Cốp thể tích Honda Legend
nội dung
- Thể tích thùng xe Honda Legend tái cấu trúc 2008, sedan, thế hệ thứ 4
- Thể tích cốp xe Honda Legend 2004, sedan, thế hệ thứ 4
- Thể tích thùng xe Honda Legend tái cấu trúc 1998, sedan, thế hệ thứ 3
- Thể tích thùng xe Honda Legend tái cấu trúc 2018, sedan, thế hệ thứ 5
- Thể tích cốp xe Honda Legend 2015, sedan, thế hệ thứ 5
- Thể tích thùng xe Honda Legend tái cấu trúc 2008, sedan, thế hệ thứ 4
- Thể tích cốp xe Honda Legend 2004, sedan, thế hệ thứ 4
- Thể tích thùng xe Honda Legend tái cấu trúc 1998, sedan, thế hệ thứ 3
- Thể tích cốp xe Honda Legend 1995, sedan, thế hệ thứ 3
- Cốp xe Honda Legend 1991, coupe, thế hệ thứ 2
- Thể tích cốp xe Honda Legend 1990, sedan, thế hệ thứ 2
- Cốp xe Honda Legend 1987, coupe, thế hệ thứ 1
- Thể tích cốp xe Honda Legend 1986, sedan, thế hệ thứ 1
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe trên Honda Legend có thể tích từ 389 đến 470 lít, tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Honda Legend tái cấu trúc 2008, sedan, thế hệ thứ 4
08.2008 - 09.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
3.7 AT | 452 |
Thể tích cốp xe Honda Legend 2004, sedan, thế hệ thứ 4
10.2004 - 09.2008
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 AT | 452 |
Thể tích thùng xe Honda Legend tái cấu trúc 1998, sedan, thế hệ thứ 3
09.1998 - 09.2004
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5i AT sang trọng | 450 |
Thể tích thùng xe Honda Legend tái cấu trúc 2018, sedan, thế hệ thứ 5
02.2018 - 12.2021
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 Hybrid EX Honda Sensing Elite 4WD | 389 |
3.5 Lai EX 4WD | 414 |
Thể tích cốp xe Honda Legend 2015, sedan, thế hệ thứ 5
01.2015 - 01.2018
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 4WD | 389 |
Thể tích thùng xe Honda Legend tái cấu trúc 2008, sedan, thế hệ thứ 4
09.2008 - 10.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
3.7 AT SH-AWD Huyền thoại | 452 |
Thể tích cốp xe Honda Legend 2004, sedan, thế hệ thứ 4
10.2004 - 08.2008
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 AT SH-AWD Huyền thoại | 452 |
Thể tích thùng xe Honda Legend tái cấu trúc 1998, sedan, thế hệ thứ 3
09.1998 - 09.2004
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 AT huyền thoại | 450 |
Thể tích cốp xe Honda Legend 1995, sedan, thế hệ thứ 3
10.1995 - 08.1998
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 AT huyền thoại | 450 |
Cốp xe Honda Legend 1991, coupe, thế hệ thứ 2
01.1991 - 09.1995
Gói | Công suất thân cây, l |
Huyền thoại 3.2 tấn | 417 |
3.2 AT huyền thoại | 417 |
Thể tích cốp xe Honda Legend 1990, sedan, thế hệ thứ 2
10.1990 - 09.1995
Gói | Công suất thân cây, l |
Huyền thoại 3.2 tấn | 427 |
3.2 AT huyền thoại | 427 |
Cốp xe Honda Legend 1987, coupe, thế hệ thứ 1
11.1987 - 09.1990
Gói | Công suất thân cây, l |
2.7i con mèo. Truyền thuyết MT | 440 |
2.7i con mèo. Truyền thuyết AT | 440 |
2.7i AT huyền thoại | 440 |
Huyền thoại 2.7i MT | 440 |
Thể tích cốp xe Honda Legend 1986, sedan, thế hệ thứ 1
03.1986 - 09.1990
Gói | Công suất thân cây, l |
2.5 con mèo. Truyền thuyết MT | 470 |
2.5 con mèo. Truyền thuyết AT | 470 |
2.5 AT huyền thoại | 470 |
Huyền thoại 2.5 tấn | 470 |
2.7i con mèo. Truyền thuyết MT | 470 |
2.7i con mèo. Truyền thuyết AT | 470 |
2.7i AT huyền thoại | 470 |
Huyền thoại 2.7i MT | 470 |