Thân cây thể tích Opel Insignia
nội dung
- Thể tích cốp xe Opel Insignia tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ 1, G09
- Thể tích cốp Opel Insignia tái cấu trúc 2013, liftback, thế hệ 1, G09
- Thể tích cốp xe Opel Insignia tái cấu trúc 2013, toa xe ga, thế hệ 1
- Thể tích thùng xe Opel Insignia 2008, toa xe ga, thế hệ 1, G09
- Cốp xe Opel Insignia 2008, liftback, thế hệ 1, G09
- Thể tích thùng xe Opel Insignia 2008, sedan, thế hệ 1, G09
Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.
Cốp xe Opel Insignia từ 500 đến 540 lít, tùy theo cấu hình.
Thể tích cốp xe Opel Insignia tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ 1, G09
06.2013 - 10.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 Turbo MT Cosmo | 500 |
1.6 Turbo TẠI Cosmo | 500 |
1.6 Turbo AT Sang trọng | 500 |
1.8 MT đang hoạt động | 500 |
1.8MT Essentia | 500 |
1.8MT Elegance | 500 |
Cosmo 1.8 tấn | 500 |
2.0 CDTI MT Cosmo | 500 |
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 CDTI MT | 500 |
2.0 CDTI TẠI Cosmo | 500 |
2.0 CDTI AT Phiên bản doanh nghiệp | 500 |
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH MT | 500 |
2.0 DTH MT Vũ trụ | 500 |
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH AT | 500 |
2.0 DTH tại vũ trụ | 500 |
2.0 CDTI AT 4x4 Cosmo | 500 |
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH AT 4×4 | 500 |
2.0 DTR AT Vũ trụ | 500 |
2.0 DTR AT 4×4 Cosmo | 500 |
2.0 Turbo AT 4x4 Cosmo | 500 |
2.8 Turbo MT 4×4 OPC | 500 |
2.8 Turbo АT 4×4 OPC | 500 |
Thể tích cốp Opel Insignia tái cấu trúc 2013, liftback, thế hệ 1, G09
06.2013 - 10.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
2.0 CDTI MT Cosmo | 500 |
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 CDTI MT | 500 |
2.0 CDTI TẠI Cosmo | 500 |
2.0 CDTI AT Phiên bản doanh nghiệp | 500 |
2.0 CDTI AT 4x4 Cosmo | 500 |
2.0 DTR AT Vũ trụ | 500 |
2.0 DTR AT 4×4 Cosmo | 500 |
1.8 MT đang hoạt động | 520 |
2.8 MT 4×4 OPC | 520 |
2.8 АT 4 × 4 OPC | 520 |
1.6 Turbo MT Cosmo | 530 |
1.6 Turbo TẠI Cosmo | 530 |
1.6 Turbo AT Sang trọng | 530 |
1.8MT Essentia | 530 |
1.8MT Elegance | 530 |
Cosmo 1.8 tấn | 530 |
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH MT | 530 |
2.0 DTH MT Vũ trụ | 530 |
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH AT | 530 |
2.0 DTH tại vũ trụ | 530 |
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH AT 4×4 | 530 |
2.0 Turbo AT 4x4 Cosmo | 530 |
Thể tích cốp xe Opel Insignia tái cấu trúc 2013, toa xe ga, thế hệ 1
06.2013 - 10.2015
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6 Turbo MT Cosmo | 540 |
1.6 Turbo TẠI Cosmo | 540 |
