MT Ghia440
2.9i TẠI GL440
2.9i AT Ghia440
2.9i TẠI 24V GL440
2.9i AT 24V Ghia440

Thêm một lời nhận xét