Thể tích cốp xe Ford Transit Connect
nội dung
- Thể tích cốp Ford Transit Connect tái cấu trúc 2018, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2
- Thể tích thùng xe Ford Transit Connect 2012, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2
- Thể tích cốp Ford Transit Connect tái cấu trúc 2009, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 1
- Thể tích thùng xe Ford Transit Connect 2001, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 1
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Ford Transit Connect từ 2700 đến 3700 lít tùy cấu hình.
Thể tích cốp Ford Transit Connect tái cấu trúc 2018, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2
09.2018 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 1.0 EcoBoost MT L1 200 | 2900 |
Xu hướng 1.0 EcoBoost MT L1 200 | 2900 |
1.5 TDCi MT L1 200 Thể Thao | 2900 |
Cơ sở 1.5 TDCi AT L1 200 | 2900 |
Xu hướng 1.5 TDCi AT L1 200 | 2900 |
Cơ sở 1.5 TDCi AT L1 220 | 2900 |
Xu hướng 1.5 TDCi AT L1 220 | 2900 |
Cơ sở 1.5 TDCi MT L1 200 | 2900 |
Xu hướng 1.5 TDCi MT L1 200 | 2900 |
Cơ sở 1.5 TDCi MT L1 220 | 2900 |
Xu hướng 1.5 TDCi MT L1 220 | 2900 |
Cơ sở 1.0 EcoBoost MT L2 210 | 3600 |
Xu hướng 1.0 EcoBoost MT L2 210 | 3600 |
Xu hướng 1.5 TDCi MT L2 210 | 3600 |
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 240 | 3600 |
Xu hướng 1.5 TDCi MT L2 240 | 3600 |
1.5 TDCi MT L2 240 Thể Thao | 3600 |
Cơ sở 1.5 TDCi AT L2 210 | 3600 |
Xu hướng 1.5 TDCi AT L2 210 | 3600 |
Cơ sở 1.5 TDCi AT L2 230 | 3600 |
Xu hướng 1.5 TDCi AT L2 230 | 3600 |
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 210 | 3600 |
Thể tích thùng xe Ford Transit Connect 2012, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 2
09.2012 - 08.2018
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 1.0 EcoBoost MT L1 200 | 2900 |
Xu hướng 1.0 EcoBoost MT L1 200 | 2900 |
1.5 TDCi MT L1 200 Tiết kiệm | 2900 |
1.5 TDCi MT L1 200 Thể Thao | 2900 |
Cơ sở 1.5 TDCi SAT L1 200 | 2900 |
Xu hướng 1.5 TDCi SAT L1 200 | 2900 |
Cơ sở 1.5 TDCi SAT L1 220 | 2900 |
Xu hướng 1.5 TDCi SAT L1 220 | 2900 |
Cơ sở 1.5 TDCi MT L1 200 | 2900 |
Xu hướng 1.5 TDCi MT L1 200 | 2900 |
Cơ sở 1.5 TDCi MT L1 220 | 2900 |
Xu hướng 1.5 TDCi MT L1 220 | 2900 |
1.6 Cơ sở EcoBoost AT L1 200 | 2900 |
Cơ sở 1.6 TDCi MT L1 200 | 2900 |
Xu hướng 1.6 TDCi MT L1 200 | 2900 |
Cơ sở 1.6 TDCi MT L1 220 | 2900 |
Xu hướng 1.6 TDCi MT L1 220 | 2900 |
1.6 TDCi MT L1 200 Tiết kiệm | 2900 |
Cơ sở 1.0 EcoBoost MT L2 200 | 3600 |
Xu hướng 1.0 EcoBoost MT L2 200 | 3600 |
Xu hướng 1.5 TDCi MT L2 210 | 3600 |
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 240 | 3600 |
Xu hướng 1.5 TDCi MT L2 240 | 3600 |
1.5 TDCi MT L2 210 Tiết kiệm | 3600 |
1.5 TDCi MT L2 240 Thể Thao | 3600 |
Cơ sở 1.5 TDCi SAT L2 210 | 3600 |
Xu hướng 1.5 TDCi SAT L2 210 | 3600 |
Cơ sở 1.5 TDCi SAT L2 230 | 3600 |
Xu hướng 1.5 TDCi SAT L2 230 | 3600 |
Cơ sở 1.5 TDCi MT L2 210 | 3600 |
1.6 Cơ sở EcoBoost AT L2 230 | 3600 |
1.6 EcoBoost AT L2 230 Xu hướng | 3600 |
Cơ sở 1.6 TDCi MT L2 210 | 3600 |
Xu hướng 1.6 TDCi MT L2 210 | 3600 |
Cơ sở 1.6 TDCi MT L2 230 | 3600 |
Xu hướng 1.6 TDCi MT L2 230 | 3600 |
1.6 TDCi MT L2 210 Tiết kiệm | 3600 |
Thể tích cốp Ford Transit Connect tái cấu trúc 2009, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 1
03.2009 - 12.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
1.8 TDDi MT L1 T200 Ánh Sáng Thành Phố | 2700 |
Cơ sở 1.8 TDDi MT L1 T200 | 2700 |
Xu hướng 1.8 TDDi MT L1 T200 | 2700 |
1.8 TDDi vDPF MT L1 T200 Ánh sáng thành phố | 2700 |
Cơ sở 1.8 TDDi vDPF MT L1 T200 | 2700 |
Xu hướng 1.8 TDDi vDPF MT L1 T200 | 2700 |
Cơ sở 1.8 TDDi MT L1 T220 | 2700 |
Xu hướng 1.8 TDDi MT L1 T220 | 2700 |
Cơ sở 1.8 TDDi vDPF MT L1 T220 | 2700 |
Xu hướng 1.8 TDDi vDPF MT L1 T220 | 2700 |
Cơ sở 1.8 TDDi vDPF MT L2 T220 | 3500 |
Xu hướng 1.8 TDDi vDPF MT L2 T220 | 3500 |
Cơ sở 1.8 TDDi MT L2 T220 | 3500 |
Xu hướng 1.8 TDDi MT L2 T220 | 3500 |
1.8 TDDi vDPF MT L2 T230 Ánh sáng thành phố | 3500 |
Cơ sở 1.8 TDDi vDPF MT L2 T230 | 3500 |
Xu hướng 1.8 TDDi vDPF MT L2 T230 | 3500 |
1.8 TDDi MT L2 T230 Ánh Sáng Thành Phố | 3500 |
Cơ sở 1.8 TDDi MT L2 T230 | 3500 |
Xu hướng 1.8 TDDi MT L2 T230 | 3500 |
Thể tích thùng xe Ford Transit Connect 2001, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 1
09.2001 - 02.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
Kết nối 1.8 MT L1 T200 | 2800 |
1.8 TDDi MT L1 T200 Kết nối | 2800 |
1.8 TDDi MT L1 T220 Kết nối | 2800 |
Kết nối 1.8 TDDi MT L2 | 3700 |
Kết nối 1.8 MT L2 | 3700 |