Thể tích thùng xe Chrysler 300C
nội dung
- Thể tích cốp xe Chrysler 300C 2012 Sedan thế hệ thứ 2 LD
- Thể tích thùng xe Chrysler 300C tái cấu trúc 2007, toa xe, thế hệ 1, LE
- Thể tích thùng xe Chrysler 300C tái cấu trúc 2007, sedan, thế hệ 1, LX
- Thể tích thùng xe Chrysler 300C 2004 Wagon Thế hệ 1 LE
- Thể tích thùng xe Chrysler 300C 2004 Sedan LX thế hệ 1
- Thể tích cốp xe Chrysler 300C tái cấu trúc 2014, sedan, thế hệ thứ 2
- Thể tích thùng xe Chrysler 300C 2011 sedan thế hệ thứ 2
- Thể tích cốp xe Chrysler 300C tái cấu trúc 2007, sedan, thế hệ thứ 1
- Thể tích thùng xe Chrysler 300C 2004 sedan thế hệ thứ 1
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe của Chrysler 300C có thể tích từ 442 đến 630 lít, tùy theo cấu hình.
Thể tích cốp xe Chrysler 300C 2012 Sedan thế hệ thứ 2 LD
03.2012 - 05.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
3.6 AT Dòng sang trọng P0 | 462 |
Dòng xe sang 3.6 AT | 462 |
Thể tích thùng xe Chrysler 300C tái cấu trúc 2007, toa xe, thế hệ 1, LE
06.2007 - 01.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
3.5 TẠI AWD | 630 |
Thể tích thùng xe Chrysler 300C tái cấu trúc 2007, sedan, thế hệ 1, LX
06.2007 - 01.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
2.7 AT | 504 |
3.5 AT | 504 |
6.1 TẠI SRT8 | 504 |
Thể tích thùng xe Chrysler 300C 2004 Wagon Thế hệ 1 LE
01.2004 - 05.2007
Gói | Công suất thân cây, l |
2.7 AT | 603 |
3.5 AT | 603 |
5.7 AT | 603 |
Thể tích thùng xe Chrysler 300C 2004 Sedan LX thế hệ 1
01.2004 - 05.2007
Gói | Công suất thân cây, l |
2.7 AT | 504 |
3.5 AT | 504 |
5.7 AT | 504 |
Thể tích cốp xe Chrysler 300C tái cấu trúc 2014, sedan, thế hệ thứ 2
10.2014 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
3.6 AT AWD 300 giới hạn | 462 |
3.6 TẠI AWD 300C | 462 |
3.6 AT AWD 300C Bạch kim | 462 |
3.6 AT AWD 300 Tham quan | 462 |
3.6 AT AWD 300 Tham quan L | 462 |
3.6 TẠI 300 hạn chế | 462 |
3.6 TẠI 300C | 462 |
3.6 AT 300C Bạch kim | 462 |
3.6 AT 300 Lưu diễn | 462 |
3.6 AT 300 Tham quan L | 462 |
3.6 TẠI AWD 300S | 462 |
Phiên bản hợp kim 3.6 AT AWD 300S | 462 |
3.6 TẠI 300S | 462 |
Phiên bản hợp kim 3.6 AT 300S | 462 |
5.7 TẠI 300S | 462 |
5.7 TẠI 300C | 462 |
5.7 AT 300C Bạch kim | 462 |
Phiên bản hợp kim 5.7 AT 300S | 462 |
5.7 TẠI 300 hạn chế | 462 |
Thể tích thùng xe Chrysler 300C 2011 sedan thế hệ thứ 2
01.2011 - 11.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
3.6 AT AWD 300 giới hạn | 462 |
3.6 TẠI AWD 300S | 462 |
3.6 TẠI AWD 300 | 462 |
3.6 TẠI AWD 300C | 462 |
Dòng cao cấp 3.6 AT AWD 300C | 462 |
3.6 AT AWD 300C JV Luxury | 462 |
3.6 TẠI 300 | 462 |
3.6 TẠI 300 hạn chế | 462 |
3.6 TẠI 300S | 462 |
3.6 TẠI 300C | 462 |
3.6 AT 300C JV Luxury | 462 |
3.6 AT 300C Liên Doanh TNHH | 462 |
Dòng cao cấp 3.6 AT 300C | 462 |
5.7 TẠI AWD 300S | 462 |
5.7 TẠI AWD 300C | 462 |
Dòng cao cấp 5.7 AT AWD 300C | 462 |
5.7 AT AWD 300C JV Luxury | 462 |
5.7 TẠI 300S | 462 |
5.7 TẠI 300C | 462 |
Dòng cao cấp 5.7 AT 300C | 462 |
5.7 AT 300C JV Luxury | 462 |
5.7 AT 300C Liên Doanh TNHH | 462 |
6.4 TẠI 300 SRT | 462 |
Lõi 6.4 TẠI 300 SRT | 462 |
6.4 AT 300 SRT cao cấp | 462 |
Thể tích cốp xe Chrysler 300C tái cấu trúc 2007, sedan, thế hệ thứ 1
06.2007 - 12.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
2.7 TẠI 300 LX | 442 |
2.7 AT 300 Lưu diễn | 442 |
3.5 AT AWD 300 Tham quan | 442 |
3.5 AT AWD 300 giới hạn | 442 |
3.5 AT 300 Lưu diễn | 442 |
3.5 TẠI 300 hạn chế | 442 |
3.5 AT 300 Touring WP Dòng điều hành Chrysler LWB | 442 |
5.7 TẠI AWD 300C | 442 |
Phiên bản di sản 5.7 AT AWD 300C | 442 |
5.7 TẠI 300C | 442 |
Phiên bản di sản 5.7 AT 300C | 442 |
5.7 AT 300C WP Dòng điều hành Chrysler LWB | 442 |
6.1 TẠI 300C SRT8 | 442 |
Thể tích thùng xe Chrysler 300C 2004 sedan thế hệ thứ 1
01.2004 - 05.2007
Gói | Công suất thân cây, l |
2.7 TẠI 300 | 442 |
3.5 AT AWD 300 Tham quan | 442 |
3.5 AT AWD 300 giới hạn | 442 |
3.5 AT 300 Lưu diễn | 442 |
3.5 TẠI 300 hạn chế | 442 |
3.5 AT 300 Touring WP Dòng điều hành LWB | 442 |
5.7 TẠI AWD 300C | 442 |
5.7 TẠI 300C | 442 |
5.7 AT 300C SRT Thiết kế | 442 |
Dòng điều hành 5.7 AT 300C WP LWB | 442 |
6.1 TẠI 300C SRT8 | 442 |