Thể tích cốp Land Rover Range Rover Sport
nội dung
- Thể tích cốp Land Rover Range Rover Sport restyling 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, L494
- Thể tích cốp Land Rover Range Rover Sport 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, L494
- Thể tích cốp Land Rover Range Rover Sport restyling 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, L320
- Thể tích cốp Land Rover Range Rover Sport 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, L320
- Thể tích cốp Land Rover Range Rover Sport 2022, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 3, L461
- Thể tích cốp Land Rover Range Rover Sport restyling 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, L494
- Thể tích cốp Land Rover Range Rover Sport 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, L494
- Thể tích cốp Land Rover Range Rover Sport restyling 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, L320
- Thể tích cốp Land Rover Range Rover Sport 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, L320
- Thể tích cốp Land Rover Range Rover Sport restyling 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, L494
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Land Rover Range Rover Sport có thể tích từ 780 - 958 lít, tùy cấu hình.
Thể tích cốp Land Rover Range Rover Sport restyling 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, L494
10.2017 - 04.2022
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 T TẠI S | 780 |
2.0 T TẠI SE | 780 |
2.0 T AT PHEV HSE Động | 780 |
3.0 TD TẠI S | 780 |
3.0 TD TẠI SE | 780 |
3.0 TD TẠI HSE | 780 |
3.0 TD AT HSE Bạc | 780 |
3.0 TD AT Tự truyện Năng động | 780 |
3.0 S/C TẠI S | 780 |
3.0 S/C TẠI SE | 780 |
3.0 S/C AT HSE Động | 780 |
3.0 TD AT HSE Động | 780 |
3.0 TD TẠI HST | 780 |
3.0 TD AT HSE Đen năng động | 780 |
3.0 S/C AT HSE Đen năng động | 780 |
3.0 S/C AT Tự truyện Năng động | 780 |
3.0 AT MHEV Tự truyện năng động | 780 |
3.0 TẠI HST | 780 |
4.4 TD AT HSE Động | 780 |
4.4 TD AT Tự truyện Năng động | 780 |
5.0 S/C AT HSE Động | 780 |
5.0 S/C AT Tự truyện Năng động | 780 |
5.0 S/C AT HSE Đen năng động | 780 |
5.0 S/C TẠI SVR | 780 |
Thể tích cốp Land Rover Range Rover Sport 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, L494
08.2013 - 09.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 TD TẠI SE | 784 |
3.0 TD TẠI HSE | 784 |
3.0 SD VÀ SE | 784 |
3.0 SD TẠI HSE | 784 |
3.0 SD AT Tự truyện | 784 |
3.0 SD AT Tự truyện Năng động | 784 |
3.0 S/C TẠI S | 784 |
3.0 S/C TẠI SE | 784 |
3.0 S/C AT HSE Động | 784 |
3.0 S/C TẠI HST | 784 |
3.0 S/C AT Tự truyện Năng động | 784 |
4.4 SD AT Tự truyện | 784 |
4.4 SD AT HSE Động | 784 |
4.4 SD AT Tự truyện Năng động | 784 |
5.0 S/C AT HSE Động | 784 |
5.0 S/C AT Tự truyện Năng động | 784 |
5.0 S/C TẠI SVR | 784 |
Thể tích cốp Land Rover Range Rover Sport restyling 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, L320
04.2009 - 08.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 TD TẠI HSE | 958 |
3.0 TD TẠI SE | 958 |
Tự truyện 3.0 TD AT | 958 |
3.6 TD TẠI SE | 958 |
3.6 TD TẠI HSE | 958 |
5.0 TẠI HSE | 958 |
5.0 AT tăng áp | 958 |
5.0 AT Tự truyện | 958 |
Thể tích cốp Land Rover Range Rover Sport 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, L320
05.2005 - 04.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
