Cốp thể tích Mercedes Vario
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Mercedes Vario từ 10360 đến 17400 lít, tùy theo cấu hình.
Thể tích thùng xe Mercedes-Benz Vario 1996, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ 1, T2W
07.1996 - 09.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
512D MT RWD L1H1 4.8T | 10360 |
612D MT RWD L1H1 6T | 10360 |
812D MT RWD L1H1 7.5T | 10360 |
813DA BlueTec MT 4WD L1H1 7.5т | 10360 |
613D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L1H1 6т | 10360 |
613D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L1H1 6т | 10360 |
813D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L1H1 7.5т | 10360 |
813D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L1H1 7.5т | 10360 |
613D BlueTec TẠI RWD L1H1 6т | 10360 |
813D BlueTec TẠI RWD L1H1 7.5т | 10360 |
814DA MT 4WD L1H1 7.5T | 10360 |
614D MT 5 bánh răng RWD L1H1 6т | 10360 |
814D MT 5 bánh răng RWD L1H1 7.5т | 10360 |
614D MT 6 bánh răng RWD L1H1 6т | 10360 |
814D MT 6 bánh răng RWD L1H1 7.5т | 10360 |
614D TẠI RWD L1H1 6т | 10360 |
814D TẠI RWD L1H1 7.5т | 10360 |
815DA MT 4WD L1H1 7.5T | 10360 |
615D MT 5 bánh răng RWD L1H1 6т | 10360 |
615D MT 6 bánh răng RWD L1H1 6т | 10360 |
815D MT 5 bánh răng RWD L1H1 7.5т | 10360 |
815D MT 6 bánh răng RWD L1H1 7.5т | 10360 |
615D TẠI RWD L1H1 6т | 10360 |
815D TẠI RWD L1H1 7.5т | 10360 |
816DA BlueTec MT 4WD L1H1 7.5т | 10360 |
616D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L1H1 6т | 10360 |
616D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L1H1 6т | 10360 |
816D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L1H1 7.5т | 10360 |
816D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L1H1 7.5т | 10360 |
616D BlueTec TẠI RWD L1H1 6т | 10360 |
816D BlueTec TẠI RWD L1H1 7.5т | 10360 |
818DA BlueTec MT 4WD L1H1 7.5т | 10360 |
618D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L1H1 6т | 10360 |
618D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L1H1 6т | 10360 |
818D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L1H1 7.5т | 10360 |
818D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L1H1 7.5т | 10360 |
618D MT 5 bánh răng RWD L1H1 6т | 10360 |
618D MT 6 bánh răng RWD L1H1 6т | 10360 |
818D MT 5 bánh răng RWD L1H1 7.5т | 10360 |
818D MT 6 bánh răng RWD L1H1 7.5т | 10360 |
618D BlueTec TẠI RWD L1H1 6т | 10360 |
818D BlueTec TẠI RWD L1H1 7.5т | 10360 |
618D TẠI RWD L1H1 6т | 10360 |
818D TẠI RWD L1H1 7.5т | 10360 |
512D MT RWD L1H2 4.8T | 11140 |
612D MT RWD L1H2 6T | 11140 |
812D MT RWD L1H2 7.5T | 11140 |
813DA BlueTec MT 4WD L1H2 7.5т | 11140 |
613D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L1H2 6т | 11140 |
613D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L1H2 6т | 11140 |
813D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L1H2 7.5т | 11140 |
813D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L1H2 7.5т | 11140 |
613D BlueTec TẠI RWD L1H2 6т | 11140 |
813D BlueTec TẠI RWD L1H2 7.5т | 11140 |
814DA MT 4WD L1H2 7.5T | 11140 |
614D MT 5 bánh răng RWD L1H2 6т | 11140 |
814D MT 5 bánh răng RWD L1H2 7.5т | 11140 |
614D MT 6 bánh răng RWD L1H2 6т | 11140 |
814D MT 6 bánh răng RWD L1H2 7.5т | 11140 |
614D TẠI RWD L1H2 6т | 11140 |
814D TẠI RWD L1H2 7.5т | 11140 |
815DA MT 4WD L1H2 7.5T | 11140 |
615D MT 5 bánh răng RWD L1H2 6т | 11140 |
615D MT 6 bánh răng RWD L1H2 6т | 11140 |
815D MT 5 bánh răng RWD L1H2 7.5т | 11140 |
815D MT 6 bánh răng RWD L1H2 7.5т | 11140 |
615D TẠI RWD L1H2 6т | 11140 |
815D TẠI RWD L1H2 7.5т | 11140 |
816DA BlueTec MT 4WD L1H2 7.5т | 11140 |
616D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L1H2 6т | 11140 |
