Thể tích thùng xe Nissan Terrano 2
nội dung
- Thể tích cốp Nissan Terrano II tái cấu trúc lần 2 1999, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ, R20
- Thể tích cốp Nissan Terrano II tái cấu trúc lần 2 1999, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, R20
- Thể tích cốp Nissan Terrano II restyling 1996, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ, R20
- Thể tích cốp Nissan Terrano II restyling 1996, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, R20
- Thể tích thùng Nissan Terrano II 1993, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, R20
- Thể tích thùng Nissan Terrano II 1993, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1, R20
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Nissan Terrano 2 từ 115 đến 335 lít tùy cấu hình.
Thể tích cốp Nissan Terrano II tái cấu trúc lần 2 1999, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ, R20
03.1999 - 11.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 MT Sang Trọng 3dr | 335 |
2.4 MT sang trọng 3dr | 335 |
2.4 MT thể thao 3dr | 335 |
2.4 MT Thoải mái 3dr | 335 |
2.7 TD MT Tiện nghi 3dr | 335 |
2.7 TD MT Thể thao 3dr | 335 |
2.7 TD MT sang trọng 3dr | 335 |
2.7 TD MT Thanh lịch 3dr | 335 |
2.7 TD AT Thoải mái 3dr | 335 |
2.7 TD AT Sport 3dr | 335 |
2.7 TD AT sang trọng 3dr | 335 |
2.7 TD AT Elegance 3dr | 335 |
Thể tích cốp Nissan Terrano II tái cấu trúc lần 2 1999, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, R20
03.1999 - 11.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 MT Thoải mái 5dr | 115 |
2.4 MT thể thao 5dr | 115 |
2.4 MT sang trọng 5dr | 115 |
2.4 MT Sang Trọng 5dr | 115 |
2.7 TD MT Tiện nghi 5dr | 335 |
2.7 TD MT Thể thao 5dr | 335 |
2.7 TD MT sang trọng 5dr | 335 |
2.7 TD MT Thanh lịch 5dr | 335 |
2.7 TD AT Thoải mái 5dr | 335 |
2.7 TD AT Sport 5dr | 335 |
2.7 TD AT sang trọng 5dr | 335 |
2.7 TD AT Elegance 5dr | 335 |
Thể tích cốp Nissan Terrano II restyling 1996, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ, R20
03.1996 - 11.1999
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 tấn SR 3dr | 335 |
2.4 tấn SE 3dr | 335 |
2.7 TDi MT SR 3dr | 335 |
2.7 TDi MT SE 3dr | 335 |
2.7 TDi TẠI SE 3dr | 335 |
Thể tích cốp Nissan Terrano II restyling 1996, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, R20
03.1996 - 11.1999
Gói | Công suất thân cây, l |
2.4 tấn SR 5dr | 115 |
2.4 tấn SE 5dr | 115 |
2.7 TDi MT SR 5dr | 115 |
2.7 TDi MT SE 5dr | 115 |
2.7 TDi TẠI SE 5dr | 115 |
Thể tích thùng Nissan Terrano II 1993, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, R20
02.1993 - 03.1996
Gói | Công suất thân cây, l |
LX 2.4 tấn | 115 |
2.4 tấn SGX | 115 |
2.7 TDi MT LX | 115 |
2.7 TDi MT SGX | 115 |
Thể tích thùng Nissan Terrano II 1993, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1, R20
02.1993 - 03.1996
Gói | Công suất thân cây, l |
LX 2.4 tấn | 335 |
2.4 tấn SGX | 335 |
2.7 TDi MT LX | 335 |
2.7 TDi MT SGX | 335 |