Cốp xe Opel Astra GTC
nội dung
- Cốp xe Opel Astra GTC 2011, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 4, J
- Cốp xe Opel Astra GTC tái cấu trúc 2006, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 3, H
- Cốp xe Opel Astra GTC 2004, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 3, H
- Cốp xe Opel Astra GTC tái cấu trúc 2006, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 3, H
- Cốp xe Opel Astra GTC 2004, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 3, H
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe của Opel Astra GTC có thể tích từ 340 đến 380 lít, tùy cấu hình.
Cốp xe Opel Astra GTC 2011, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 4, J
07.2011 - 10.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
1.4 Turbo MT thể thao | 380 |
1.4 Turbo MT Thưởng thức | 380 |
1.4 Turbo AT thể thao | 380 |
1.4 Turbo AT Tận hưởng | 380 |
1.6 Turbo AT thể thao | 380 |
1.6 Turbo MT thể thao | 380 |
1.6 Turbo MT Thưởng thức | 380 |
1.7 CDTI MT thể thao | 380 |
1.7D CDTI TẠI Thể thao | 380 |
1.8 MT thể thao | 380 |
1.8 MT Tận hưởng | 380 |
2.0 TurboMT OPC | 380 |
Cốp xe Opel Astra GTC tái cấu trúc 2006, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 3, H
11.2006 - 09.2011
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MT Tận hưởng | 340 |
Cosmo 1.6 tấn | 340 |
1.6 Easytronic Thưởng thức | 340 |
1.6 Vũ trụ Easytronic | 340 |
Cosmo 1.8 tấn | 340 |
1.8 MT thể thao | 340 |
1.8 AT vũ trụ | 340 |
1.8 Vũ trụ Easytronic | 340 |
1.9 CDTI MT Thưởng thức | 340 |
1.9 CDTI MT Cosmo | 340 |
Cosmo 2.0 tấn | 340 |
2.0 MT thể thao | 340 |
2.0 tấn OPC | 340 |
Cốp xe Opel Astra GTC 2004, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 3, H
03.2004 - 11.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 MT Tận hưởng | 340 |
Cosmo 1.6 tấn | 340 |
1.6 Easytronic Thưởng thức | 340 |
1.6 Vũ trụ Easytronic | 340 |
Cosmo 1.8 tấn | 340 |
1.8 AT vũ trụ | 340 |
1.9 CDTI MT Thưởng thức | 340 |
1.9 CDTI MT Cosmo | 340 |
Cosmo 2.0 tấn | 340 |
2.0 tấn OPC | 340 |
Cốp xe Opel Astra GTC tái cấu trúc 2006, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 3, H
11.2006 - 09.2010
Gói | Công suất thân cây, l |
1.3CDTI tấn | 380 |
Lựa chọn 1.3CDTI MT | 380 |
Phiên bản 1.3CDTI MT 111 năm | 380 |
Đổi mới 1.3CDTI MT | 380 |
Phiên bản 1.3CDTI MT | 380 |
1.3CDTI Easytronic | 380 |
Lựa chọn Easytronic 1.3CDTI | 380 |
Phiên bản 1.3CDTI Easytronic 111 năm | 380 |
1.3CDTI Đổi mới Easytronic | 380 |
Phiên bản 1.3CDTI Easytronic | 380 |
1.4 MT | 380 |
Lựa chọn 1.4 tấn | 380 |
Bản 1.4 MT 111 năm | 380 |
Đổi mới 1.4 tấn | 380 |
1.4 Điện tử dễ dàng | 380 |
1.4 Lựa chọn Easytronic | 380 |
1.4 Phiên bản Easytronic 111 năm | 380 |
1.4 Đổi mới Easytronic | 380 |
1.6 MT | 380 |
Bản 1.6 MT | 380 |
1.6 MT thể thao | 380 |
Cosmo 1.6 tấn | 380 |
1.6 Điện tử dễ dàng | 380 |
1.6 Vũ trụ Easytronic | 380 |