616D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L1H2 6т | 11140 |
816D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L1H2 7.5т | 11140 |
816D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L1H2 7.5т | 11140 |
616D BlueTec TẠI RWD L1H2 6т | 11140 |
816D BlueTec TẠI RWD L1H2 7.5т | 11140 |
818DA BlueTec MT 4WD L1H2 7.5т | 11140 |
618D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L1H2 6т | 11140 |
618D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L1H2 6т | 11140 |
818D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L1H2 7.5т | 11140 |
818D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L1H2 7.5т | 11140 |
618D MT 5 bánh răng RWD L1H2 6т | 11140 |
618D MT 6 bánh răng RWD L1H2 6т | 11140 |
818D MT 5 bánh răng RWD L1H2 7.5т | 11140 |
818D MT 6 bánh răng RWD L1H2 7.5т | 11140 |
618D BlueTec TẠI RWD L1H2 6т | 11140 |
818D BlueTec TẠI RWD L1H2 7.5т | 11140 |
618D TẠI RWD L1H2 6т | 11140 |
818D TẠI RWD L1H2 7.5т | 11140 |
512D MT RWD L2H1 4.8T | 13280 |
612D MT RWD L2H1 6T | 13280 |
812D MT RWD L2H1 7.5T | 13280 |
813DA BlueTec MT 4WD L2H1 7.5т | 13280 |
613D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L2H1 6т | 13280 |
613D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L2H1 6т | 13280 |
813D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L2H1 7.5т | 13280 |
813D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L2H1 7.5т | 13280 |
613D BlueTec TẠI RWD L2H1 6т | 13280 |
813D BlueTec TẠI RWD L2H1 7.5т | 13280 |
814DA MT 4WD L2H1 7.5T | 13280 |
614D MT 5 bánh răng RWD L2H1 6т | 13280 |
814D MT 5 bánh răng RWD L2H1 7.5т | 13280 |
614D MT 6 bánh răng RWD L2H1 6т | 13280 |
814D MT 6 bánh răng RWD L2H1 7.5т | 13280 |
614D TẠI RWD L2H1 6т | 13280 |
814D TẠI RWD L2H1 7.5т | 13280 |
815DA MT 4WD L2H1 7.5T | 13280 |
615D MT 5 bánh răng RWD L2H1 6т | 13280 |
615D MT 6 bánh răng RWD L2H1 6т | 13280 |
815D MT 5 bánh răng RWD L2H1 7.5т | 13280 |
815D MT 6 bánh răng RWD L2H1 7.5т | 13280 |
615D TẠI RWD L2H1 6т | 13280 |
815D TẠI RWD L2H1 7.5т | 13280 |
816DA BlueTec MT 4WD L2H1 7.5т | 13280 |
616D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L2H1 6т | 13280 |
616D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L2H1 6т | 13280 |
816D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L2H1 7.5т | 13280 |
816D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L2H1 7.5т | 13280 |
616D BlueTec TẠI RWD L2H1 6т | 13280 |
816D BlueTec TẠI RWD L2H1 7.5т | 13280 |
818DA BlueTec MT 4WD L2H1 7.5т | 13280 |
618D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L2H1 6т | 13280 |
618D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L2H1 6т | 13280 |
818D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L2H1 7.5т | 13280 |
818D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L2H1 7.5т | 13280 |
618D MT 5 bánh răng RWD L2H1 6т | 13280 |
618D MT 6 bánh răng RWD L2H1 6т | 13280 |
818D MT 5 bánh răng RWD L2H1 7.5т | 13280 |
818D MT 6 bánh răng RWD L2H1 7.5т | 13280 |
618D BlueTec TẠI RWD L2H1 6т | 13280 |
818D BlueTec TẠI RWD L2H1 7.5т | 13280 |
618D TẠI RWD L2H1 6т | 13280 |
818D TẠI RWD L2H1 7.5т | 13280 |
512D MT RWD L2H2 4.8T | 14270 |
612D MT RWD L2H2 6T | 14270 |
812D MT RWD L2H2 7.5T | 14270 |
813DA BlueTec MT 4WD L2H2 7.5т | 14270 |
613D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L2H2 6т | 14270 |
613D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L2H2 6т | 14270 |
813D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L2H2 7.5т | 14270 |
813D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L2H2 7.5т | 14270 |
613D BlueTec TẠI RWD L2H2 6т | 14270 |
813D BlueTec TẠI RWD L2H2 7.5т | 14270 |
814DA MT 4WD L2H2 7.5T | 14270 |
614D MT 5 bánh răng RWD L2H2 6т | 14270 |
