kích thước thân cây
Khối lượng thân

Cốp xe Opel Vivaro

Thân cây rộng rãi rất hữu ích trong trang trại. Rất nhiều người lái xe khi quyết định mua xe đều là một trong những người đầu tiên xem xét dung tích cốp xe. 300-500 lít - đây là những giá trị phổ biến nhất cho thể tích của ô tô hiện đại. Nếu bạn có thể gập hàng ghế sau xuống thì cốp xe còn tăng thêm nữa.

Cốp xe Opel Vivaro từ 1200 đến 8600 lít, tùy theo cấu hình.

Cốp xe Opel Vivaro 2019, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 3, C

Cốp xe Opel Vivaro 03.2019 - nay

GóiCông suất thân cây, l
Phiên bản Van M 50 kWh Double Cab3200
Cab đôi 50 kWh Van M Elegance3200
Cab đôi 50 kWh Van M Elegance 3.1t3200
Cab đôi 50 kWh Van M Edition 3.1t3200
Phiên bản Van M 75 kWh Double Cab3200
Cab đôi 75 kWh Van M Elegance3200
Lựa chọn Van M 1.5 MT Double Cab3200
1.5 MT Double Cab Van M Lựa chọn 2.9t3200
Phiên bản Van M 1.5 MT Double Cab3200
Xe Van M 1.5 MT Cab Đôi Đổi Mới3200
Xe Van 1.5 MT Double Cab M Elegance3200
Lựa chọn Van M 2.0 MT Double Cab3200
Phiên bản Van M 2.0 MT Double Cab3200
Bản 2.0 AT Cab Đôi Van M3200
2.0 AT Cab Đôi Van M Bản 2.9t3200
2.0 AT Cab Đôi Van M Cải tiến3200
2.0 AT Cab Đôi Van M Đổi mới 2.9t3200
2.0 AT Cab Đôi Van M Elegance3200
2.0 MT Cab Đôi Van M Bản 2.9t3200
2.0 MT Cab đôi Van M Đổi mới 2.9t3200
Xe Van M 2.0 MT Cab Đôi Đổi Mới3200
Xe Van 2.0 MT Double Cab M Elegance3200
50 kWh Double Cab Van L Phiên bản4000
Cab đôi 50 kWh Van L Elegance4000
Cab đôi 50 kWh Van L Elegance 3.1t4000
50kWh Double Cab Van L Edition 3.1t4000
Cab đôi 75 kWh Van L Elegance4000
75 kWh Double Cab Van L Phiên bản4000
Lựa chọn Van L Cab Đôi 2.0 MT4000
Phiên bản 2.0 MT Double Cab Van L4000
Phiên bản 2.0 AT Double Cab Van L4000
Xe Van L Cab Đôi 2.0 AT Đổi Mới4000
Xe van đôi 2.0 AT L Elegance4000
2.0 MT Double Cab Van L Cải tiến4000
Xe 2.0 MT Cab Đôi Văn L Elegance4000
Xe van đôi 50 kWh FlexSpace M4700
Xe van đôi 75 kWh FlexSpace M4700
Xe van đôi 50 kWh FlexSpace M 3.1t4700
Xe van đôi 1.5 tấn FlexSpace M4700
Xe Van Đôi 1.5 MT FlexSpace M 2.9t4700
Xe van đôi 2.0 tấn FlexSpace M4700
Lựa chọn Van S chở hàng 50 kWh5100
Phiên bản Van S chở hàng 50 kWh5100
50 kWh Cargo Van S Edition 3.1t5100
50 kWh Chở hàng Van S Lựa chọn 3.1t5100
Xe tải chở hàng 50 kWh S Elegance 3.1t5100
Xe tải chở hàng 50 kWh S Elegance5100
Lựa chọn xe van chở hàng 1.5 tấn S5100
