kích thước thân cây
Khối lượng thân

Thân cây thể tích Opel Insignia

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Opel Insignia từ 500 đến 540 lít, tùy theo cấu hình.

Thể tích cốp xe Opel Insignia tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ 1, G09

Thân cây thể tích Opel Insignia 06.2013 - 10.2015

GóiCông suất thân cây, l
1.6 Turbo MT Cosmo500
1.6 Turbo TẠI Cosmo500
1.6 Turbo AT Sang trọng500
1.8 MT đang hoạt động500
1.8MT Essentia500
1.8MT Elegance500
Cosmo 1.8 tấn500
2.0 CDTI MT Cosmo500
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 CDTI MT500
2.0 CDTI TẠI Cosmo500
2.0 CDTI AT Phiên bản doanh nghiệp500
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH MT500
2.0 DTH MT Vũ trụ500
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH AT500
2.0 DTH tại vũ trụ500
2.0 CDTI AT 4x4 Cosmo500
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH AT 4×4500
2.0 DTR AT Vũ trụ500
2.0 DTR AT 4×4 Cosmo500
2.0 Turbo AT 4x4 Cosmo500
2.8 Turbo MT 4×4 OPC500
2.8 Turbo АT 4×4 OPC500

Thể tích cốp Opel Insignia tái cấu trúc 2013, liftback, thế hệ 1, G09

Thân cây thể tích Opel Insignia 06.2013 - 10.2015

GóiCông suất thân cây, l
2.0 CDTI MT Cosmo500
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 CDTI MT500
2.0 CDTI TẠI Cosmo500
2.0 CDTI AT Phiên bản doanh nghiệp500
2.0 CDTI AT 4x4 Cosmo500
2.0 DTR AT Vũ trụ500
2.0 DTR AT 4×4 Cosmo500
1.8 MT đang hoạt động520
2.8 MT 4×4 OPC520
2.8 АT 4 × 4 OPC520
1.6 Turbo MT Cosmo530
1.6 Turbo TẠI Cosmo530
1.6 Turbo AT Sang trọng530
1.8MT Essentia530
1.8MT Elegance530
Cosmo 1.8 tấn530
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH MT530
2.0 DTH MT Vũ trụ530
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH AT530
2.0 DTH tại vũ trụ530
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH AT 4×4530
2.0 Turbo AT 4x4 Cosmo530

Thể tích cốp xe Opel Insignia tái cấu trúc 2013, toa xe ga, thế hệ 1

Thân cây thể tích Opel Insignia 06.2013 - 10.2015

GóiCông suất thân cây, l
1.6 Turbo MT Cosmo540
1.6 Turbo TẠI Cosmo540
1.6 Turbo AT Sang trọng540
1.6 AT Đất Nước Tourer540
1.8MT Elegance540
Cosmo 1.8 tấn540
1.8 MT đang hoạt động540
2.0 CDTI MT Cosmo540
2.0 CDTI TẠI Cosmo540
2.0 DTH MT Vũ trụ540
Du lịch đồng quê 2.0 DTH MT540
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH MT540
2.0 DTH tại vũ trụ540
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH AT540
2.0 DTH TẠI Country Tourer540
2.0 CDTI AT 4×4 Tourer đồng quê540
2.0 DTH AT 4×4 Vũ trụ540
2.0D DTR AT 4×4 Country Tourer540
Xe du lịch đồng quê 2.0 AT 4×4540
Vũ trụ 2.0 AT 4×4540
2.8 Turbo MT 4×4 OPC540
2.8 Turbo AT 4×4 OPC540

Thể tích thùng xe Opel Insignia 2008, toa xe ga, thế hệ 1, G09

Thân cây thể tích Opel Insignia 07.2008 - 09.2013

GóiCông suất thân cây, l
1.6MT Essentia540
1.6MT Elegance540
Cosmo 1.6 tấn540
1.6 MT thể thao540
1.6 Turbo MT sang trọng540
1.6 Turbo MT Cosmo540
1.6 Turbo MT thể thao540
1.8MT Elegance540
Cosmo 1.8 tấn540
1.8 MT đang hoạt động540
1.8MT Essentia540
1.8 MT thể thao540
2.0 DTH MT thể thao540
2.0 DTH TẠI Thể thao540
2.0 DTH MT Sang trọng540
2.0 DTH MT Vũ trụ540
2.0 DTH AT sang trọng540
2.0 DTH tại vũ trụ540
2.0 DTH AT 4×4 Sang trọng540
2.0 DTH AT 4×4 Vũ trụ540
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH AT 4×4540
2.0 DTH AT 4×4 thể thao540
2.0 Turbo MT sang trọng540
2.0 Turbo MT Cosmo540
2.0 Turbo MT thể thao540
2.0 Turbo MT 4×4 Sang trọng540
2.0 Turbo MT 4x4 Cosmo540
2.0 Turbo MT 4×4 Thể thao540
2.0 Turbo AT Sang trọng540
2.0 Turbo TẠI Cosmo540
2.0 Turbo AT Hoạt động540
2.0 Turbo AT thể thao540
2.0 Turbo AT 4×4 Thể thao540
2.0 Turbo AT 4×4 Sang trọng540
2.0 Turbo AT 4x4 Cosmo540
2.8 Turbo MT 4×4 Sang trọng540
2.8 Turbo MT 4x4 Cosmo540
2.8 Turbo MT 4×4 Thể thao540
2.8 Turbo AT 4x4 Cosmo540
2.8 Turbo AT 4×4 Sang trọng540
2.8 Turbo AT 4×4 Thể thao540
2.8 Turbo MT 4×4 OPC540
2.8 Turbo AT 4×4 OPC540

