kích thước thân cây
Khối lượng thân

Cốp sau Kia Optima

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Kia Optima có thể tích từ 280 đến 552 lít, tùy cấu hình.

Thể tích cốp Kia Optima tái cấu trúc 2018, sedan, thế hệ thứ 4, JF

Cốp sau Kia Optima 07.2018 - 11.2020

GóiCông suất thân cây, l
2.0 tấn cổ điển510
2.0 AT Thoải mái510
2.0AT Luxe510
2.0 AT Uy tín510
Cao cấp 2.0 AT510
2.0 Loạt trận đặc biệt tại Europa League510
2.0 AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus”510
2.0 TẠIGT510
2.4AT Luxe510
2.4 AT Uy tín510
Dòng 2.4 AT GT510
2.4 Loạt trận đặc biệt tại Europa League510
2.4 AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus”510

Thể tích thùng xe Kia Optima 2016, sedan, thế hệ thứ 4, JF

Cốp sau Kia Optima 03.2016 - 11.2018

GóiCông suất thân cây, l
2.0 tấn cổ điển510
2.0 AT Thoải mái510
2.0AT Luxe510
2.0 AT Uy tín510
2.0 TẠI Luxe FCC 2017510
2.0 AT Luxe ĐỎ Dòng510
2.0 TẠI FWC Luxe 2018510
2.0 TẠIGT510
2.4AT Luxe510
2.4 AT Uy tín510
Dòng 2.4 AT GT510
2.4 TẠI Luxe FCC 2017510
2.4 AT Luxe ĐỎ Dòng510
2.4 TẠI FWC Luxe 2018510

Cốp dung tích Kia Optima restyling 2013, sedan, thế hệ thứ 3, TF

Cốp sau Kia Optima 04.2013 - 02.2016

GóiCông suất thân cây, l
2.0 MT Tiện nghi505
2.0 AT Thoải mái505
2.0AT Luxe505
2.0 AT Uy tín505
2.0 TẠIFIFA505
2.4AT Luxe505
2.4 AT Uy tín505
Cao cấp 2.4 AT505
2.4 TẠIFIFA505

Thể tích thùng xe Kia Optima 2010, sedan, thế hệ thứ 3, TF

Cốp sau Kia Optima 02.2010 - 12.2013

GóiCông suất thân cây, l
2.0 MT Tiện nghi505
2.0 AT Thoải mái505
2.0AT Luxe505
2.0 AT Uy tín505
2.4 AT Uy tín505
Cao cấp 2.4 AT505
2.4AT Luxe505

Thể tích thùng xe Kia Optima 2016, xe ga, thế hệ thứ 4

Cốp sau Kia Optima 03.2016 - 08.2018

GóiCông suất thân cây, l
2.0 AT Thu hút Plug-in Hybrid440
2.0 AT Spirit Plug-in lai440
Tinh thần 1.7 CRDI MT552
1.7 IDRC MT Phiên bản 7552
Tầm nhìn 1.7 CRDI MT552
1.7 CRDI MT GT-Dòng552
1.7 CRDI AMT Phiên bản 7552
Tinh thần 1.7 CRDI AMT552
1.7 Tầm nhìn IDRC AMT552
1.7 CRDI AMT GT-Dòng552
Phiên bản 2.0 MT 7552
Tầm nhìn 2.0 tấn552
2.0 tấn Tinh thần552
Tầm nhìn 2.0 AT552
Phiên bản 2.0 AT 7552
Tinh thần 2.0 AT552
2.0 T-GDI TẠI GT552

Thể tích thùng xe Kia Optima 2016, sedan, thế hệ thứ 4, JF

Cốp sau Kia Optima 03.2016 - 08.2018

GóiCông suất thân cây, l
2.0 AT Spirit Plug-in lai307
2.0 AT Thu hút Plug-in Hybrid307
Tầm nhìn 1.7 CRDI MT510
1.7 IDRC MT Phiên bản 7510
Tinh thần 1.7 CRDI MT510
1.7 CRDI MT GT-Dòng510
Tinh thần 1.7 CRDI AMT510
1.7 Tầm nhìn IDRC AMT510
1.7 CRDI AMT Phiên bản 7510
1.7 CRDI AMT GT-Dòng510
Phiên bản 2.0 MT 7510
Tầm nhìn 2.0 tấn510
2.0 tấn Tinh thần510
2.0 T-GDI TẠI GT510

