Cốp thể tích Kia Magentis
nội dung
- Thể tích thùng xe Kia Magentis tái cấu trúc 2009, sedan, thế hệ thứ 2, MG
- Thể tích thùng xe Kia Magentis 2006, sedan, thế hệ thứ 2, MG
- Thể tích cốp Kia Magentis tái cấu trúc 2002, sedan, thế hệ 1, EF
- Thể tích thùng xe Kia Magentis 2000, sedan, thế hệ 1, EF
- Thể tích thùng xe Kia Magentis tái cấu trúc 2009, sedan, thế hệ thứ 2, MG
- Thể tích thùng xe Kia Magentis 2006, sedan, thế hệ thứ 2, MG
- Cốp xe Kia Magentis tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ 1, GD
- Thể tích cốp Kia Magentis 2000, sedan, thế hệ 1, GD
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Kia Magentis có thể tích từ 479 - 500 lít tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Kia Magentis tái cấu trúc 2009, sedan, thế hệ thứ 2, MG
06.2009 - 12.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 tấn cổ điển | 500 |
2.0 AT Thoải mái | 500 |
2.0 AT Uy tín | 500 |
2.0 AT thể thao | 500 |
2.0AT cổ điển | 500 |
2.0 CRDi MT sang trọng | 500 |
2.0 CRDi AT sang trọng | 500 |
2.0 MT Tiện nghi | 500 |
2.0AT Luxe | 500 |
2.0 AT Điều hành+ | 500 |
2.7 AT Điều hành+ | 500 |
Thể tích thùng xe Kia Magentis 2006, sedan, thế hệ thứ 2, MG
04.2006 - 05.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 TẠI LX | 496 |
LX 2.0 tấn | 496 |
2.7 TẠI LX | 496 |
Thể tích cốp Kia Magentis tái cấu trúc 2002, sedan, thế hệ 1, EF
03.2002 - 04.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
LX 2.0 tấn | 479 |
2.0 tấn SE | 479 |
2.0 XEM | 479 |
2.5 tấn SE | 479 |
2.5 XEM | 479 |
Thể tích thùng xe Kia Magentis 2000, sedan, thế hệ 1, EF
03.2000 - 04.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
LX 2.0 tấn | 479 |
2.0 TẠI EX | 479 |
2.5 tấn cũ | 479 |
2.5 TẠI EX | 479 |
Thể tích thùng xe Kia Magentis tái cấu trúc 2009, sedan, thế hệ thứ 2, MG
01.2009 - 03.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 tấn cũ | 500 |
2.0 TẠI EX | 500 |
Tầm nhìn 2.0 tấn | 500 |
Tầm nhìn 2.0 AT | 500 |
2.7 TẠI EX | 500 |
Tầm nhìn 2.7 AT | 500 |
Thể tích thùng xe Kia Magentis 2006, sedan, thế hệ thứ 2, MG
04.2006 - 03.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 2.0 MT EX | 496 |
2.0 MT EX HÀNG ĐẦU | 496 |
2.0 MT X-ecutive | 496 |
Cơ sở 2.0 AT EX | 496 |
2.0 TẠI EX | 496 |
2.0 TẠI EX TOP | 496 |
2.0 AT X-ecutive | 496 |
2.0 tấn cũ | 496 |
2.7 TẠI EX TOP | 496 |
2.7AT Luxe | 496 |
Cốp xe Kia Magentis tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ 1, GD
02.2003 - 04.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
LX 2.0 tấn | 479 |
2.0 tấn cũ | 479 |
2.0MT Optima | 479 |
2.0 tấn SE | 479 |
2.0 TẠI EX | 479 |
2.5 TẠI EX | 479 |
Optima 2.5AT | 479 |
2.5 AT SE Sang trọng | 479 |
2.5 EX Luxe | 479 |
Thể tích cốp Kia Magentis 2000, sedan, thế hệ 1, GD
03.2000 - 02.2003
Gói | Công suất thân cây, l |
LX 2.0 tấn | 479 |
2.0 TẠI EX | 479 |
2.5 tấn cũ | 479 |
2.5 TẠI EX | 479 |
2.5AT Luxe | 479 |