Thể tích thùng xe Mercedes Viano
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Mercedes Viano từ 310 đến 730 lít tùy cấu hình.
Thể tích thùng xe Mercedes-Benz Viano 2003, minivan, thế hệ thứ 2, W639
04.2003 - 03.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 CDI MT nhỏ gọn thú vị | 310 |
2.0 CDI AT 4MATIC Nhỏ gọn vui nhộn | 310 |
2.0 CDI AT Fun Compact | 310 |
2.2 CDI MT nhỏ gọn thú vị | 310 |
2.2 CDI AT 4MATIC Nhỏ gọn vui nhộn | 310 |
2.2 CDI AT Fun Compact | 310 |
3.0 CDI AT Fun Compact | 310 |
3.0AT nhỏ gọn thú vị | 310 |
3.2AT nhỏ gọn thú vị | 310 |
3.5AT nhỏ gọn thú vị | 310 |
2.0 CDI MT Vui vẻ Lâu dài | 330 |
2.0 CDI AT 4MATIC Fun Long | 330 |
2.0 CDI TẠI Fun Long | 330 |
2.2 CDI MT Vui vẻ Lâu dài | 330 |
2.2 CDI AT 4MATIC Fun Long | 330 |
2.2 CDI TẠI Fun Long | 330 |
3.0 CDI TẠI Fun Long | 330 |
3.0AT Vui Lâu Dài | 330 |
3.2AT Vui Lâu Dài | 330 |
3.5AT Vui Lâu Dài | 330 |
2.0 CDI MT Trend nhỏ gọn | 430 |
2.0 CDI MT Ambiente nhỏ gọn | 430 |
2.0 CDI AT 4MATIC Trend Compact | 430 |
2.0 CDI AT 4MATIC Ambiente Compact | 430 |
2.0 CDI AT Ambiente nhỏ gọn | 430 |
2.0 CDI AT Trend Compact | 430 |
2.2 CDI MT Trend nhỏ gọn | 430 |
2.2 CDI MT Ambiente nhỏ gọn | 430 |
2.2 CDI AT 4MATIC Trend Compact | 430 |
2.2 CDI AT 4MATIC Ambiente Compact | 430 |
2.2 CDI AT Trend Compact | 430 |
2.2 CDI AT Ambiente nhỏ gọn | 430 |
3.0 CDI AT Trend Compact | 430 |
3.0 CDI AT Ambiente nhỏ gọn | 430 |
3.0 AT Trend Compact | 430 |
3.0AT Môi Trường Nhỏ Gọn | 430 |
3.2 AT Trend Compact | 430 |
3.2AT Môi Trường Nhỏ Gọn | 430 |
3.5 AT Trend Compact | 430 |
3.5AT Môi Trường Nhỏ Gọn | 430 |
2.0 CDI MT Xu hướng Dài | 730 |
2.0 CDI MT Xung quanh dài | 730 |
2.0 CDI MT Xu hướng kéo dài thêm | 730 |
2.0 CDI MT Ambiente Extra Long | 730 |
2.0 CDI AT 4MATIC Xu hướng dài | 730 |
2.0 CDI AT 4MATIC Ambiente Long | 730 |
2.0 CDI AT 4MATIC Trend Extra Long | 730 |
2.0 CDI AT 4MATIC Ambiente Extra Long | 730 |
2.0 CDI TẠI 4MATIC Marco Polo | 730 |
2.0 CDI TẠI Xu hướng Dài | 730 |
2.0 CDI TẠI Ambiente Long | 730 |
2.0 CDI AT Trend Extra Long | 730 |
2.0 CDI AT Ambiente Extra Long | 730 |
2.0 CDI MT Marco Polo | 730 |
2.0 CDI TẠI Marco Polo | 730 |
2.2 CDI MT Xu hướng Dài | 730 |
2.2 CDI MT Xung quanh dài | 730 |
2.2 CDI MT Xu hướng kéo dài thêm | 730 |
2.2 CDI MT Ambiente Extra Long | 730 |
2.2 CDI MT Marco Polo | 730 |
2.2 CDI AT 4MATIC Xu hướng dài | 730 |
2.2 CDI AT 4MATIC Ambiente Long | 730 |
2.2 CDI AT 4MATIC Trend Extra Long | 730 |
2.2 CDI AT 4MATIC Ambiente Extra Long | 730 |
2.2 CDI TẠI 4MATIC Marco Polo | 730 |
2.2 CDI TẠI Xu hướng Dài | 730 |
2.2 CDI TẠI Ambiente Long | 730 |
2.2 CDI AT Trend Extra Long | 730 |
2.2 CDI AT Ambiente Extra Long | 730 |
2.2 CDI TẠI Marco Polo | 730 |
3.0 CDI TẠI Xu hướng Dài | 730 |
3.0 CDI TẠI Ambiente Long | 730 |
3.0 CDI AT Trend Extra Long | 730 |
3.0 CDI AT Ambiente Extra Long | 730 |
3.0 CDI TẠI Marco Polo | 730 |
3.0 AT Xu hướng Dài | 730 |
3.0 AT Ambiente Long | 730 |
3.0 AT Trend Extra Long | 730 |
3.0 AT Ambiente Extra Long | 730 |
3.0 TẠI Marco Polo | 730 |
3.2 AT Xu hướng Dài | 730 |
3.2 AT Ambiente Long | 730 |
3.2 AT Trend Extra Long | 730 |
3.2 AT Ambiente Extra Long | 730 |
3.2 TẠI Marco Polo | 730 |
3.5 TẠI Marco Polo | 730 |
3.5 AT Xu hướng Dài | 730 |
3.5 AT Ambiente Long | 730 |
3.5 AT Trend Extra Long | 730 |
3.5 AT Ambiente Extra Long | 730 |