kích thước thân cây
Khối lượng thân

Cốp sau Kia Rio

nội dung

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Kia Rio có thể tích từ 261 đến 547 lít, tùy cấu hình.

Thể tích cốp Kia Rio restyling 2020, sedan, thế hệ thứ 4, FB

Cốp sau Kia Rio 08.2020 - nay

GóiCông suất thân cây, l
1.4 tấn cổ điển480
1.4 AT Thoải mái480
1.6 MT Tiện nghi480
1.6 tấn Luxe480
1.6 MT Luxe AV480
1.6 AT Thoải mái480
Âm thanh cổ điển 1.6 AT480
1.6AT Luxe480
1.6AT-Kiểu480
1.6 AT Uy tín480
Cao cấp 1.6 AT480
1.6 TẠI Luxe TẮT480

Thể tích cốp Kia Rio 2016, sedan, thế hệ thứ 4, FB

Cốp sau Kia Rio 11.2016 - 12.2020

GóiCông suất thân cây, l
1.4 tấn cổ điển480
Âm thanh cổ điển 1.4 MT480
1.4 MT Tiện nghi480
1.4 AT Thoải mái480
1.6 MT Tiện nghi480
1.6 tấn Luxe480
Uy tín 1.6 tấn480
1.6 MT Uy tín AV480
1.6 MT Luxe 2018 FWC480
1.6 MT Luxe ĐỎ Dòng480
Sê-ri đặc biệt 1.6 MT Europa League480
1.6 MT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus”480
1.6 AT Thoải mái480
1.6AT Luxe480
1.6 AT Uy tín480
Cao cấp 1.6 AT480
1.6 TẠI FWC Luxe 2018480
1.6 AT Luxe ĐỎ Dòng480
1.6 Loạt trận đặc biệt tại Europa League480
1.6 AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus”480

Thể tích thùng xe Kia Rio restyling 2015, hatchback 5 cửa, thế hệ 3, QB

Cốp sau Kia Rio 06.2015 - 09.2017

GóiCông suất thân cây, l
1.4 MT Tiện nghi389
Âm thanh thoải mái 1.4 MT389
Điều hòa 1.4 MT Comfort389
Âm thanh thoải mái 1.4 AT389
Âm thanh thoải mái 1.6 MT389
1.6 tấn Luxe389
Uy tín 1.6 tấn389
1.6 tấn UEFA389
1.6 MT Đường Đỏ389
1.6 tấn Luxe FCC 2017389
Âm thanh thoải mái 1.6 AT389
1.6AT Luxe389
1.6 AT Uy tín389
Cao cấp 1.6 AT389
1.6 TẠI UEFA389
1.6AT Premium 500389
1.6 TẠI Đường Đỏ389
1.6 AT Navi cao cấp389
1.6 TẠI Luxe FCC 2017389

Thể tích cốp Kia Rio restyling 2015, sedan, thế hệ thứ 3, QB

Cốp sau Kia Rio 04.2015 - 09.2017

GóiCông suất thân cây, l
1.4 MT Tiện nghi500
Điều hòa 1.4 MT Comfort500
Âm thanh thoải mái 1.4 MT500
Âm thanh thoải mái 1.4 AT500
Âm thanh thoải mái 1.6 MT500
1.6 tấn Luxe500
Uy tín 1.6 tấn500
1.6 tấn UEFA500
1.6 MT Đường Đỏ500
1.6 tấn Luxe FCC 2017500
Âm thanh thoải mái 1.6 AT500
1.6AT Luxe500
1.6 AT Uy tín500
Cao cấp 1.6 AT500
1.6 TẠI UEFA500
1.6AT Premium 500500
1.6 TẠI Đường Đỏ500
1.6 AT Navi cao cấp500
1.6 TẠI Luxe FCC 2017500

Thể tích cốp Kia Rio 2012, hatchback 5 cửa, thế hệ 3, QB

Cốp sau Kia Rio 03.2012 - 05.2015

GóiCông suất thân cây, l
1.4 MT Tiện nghi389
RS thoải mái 1.4 MT389
1.4 AT Thoải mái389
1.4 AT Tiện nghi RS389
1.6 tấn Luxe389
Uy tín 1.6 tấn389
1.6AT Luxe389
1.6 AT Uy tín389
Cao cấp 1.6 AT389

Thể tích cốp Kia Rio 2011, sedan, thế hệ thứ 3, QB

Cốp sau Kia Rio 08.2011 - 03.2015

GóiCông suất thân cây, l
1.4 MT Tiện nghi500
Máy lạnh tiện nghi 1.4 tấn500
RS thoải mái 1.4 MT500
1.4 AT Thoải mái500
1.4 AT Tiện nghi RS500
1.6 tấn Luxe500
Uy tín 1.6 tấn500
1.6AT Luxe500
1.6 AT Uy tín500
Cao cấp 1.6 AT500

