Cốp xe Ford Taurus
nội dung
- Thể tích cốp Ford Taurus tái cấu trúc 2012, sedan, thế hệ thứ 6
- Thể tích cốp xe Ford Taurus 2009, sedan, thế hệ thứ 6
- Thể tích cốp xe Ford Taurus 2007, sedan, thế hệ thứ 5
- Thùng xe Ford Taurus 2007, xe ga, thế hệ thứ 5
- Thùng xe Ford Taurus 1999, xe ga, thế hệ thứ 4
- Thể tích cốp xe Ford Taurus 1999, sedan, thế hệ thứ 4
- Thùng xe Ford Taurus 1995, xe ga, thế hệ thứ 3
- Thể tích cốp xe Ford Taurus 1995, sedan, thế hệ thứ 3
- Thùng xe Ford Taurus 1991, xe ga, thế hệ thứ 2
- Thể tích cốp xe Ford Taurus 1991, sedan, thế hệ thứ 2
- Thùng xe Ford Taurus 1985, xe ga, thế hệ thứ 1
- Thể tích cốp xe Ford Taurus 1985, sedan, thế hệ thứ 1
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Ford Taurus từ 447 đến 2293 lít, tùy theo cấu hình.
Thể tích cốp Ford Taurus tái cấu trúc 2012, sedan, thế hệ thứ 6
10.2012 - 03.2019
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 TẠI Kim Ngưu SE | 569 |
2.0 TẠI Kim Ngưu SEL | 569 |
2.0 AT Kim Ngưu Limited | 569 |
3.5 TẠI Kim Ngưu SE | 569 |
3.5 TẠI Kim Ngưu SEL | 569 |
3.5 AT Kim Ngưu Limited | 569 |
3.5 TẠI AWD Kim Ngưu SEL | 569 |
3.5 AT AWD Kim Ngưu Limited | 569 |
3.5 AT AWD Kim Ngưu SHO | 569 |
Thể tích cốp xe Ford Taurus 2009, sedan, thế hệ thứ 6
06.2009 - 09.2012
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 TẠI Kim Ngưu SE | 569 |
3.5 TẠI Kim Ngưu SEL | 569 |
3.5 AT Kim Ngưu Limited | 569 |
3.5 TẠI AWD Kim Ngưu SEL | 569 |
3.5 AT AWD Kim Ngưu Limited | 569 |
3.5 AT AWD Kim Ngưu SHO | 569 |
Thể tích cốp xe Ford Taurus 2007, sedan, thế hệ thứ 5
05.2007 - 05.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 TẠI Kim Ngưu SEL | 600 |
3.5 AT Kim Ngưu Limited | 600 |
3.5 TẠI Kim Ngưu SE | 600 |
3.5 TẠI AWD Kim Ngưu SEL | 600 |
3.5 AT AWD Kim Ngưu Limited | 600 |
Thùng xe Ford Taurus 2007, xe ga, thế hệ thứ 5
03.2007 - 02.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
Xe Crossover 3.5 AT Taurus X SEL | 1331 |
3.5 AT Taurus X Eddie Bauer Crossover Wagon | 1331 |
3.5 AT Taurus X Limited Crossover Wagon | 1331 |
Xe Crossover 3.5 AT AWD Taurus X SEL | 1331 |
3.5 AT AWD Taurus X Eddie Bauer Crossover Wagon | 1331 |
3.5 AT AWD Taurus X Limited Crossover Wagon | 1331 |
Thùng xe Ford Taurus 1999, xe ga, thế hệ thứ 4
10.1999 - 12.2004
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 AT Kim Ngưu SE Wagon | 1099 |
3.0 AT Taurus SEL Wagon | 1099 |
3.0 24V TẠI Toa xe Taurus SE | 1099 |
3.0 24V TẠI Toa xe Taurus SEL | 1099 |
Thể tích cốp xe Ford Taurus 1999, sedan, thế hệ thứ 4
10.1999 - 10.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 AT Kim Ngưu LX | 453 |
3.0 TẠI Kim Ngưu SE | 453 |
3.0 TẠI Kim Ngưu SES | 453 |
3.0 TẠI Kim Ngưu SE | 481 |
3.0 TẠI Kim Ngưu SEL | 481 |
3.0 24V AT Kim Ngưu SES | 481 |
3.0 24V TẠI Kim Ngưu SEL | 481 |
Thùng xe Ford Taurus 1995, xe ga, thế hệ thứ 3
06.1995 - 09.1999
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 AT Kim Ngưu SE Wagon | 1087 |
3.0 24V TẠI Toa xe Taurus SE | 1087 |
Thể tích cốp xe Ford Taurus 1995, sedan, thế hệ thứ 3
06.1995 - 09.1999
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 TẠI Kim Ngưu SE | 447 |
3.0 AT Kim Ngưu LX | 447 |
3.0 24V TẠI Kim Ngưu LX | 447 |
3.0 24V TẠI Kim Ngưu SE | 447 |
3.4 TẠI Kim Ngưu SHO | 447 |
Thùng xe Ford Taurus 1991, xe ga, thế hệ thứ 2
08.1991 - 06.1995
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 TẠI Kim Ngưu SE | 1084 |
3.0 AT Kim Ngưu L | 1084 |
3.0 AT Kim Ngưu GL | 1084 |
3.0 AT Kim Ngưu LX | 1084 |
3.8 TẠI Kim Ngưu SE | 1084 |
3.8 AT Kim Ngưu GL | 1084 |
3.8 AT Kim Ngưu LX | 1084 |
Thể tích cốp xe Ford Taurus 1991, sedan, thế hệ thứ 2
08.1991 - 06.1995
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 AT Kim Ngưu L | 510 |
3.0 AT Kim Ngưu GL | 510 |
3.0 AT Kim Ngưu LX | 510 |
3.0 TẠI Kim Ngưu SE | 510 |
3.0MT Kim Ngưu SHO | 510 |
3.2 TẠI Kim Ngưu SHO | 510 |
3.8 AT Kim Ngưu GL | 510 |
3.8 AT Kim Ngưu LX | 510 |
3.8 TẠI Kim Ngưu SE | 510 |
Thùng xe Ford Taurus 1985, xe ga, thế hệ thứ 1
10.1985 - 07.1991
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 MT Kim Ngưu MT5 | 2293 |
3.0 AT Kim Ngưu L | 2293 |
3.0 AT Kim Ngưu GL | 2293 |
3.0 AT Kim Ngưu LX | 2293 |
3.8 AT Kim Ngưu L | 2293 |
3.8 AT Kim Ngưu GL | 2293 |
3.8 AT Kim Ngưu LX | 2293 |
Thể tích cốp xe Ford Taurus 1985, sedan, thế hệ thứ 1
10.1985 - 07.1991
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 MT Kim Ngưu MT5 | 481 |
2.5 AT Kim Ngưu L | 481 |
2.5 AT Kim Ngưu GL | 481 |
3.0 AT Kim Ngưu L | 481 |
3.0 AT Kim Ngưu GL | 481 |
3.0 AT Kim Ngưu LX | 481 |
3.0MT Kim Ngưu SHO | 481 |
3.8 AT Kim Ngưu GL | 481 |
3.8 AT Kim Ngưu LX | 481 |
2.5 MT Kim Ngưu MT5 | 524 |
2.5 AT Kim Ngưu L | 524 |