kích thước thân cây
Khối lượng thân

Cốp xe Ford Taurus

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Ford Taurus từ 447 đến 2293 lít, tùy theo cấu hình.

Thể tích cốp Ford Taurus tái cấu trúc 2012, sedan, thế hệ thứ 6

Cốp xe Ford Taurus 10.2012 - 03.2019

GóiCông suất thân cây, l
2.0 TẠI Kim Ngưu SE569
2.0 TẠI Kim Ngưu SEL569
2.0 AT Kim Ngưu Limited569
3.5 TẠI Kim Ngưu SE569
3.5 TẠI Kim Ngưu SEL569
3.5 AT Kim Ngưu Limited569
3.5 TẠI AWD Kim Ngưu SEL569
3.5 AT AWD Kim Ngưu Limited569
3.5 AT AWD Kim Ngưu SHO569

Thể tích cốp xe Ford Taurus 2009, sedan, thế hệ thứ 6

Cốp xe Ford Taurus 06.2009 - 09.2012

GóiCông suất thân cây, l
3.5 TẠI Kim Ngưu SE569
3.5 TẠI Kim Ngưu SEL569
3.5 AT Kim Ngưu Limited569
3.5 TẠI AWD Kim Ngưu SEL569
3.5 AT AWD Kim Ngưu Limited569
3.5 AT AWD Kim Ngưu SHO569

Thể tích cốp xe Ford Taurus 2007, sedan, thế hệ thứ 5

Cốp xe Ford Taurus 05.2007 - 05.2009

GóiCông suất thân cây, l
3.5 TẠI Kim Ngưu SEL600
3.5 AT Kim Ngưu Limited600
3.5 TẠI Kim Ngưu SE600
3.5 TẠI AWD Kim Ngưu SEL600
3.5 AT AWD Kim Ngưu Limited600

Thùng xe Ford Taurus 2007, xe ga, thế hệ thứ 5

Cốp xe Ford Taurus 03.2007 - 02.2009

GóiCông suất thân cây, l
Xe Crossover 3.5 AT Taurus X SEL1331
3.5 AT Taurus X Eddie Bauer Crossover Wagon1331
3.5 AT Taurus X Limited Crossover Wagon1331
Xe Crossover 3.5 AT AWD Taurus X SEL1331
3.5 AT AWD Taurus X Eddie Bauer Crossover Wagon1331
3.5 AT AWD Taurus X Limited Crossover Wagon1331

Thùng xe Ford Taurus 1999, xe ga, thế hệ thứ 4

Cốp xe Ford Taurus 10.1999 - 12.2004

GóiCông suất thân cây, l
3.0 AT Kim Ngưu SE Wagon1099
3.0 AT Taurus SEL Wagon1099
3.0 24V TẠI Toa xe Taurus SE1099
3.0 24V TẠI Toa xe Taurus SEL1099

Thể tích cốp xe Ford Taurus 1999, sedan, thế hệ thứ 4

Cốp xe Ford Taurus 10.1999 - 10.2006

GóiCông suất thân cây, l
3.0 AT Kim Ngưu LX453
3.0 TẠI Kim Ngưu SE453
3.0 TẠI Kim Ngưu SES453
3.0 TẠI Kim Ngưu SE481
3.0 TẠI Kim Ngưu SEL481
3.0 24V AT Kim Ngưu SES481
3.0 24V TẠI Kim Ngưu SEL481

Thùng xe Ford Taurus 1995, xe ga, thế hệ thứ 3

Cốp xe Ford Taurus 06.1995 - 09.1999

GóiCông suất thân cây, l
3.0 AT Kim Ngưu SE Wagon1087
3.0 24V TẠI Toa xe Taurus SE1087

Thể tích cốp xe Ford Taurus 1995, sedan, thế hệ thứ 3

Cốp xe Ford Taurus 06.1995 - 09.1999

GóiCông suất thân cây, l
3.0 TẠI Kim Ngưu SE447
3.0 AT Kim Ngưu LX447
3.0 24V TẠI Kim Ngưu LX447
3.0 24V TẠI Kim Ngưu SE447
3.4 TẠI Kim Ngưu SHO447

Thùng xe Ford Taurus 1991, xe ga, thế hệ thứ 2

Cốp xe Ford Taurus 08.1991 - 06.1995

GóiCông suất thân cây, l
3.0 TẠI Kim Ngưu SE1084
3.0 AT Kim Ngưu L1084
3.0 AT Kim Ngưu GL1084
3.0 AT Kim Ngưu LX1084
3.8 TẠI Kim Ngưu SE1084
3.8 AT Kim Ngưu GL1084
3.8 AT Kim Ngưu LX1084

Thể tích cốp xe Ford Taurus 1991, sedan, thế hệ thứ 2

Cốp xe Ford Taurus 08.1991 - 06.1995

GóiCông suất thân cây, l
3.0 AT Kim Ngưu L510
3.0 AT Kim Ngưu GL510
3.0 AT Kim Ngưu LX510
3.0 TẠI Kim Ngưu SE510
3.0MT Kim Ngưu SHO510
3.2 TẠI Kim Ngưu SHO510
3.8 AT Kim Ngưu GL510
3.8 AT Kim Ngưu LX510
3.8 TẠI Kim Ngưu SE510

Thùng xe Ford Taurus 1985, xe ga, thế hệ thứ 1

Cốp xe Ford Taurus 10.1985 - 07.1991

GóiCông suất thân cây, l
2.5 MT Kim Ngưu MT52293
3.0 AT Kim Ngưu L2293
3.0 AT Kim Ngưu GL2293
3.0 AT Kim Ngưu LX2293
3.8 AT Kim Ngưu L2293
3.8 AT Kim Ngưu GL2293
3.8 AT Kim Ngưu LX2293

Thể tích cốp xe Ford Taurus 1985, sedan, thế hệ thứ 1

Cốp xe Ford Taurus 10.1985 - 07.1991

GóiCông suất thân cây, l
2.5 MT Kim Ngưu MT5481
2.5 AT Kim Ngưu L481
2.5 AT Kim Ngưu GL481
3.0 AT Kim Ngưu L481
3.0 AT Kim Ngưu GL481
3.0 AT Kim Ngưu LX481
3.0MT Kim Ngưu SHO481
3.8 AT Kim Ngưu GL481
3.8 AT Kim Ngưu LX481
2.5 MT Kim Ngưu MT5524
2.5 AT Kim Ngưu L524

Thêm một lời nhận xét