1.6 Turbo AT Sang trọng | 540 |
1.6 AT Đất Nước Tourer | 540 |
1.8MT Elegance | 540 |
Cosmo 1.8 tấn | 540 |
1.8 MT đang hoạt động | 540 |
2.0 CDTI MT Cosmo | 540 |
2.0 CDTI TẠI Cosmo | 540 |
2.0 DTH MT Vũ trụ | 540 |
Du lịch đồng quê 2.0 DTH MT | 540 |
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH MT | 540 |
2.0 DTH tại vũ trụ | 540 |
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH AT | 540 |
2.0 DTH TẠI Country Tourer | 540 |
2.0 CDTI AT 4×4 Tourer đồng quê | 540 |
2.0 DTH AT 4×4 Vũ trụ | 540 |
2.0D DTR AT 4×4 Country Tourer | 540 |
Xe du lịch đồng quê 2.0 AT 4×4 | 540 |
Vũ trụ 2.0 AT 4×4 | 540 |
2.8 Turbo MT 4×4 OPC | 540 |
2.8 Turbo AT 4×4 OPC | 540 |
Thể tích thùng xe Opel Insignia 2008, toa xe ga, thế hệ 1, G09
07.2008 - 09.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6MT Essentia | 540 |
1.6MT Elegance | 540 |
Cosmo 1.6 tấn | 540 |
1.6 MT thể thao | 540 |
1.6 Turbo MT sang trọng | 540 |
1.6 Turbo MT Cosmo | 540 |
1.6 Turbo MT thể thao | 540 |
1.8MT Elegance | 540 |
Cosmo 1.8 tấn | 540 |
1.8 MT đang hoạt động | 540 |
1.8MT Essentia | 540 |
1.8 MT thể thao | 540 |
2.0 DTH MT thể thao | 540 |
2.0 DTH TẠI Thể thao | 540 |
2.0 DTH MT Sang trọng | 540 |
2.0 DTH MT Vũ trụ | 540 |
2.0 DTH AT sang trọng | 540 |
2.0 DTH tại vũ trụ | 540 |
2.0 DTH AT 4×4 Sang trọng | 540 |
2.0 DTH AT 4×4 Vũ trụ | 540 |
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH AT 4×4 | 540 |
2.0 DTH AT 4×4 thể thao | 540 |
2.0 Turbo MT sang trọng | 540 |
2.0 Turbo MT Cosmo | 540 |
2.0 Turbo MT thể thao | 540 |
2.0 Turbo MT 4×4 Sang trọng | 540 |
2.0 Turbo MT 4x4 Cosmo | 540 |
2.0 Turbo MT 4×4 Thể thao | 540 |
2.0 Turbo AT Sang trọng | 540 |
2.0 Turbo TẠI Cosmo | 540 |
2.0 Turbo AT Hoạt động | 540 |
2.0 Turbo AT thể thao | 540 |
2.0 Turbo AT 4×4 Thể thao | 540 |
2.0 Turbo AT 4×4 Sang trọng | 540 |
2.0 Turbo AT 4x4 Cosmo | 540 |
2.8 Turbo MT 4×4 Sang trọng | 540 |
2.8 Turbo MT 4x4 Cosmo | 540 |
2.8 Turbo MT 4×4 Thể thao | 540 |
2.8 Turbo AT 4x4 Cosmo | 540 |
2.8 Turbo AT 4×4 Sang trọng | 540 |
2.8 Turbo AT 4×4 Thể thao | 540 |
2.8 Turbo MT 4×4 OPC | 540 |
2.8 Turbo AT 4×4 OPC | 540 |
Cốp xe Opel Insignia 2008, liftback, thế hệ 1, G09
07.2008 - 09.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
1.6MT Essentia | 520 |
1.6MT Elegance | 520 |
Cosmo 1.6 tấn | 520 |
1.6 MT thể thao | 520 |
1.6 Turbo MT Cosmo | 520 |
1.6 Turbo MT sang trọng | 520 |
1.6 Turbo MT thể thao | 520 |
Cosmo 1.8 tấn | 520 |
1.8MT Elegance | 520 |
1.8MT Essentia | 520 |
1.8 MT đang hoạt động | 520 |
1.8 MT thể thao | 520 |
2.0 DTH MT Sang trọng | 520 |
2.0 DTH MT Vũ trụ | 520 |
