Cốp thể tích Kia Surato
nội dung
- Thể tích cốp Kia Cerato tái cấu trúc 2021, sedan, thế hệ thứ 4, BD
- Thể tích cốp Kia Cerato 2018, sedan, thế hệ thứ 4, BD
- Thể tích cốp Kia Cerato tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 3, YD
- Thể tích cốp Kia Cerato 2013, sedan, thế hệ 3, YD
- Thể tích cốp Kia Cerato 2008, sedan, đời 2, TD
- Thể tích cốp Kia Cerato 2004, sedan, đời 1, LD
- Cốp dung tích Kia Cerato tái cấu trúc 2005, sedan, thế hệ 1, LD
- Thể tích cốp Kia Cerato 2004, hatchback 5 cửa, đời 1, LD
- Thể tích cốp Kia Cerato 2004, sedan, đời 1, LD
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Kia Surato có thể tích từ 228 đến 502 lít, tùy cấu hình.
Thể tích cốp Kia Cerato tái cấu trúc 2021, sedan, thế hệ thứ 4, BD
04.2021 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 tấn cổ điển | 502 |
1.6 MT Tiện nghi | 502 |
1.6 tấn Luxe | 502 |
1.6AT cổ điển | 502 |
1.6 AT Thoải mái | 502 |
1.6AT Luxe | 502 |
1.6 AT Uy tín | 502 |
2.0AT Luxe | 502 |
2.0 AT Uy tín | 502 |
Dòng 2.0 AT GT | 502 |
Dòng GT 2.0 AT+ | 502 |
2.0 AT Thoải mái | 502 |
Thể tích cốp Kia Cerato 2018, sedan, thế hệ thứ 4, BD
01.2018 - 12.2021
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MT Tiện nghi | 502 |
1.6 tấn Luxe | 502 |
1.6AT Luxe | 502 |
1.6 AT Thoải mái | 502 |
1.6 AT Uy tín | 502 |
1.6 Loạt trận đặc biệt tại Europa League | 502 |
1.6 AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus” | 502 |
2.0 AT Uy tín | 502 |
2.0 AT Thoải mái | 502 |
2.0AT Luxe | 502 |
Cao cấp 2.0 AT | 502 |
2.0 AT cao cấp+ | 502 |
Dòng 2.0 AT GT | 502 |
Dòng GT 2.0 AT+ | 502 |
2.0 Loạt trận đặc biệt tại Europa League | 502 |
2.0 AT Phiên bản đặc biệt “Edition Plus” | 502 |
Thể tích cốp Kia Cerato tái cấu trúc 2016, sedan, thế hệ thứ 3, YD
11.2016 - 08.2020
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MT Tiện nghi | 482 |
1.6 tấn Luxe | 482 |
1.6 AT Thoải mái | 482 |
1.6AT Luxe | 482 |
1.6 AT Uy tín | 482 |
2.0AT Luxe | 482 |
2.0 AT Uy tín | 482 |
Cao cấp 2.0 AT | 482 |
Thể tích cốp Kia Cerato 2013, sedan, thế hệ 3, YD
04.2013 - 11.2016
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MT Tiện nghi | 482 |
1.6 tấn Luxe | 482 |
RS thoải mái 1.6 MT | 482 |
1.6 MT Luxe RS | 482 |
1.6AT Luxe | 482 |
1.6 AT Uy tín | 482 |
Cao cấp 1.6 AT | 482 |
1.6 AT Luxe RS | 482 |
2.0 AT Uy tín | 482 |
Cao cấp 2.0 AT | 482 |
Thể tích cốp Kia Cerato 2008, sedan, đời 2, TD
10.2008 - 03.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 tấn Luxe+ | 476 |
1.6 MT Tiện nghi | 476 |
1.6 tấn Luxe | 476 |
1.6AT Luxe | 476 |
1.6 AT Luxe+ | 476 |
1.6 AT Uy tín | 476 |
2.0 AT Uy tín | 476 |
2.0 tấn cao cấp | 476 |
2.0 AT Luxe+ | 476 |
Cao cấp 2.0 AT | 476 |
2.0 AT cao cấp+ | 476 |
Thể tích cốp Kia Cerato 2004, sedan, đời 1, LD
03.2004 - 09.2008
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 1.5 CRDi MT | 435 |
Cơ sở 1.6 tấn | 435 |
Cơ sở 1.6 AT | 435 |
Cơ sở 2.0 tấn | 435 |
Cơ sở 2.0 AT | 435 |
Cốp dung tích Kia Cerato tái cấu trúc 2005, sedan, thế hệ 1, LD
09.2005 - 09.2008
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 tấn EX/LX | 435 |
1.6 TẠI EX/LX | 435 |
Thể tích cốp Kia Cerato 2004, hatchback 5 cửa, đời 1, LD
11.2004 - 09.2007
Gói | Công suất thân cây, l |
1.5 CRDi MTLX | 228 |
1.5 CRDi MT EX | 228 |
LX 1.6 tấn | 228 |
1.6 tấn cũ | 228 |
1.6 TẠI LX | 228 |
1.6 TẠI EX | 228 |
2.0 CRDi MT EX | 228 |
2.0 CRDi MTLX | 228 |
2.0 tấn cũ | 228 |
2.0 TẠI EX | 228 |
Thể tích cốp Kia Cerato 2004, sedan, đời 1, LD
11.2004 - 09.2007
Gói | Công suất thân cây, l |
1.5 CRDi MTLX | 381 |
LX 1.6 tấn | 381 |
2.0 CRDi MT EX | 381 |
2.0 tấn cũ | 381 |
2.0 TẠI EX | 381 |