Cốp dung tích Kia Optima restyling 2013, sedan, thế hệ thứ 3, TF

Cốp sau Kia Optima 04.2013 - 02.2016

GóiCông suất thân cây, l
2.0 CVVL AT Lai381
1.7 CRDi MT thu hút505
1.7 CRDi ISG MT Phiên bản 7505
1.7 Tinh thần CRDi ISG MT505
Phiên bản 1.7 CRDi MT 7505
Tinh thần 1.7 CRDi MT505
1.7 CRDi VÀ Thu hút505
1.7 CRDi AT Phiên bản 7505
1.7 CRDi VÀ Tinh thần505
2.0 CVVL MT thu hút505
Phiên bản 2.0 CVVL MT 7505
2.0 CVVL MT Thần Khí505
2.0 CVVL AT thu hút505
2.0 CVVL AT bản 7505
2.0 CVVL TẠI Tinh Thần505

Thể tích thùng xe Kia Optima 2010, sedan, thế hệ thứ 3, TF

Cốp sau Kia Optima 03.2010 - 09.2013

GóiCông suất thân cây, l
2.0 CVVL AT Thu Hút Lai381
2.0 CVVL AT Phiên Bản 7 Lai381
2.0 CVVL AT Thần Lai381
1.7 CRDi MT thu hút505
Phiên bản 1.7 CRDi MT 7505
1.7 Tinh thần CRDi ISG MT505
1.7 CRDi ISG MT Phiên bản 7505
1.7 CRDi AT Phiên bản 7505
1.7 CRDi VÀ Tinh thần505
2.0 CVVL MT thu hút505
Phiên bản 2.0 CVVL MT 7505
2.0 CVVL MT Thần Khí505
2.0 CVVL AT bản 7505
2.0 CVVL TẠI Tinh Thần505

Cốp dung tích Kia Optima restyling 2013, sedan, thế hệ thứ 3, TF

Cốp sau Kia Optima 04.2013 - 02.2016

GóiCông suất thân cây, l
2.4 MPI TẠI Kết hợp305
2.4 MPI TẠI Hybrid EX305
2.0 T-GDI TẠI SX436
2.0 T-GDI AT Limited436
2.4 GDI TẠI LX436
2.4 GDI TẠI EX436
2.4 GDI TẠI SX436

Thể tích thùng xe Kia Optima 2010, sedan, thế hệ thứ 3, TF

Cốp sau Kia Optima 03.2010 - 09.2013

GóiCông suất thân cây, l
2.4 MPI TẠI Kết hợp280
2.4 MPI TẠI Hybrid EX280
2.0 T-GDI TẠI SX436
2.0 T-GDI TẠI EX436
2.4 GDI MT LX436
2.4 GDI TẠI EX436
2.4 GDI TẠI LX436

Thể tích thùng xe Kia Optima tái cấu trúc 2008, sedan, thế hệ thứ 2, MG

Cốp sau Kia Optima 03.2008 - 02.2010

GóiCông suất thân cây, l
LX 2.4 tấn500
2.4 tấn cũ500
2.4MT SX500
2.4 TẠI LX500
2.7 V6 TẠI SX500
2.7 V6 TẠI EX500

Thể tích thùng xe Kia Optima 2005, sedan, đời 2, MG

Cốp sau Kia Optima 03.2005 - 02.2008

GóiCông suất thân cây, l
LX 2.4 tấn496
2.4 tấn cũ496
2.4 TẠI LX496
2.7 V6 TẠI LX496
2.7 V6 TẠI EX496

Thể tích thùng xe Kia Optima tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ 1, GD

Cốp sau Kia Optima 03.2003 - 02.2005

GóiCông suất thân cây, l
LX 2.4 tấn385
2.4 tấn SE385
2.4 TẠI LX385
2.7 V6 TẠI LX385
2.7 V6 TẠI SE385

Thể tích thùng xe Kia Optima 2000, sedan, thế hệ 1, GD

Cốp sau Kia Optima 03.2000 - 02.2003

GóiCông suất thân cây, l
LX 2.4 tấn368
2.4 tấn SE368
2.4 TẠI LX368
2.4 XEM368
2.5 V6 TẠI LX368
2.5 V6 TẠI SE368

Thêm một lời nhận xét