Thể tích cốp xe Chrysler Sebring
nội dung
- Cốp xe Chrysler Sebring 2007, thân mở, thế hệ thứ 3, JS
- Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring 2006, sedan, thế hệ thứ 3, JS
- Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ 2, JR
- Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring 2000, sedan, thế hệ thứ 2, JR
- Cốp xe Chrysler Sebring 2007, thân mở, thế hệ thứ 3, JS
- Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring 2006, sedan, thế hệ thứ 3, JS
- Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ 2, JR
- Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring tái cấu trúc 2003, coupe, thế hệ thứ 2, ST-22
- Cốp xe Chrysler Sebring tái cấu trúc 2003, thân mở, thế hệ thứ 2, JR
- Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring 2000, coupe, thế hệ thứ 2, ST-22
- Cốp xe Chrysler Sebring 2000, thân mở, thế hệ thứ 2, JR
- Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring 2000, sedan, thế hệ thứ 2, JR
- Cốp xe Chrysler Sebring tái cấu trúc 1999, thân mở, thế hệ 1, JX
- Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring tái cấu trúc 1997, coupe, thế hệ 1, FJ
- Dung tích cốp xe Chrysler Sebring 1996, thân mở, thế hệ 1, JX
- Dung tích cốp xe Chrysler Sebring 1995 coupe FJ thế hệ 1
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe của Chrysler Sebring từ 320 đến 462 lít tùy cấu hình.
Cốp xe Chrysler Sebring 2007, thân mở, thế hệ thứ 3, JS
01.2007 - 01.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
Phiên bản giới hạn 2.7 AT | 441 |
Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring 2006, sedan, thế hệ thứ 3, JS
05.2006 - 01.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
Phiên bản giới hạn 2.4 AT | 441 |
Phiên bản giới hạn 2.7 AT | 441 |
Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ 2, JR
02.2003 - 01.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 2.4 tấn | 453 |
2.4 tấn hạn chế | 453 |
Phiên bản giới hạn 2.4 AT | 453 |
Cơ sở 2.4 AT | 453 |
Phiên bản giới hạn 2.7 AT | 453 |
Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring 2000, sedan, thế hệ thứ 2, JR
09.2000 - 01.2003
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 TẠI LX | 453 |
2.7 TẠI LX | 453 |
Cốp xe Chrysler Sebring 2007, thân mở, thế hệ thứ 3, JS
01.2007 - 01.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 TẠI LX | 342 |
Du lịch 2.7 AT | 342 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 342 |
Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring 2006, sedan, thế hệ thứ 3, JS
05.2006 - 01.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 TẠI LX | 385 |
Du lịch 2.4 AT | 385 |
Phiên bản giới hạn 2.4 AT | 385 |
Du lịch 2.7 AT | 385 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 385 |
3.5 AT Giới hạn AWD | 385 |
Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ 2, JR
02.2003 - 01.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 2.4 AT | 453 |
Du lịch 2.7 AT | 453 |
Phiên bản giới hạn 2.7 AT | 453 |
2.7 AT Lưu Diễn Bạch Kim | 453 |
Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring tái cấu trúc 2003, coupe, thế hệ thứ 2, ST-22
01.2003 - 01.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 2.4 tấn | 462 |
Phiên bản giới hạn 3.0 AT | 462 |
Cốp xe Chrysler Sebring tái cấu trúc 2003, thân mở, thế hệ thứ 2, JR
01.2003 - 01.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
Cơ sở 2.4 AT | 320 |
2.7 TẠI GTC | 320 |
Du lịch 2.7 AT | 320 |
Phiên bản giới hạn 2.7 AT | 320 |
Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring 2000, coupe, thế hệ thứ 2, ST-22
09.2000 - 01.2003
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 TẠI LX | 462 |
LXi 3.0 tấn | 462 |
3.0 TẠI LX | 462 |
3.0 TẠI LXi | 462 |
Cốp xe Chrysler Sebring 2000, thân mở, thế hệ thứ 2, JR
09.2000 - 01.2003
Gói | Công suất thân cây, l |
2.7 TẠI LX | 320 |
2.7 TẠI LXi | 320 |
Phiên bản giới hạn 2.7 AT | 320 |
Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring 2000, sedan, thế hệ thứ 2, JR
09.2000 - 01.2003
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 TẠI LX | 453 |
2.7 TẠI LX | 453 |
2.7 TẠI LXi | 453 |
Cốp xe Chrysler Sebring tái cấu trúc 1999, thân mở, thế hệ 1, JX
01.1999 - 01.2000
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 TẠI JX | 320 |
2.4 AT Jxi | 320 |
2.5 AT Jxi | 320 |
2.5 TẠI JX | 320 |
Khối lượng cốp xe Chrysler Sebring tái cấu trúc 1997, coupe, thế hệ 1, FJ
02.1997 - 09.2000
Gói | Công suất thân cây, l |
LX 2.0 tấn | 371 |
2.0 TẠI LX | 371 |
2.5 TẠI LX | 371 |
2.5 TẠI LXi | 371 |
Dung tích cốp xe Chrysler Sebring 1996, thân mở, thế hệ 1, JX
04.1996 - 12.1998
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 TẠI JX | 320 |
2.4 AT Jxi | 320 |
2.5 TẠI JX | 320 |
2.5 AT Jxi | 320 |
Dung tích cốp xe Chrysler Sebring 1995 coupe FJ thế hệ 1
01.1995 - 01.1997
Gói | Công suất thân cây, l |
LX 2.0 tấn | 371 |
2.0 TẠI LX | 371 |
2.5 TẠI LX | 371 |
2.5 TẠI LXi | 371 |