4.2 AT tăng áp | 958 |
4.4 XEM | 958 |
4.4 TẠI HSE | 958 |
Thể tích cốp Land Rover Range Rover Sport 2022, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 3, L461
05.2022 - nay
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 TD TẠI D250 SE | 818 |
3.0 TD AT D250 Dynamic SE | 818 |
3.0 TD TẠI D300 SE | 818 |
3.0 TD AT D300 Dynamic SE | 818 |
3.0 TD AT D300 Dynamic HSE | 818 |
3.0 TD AT D350 Tự truyện | 818 |
3.0 TD AT D350 Phiên bản đầu tiên | 818 |
3.0 TD AT P400 Dynamic HSE | 818 |
3.0 TD AT P400 Tự truyện | 818 |
3.0 TD TẠI P440e S | 818 |
3.0 TD TẠI P440e SE | 818 |
3.0 TD AT P440e Dynamic SE | 818 |
3.0 TD AT P440e Dynamic HSE | 818 |
Tự truyện 3.0 TD AT P510e | 818 |
3.0 TD AT P510e Phiên bản đầu tiên | 818 |
4.4 TD AT P530 Phiên bản đầu tiên | 818 |
Thể tích cốp Land Rover Range Rover Sport restyling 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, L494
10.2017 - 04.2022
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 T TẠI S | 780 |
2.0 T TẠI SE | 780 |
2.0 T TẠI PHEV SE | 780 |
2.0 T TẠI HSE | 780 |
2.0 T TẠI PHEV HSE | 780 |
2.0 T AT PHEV HSE Động | 780 |
2.0 T AT PHEV Tự truyện năng động | 780 |
3.0 TD TẠI S | 780 |
3.0 TD TẠI SE | 780 |
3.0 TD AT HSE Động | 780 |
3.0 TD TẠI HSE | 780 |
3.0 TD AT Tự truyện Năng động | 780 |
4.4 TD AT HSE Động | 780 |
4.4 TD AT Tự truyện Năng động | 780 |
5.0 S/C AT HSE Động | 780 |
5.0 S/C AT Tự truyện Năng động | 780 |
5.0 S/C TẠI SVR | 780 |
Thể tích cốp Land Rover Range Rover Sport 2013, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, L494
03.2013 - 09.2017
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 TD TẠI S | 784 |
3.0 TD TẠI SE | 784 |
3.0 TD TẠI HSE | 784 |
3.0 SD lai TẠI HSE | 784 |
3.0 SD lai AT HSE động | 784 |
3.0 SD Lai AT Tự Truyện Động | 784 |
3.0 SD VÀ SE | 784 |
3.0 SD TẠI HSE | 784 |
3.0 SD AT HSE Động | 784 |
3.0 SD AT Tự truyện Năng động | 784 |
4.4 SD AT HSE Động | 784 |
4.4 SD AT Tự truyện Năng động | 784 |
5.0 S/C AT HSE Động | 784 |
5.0 S/C AT Tự truyện Năng động | 784 |
5.0 S/C TẠI SVR | 784 |
Thể tích cốp Land Rover Range Rover Sport restyling 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, L320
04.2009 - 02.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
3.0 TDV6 TẠI S | 958 |
3.0 TDV6 TẠI SE | 958 |
3.0 TDV6 TẠI HSE | 958 |
3.0 TDV6 AT Tự truyện Thể thao | 958 |
3.0 SDV6 TẠI SE | 958 |
3.0 SDV6 TẠI HSE | 958 |
3.0 SDV6 AT Tự truyện Thể thao | 958 |
3.6 TDV8 TẠI HSE | 958 |
5.0 TẠI HSE | 958 |
5.0 AT tăng áp | 958 |
5.0 AT Tự truyện Thể thao | 958 |
Thể tích cốp Land Rover Range Rover Sport 2005, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, L320
05.2005 - 04.2009
Gói | Công suất thân cây, l |
2.7 TD TẠI S | 958 |
2.7 TD TẠI SE | 958 |
2.7 TD TẠI HSE | 958 |
3.6 TD TẠI SE | 958 |
3.6 TD TẠI HSE | 958 |
3.6 TD AT HSE cao cấp | 958 |
4.2 S/C TẠI | 958 |
Thể tích cốp Land Rover Range Rover Sport restyling 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, L494
10.2017 - 04.2022
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 T AT PHEV HSE Động | 780 |
2.0 T TẠI PHEV SE | 780 |
2.0 T TẠI PHEV HSE | 780 |
3.0 TD TẠI SE | 780 |
3.0 TD TẠI HSE | 780 |
3.0 S/C TẠI SE | 780 |
3.0 S/C TẠI HSE | 780 |
3.0 S/C AT HSE Động | 780 |
Động lực tăng áp 5.0 S/C AT | 780 |
5.0 S/C AT Tự truyện Năng động | 780 |
5.0 S/C TẠI SVR | 780 |