814D MT 5 bánh răng RWD L2H2 7.5т | 14270 |
614D MT 6 bánh răng RWD L2H2 6т | 14270 |
814D MT 6 bánh răng RWD L2H2 7.5т | 14270 |
614D TẠI RWD L2H2 6т | 14270 |
814D TẠI RWD L2H2 7.5т | 14270 |
815DA MT 4WD L2H2 7.5T | 14270 |
615D MT 5 bánh răng RWD L2H2 6т | 14270 |
615D MT 6 bánh răng RWD L2H2 6т | 14270 |
815D MT 5 bánh răng RWD L2H2 7.5т | 14270 |
815D MT 6 bánh răng RWD L2H2 7.5т | 14270 |
615D TẠI RWD L2H2 6т | 14270 |
815D TẠI RWD L2H2 7.5т | 14270 |
816DA BlueTec MT 4WD L2H2 7.5т | 14270 |
616D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L2H2 6т | 14270 |
616D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L2H2 6т | 14270 |
816D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L2H2 7.5т | 14270 |
816D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L2H2 7.5т | 14270 |
616D BlueTec TẠI RWD L2H2 6т | 14270 |
816D BlueTec TẠI RWD L2H2 7.5т | 14270 |
818DA BlueTec MT 4WD L2H2 7.5т | 14270 |
618D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L2H2 6т | 14270 |
618D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L2H2 6т | 14270 |
818D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L2H2 7.5т | 14270 |
818D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L2H2 7.5т | 14270 |
618D MT 5 bánh răng RWD L2H2 6т | 14270 |
618D MT 6 bánh răng RWD L2H2 6т | 14270 |
818D MT 5 bánh răng RWD L2H2 7.5т | 14270 |
818D MT 6 bánh răng RWD L2H2 7.5т | 14270 |
618D BlueTec TẠI RWD L2H2 6т | 14270 |
818D BlueTec TẠI RWD L2H2 7.5т | 14270 |
618D TẠI RWD L2H2 6т | 14270 |
818D TẠI RWD L2H2 7.5т | 14270 |
512D MT RWD L3H2 4.8T | 17400 |
612D MT RWD L3H2 6T | 17400 |
812D MT RWD L3H2 7.5T | 17400 |
813DA BlueTec MT 4WD L3H2 7.5т | 17400 |
613D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L3H2 6т | 17400 |
613D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L3H2 6т | 17400 |
813D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L3H2 7.5т | 17400 |
813D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L3H2 7.5т | 17400 |
613D BlueTec TẠI RWD L3H2 6т | 17400 |
813D BlueTec TẠI RWD L3H2 7.5т | 17400 |
814DA MT 4WD L3H2 7.5T | 17400 |
614D MT 5 bánh răng RWD L3H2 6т | 17400 |
814D MT 5 bánh răng RWD L3H2 7.5т | 17400 |
614D MT 6 bánh răng RWD L3H2 6т | 17400 |
814D MT 6 bánh răng RWD L3H2 7.5т | 17400 |
614D TẠI RWD L3H2 6т | 17400 |
814D TẠI RWD L3H2 7.5т | 17400 |
815DA MT 4WD L3H2 7.5T | 17400 |
615D MT 5 bánh răng RWD L3H2 6т | 17400 |
615D MT 6 bánh răng RWD L3H2 6т | 17400 |
815D MT 5 bánh răng RWD L3H2 7.5т | 17400 |
815D MT 6 bánh răng RWD L3H2 7.5т | 17400 |
615D TẠI RWD L3H2 6т | 17400 |
815D TẠI RWD L3H2 7.5т | 17400 |
816DA BlueTec MT 4WD L3H2 7.5т | 17400 |
616D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L3H2 6т | 17400 |
616D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L3H2 6т | 17400 |
816D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L3H2 7.5т | 17400 |
816D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L3H2 7.5т | 17400 |
616D BlueTec TẠI RWD L3H2 6т | 17400 |
816D BlueTec TẠI RWD L3H2 7.5т | 17400 |
818DA BlueTec MT 4WD L3H2 7.5т | 17400 |
618D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L3H2 6т | 17400 |
618D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L3H2 6т | 17400 |
818D BlueTec MT 5 bánh răng RWD L3H2 7.5т | 17400 |
818D BlueTec MT 6 bánh răng RWD L3H2 7.5т | 17400 |
618D MT 5 bánh răng RWD L3H2 6т | 17400 |
618D MT 6 bánh răng RWD L3H2 6т | 17400 |
818D MT 5 bánh răng RWD L3H2 7.5т | 17400 |
818D MT 6 bánh răng RWD L3H2 7.5т | 17400 |
618D BlueTec TẠI RWD L3H2 6т | 17400 |
818D BlueTec TẠI RWD L3H2 7.5т | 17400 |
618D TẠI RWD L3H2 6т | 17400 |
818D TẠI RWD L3H2 7.5т | 17400 |