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH MT | 520 |
2.0 DTH MT thể thao | 520 |
2.0 DTH tại vũ trụ | 520 |
2.0 DTH AT sang trọng | 520 |
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH AT | 520 |
2.0 DTH TẠI Thể thao | 520 |
2.0 DTH AT 4×4 Vũ trụ | 520 |
2.0 DTH AT 4×4 Sang trọng | 520 |
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH AT 4×4 | 520 |
2.0 DTH AT 4×4 thể thao | 520 |
2.0 Turbo MT sang trọng | 520 |
2.0 Turbo MT Cosmo | 520 |
2.0 Turbo MT thể thao | 520 |
2.0 Turbo MT 4x4 Cosmo | 520 |
2.0 Turbo MT 4×4 Sang trọng | 520 |
2.0 Turbo MT 4×4 Thể thao | 520 |
2.0 Turbo TẠI Cosmo | 520 |
2.0 Turbo AT Sang trọng | 520 |
2.0 Turbo AT Hoạt động | 520 |
2.0 Turbo AT thể thao | 520 |
2.0 Turbo AT 4×4 Thể thao | 520 |
2.0 Turbo AT 4x4 Cosmo | 520 |
2.0 Turbo AT 4×4 Sang trọng | 520 |
2.8 Turbo MT 4×4 Thể thao | 520 |
2.8 Turbo MT 4×4 Sang trọng | 520 |
2.8 Turbo MT 4x4 Cosmo | 520 |
2.8 Turbo AT 4×4 Thể thao | 520 |
2.8 Turbo AT 4×4 Sang trọng | 520 |
2.8 Turbo AT 4x4 Cosmo | 520 |
2.8 Turbo MT 4×4 OPC | 520 |
2.8 Turbo АT 4×4 OPC | 520 |
Thể tích thùng xe Opel Insignia 2008, sedan, thế hệ 1, G09
07.2008 - 09.2013
Gói | Công suất thân cây, l |
Cosmo 1.6 tấn | 500 |
1.6MT Elegance | 500 |
1.6MT Essentia | 500 |
1.6 MT thể thao | 500 |
1.6 Turbo MT Cosmo | 500 |
1.6 Turbo MT sang trọng | 500 |
1.6 Turbo MT thể thao | 500 |
Cosmo 1.8 tấn | 500 |
1.8MT Elegance | 500 |
1.8MT Essentia | 500 |
1.8 MT đang hoạt động | 500 |
1.8 MT thể thao | 500 |
2.0 DTH MT thể thao | 500 |
2.0 DTH TẠI Thể thao | 500 |
2.0 DTH MT Vũ trụ | 500 |
2.0 DTH MT Sang trọng | 500 |
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH MT | 500 |
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH AT | 500 |
2.0 DTH tại vũ trụ | 500 |
2.0 DTH AT sang trọng | 500 |
2.0 DTH AT 4×4 Sang trọng | 500 |
2.0 DTH AT 4×4 Vũ trụ | 500 |
Phiên bản doanh nghiệp 2.0 DTH AT 4×4 | 500 |
2.0 DTH AT 4×4 thể thao | 500 |
2.0 Turbo MT sang trọng | 500 |
2.0 Turbo MT Cosmo | 500 |
2.0 Turbo MT thể thao | 500 |
2.0 Turbo MT 4×4 Sang trọng | 500 |
2.0 Turbo MT 4x4 Cosmo | 500 |
2.0 Turbo MT 4×4 Thể thao | 500 |
2.0 Turbo AT Sang trọng | 500 |
2.0 Turbo TẠI Cosmo | 500 |
2.0 Turbo AT Hoạt động | 500 |
2.0 Turbo AT thể thao | 500 |
2.0 Turbo AT 4×4 Thể thao | 500 |
2.0 Turbo AT 4×4 Sang trọng | 500 |
2.0 Turbo AT 4x4 Cosmo | 500 |
2.8 Turbo MT 4x4 Cosmo | 500 |
2.8 Turbo MT 4×4 Sang trọng | 500 |
2.8 Turbo MT 4×4 Thể thao | 500 |
2.8 Turbo AT 4x4 Cosmo | 500 |
2.8 Turbo AT 4×4 Sang trọng | 500 |
2.8 Turbo AT 4×4 Thể thao | 500 |
2.8 Turbo MT 4×4 OPC | 500 |
2.8 Turbo АT 4×4 OPC | 500 |