kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích cốp xe Ford Transit Connect

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Ford Transit Connect từ 2700 đến 3700 lít tùy cấu hình.

Thể tích cốp Ford Transit Connect tái cấu trúc 2018, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2

Thể tích cốp xe Ford Transit Connect 09.2018 - nay

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 1.0 EcoBoost MT L1 2002900
Xu hướng 1.0 EcoBoost MT L1 2002900
1.5 TDCi MT L1 200 Thể Thao2900
Cơ sở 1.5 TDCi AT L1 2002900
Xu hướng 1.5 TDCi AT L1 2002900
Cơ sở 1.5 TDCi AT L1 2202900
Xu hướng 1.5 TDCi AT L1 2202900
Cơ sở 1.5 TDCi MT L1 2002900
Xu hướng 1.5 TDCi MT L1 2002900
Cơ sở 1.5 TDCi MT L1 2202900
Xu hướng 1.5 TDCi MT L1 2202900
Cơ sở 1.0 EcoBoost MT L2 2103600
Xu hướng 1.0 EcoBoost MT L2 2103600
Xu hướng 1.5 TDCi MT L2 2103600
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 2403600
Xu hướng 1.5 TDCi MT L2 2403600
1.5 TDCi MT L2 240 Thể Thao3600
Cơ sở 1.5 TDCi AT L2 2103600
Xu hướng 1.5 TDCi AT L2 2103600
Cơ sở 1.5 TDCi AT L2 2303600
Xu hướng 1.5 TDCi AT L2 2303600
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 2103600

Thể tích thùng xe Ford Transit Connect 2012, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2

Thể tích cốp xe Ford Transit Connect 09.2012 - 08.2018

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 1.0 EcoBoost MT L1 2002900
Xu hướng 1.0 EcoBoost MT L1 2002900
1.5 TDCi MT L1 200 Tiết kiệm2900
1.5 TDCi MT L1 200 Thể Thao2900
Cơ sở 1.5 TDCi SAT L1 2002900
Xu hướng 1.5 TDCi SAT L1 2002900
Cơ sở 1.5 TDCi SAT L1 2202900
Xu hướng 1.5 TDCi SAT L1 2202900
Cơ sở 1.5 TDCi MT L1 2002900
Xu hướng 1.5 TDCi MT L1 2002900
Cơ sở 1.5 TDCi MT L1 2202900
Xu hướng 1.5 TDCi MT L1 2202900
1.6 Cơ sở EcoBoost AT L1 2002900
Cơ sở 1.6 TDCi MT L1 2002900
Xu hướng 1.6 TDCi MT L1 2002900
Cơ sở 1.6 TDCi MT L1 2202900
Xu hướng 1.6 TDCi MT L1 2202900
1.6 TDCi MT L1 200 Tiết kiệm2900
Cơ sở 1.0 EcoBoost MT L2 2003600
Xu hướng 1.0 EcoBoost MT L2 2003600
Xu hướng 1.5 TDCi MT L2 2103600
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 2403600
Xu hướng 1.5 TDCi MT L2 2403600
1.5 TDCi MT L2 210 Tiết kiệm3600
1.5 TDCi MT L2 240 Thể Thao3600
Cơ sở 1.5 TDCi SAT L2 2103600
Xu hướng 1.5 TDCi SAT L2 2103600
Cơ sở 1.5 TDCi SAT L2 2303600
Xu hướng 1.5 TDCi SAT L2 2303600
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 2103600
1.6 Cơ sở EcoBoost AT L2 2303600
1.6 EcoBoost AT L2 230 Xu hướng3600
Cơ sở 1.6 TDCi MT L2 2103600
Xu hướng 1.6 TDCi MT L2 2103600
Cơ sở 1.6 TDCi MT L2 2303600
Xu hướng 1.6 TDCi MT L2 2303600
1.6 TDCi MT L2 210 Tiết kiệm3600

Thể tích cốp Ford Transit Connect tái cấu trúc 2009, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 1

Thể tích cốp xe Ford Transit Connect 03.2009 - 12.2013

GóiCông suất thân cây, l
1.8 TDDi MT L1 T200 Ánh Sáng Thành Phố2700
Cơ sở 1.8 TDDi MT L1 T2002700
Xu hướng 1.8 TDDi MT L1 T2002700
1.8 TDDi vDPF MT L1 T200 Ánh sáng thành phố2700
Cơ sở 1.8 TDDi vDPF MT L1 T2002700
Xu hướng 1.8 TDDi vDPF MT L1 T2002700
Cơ sở 1.8 TDDi MT L1 T2202700
Xu hướng 1.8 TDDi MT L1 T2202700
Cơ sở 1.8 TDDi vDPF MT L1 T2202700
Xu hướng 1.8 TDDi vDPF MT L1 T2202700
Cơ sở 1.8 TDDi vDPF MT L2 T2203500
Xu hướng 1.8 TDDi vDPF MT L2 T2203500
Cơ sở 1.8 TDDi MT L2 T2203500
Xu hướng 1.8 TDDi MT L2 T2203500
1.8 TDDi vDPF MT L2 T230 Ánh sáng thành phố3500
Cơ sở 1.8 TDDi vDPF MT L2 T2303500
Xu hướng 1.8 TDDi vDPF MT L2 T2303500
1.8 TDDi MT L2 T230 Ánh Sáng Thành Phố3500
Cơ sở 1.8 TDDi MT L2 T2303500
Xu hướng 1.8 TDDi MT L2 T2303500

Thể tích thùng xe Ford Transit Connect 2001, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 1

Thể tích cốp xe Ford Transit Connect 09.2001 - 02.2009

GóiCông suất thân cây, l
Kết nối 1.8 MT L1 T2002800
1.8 TDDi MT L1 T200 Kết nối2800
1.8 TDDi MT L1 T220 Kết nối2800
Kết nối 1.8 TDDi MT L23700
Kết nối 1.8 MT L23700

Thêm một lời nhận xét