Thể tích thùng xe Nissan Xterra
nội dung
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Nissan Xterra từ 997 đến 1260 lít tùy cấu hình.
Thể tích cốp Nissan Xterra tái cấu trúc 2009, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, N50
01.2009 - 12.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
4.0 MT 4WD S | 1028 |
4.0 MT 4WD PRO-4X | 1028 |
4.0 TẠI 4WD S | 1028 |
4.0 TẠI 4WD PRO-4X | 1028 |
4.0 TẠI 4WD X | 1028 |
4.0 TẠI RWD S | 1028 |
4.0 TẠI RWD X | 1028 |
Thể tích thùng xe Nissan Xterra 2005, jeep/suv 5 cửa, đời 2, N50
01.2005 - 12.2008
Gói | Công suất thân cây, l |
4.0 MT 4WD X | 997 |
4.0 MT 4WD địa hình | 997 |
4.0 MT 4WD S | 997 |
4.0 tấn RWD X | 997 |
4.0 tấn RWD S | 997 |
4.0 tấn RWD địa hình | 997 |
4.0 TẠI 4WD S | 997 |
4.0 TẠI 4WD X | 997 |
4.0 TẠI 4WD Địa hình | 997 |
4.0 TẠI 4WD SE | 997 |
4.0 TẠI RWD SE | 997 |
4.0 TẠI RWD S | 997 |
4.0 TẠI RWD Địa hình | 997 |
4.0 TẠI RWD X | 997 |
Thể tích thùng xe Nissan Xterra tái cấu trúc 2001, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, WD22
02.2001 - 01.2005
Gói | Công suất thân cây, l |
XE 2.4 MT 2WD | 1260 |
XE 3.3 MT 4WD | 1260 |
3.3MT 4WD SE | 1260 |
XE 3.3 MT 2WD | 1260 |
3.3MT 2WD SE | 1260 |
XE 3.3 TẠI 4WD | 1260 |
3.3 TẠI 4WD SE | 1260 |
XE 3.3 TẠI 2WD | 1260 |
3.3 TẠI 2WD SE | 1260 |
Thể tích thùng xe Nissan Xterra 1999, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, WD22
05.1999 - 01.2001
Gói | Công suất thân cây, l |
XE 2.4 MT 2WD | 1260 |
XE 3.3 MT 4WD | 1260 |
3.3MT 4WD SE | 1260 |
XE 3.3 MT 2WD | 1260 |
3.3MT 2WD SE | 1260 |
XE 3.3 TẠI 4WD | 1260 |
3.3 TẠI 4WD SE | 1260 |
XE 3.3 TẠI 2WD | 1260 |
3.3 TẠI 2WD SE | 1260 |