Thể tích cốp xe Lincoln Town
nội dung
- Thể tích thùng xe Lincoln Town Car tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ 3, FN145
- Thể tích thùng xe Lincoln Town Car 1997 Sedan thế hệ thứ 3 FN145
- Thể tích thùng xe Lincoln Town Car facelift lần 2 1994 sedan thế hệ 2 FN116
- Thể tích thùng xe Lincoln Town Car tái cấu trúc 1992, sedan, thế hệ thứ 2, FN36
- Thể tích thùng xe Lincoln Town Car 1989 Sedan thế hệ thứ 2 FN36
- Cốp Xe Lincoln Town 1980 Coupe Thế Hệ 1 66D
- Thể Tích Cốp Xe Lincoln Town 1980 Sedan Thế Hệ 1 54D
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Lincoln Town Car từ 575 đến 634 lít, tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Lincoln Town Car tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ 3, FN145
01.2003 - 08.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
4.6 AT Điều Hành | 595 |
4.6 AT Điều hành dài | 595 |
4.6 Chữ ký AT | 595 |
4.6 AT Cuối cùng | 595 |
4.6 Chữ ký AT Limited | 595 |
4.6 AT Nhà thiết kế | 595 |
4.6 AT Chữ ký dài | 595 |
4.6 AT Phiên bản kỷ niệm 25 năm | 595 |
Thể tích thùng xe Lincoln Town Car 1997 Sedan thế hệ thứ 3 FN145
10.1997 - 12.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
4.6 AT Điều Hành | 583 |
4.6 Chữ ký AT | 583 |
4.6 TẠI Cartier | 583 |
4.6 AT Executive cao cấp | 583 |
4.6 AT Chữ Ký Cao Cấp | 583 |
4.6 AT Cartier cao cấp | 583 |
4.6 TẠI Cartier Dài | 583 |
4.6 AT Tour đặc trưng | 583 |
4.6 AT Signature Touring Premium | 583 |
Thể tích thùng xe Lincoln Town Car facelift lần 2 1994 sedan thế hệ 2 FN116
10.1994 - 09.1997
Gói | Công suất thân cây, l |
4.6 AT Điều hành (Livery pkg.) | 631 |
4.6 AT Điều Hành | 631 |
4.6 Chữ ký AT | 631 |
4.6 TẠI Cartier | 631 |
4.6 AT Chữ ký (Ride Control pkg.) | 631 |
Thể tích thùng xe Lincoln Town Car tái cấu trúc 1992, sedan, thế hệ thứ 2, FN36
10.1992 - 09.1994
Gói | Công suất thân cây, l |
4.6 AT Điều Hành | 631 |
4.6 Chữ ký AT | 631 |
4.6 TẠI Cartier | 631 |
4.6 AT Executive (xe đầu kéo kéo pkg.) | 631 |
4.6 AT Chữ ký (kéo rơ moóc pkg.) | 631 |
4.6 AT Cartier (xe đầu kéo kéo pkg.) | 631 |
Thể tích thùng xe Lincoln Town Car 1989 Sedan thế hệ thứ 2 FN36
10.1989 - 09.1992
Gói | Công suất thân cây, l |
Xe Đô Thị 4.6 AT | 623 |
4.6 Chữ ký AT | 623 |
4.6 TẠI Cartier | 623 |
4.6 AT Town Car (xe đầu kéo kéo pkg.) | 623 |
4.6 AT Chữ ký (kéo rơ moóc pkg.) | 623 |
Xe Đô Thị 5.0 AT | 623 |
5.0 Chữ ký AT | 623 |
5.0 TẠI Cartier | 623 |
5.0 AT Town Car (xe đầu kéo kéo pkg.) | 623 |
5.0 AT Chữ ký (kéo rơ moóc pkg.) | 623 |
Cốp Xe Lincoln Town 1980 Coupe Thế Hệ 1 66D
03.1980 - 08.1981
Gói | Công suất thân cây, l |
Xe Đô Thị 5.0 AT | 634 |
5.0 Chữ ký AT | 634 |
Thể Tích Cốp Xe Lincoln Town 1980 Sedan Thế Hệ 1 54D
03.1980 - 09.1989
Gói | Công suất thân cây, l |
Xe Đô Thị 5.0 AT | 575 |
5.0 Chữ ký AT | 575 |
5.0 TẠI Cartier | 575 |
5.0 AT Town Car (xe đầu kéo kéo pkg.) | 575 |
5.0 AT Chữ ký (kéo rơ moóc pkg.) | 575 |
5.0 AT Cartier (xe đầu kéo kéo pkg.) | 575 |
Xe Đô Thị 5.0 AT | 634 |
5.0 Chữ ký AT | 634 |
5.0 TẠI Cartier | 634 |
5.0 AT Town Car (xe đầu kéo kéo pkg.) | 634 |
5.0 AT Chữ ký (kéo rơ moóc pkg.) | 634 |
5.0 AT Cartier (xe đầu kéo kéo pkg.) | 634 |