1.6 Thể thao Easytronic | 380 |
1.6 Phiên bản Easytronic | 380 |
Lựa chọn 1.6 tấn | 380 |
Bản 1.6 MT 111 năm | 380 |
Đổi mới 1.6 tấn | 380 |
1.6 Lựa chọn Easytronic | 380 |
1.6 Phiên bản Easytronic 111 năm | 380 |
1.6 Đổi mới Easytronic | 380 |
Đổi mới 1.6 Turbo MT | 380 |
1.6 Turbo MT thể thao | 380 |
Lựa chọn 1.7CDTI MT | 380 |
Phiên bản 1.7CDTI MT 111 năm | 380 |
Đổi mới 1.7CDTI MT | 380 |
1.8 MT | 380 |
Lựa chọn 1.8 tấn | 380 |
Bản 1.8 MT 111 năm | 380 |
Đổi mới 1.8 tấn | 380 |
Bản 1.8 MT | 380 |
1.8 MT thể thao | 380 |
Cosmo 1.8 tấn | 380 |
1.8 AT | 380 |
Lựa chọn 1.8 AT | 380 |
Bản 1.8 AT 111 năm | 380 |
1.8 AT đổi mới | 380 |
Phiên bản 1.8 AT | 380 |
1.8 AT thể thao | 380 |
1.8 AT vũ trụ | 380 |
1.9CDTI tấn | 380 |
Lựa chọn 1.9CDTI MT | 380 |
Phiên bản 1.9CDTI MT 111 năm | 380 |
Đổi mới 1.9CDTI MT | 380 |
1.9CDTI MT Cosmo | 380 |
1.9CDTI MT thể thao | 380 |
Phiên bản 1.9CDTI MT | 380 |
Phiên bản 1.9CDTI AT 111 năm | 380 |
1.9CDTI ATĐổi mới | 380 |
1.9CDTI TẠI Cosmo | 380 |
1.9CDTI TẠI Thể Thao | 380 |
Phiên bản 1.9CDTI TẠI | 380 |
Đổi mới 2.0 Turbo MT | 380 |
2.0 Turbo MT thể thao | 380 |
2.0 Turbo MT Cosmo | 380 |
2.0 TurboMT OPC | 380 |
Cốp xe Opel Astra GTC 2004, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 3, H
03.2004 - 11.2006
Gói | Công suất thân cây, l |
Phiên bản 1.3CDTI MT | 380 |
1.3CDTI tấn | 380 |
Phiên bản 1.3CDTI MT Plus | 380 |
Phiên bản 1.3CDTI Easytronic | 380 |
1.3CDTI Easytronic | 380 |
Phiên bản 1.3CDTI Easytronic Plus | 380 |
1.4 MT | 380 |
Bản 1.4 MT | 380 |
Phiên bản 1.4 MT Plus | 380 |
1.4 Phiên bản Easytronic | 380 |
1.4 Điện tử dễ dàng | 380 |
1.4 Phiên bản Easytronic Plus | 380 |
1.6 MT | 380 |
Bản 1.6 MT | 380 |
1.6 MT thể thao | 380 |
Cosmo 1.6 tấn | 380 |
Phiên bản 1.6 MT Plus | 380 |
1.6 Điện tử dễ dàng | 380 |
1.6 Phiên bản Easytronic | 380 |
1.6 Thể thao Easytronic | 380 |
1.6 Vũ trụ Easytronic | 380 |
1.6 Phiên bản Easytronic Plus | 380 |
1.7CDTI MT5 | 380 |
1.7CDTI MT6 | 380 |
Phiên bản 1.7CDTI MT5 | 380 |
Phiên bản 1.7CDTI MT6 | 380 |
1.7CDTI MT5 Thể Thao | 380 |
1.7CDTI MT6 Thể Thao | 380 |
Vũ trụ 1.7CDTI MT6 | 380 |
Vũ trụ 1.7CDTI MT5 | 380 |
Phiên bản 1.7CDTI MT5 Plus | 380 |
Phiên bản 1.7CDTI MT6 Plus | 380 |
1.8 MT | 380 |
Bản 1.8 MT | 380 |
1.8 MT thể thao | 380 |
Cosmo 1.8 tấn | 380 |
1.8 AT | 380 |
Phiên bản 1.8 AT | 380 |
1.8 AT thể thao | 380 |
1.8 AT vũ trụ | 380 |
Phiên bản 1.8 MT Plus | 380 |
Phiên bản 1.8 AT Plus | 380 |
1.9CDTI tấn | 380 |
Phiên bản 1.9CDTI MT | 380 |
1.9CDTI MT Cosmo | 380 |
Phiên bản 1.9CDTI MT Plus | 380 |
Phiên bản 1.9CDTI TẠI | 380 |
1.9CDTI TẠI Thể Thao | 380 |
1.9CDTI TẠI Cosmo | 380 |
1.9CDTI TẠI Phiên Bản Plus | 380 |
1.9CDTI MT thể thao | 380 |
Phiên bản 2.0 Turbo MT | 380 |
2.0 Turbo MT thể thao | 380 |
Phiên bản 2.0 Turbo MT Plus | 380 |
2.0 Turbo MT Cosmo | 380 |
2.0 TurboMT OPC | 380 |