Xe van chở hàng 1.5 tấn S Selection 2.9t5100
Phiên bản 1.5 MT Cargo Van S5100
Xe Van S 1.5 tấn bản 2.9t5100
Xe van chở hàng 1.5 tấn S Innovation 2.9t5100
Xe Van S 1.5 Tấn Đổi Mới5100
Xe van chở hàng 1.5 tấn S Elegance5100
Lựa chọn xe van chở hàng 2.0 tấn S5100
Phiên bản 2.0 MT Cargo Van S5100
Phiên bản 2.0 AT Cargo Van S5100
Xe Van chở hàng 2.0 AT Bản S 2.9t5100
Xe van chở hàng 2.0 AT Đổi mới 2.9t5100
Xe Van S 2.0 tấn bản 2.9t5100
Xe Van S 2.0 Tấn Đổi Mới5100
Xe van chở hàng 2.0 tấn S Innovation 2.9t5100
Xe van chở hàng 2.0 tấn S Elegance5100
Xe van chở hàng 2.0 AT cải tiến5100
Xe van chở hàng 2.0 AT S Elegance5100
Xe van đôi 50 kWh FlexSpace L5500
Xe van đôi 75 kWh FlexSpace L5500
Xe van đôi 50 kWh FlexSpace L 3.1t5500
Xe van đôi 2.0 tấn FlexSpace L5500
Phiên bản Van chở hàng 50kWh M5800
Lựa chọn Van M chở hàng 50 kWh5800
Lựa chọn Van M chở hàng 75 kWh5800
Phiên bản Van chở hàng 75kWh M5800
Phiên bản Van M chở hàng 50 kWh 3.1t5800
50 kWh Chở hàng Van M Lựa chọn 3.1t5800
Xe van chở hàng 50 kWh M Elegance 3.1t5800
Xe tải chở hàng 75 kWh M Elegance5800
Xe tải chở hàng 50 kWh M Elegance5800
Lựa chọn xe van chở hàng 1.5 tấn M5800
Xe van chở hàng 1.5 tấn M Selection 2.9t5800
Xe Van chở hàng 1.5 tấn M bản 2.9t5800
Xe Van M 1.5 Tấn Chở Hàng 2.9t5800
Bản M 1.5 MT Chở Hàng5800
Xe tải chở hàng 1.5 tấn M cải tiến5800
Xe Van chở hàng 1.5 tấn M Elegance5800
Lựa chọn xe van chở hàng 2.0 tấn M5800
Bản M 2.0 MT Chở Hàng5800
Bản 2.0 AT Chở Hàng M5800
Xe Van chở hàng 2.0 tấn M bản 2.9t5800
Xe Van M 2.0 Tấn Chở Hàng 2.9t5800
Xe tải chở hàng 2.0 tấn M cải tiến5800
Xe Van chở hàng 2.0 tấn M Elegance5800
Xe Van chở hàng 2.0 AT Bản M 2.9t5800
2.0 AT Cargo Van M Đổi mới 2.9t5800
Xe tải chở hàng 2.0 AT cải tiến M5800
Xe Van chở hàng 2.0 AT M Elegance5800
Lựa chọn Van L chở hàng 50 kWh6600
Phiên bản L Van chở hàng 50kWh6600
Phiên bản L Van chở hàng 75kWh6600
Lựa chọn Van L chở hàng 75 kWh6600
50 kWh Cargo Van L Lựa chọn 3.1t6600
50kWh Cargo Van L Edition 3.1t6600
Xe van chở hàng 50 kWh L Elegance 3.1t6600
Van chở hàng 75 kWh L Elegance6600
Van chở hàng 50 kWh L Elegance6600
Lựa chọn xe Van chở hàng 2.0 tấn L6600
Phiên bản 2.0 MT Van L chở hàng6600
Phiên bản 2.0 AT Cargo Van L6600
Xe Van L 2.0 Tấn Đổi Mới6600
Xe van chở hàng 2.0 tấn L Elegance6600
Xe van chở hàng 2.0 AT Đổi mới6600
Xe Van chở hàng 2.0 AT L Elegance6600

