kích thước thân cây
Khối lượng thân

Cốp xe Opel Astra GTC

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe của Opel Astra GTC có thể tích từ 340 đến 380 lít, tùy cấu hình.

Cốp xe Opel Astra GTC 2011, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 4, J

Cốp xe Opel Astra GTC 07.2011 - 10.2015

GóiCông suất thân cây, l
1.4 Turbo MT thể thao380
1.4 Turbo MT Thưởng thức380
1.4 Turbo AT thể thao380
1.4 Turbo AT Tận hưởng380
1.6 Turbo AT thể thao380
1.6 Turbo MT thể thao380
1.6 Turbo MT Thưởng thức380
1.7 CDTI MT thể thao380
1.7D CDTI TẠI Thể thao380
1.8 MT thể thao380
1.8 MT Tận hưởng380
2.0 TurboMT OPC380

Cốp xe Opel Astra GTC tái cấu trúc 2006, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 3, H

Cốp xe Opel Astra GTC 11.2006 - 09.2011

GóiCông suất thân cây, l
1.6 MT Tận hưởng340
Cosmo 1.6 tấn340
1.6 Easytronic Thưởng thức340
1.6 Vũ trụ Easytronic340
Cosmo 1.8 tấn340
1.8 MT thể thao340
1.8 AT vũ trụ340
1.8 Vũ trụ Easytronic340
1.9 CDTI MT Thưởng thức340
1.9 CDTI MT Cosmo340
Cosmo 2.0 tấn340
2.0 MT thể thao340
2.0 tấn OPC340

Cốp xe Opel Astra GTC 2004, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 3, H

Cốp xe Opel Astra GTC 03.2004 - 11.2006

GóiCông suất thân cây, l
1.6 MT Tận hưởng340
Cosmo 1.6 tấn340
1.6 Easytronic Thưởng thức340
1.6 Vũ trụ Easytronic340
Cosmo 1.8 tấn340
1.8 AT vũ trụ340
1.9 CDTI MT Thưởng thức340
1.9 CDTI MT Cosmo340
Cosmo 2.0 tấn340
2.0 tấn OPC340

Cốp xe Opel Astra GTC tái cấu trúc 2006, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 3, H

Cốp xe Opel Astra GTC 11.2006 - 09.2010

GóiCông suất thân cây, l
1.3CDTI tấn380
Lựa chọn 1.3CDTI MT380
Phiên bản 1.3CDTI MT 111 năm380
Đổi mới 1.3CDTI MT380
Phiên bản 1.3CDTI MT380
1.3CDTI Easytronic380
Lựa chọn Easytronic 1.3CDTI380
Phiên bản 1.3CDTI Easytronic 111 năm380
1.3CDTI Đổi mới Easytronic380
Phiên bản 1.3CDTI Easytronic380
1.4 MT380
Lựa chọn 1.4 tấn380
Bản 1.4 MT 111 năm380
Đổi mới 1.4 tấn380
1.4 Điện tử dễ dàng380
1.4 Lựa chọn Easytronic380
1.4 Phiên bản Easytronic 111 năm380
1.4 Đổi mới Easytronic380
1.6 MT380
Bản 1.6 MT380
1.6 MT thể thao380
Cosmo 1.6 tấn380
1.6 Điện tử dễ dàng380
1.6 Vũ trụ Easytronic380
1.6 Thể thao Easytronic380
1.6 Phiên bản Easytronic380
Lựa chọn 1.6 tấn380
Bản 1.6 MT 111 năm380
Đổi mới 1.6 tấn380
1.6 Lựa chọn Easytronic380
1.6 Phiên bản Easytronic 111 năm380
1.6 Đổi mới Easytronic380
Đổi mới 1.6 Turbo MT380
1.6 Turbo MT thể thao380
Lựa chọn 1.7CDTI MT380
Phiên bản 1.7CDTI MT 111 năm380
Đổi mới 1.7CDTI MT380
1.8 MT380
Lựa chọn 1.8 tấn380
Bản 1.8 MT 111 năm380
Đổi mới 1.8 tấn380
Bản 1.8 MT380
1.8 MT thể thao380
Cosmo 1.8 tấn380
1.8 AT380
Lựa chọn 1.8 AT380
Bản 1.8 AT 111 năm380
1.8 AT đổi mới380
Phiên bản 1.8 AT380
1.8 AT thể thao380
1.8 AT vũ trụ380
1.9CDTI tấn380
Lựa chọn 1.9CDTI MT380
Phiên bản 1.9CDTI MT 111 năm380
Đổi mới 1.9CDTI MT380
1.9CDTI MT Cosmo380
1.9CDTI MT thể thao380
Phiên bản 1.9CDTI MT380
Phiên bản 1.9CDTI AT 111 năm380
1.9CDTI ATĐổi mới380
1.9CDTI TẠI Cosmo380
1.9CDTI TẠI Thể Thao380
Phiên bản 1.9CDTI TẠI380
Đổi mới 2.0 Turbo MT380
2.0 Turbo MT thể thao380
2.0 Turbo MT Cosmo380
2.0 TurboMT OPC380

Cốp xe Opel Astra GTC 2004, hatchback 3 cửa, thế hệ thứ 3, H

Cốp xe Opel Astra GTC 03.2004 - 11.2006

GóiCông suất thân cây, l
Phiên bản 1.3CDTI MT380
1.3CDTI tấn380
Phiên bản 1.3CDTI MT Plus380
Phiên bản 1.3CDTI Easytronic380
1.3CDTI Easytronic380
Phiên bản 1.3CDTI Easytronic Plus380
1.4 MT380
Bản 1.4 MT380
Phiên bản 1.4 MT Plus380
1.4 Phiên bản Easytronic380
1.4 Điện tử dễ dàng380
1.4 Phiên bản Easytronic Plus380
1.6 MT380
Bản 1.6 MT380
1.6 MT thể thao380
Cosmo 1.6 tấn380
Phiên bản 1.6 MT Plus380
1.6 Điện tử dễ dàng380
1.6 Phiên bản Easytronic380
1.6 Thể thao Easytronic380
1.6 Vũ trụ Easytronic380
1.6 Phiên bản Easytronic Plus380
1.7CDTI MT5380
1.7CDTI MT6380
Phiên bản 1.7CDTI MT5380
Phiên bản 1.7CDTI MT6380
1.7CDTI MT5 Thể Thao380
1.7CDTI MT6 Thể Thao380
Vũ trụ 1.7CDTI MT6380
Vũ trụ 1.7CDTI MT5380
Phiên bản 1.7CDTI MT5 Plus380
Phiên bản 1.7CDTI MT6 Plus380
1.8 MT380
Bản 1.8 MT380
1.8 MT thể thao380
Cosmo 1.8 tấn380
1.8 AT380
Phiên bản 1.8 AT380
1.8 AT thể thao380
1.8 AT vũ trụ380
Phiên bản 1.8 MT Plus380
Phiên bản 1.8 AT Plus380
1.9CDTI tấn380
Phiên bản 1.9CDTI MT380
1.9CDTI MT Cosmo380
Phiên bản 1.9CDTI MT Plus380
Phiên bản 1.9CDTI TẠI380
1.9CDTI TẠI Thể Thao380
1.9CDTI TẠI Cosmo380
1.9CDTI TẠI Phiên Bản Plus380
1.9CDTI MT thể thao380
Phiên bản 2.0 Turbo MT380
2.0 Turbo MT thể thao380
Phiên bản 2.0 Turbo MT Plus380
2.0 Turbo MT Cosmo380
2.0 TurboMT OPC380

Thêm một lời nhận xét