Cốp xe Opel Insignia 2008, liftback, thế hệ 1, G09

Thân cây thể tích Opel Insignia 07.2008 - 09.2013

GóiCông suất thân cây, l
1.6MT Essentia520
1.6MT Elegance520
Cosmo 1.6 tấn520
1.6 MT thể thao520
1.6 Turbo MT Cosmo520
1.6 Turbo MT sang trọng520
1.6 Turbo MT thể thao520
Cosmo 1.8 tấn520
1.8MT Elegance520
1.8MT Essentia520
1.8 MT đang hoạt động520
1.8 MT thể thao520
2.0 DTH MT Sang trọng520
2.0 DTH MT Vũ trụ520
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH MT520
2.0 DTH MT thể thao520
2.0 DTH tại vũ trụ520
2.0 DTH AT sang trọng520
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH AT520
2.0 DTH TẠI Thể thao520
2.0 DTH AT 4×4 Vũ trụ520
2.0 DTH AT 4×4 Sang trọng520
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH AT 4×4520
2.0 DTH AT 4×4 thể thao520
2.0 Turbo MT sang trọng520
2.0 Turbo MT Cosmo520
2.0 Turbo MT thể thao520
2.0 Turbo MT 4x4 Cosmo520
2.0 Turbo MT 4×4 Sang trọng520
2.0 Turbo MT 4×4 Thể thao520
2.0 Turbo TẠI Cosmo520
2.0 Turbo AT Sang trọng520
2.0 Turbo AT Hoạt động520
2.0 Turbo AT thể thao520
2.0 Turbo AT 4×4 Thể thao520
2.0 Turbo AT 4x4 Cosmo520
2.0 Turbo AT 4×4 Sang trọng520
2.8 Turbo MT 4×4 Thể thao520
2.8 Turbo MT 4×4 Sang trọng520
2.8 Turbo MT 4x4 Cosmo520
2.8 Turbo AT 4×4 Thể thao520
2.8 Turbo AT 4×4 Sang trọng520
2.8 Turbo AT 4x4 Cosmo520
2.8 Turbo MT 4×4 OPC520
2.8 Turbo АT 4×4 OPC520

Thể tích thùng xe Opel Insignia 2008, sedan, thế hệ 1, G09

Thân cây thể tích Opel Insignia 07.2008 - 09.2013

GóiCông suất thân cây, l
Cosmo 1.6 tấn500
1.6MT Elegance500
1.6MT Essentia500
1.6 MT thể thao500
1.6 Turbo MT Cosmo500
1.6 Turbo MT sang trọng500
1.6 Turbo MT thể thao500
Cosmo 1.8 tấn500
1.8MT Elegance500
1.8MT Essentia500
1.8 MT đang hoạt động500
1.8 MT thể thao500
2.0 DTH MT thể thao500
2.0 DTH TẠI Thể thao500
2.0 DTH MT Vũ trụ500
2.0 DTH MT Sang trọng500
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH MT500
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH AT500
2.0 DTH tại vũ trụ500
2.0 DTH AT sang trọng500
2.0 DTH AT 4×4 Sang trọng500
2.0 DTH AT 4×4 Vũ trụ500
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH AT 4×4500
2.0 DTH AT 4×4 thể thao500
2.0 Turbo MT sang trọng500
2.0 Turbo MT Cosmo500
2.0 Turbo MT thể thao500
2.0 Turbo MT 4×4 Sang trọng500
2.0 Turbo MT 4x4 Cosmo500
2.0 Turbo MT 4×4 Thể thao500
2.0 Turbo AT Sang trọng500
2.0 Turbo TẠI Cosmo500
2.0 Turbo AT Hoạt động500
2.0 Turbo AT thể thao500
2.0 Turbo AT 4×4 Thể thao500
2.0 Turbo AT 4×4 Sang trọng500
2.0 Turbo AT 4x4 Cosmo500
2.8 Turbo MT 4x4 Cosmo500
2.8 Turbo MT 4×4 Sang trọng500
2.8 Turbo MT 4×4 Thể thao500
2.8 Turbo AT 4x4 Cosmo500
2.8 Turbo AT 4×4 Sang trọng500
2.8 Turbo AT 4×4 Thể thao500
2.8 Turbo MT 4×4 OPC500
2.8 Turbo АT 4×4 OPC500

Thêm một lời nhận xét