Cốp xe Opel Vivaro 2019, minivan, thế hệ thứ 3, C

Cốp xe Opel Vivaro 03.2019 - nay

GóiCông suất thân cây, l
50 kWh Kết hợp S3600
1.5 tấn kết hợp S3600
2.0 AT kết hợp S3600
2.0 tấn kết hợp S3600
50 kWh Kết hợp M4200
75 kWh Kết hợp M4200
1.5 tấn kết hợp M4200
1.5 tấn Combi M 2.8t4200
2.0 AT kết hợp M4200
2.0 AT Combi M 3.1t4200
2.0 tấn kết hợp M4200
2.0 tấn Combi M 3.1t4200
50 kWh Kết hợp L4900
75 kWh Kết hợp L4900
1.5 tấn kết hợp L4900
1.5 tấn Combi L 2.8t4900
2.0 AT kết hợp L4900
2.0 AT Combi L 3.1t4900
2.0 tấn kết hợp L4900
2.0 tấn Combi L 3.1t4900

Cốp xe Opel Vivaro 2014, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ 2, B

Cốp xe Opel Vivaro 08.2014 - 03.2019

GóiCông suất thân cây, l
1.6 BiTurbo CDTI MT Cab Đôi Van L1H13200
1.6 BiTurbo CDTI MT Cab Đôi Van L1H1 2.9t3200
1.6 CDTI MT Cab Đôi Van L1H13200
1.6 CDTI MT Cab Đôi Van L1H1 2.9t3200
1.6 BiTurbo CDTI MT Cab Đôi Van L2H1 2.9t4000
1.6 CDTI MT Cab Đôi Van L2H1 2.9t4000
1.6 BiTurbo CDTI MT Văn L1H15200
1.6 BiTurbo CDTI MT Văn L1H1 2.9t5200
1.6 CDTI MT Văn L1H15200
1.6 CDTI MT Văn L1H1 2.9t5200
1.6 CDTI MT Văn L2H1 2.9t6000
1.6 BiTurbo CDTI MT Văn L2H1 2.9t6000
1.6 BiTurbo CDTI MT Văn L1H2 2.9t7200
1.6 BiTurbo CDTI MT Văn L2H2 2.9t8600

Cốp xe Opel Vivaro tái cấu trúc 2006, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ 1, A

Cốp xe Opel Vivaro 07.2006 - 07.2014

GóiCông suất thân cây, l
Xe Van Đôi 2.0 CDTI SAT L1H1 2.9t2800
Xe Van Đôi 2.0 CDTI SAT L1H12800
Xe Van Cab Đôi 2.0 MT L1H12800
Xe Van Đôi 2.0 MT L1H1 2.9t2800
2.0 CDTI MT Cab Đôi Van L1H12800
2.0 CDTI MT Cab Đôi Van L1H1 2.9t2800
2.5 CDTI MT Cab Đôi Van L1H12800
2.5 CDTI MT Cab Đôi Van L1H1 2.9t2800
Xe Van Đôi 2.5 CDTI SAT L1H12800
Xe Van Đôi 2.5 CDTI SAT L1H1 2.9t2800
Xe Van Đôi 2.0 CDTI SAT L2H13700
Xe Van Cab Đôi 2.0 MT L2H13700
2.0 CDTI MT Cab Đôi Van L2H13700
2.5 CDTI MT Cab Đôi Van L2H13700
Xe Van Đôi 2.5 CDTI SAT L2H13700
Xe van chở hàng 2.0 CDTI MT L1H15000
Xe Van chở hàng 2.0 CDTI MT L1H1 2.9t5000
Xe van chở hàng 2.0 CDTI SAT L1H15000
2.0 CDTI SAT Xe Van chở hàng L1H1 2.9t5000
Xe Van Chở Hàng 2.0 Tấn L1H15000
Xe Van chở hàng 2.0 tấn L1H1 2.9t5000
Xe van chở hàng 2.5 CDTI MT L1H15000
Xe Van chở hàng 2.5 CDTI MT L1H1 2.9t5000
Xe van chở hàng 2.5 CDTI SAT L1H15000
2.5 CDTI SAT Xe Van chở hàng L1H1 2.9t5000
Xe van chở hàng 2.0 CDTI SAT L2H15900
Xe Van Chở Hàng 2.0 Tấn L2H15900
Xe van chở hàng 2.0 CDTI MT L2H15900
Xe van chở hàng 2.5 CDTI MT L2H15900
Xe van chở hàng 2.5 CDTI SAT L2H15900
Xe van chở hàng 2.0 CDTI SAT L1H27100
Xe Van Chở Hàng 2.0 Tấn L1H27100
Xe van chở hàng 2.0 CDTI MT L1H27100
Xe van chở hàng 2.5 CDTI MT L1H27100
Xe van chở hàng 2.5 CDTI SAT L1H27100
Xe van chở hàng 2.0 CDTI SAT L2H28400
Xe Van Chở Hàng 2.0 Tấn L2H28400
Xe van chở hàng 2.0 CDTI MT L2H28400
Xe van chở hàng 2.5 CDTI MT L2H28400
Xe van chở hàng 2.5 CDTI SAT L2H28400