Thể tích cốp Kia Rio restyling 2009, hatchback 5 cửa, đời 2, JB

Cốp sau Kia Rio 09.2009 - 08.2011

GóiCông suất thân cây, l
1.4 MT Tiện nghi270
1.4 tấn Luxe270
1.4 AT Thoải mái270
1.4AT Luxe270
1.4 AT Uy tín270

Thể tích cốp Kia Rio restyling 2009, sedan, đời 2, JB

Cốp sau Kia Rio 09.2009 - 08.2011

GóiCông suất thân cây, l
1.4 MT Tiện nghi390
1.4 tấn Luxe390
1.4 tấn cổ điển390
1.4 AT Thoải mái390
1.4AT Luxe390
1.4 AT Uy tín390

Thể tích cốp Kia Rio 2005, sedan, đời 2, JB

Cốp sau Kia Rio 03.2005 - 08.2009

GóiCông suất thân cây, l
1.4 tấn tiện nghi390
1.4MT Lux390
1.4AT Lux390

Thể tích cốp Kia Rio 2005, hatchback 5 cửa, đời 2, JB

Cốp sau Kia Rio 03.2005 - 08.2009

GóiCông suất thân cây, l
MT tiện nghi270
MT sang trọng270
Thoải mái AT270
Luxe AT270

Thể tích cốp Kia Rio restyling 2002, sedan, đời 1, DC

Cốp sau Kia Rio 10.2002 - 02.2005

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 1.3 tấn326
Cơ sở 1.3 AT326
Cơ sở 1.5 tấn326
Cơ sở 1.5 AT326

Thể tích cốp Kia Rio restyling 2002, xe ga, đời 1, DC

Cốp sau Kia Rio 10.2002 - 02.2005

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 1.3 tấn449
Cơ sở 1.3 AT449
Cơ sở 1.5 AT449
Cơ sở 1.5 tấn449

Thể tích cốp Kia Rio 2000, sedan, đời 1, DC

Cốp sau Kia Rio 03.2000 - 09.2002

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 1.3 tấn326
Cơ sở 1.3 AT326
Cơ sở 1.5 tấn326
Cơ sở 1.5 AT326

Thể tích cốp Kia Rio 2000, xe ga, đời 1, DC

Cốp sau Kia Rio 03.2000 - 09.2002

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 1.3 tấn449
Cơ sở 1.3 AT449
Cơ sở 1.5 AT449
Cơ sở 1.5 tấn449

Thể tích cốp Kia Rio 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ 3, UB

Cốp sau Kia Rio 03.2011 - 05.2015

GóiCông suất thân cây, l
1.1 CRDi MT thu hút288
1.1 Ngành nghề kinh doanh CRDi MT288
Phiên bản 1.1 CRDi MT 7288
Tinh thần 1.1 CRDi MT288
1.1 Ngành nghề kinh doanh CRDi ISG MT288
1.1 CRDi ISG MT thu hút288
1.1 CRDi ISG MT Phiên bản 7288
1.1 Tinh thần CRDi ISG MT288
1.2 CVVT MT Hút288
1.2 CVVT MT bản 7288
1.2 CVVT MT Linh288
1.2 Ngành nghề kinh doanh CVVT MT288
1.2 Ngành nghề kinh doanh CVVT ISG MT288
1.2 CVVT ISG MT Thu hút288
1.2 CVVT ISG MT Phiên bản 7288
Tinh thần 1.2 CVVT ISG MT288
1.4 CVVT MT bản 7288
1.4 CVVT MT Linh288
1.4 CVVT AT bản 7288
1.4 CVVT AT Thần288
Tinh thần 1.4 CRDi MT288
1.4 Tinh thần CRDi ISG MT288

Thể tích cốp Kia Rio 2011, hatchback 3 cửa, thế hệ 3, UB

Cốp sau Kia Rio 03.2011 - 05.2015

GóiCông suất thân cây, l
1.1 Ngành nghề kinh doanh CRDi MT288
1.1 Ngành nghề kinh doanh CRDi ISG MT288
1.1 CRDi MT thu hút288
Phiên bản 1.1 CRDi MT 7288
Tinh thần 1.1 CRDi MT288
1.1 CRDi ISG MT thu hút288
1.1 CRDi ISG MT Phiên bản 7288
1.1 Tinh thần CRDi ISG MT288
1.2 Ngành nghề kinh doanh CVVT MT288
1.2 Ngành nghề kinh doanh CVVT ISG MT288
1.2 CVVT MT Hút288
1.2 CVVT MT bản 7288
1.2 CVVT MT Linh288
1.2 CVVT ISG MT Thu hút288
1.2 CVVT ISG MT Phiên bản 7288
Tinh thần 1.2 CVVT ISG MT288
1.4 CVVT MT bản 7288
1.4 CVVT MT Linh288
1.4 CVVT AT bản 7288
1.4 CVVT AT Thần288
Tinh thần 1.4 CRDi MT288
1.4 Tinh thần CRDi ISG MT288

