Thể tích cốp xe Mercedes CL-class
nội dung
- Thể tích thùng xe Mercedes-Benz CL-Class tái cấu trúc 2010, coupe, thế hệ thứ 3, C216
- Thể tích thùng xe Mercedes-Benz CL-Class 2006, coupe, thế hệ thứ 3, C216
- Thể tích thùng xe Mercedes-Benz CL-Class tái cấu trúc 2002, coupe, thế hệ thứ 2, C215
- Thể tích thùng xe Mercedes-Benz CL-Class 1999, coupe, thế hệ thứ 2, C215
- Thể tích thùng xe Mercedes-Benz CL-Class 1999, coupe, thế hệ thứ 2, C215
- Thể tích thùng xe Mercedes-Benz CL-Class 1992, coupe, thế hệ thứ 1, C140
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Mercedes CL-class từ 450 đến 505 lít tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Mercedes-Benz CL-Class tái cấu trúc 2010, coupe, thế hệ thứ 3, C216
06.2010 - 06.2014
Gói | Công suất thân cây, l |
CL 500 4MATIC BlueHIỆU QUẢ TẠI | 490 |
CL 500 TẠI | 490 |
CL 600 TẠI | 490 |
CL 63 AMG DSG | 490 |
Gói hiệu suất CL 63 AMG DSG | 490 |
CL 65 AMG TẠI | 490 |
Thể tích thùng xe Mercedes-Benz CL-Class 2006, coupe, thế hệ thứ 3, C216
09.2006 - 08.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
CL 500 4MATIC TẠI | 490 |
CL 500 TẠI | 490 |
CL 600 TẠI | 490 |
CL 65 AMG TẠI | 490 |
CL 63 AMG TẠI | 490 |
Thể tích thùng xe Mercedes-Benz CL-Class tái cấu trúc 2002, coupe, thế hệ thứ 2, C215
06.2002 - 02.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
CL 500 TẠI | 450 |
CL 55 AMG TẠI | 450 |
CL 600 TẠI | 450 |
CL 65 AMG TẠI | 450 |
Thể tích thùng xe Mercedes-Benz CL-Class 1999, coupe, thế hệ thứ 2, C215
03.1999 - 05.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
CL 500 TẠI | 450 |
CL 600 TẠI | 450 |
Thể tích thùng xe Mercedes-Benz CL-Class 1999, coupe, thế hệ thứ 2, C215
03.1999 - 05.2002
Gói | Công suất thân cây, l |
CL 500 TẠI | 450 |
CL 55 AMG TẠI | 450 |
CL 600 TẠI | 450 |
CL 63 AMG TẠI | 450 |
Thể tích thùng xe Mercedes-Benz CL-Class 1992, coupe, thế hệ thứ 1, C140
01.1992 - 09.1998
Gói | Công suất thân cây, l |
S 420 AT | 505 |
CL 420 TẠI | 505 |
S 500 AT | 505 |
500 GIÂY TẠI | 505 |
CL 500 TẠI | 505 |
S 600 AT | 505 |
600 GIÂY TẠI | 505 |
CL 600 TẠI | 505 |