kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thể tích cốp xe Chrysler Sebring

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe của Chrysler Sebring từ 320 đến 462 lít tùy cấu hình.

Cốp xe Chrysler Sebring 2007, thân mở, thế hệ thứ 3, JS

Thể tích cốp xe Chrysler Sebring 01.2007 - 01.2010

GóiCông suất thân cây, l
Phiên bản giới hạn 2.7 AT441

Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring 2006, sedan, thế hệ thứ 3, JS

Thể tích cốp xe Chrysler Sebring 05.2006 - 01.2010

GóiCông suất thân cây, l
Phiên bản giới hạn 2.4 AT441
Phiên bản giới hạn 2.7 AT441

Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ 2, JR

Thể tích cốp xe Chrysler Sebring 02.2003 - 01.2006

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 2.4 tấn453
2.4 tấn hạn chế453
Phiên bản giới hạn 2.4 AT453
Cơ sở 2.4 AT453
Phiên bản giới hạn 2.7 AT453

Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring 2000, sedan, thế hệ thứ 2, JR

Thể tích cốp xe Chrysler Sebring 09.2000 - 01.2003

GóiCông suất thân cây, l
2.0 TẠI LX453
2.7 TẠI LX453

Cốp xe Chrysler Sebring 2007, thân mở, thế hệ thứ 3, JS

Thể tích cốp xe Chrysler Sebring 01.2007 - 01.2010

GóiCông suất thân cây, l
2.4 TẠI LX342
Du lịch 2.7 AT342
Phiên bản giới hạn 3.5 AT342

Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring 2006, sedan, thế hệ thứ 3, JS

Thể tích cốp xe Chrysler Sebring 05.2006 - 01.2010

GóiCông suất thân cây, l
2.4 TẠI LX385
Du lịch 2.4 AT385
Phiên bản giới hạn 2.4 AT385
Du lịch 2.7 AT385
Phiên bản giới hạn 3.5 AT385
3.5 AT Giới hạn AWD385

Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ 2, JR

Thể tích cốp xe Chrysler Sebring 02.2003 - 01.2006

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 2.4 AT453
Du lịch 2.7 AT453
Phiên bản giới hạn 2.7 AT453
2.7 AT Lưu Diễn Bạch Kim453

Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring tái cấu trúc 2003, coupe, thế hệ thứ 2, ST-22

Thể tích cốp xe Chrysler Sebring 01.2003 - 01.2006

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 2.4 tấn462
Phiên bản giới hạn 3.0 AT462

Cốp xe Chrysler Sebring tái cấu trúc 2003, thân mở, thế hệ thứ 2, JR

Thể tích cốp xe Chrysler Sebring 01.2003 - 01.2006

GóiCông suất thân cây, l
Cơ sở 2.4 AT320
2.7 TẠI GTC320
Du lịch 2.7 AT320
Phiên bản giới hạn 2.7 AT320

Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring 2000, coupe, thế hệ thứ 2, ST-22

Thể tích cốp xe Chrysler Sebring 09.2000 - 01.2003

GóiCông suất thân cây, l
2.4 TẠI LX462
LXi 3.0 tấn462
3.0 TẠI LX462
3.0 TẠI LXi462

Cốp xe Chrysler Sebring 2000, thân mở, thế hệ thứ 2, JR

Thể tích cốp xe Chrysler Sebring 09.2000 - 01.2003

GóiCông suất thân cây, l
2.7 TẠI LX320
2.7 TẠI LXi320
Phiên bản giới hạn 2.7 AT320

Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring 2000, sedan, thế hệ thứ 2, JR

Thể tích cốp xe Chrysler Sebring 09.2000 - 01.2003

GóiCông suất thân cây, l
2.4 TẠI LX453
2.7 TẠI LX453
2.7 TẠI LXi453

Cốp xe Chrysler Sebring tái cấu trúc 1999, thân mở, thế hệ 1, JX

Thể tích cốp xe Chrysler Sebring 01.1999 - 01.2000

GóiCông suất thân cây, l
2.4 TẠI JX320
2.4 AT Jxi320
2.5 AT Jxi320
2.5 TẠI JX320

Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring tái cấu trúc 1997, coupe, thế hệ 1, FJ

Thể tích cốp xe Chrysler Sebring 02.1997 - 09.2000

GóiCông suất thân cây, l
LX 2.0 tấn371
2.0 TẠI LX371
2.5 TẠI LX371
2.5 TẠI LXi371

Dung tích cốp xe Chrysler Sebring 1996, thân mở, thế hệ 1, JX

Thể tích cốp xe Chrysler Sebring 04.1996 - 12.1998

GóiCông suất thân cây, l
2.4 TẠI JX320
2.4 AT Jxi320
2.5 TẠI JX320
2.5 AT Jxi320

Dung tích cốp xe Chrysler Sebring 1995 coupe FJ thế hệ 1

Thể tích cốp xe Chrysler Sebring 01.1995 - 01.1997

GóiCông suất thân cây, l
LX 2.0 tấn371
2.0 TẠI LX371
2.5 TẠI LX371
2.5 TẠI LXi371

Thêm một lời nhận xét