Thể tích cốp Kia Rio restyling 2009, hatchback 5 cửa, đời 2, JB

Cốp sau Kia Rio 09.2009 - 08.2011

GóiCông suất thân cây, l
1.4 tấn thu hút272
Tầm nhìn 1.4 tấn272
1.4 tấn Tinh thần272
Tinh thần 1.5 CRDi MT272
1.6 CVVT MT Linh272
1.6 CVVT AT Thần272

Thể tích cốp Kia Rio 2005, hatchback 5 cửa, đời 2, JB

Cốp sau Kia Rio 03.2005 - 08.2009

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 1.4 MT EX272
1.4 tấn cũ272
1.4 MT EX hàng đầu272
1.5 CRDi MT EX272
1.5 CRDi MT EX Hàng Đầu272
1.6 CVVT MT EX272
1.6 CVVT MT EX Hàng đầu272
1.6 CVVT TẠI EX272
1.6 CVVT TẠI EX Top272

Thể tích cốp Kia Rio restyling 2002, xe ga, đời 1, DC

Cốp sau Kia Rio 10.2002 - 02.2005

GóiCông suất thân cây, l
1.5 MTLS449
1.5 ATLS449
1.3 MTRS547
1.3 MTLS547
1.5 MTRS547

Thể tích cốp Kia Rio restyling 2002, sedan, đời 1, DC

Cốp sau Kia Rio 10.2002 - 02.2005

GóiCông suất thân cây, l
1.3 MTRS449
1.3 MTLS449
1.5 MTRS449
1.5 MTLS449
1.5 ATLS449

Thể tích cốp Kia Rio 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ 3, UB

Cốp sau Kia Rio 03.2011 - 05.2015

GóiCông suất thân cây, l
LX 1.6 tấn425
1.6 TẠI EX425
1.6 TẠI SX425
1.6 TẠI LX425

Thể tích cốp Kia Rio 2011, sedan, thế hệ thứ 3, UB

Cốp sau Kia Rio 03.2011 - 03.2015

GóiCông suất thân cây, l
LX 1.6 tấn388
1.6 TẠI EX388
1.6 TẠI SX388
1.6 TẠI LX388

Thể tích cốp Kia Rio restyling 2009, hatchback 5 cửa, đời 2, JB

Cốp sau Kia Rio 09.2009 - 08.2011

GóiCông suất thân cây, l
LX 1.6 tấn337
1.6MT SX337
1.6 TẠI LX337
1.6 TẠI SX337

Thể tích cốp Kia Rio restyling 2009, sedan, đời 2, JB

Cốp sau Kia Rio 09.2009 - 08.2011

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 1.6 tấn337
LX 1.6 tấn337
1.6MT SX337
1.6 TẠI LX337
1.6 TẠI SX337

Thể tích cốp Kia Rio 2005, sedan, đời 2, JB

Cốp sau Kia Rio 03.2005 - 08.2009

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 1.6 tấn337
LX 1.6 tấn337
1.6MT SX337
1.6 TẠI LX337
1.6 TẠI SX337

Thể tích cốp Kia Rio 2005, hatchback 5 cửa, đời 2, JB

Cốp sau Kia Rio 03.2005 - 08.2009

GóiCông suất thân cây, l
1.6MT SX448
LX 1.6 tấn448
Bộ chỉnh 1.6 MT LX448
1.6 TẠI SX448
1.6 TẠI LX448

Thể tích cốp Kia Rio restyling 2002, xe ga, đời 1, DC

Cốp sau Kia Rio 10.2002 - 02.2005

GóiCông suất thân cây, l
1.6 MT405
1.6 AT405

Thể tích cốp Kia Rio restyling 2002, sedan, đời 1, DC

Cốp sau Kia Rio 10.2002 - 02.2005

GóiCông suất thân cây, l
1.6 MT261
1.6 AT261

Thể tích cốp Kia Rio 2000, xe ga, đời 1, DC

Cốp sau Kia Rio 03.2000 - 09.2002

GóiCông suất thân cây, l
1.5 MT405
1.5 AT405

Thể tích cốp Kia Rio 2000, sedan, đời 1, DC

Cốp sau Kia Rio 03.2000 - 09.2002

GóiCông suất thân cây, l
1.5 MT261
1.5 AT261

Thêm một lời nhận xét