Cốp xe Opel Vivaro tái cấu trúc 2006, minivan, thế hệ 1, A

Cốp xe Opel Vivaro 07.2006 - 07.2014

GóiCông suất thân cây, l
2.0 CDTI MT Đời sống L1H11200
Tháp SAT 2.0 CDTI L1H11200
2.0 CDTI SAT Combi L1H1 2.9t1200
Tháp CDTI SAT 2.0 Cosmo L1H11200
2.0 CDTI SAT Cuộc sống L1H11200
2.0 CDTI SAT Cuộc Sống Cosmo L1H11200
Tour 2.0 MT L1H11200
2.0 tấn kết hợp L1H1 2.9t1200
2.0 MT Tour Cosmo L1H11200
Đời sống 2.0 tấn L1H11200
2.0 MT Cuộc Sống Cosmo L1H11200
2.0 CDTI MT Tour L1H11200
2.0 CDTI MT Combi L1H1 2.9t1200
2.0 CDTI MT Tower Cosmo L1H11200
2.0 CDTI MT Cuộc Sống Cosmo L1H11200
2.5 CDTI MT Tour L1H11200
2.5 CDTI MT Combi L1H1 2.9t1200
2.5 CDTI MT Tower Cosmo L1H11200
2.5 CDTI MT Đời sống L1H11200
2.5 CDTI MT Cuộc Sống Cosmo L1H11200
2.5 CDTI SAT Kết hợp L1H11200
2.5 CDTI SAT Combi L1H1 2.9t1200
Tháp SAT 2.5 CDTI L1H11200
Tháp CDTI SAT 2.5 Cosmo L1H11200
2.5 CDTI SAT Cuộc sống L1H11200
2.5 CDTI SAT Cuộc Sống Cosmo L1H11200
2.0 CDTI MT Cuộc Sống Cosmo L2H12200
2.0 CDTI SAT Kết hợp L2H12200
2.0 CDTI SAT Cuộc sống L2H12200
2.0 CDTI SAT Cuộc Sống Cosmo L2H12200
2.0 tấn kết hợp L2H12200
2.0 MT Cuộc Sống Cosmo L2H12200
Đời sống 2.0 tấn L2H12200
2.0 CDTI MT kết hợp L2H12200
2.0 CDTI MT Đời sống L2H12200
2.5 CDTI MT Đời sống L2H12200
2.5 CDTI MT Cuộc Sống Cosmo L2H12200
2.5 CDTI SAT Kết hợp L2H12200
2.5 CDTI SAT Cuộc Sống Cosmo L2H12200
2.5 CDTI SAT Cuộc sống L2H12200

Thêm một lời nhận xét